Cuộc chuyển dịch từ "Nâu" sang "Xanh" và bài toán của 930.000 ha
Tính đến giai đoạn 2024-2025, Việt Nam đang duy trì diện tích canh tác khoảng 910.000 – 930.000 ha với sản lượng mủ cao su thiên nhiên đạt khoảng 1,3 - 1,5 triệu tấn mỗi năm. Tuy nhiên, những con số ấn tượng về sản lượng này đang che giấu một thách thức mang tính cấu trúc khi bước vào sân chơi toàn cầu mới.
Đặc thù của ngành cao su Việt Nam hiện nay là sự phân mảnh trong sản xuất. Khoảng 60% diện tích và sản lượng đến từ các hộ tiểu điền (smallholders). Đây là nhóm đối tượng có năng lực quản trị yếu, thiếu hồ sơ đất đai rõ ràng và hầu như không có khả năng tự thực hiện truy xuất nguồn gốc kỹ thuật số. Trong khi đó, khối doanh nghiệp quốc doanh lớn như Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam (VRG) chỉ chiếm khoảng 30-40% tổng sản lượng, dù họ nắm giữ lợi thế lớn về quy mô và khả năng chuẩn hóa quy trình.
Sự phân mảnh này đang tạo ra một "lỗ hổng tuân thủ" chết người khi đối diện với các tiêu chuẩn mới. Nếu như giai đoạn 2020-2025 là câu chuyện về thuế quan, thì giai đoạn 2026-2030 sẽ là câu chuyện về tiêu chuẩn bền vững. Đây là khu vực rủi ro cao nhất, có khả năng vô hiệu hóa mọi lợi ích thuế quan mà các FTA mang lại.
Điểm sáng chiến lược trong bức tranh này là sự trỗi dậy mạnh mẽ của khối FDI hạ nguồn. Việt Nam đang trở thành điểm đến của các "đại bàng" ngành lốp xe thế giới như Kumho (Hàn Quốc), Sailun, Guizhou Tyre (Trung Quốc). Các tập đoàn này mở rộng quy mô sản xuất tại Việt Nam nhằm tận dụng lợi thế từ FTA và né tránh các rào cản thương mại đang áp lên Trung Quốc đại lục, biến Việt Nam thành một trung tâm sản xuất lốp xe toàn cầu và tạo ra nhu cầu nội địa lớn cho nguồn cao su nguyên liệu.
FTA: "Cánh cửa rộng" nhưng "Ngưỡng cửa cao"
Giai đoạn 2026–2030, tác động của các FTA trọng điểm sẽ định hình lại dòng chảy thương mại của ngành cao su Việt Nam.
EVFTA và bài toán xuất xứ: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – EU (EVFTA) được ví như "tấm vé thông hành" quan trọng nhất để nâng cấp chuỗi giá trị, nhưng cũng là nơi đặt ra những rào cản kỹ thuật khắc nghiệt nhất. Theo lộ trình cam kết, thuế nhập khẩu vào EU đối với lốp xe ô tô con, xe tải và xe máy từ Việt Nam (trước đây dao động từ 4,5% - 20%) sẽ giảm về 0% vào năm 2027-2028. Điều này mở ra cơ hội tăng trưởng hai con số (10-15%/năm) cho xuất khẩu lốp xe Việt Nam sang EU, thay thế dần thị phần của lốp xe Trung Quốc.
Tuy nhiên, để hưởng mức thuế suất 0% này, sản phẩm phải đáp ứng Quy tắc xuất xứ (ROO) nghiêm ngặt. Đối với Chương 40 (Cao su), quy tắc thường yêu cầu Hàm lượng giá trị khu vực (RVC) không dưới 40-55% hoặc Chuyển đổi mã số hàng hóa (CTH). Thách thức nằm ở chỗ, ngành sản xuất lốp xe Việt Nam hiện vẫn phải nhập khẩu lượng lớn cao su tổng hợp và hóa chất trợ gia (như carbon black, silica) từ Trung Quốc và Hàn Quốc – những nguồn nguyên liệu không có xuất xứ EU hoặc Việt Nam. Nếu tỷ lệ nguyên liệu ngoại khối vượt quá ngưỡng cho phép (MaxNOM > 50%), sản phẩm sẽ không được cấp C/O mẫu EUR.1 để hưởng ưu đãi.
CPTPP và lợi thế cộng gộp: Trong khi đó, Hiệp định CPTPP mở ra không gian thị trường mới tại Châu Mỹ, đặc biệt là Canada và Mexico – hai mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng ô tô Bắc Mỹ. Thuế nhập khẩu lốp xe và linh kiện cao su kỹ thuật vào các thị trường này sẽ được loại bỏ hoàn toàn theo lộ trình đến năm 2026-2029.
Điểm ưu việt của CPTPP nằm ở cơ chế cộng gộp xuất xứ. Nguyên liệu cao su nhập từ Malaysia hoặc hóa chất từ Nhật Bản (đều là thành viên CPTPP) khi đưa về Việt Nam sản xuất lốp xe xuất khẩu sang Canada vẫn được coi là "có xuất xứ CPTPP". Cơ chế này giúp các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam linh hoạt hơn trong việc xây dựng chuỗi cung ứng vùng, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt so với các đối thủ ngoài khối.
Cú hích từ Trung Đông với CEPA: Một động lực mới xuất hiện vào cuối năm 2024, đầu 2025 là Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Việt Nam – UAE (CEPA). UAE cam kết xóa bỏ thuế quan đối với 99% kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam ngay khi hiệp định có hiệu lực. Đối với ngành cao su, các mặt hàng như lốp xe tải, găng tay y tế và sản phẩm cao su kỹ thuật phục vụ ngành dầu khí sẽ hưởng lợi lớn. UAE không chỉ là thị trường tiêu thụ mà còn là trạm trung chuyển (hub) chiến lược để hàng hóa Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào thị trường Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh (GCC) và Châu Phi.
"Bức tường xanh": EUDR và nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng
Bên cạnh cơ hội từ thuế quan, ngành cao su Việt Nam đang đối mặt với "Bức tường xanh" – các rào cản phi thuế quan thế hệ mới, trong đó đáng sợ nhất là Quy định Chống phá rừng của Châu Âu (EUDR).
EUDR cấm nhập khẩu vào EU các sản phẩm được sản xuất trên đất phá rừng hoặc gây suy thoái rừng sau ngày 31/12/2020. Yêu cầu cốt lõi của quy định này bao gồm: Truy xuất nguồn gốc (thu thập tọa độ GPS từng lô đất), chứng minh không phá rừng và đảm bảo tính hợp pháp về quyền sử dụng đất.
Đây chính là "tử huyệt" của ngành cao su Việt Nam do đặc thù sở hữu manh mún. Trong khi VRG có thể đáp ứng tương đối tốt nhờ quỹ đất lớn và quản lý tập trung (đã có chứng chỉ VFCS/PEFC), thì khối tiểu điền – chiếm 60% sản lượng – đang đối mặt với nguy cơ bị "thẻ đỏ". Với hàng trăm nghìn hộ nông dân không có sổ đỏ rõ ràng, bán mủ qua nhiều tầng nấc trung gian, việc thu thập dữ liệu GPS và chứng minh nguồn gốc cho từng hộ là cực kỳ tốn kém và phức tạp.
Dự báo khi EUDR áp dụng đầy đủ vào năm 2026, nếu không có giải pháp quyết liệt, dòng chảy xuất khẩu cao su tiểu điền sang EU sẽ bị chặn đứng. Điều này buộc lượng cao su này phải chuyển hướng sang thị trường Trung Quốc với giá rẻ, tạo ra sự chênh lệch giá lớn giữa cao su "sạch" và cao su "thường", đồng thời gây thiệt hại kinh tế trực tiếp cho người nông dân.
Xu hướng thị trường 2026 - 2030: thiếu hụt nguồn cung và cách mạng xe điện
Bất chấp những thách thức về quy định, các yếu tố vĩ mô của thị trường toàn cầu giai đoạn 2026-2030 lại đang ủng hộ đà tăng giá của cao su.
Thế giới được dự báo sẽ đối mặt với tình trạng "thâm hụt cung cấu trúc" (structural supply deficit). Nguyên nhân là do sau giai đoạn giá thấp kéo dài (2015-2020), diện tích trồng mới tại các nước sản xuất lớn như Thái Lan và Indonesia đã giảm sút. Với chu kỳ sinh trưởng 7 năm của cây cao su, thế giới sẽ thiếu hụt nguồn cung tự nhiên trong giai đoạn 2026-2028. Đây là cơ hội để Việt Nam cải thiện giá bán, dự báo giá xuất khẩu bình quân sẽ dao động trong khoảng 1.700 – 2.200 USD/tấn, tăng đáng kể so với mức trung bình của giai đoạn trước.
Đồng thời, cuộc cách mạng xe điện (EV Revolution) đang làm thay đổi cấu trúc nhu cầu. Xe điện nặng hơn xe động cơ đốt trong do khối lượng pin và có mô-men xoắn tức thời, khiến lốp xe mòn nhanh hơn 20-30%. Điều này đòi hỏi lốp xe chuyên dụng cho EV phải có hàm lượng cao su thiên nhiên cao hơn và chất lượng tốt hơn. Nhu cầu về các dòng cao su chất lượng cao (SVR 3L, SVR CV) từ các thị trường phát triển như EU và Bắc Mỹ được dự báo sẽ tăng mạnh.
Thêm vào đó, xu hướng Net Zero cũng mở ra nguồn thu mới. Dù cao su chưa nằm trong danh sách chịu Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) ngay lập tức, nhưng nguy cơ mở rộng là rất lớn trong giai đoạn 2028-2030. Với khả năng hấp thụ 3-5 tấn CO2/ha/năm, ngành cao su có tiềm năng lớn trong việc bán tín chỉ carbon để bù đắp chi phí tuân thủ môi trường.
Những "cảnh báo đỏ" về phòng vệ thương mại
Bức tranh tăng trưởng tươi sáng của ngành chế biến lốp xe (dự báo kim ngạch đạt 8-9 tỷ USD vào năm 2030 ) đi kèm với những rủi ro phòng vệ thương mại lớn chưa từng có.
Hoa Kỳ, thị trường xuất khẩu quan trọng, đã và đang tiến hành các cuộc điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp đối với lốp xe từ Việt Nam. Với thâm hụt thương mại ngày càng lớn và việc Mỹ chưa công nhận Việt Nam là nền kinh tế thị trường, nguy cơ áp đặt các mức thuế trừng phạt mới hoặc mở rộng điều tra sang lốp xe tải nặng (TBR) và lốp công trình (OTR) là rất cao. Mức thuế trừng phạt có thể lên tới 20-30%, triệt tiêu hoàn toàn lợi thế giá rẻ của lốp xe Việt Nam.
Bên cạnh đó là rủi ro về "Rửa xuất xứ" và chuyển tải. Việc các công ty Trung Quốc đầu tư mạnh vào Việt Nam làm dấy lên nghi ngại về việc Việt Nam trở thành điểm trung chuyển để né thuế. Cơ quan hải quan Mỹ và EU sẽ tăng cường giám sát hàm lượng giá trị gia tăng. Nếu phát hiện sản phẩm chỉ được lắp ráp đơn giản, họ có thể áp dụng biện pháp chống lẩn tránh thuế, đánh thuế sản phẩm Việt Nam bằng mức thuế áp cho Trung Quốc.
Ngoài ra, Hiệp định RCEP (ASEAN + 5) cũng được ví như "con dao hai lưỡi". Dù RCEP giúp hài hòa hóa quy tắc xuất xứ, cho phép nhập khẩu nguyên liệu dễ dàng từ Trung Quốc để gia công, nhưng nó cũng buộc Việt Nam phải mở cửa thị trường nội địa. Các doanh nghiệp lốp xe nội địa như Casumina, DRC, SRC sẽ phải chịu áp lực cạnh tranh cực lớn ngay trên sân nhà từ lốp xe giá rẻ của Trung Quốc và Thái Lan khi hàng rào thuế quan được gỡ bỏ.
Lời giải cho bài toán phát triển bền vững
Để hiện thực hóa khát vọng trở thành trung tâm chế biến cao su bền vững của thế giới thay vì chỉ là cường quốc xuất khẩu nguyên liệu thô, ngành cao su cần những hành động cấp bách.
Về phía Chính phủ, việc xây dựng Cơ sở Dữ liệu Quốc gia về cao su là yêu cầu tiên quyết. Cần khẩn trương hoàn thiện bản đồ số hóa diện tích trồng, tích hợp dữ liệu địa chính và rừng để hỗ trợ tiểu điền đáp ứng EUDR. Đây được xem là hạ tầng công bắt buộc để bảo vệ sinh kế cho hàng trăm nghìn hộ nông dân.
Về phía doanh nghiệp, VRG cần đóng vai trò "sếu đầu đàn", hỗ trợ các hộ tiểu điền vệ tinh trong việc cấp chứng chỉ bền vững theo nhóm (Group Certification). Chỉ có mô hình liên kết "Doanh nghiệp – Tiểu điền" mới có thể giải quyết được bài toán manh mún và chi phí tuân thủ. Đồng thời, các doanh nghiệp sản xuất lốp xe cần đa dạng hóa nguồn cung hóa chất, giảm phụ thuộc vào Trung Quốc và tìm kiếm nhà cung cấp từ các nước FTA như Hàn Quốc, Nhật Bản để đảm bảo quy tắc xuất xứ.
Kết luận
Giai đoạn 2026–2030 sẽ là giai đoạn "lửa thử vàng" đối với ngành cao su Việt Nam. Kỷ nguyên tăng trưởng dựa trên mở rộng diện tích và lao động giá rẻ đã chấm dứt, nhường chỗ cho cuộc cạnh tranh bằng sự minh bạch, trách nhiệm môi trường và hàm lượng công nghệ.
Các FTA như EVFTA, CPTPP hay CEPA mang lại cơ hội thuế quan to lớn, nhưng "chìa khóa" để mở các cánh cửa này lại nằm ở khả năng tuân thủ các quy định phi thuế quan như EUDR và Net Zero. Nếu thành công trong cuộc cách mạng "xanh hóa" và số hóa chuỗi cung ứng, ngành cao su Việt Nam sẽ vươn lên vị thế mới. Ngược lại, sự chậm trễ sẽ khiến ngành đối mặt với nguy cơ tụt hậu và bị gạt ra bên lề của các chuỗi giá trị cao.
Tài liệu tham khảo
Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp