NỘI DUNG

Ngành thép việt nam 2026-2030: điểm gãy cấu trúc và kỷ nguyên "mở cửa có điều kiện"


Tóm tắt

Giai đoạn 2026-2030 được dự báo không chỉ đơn thuần là chương tiếp theo trong lịch sử phát triển, mà đại diện cho một "điểm gãy cấu trúc" (structural break) quan trọng nhất của ngành thép Việt Nam trong ba thập kỷ qua. Sự hội tụ của các FTA thế hệ mới, cơ chế định giá carbon (CBAM) và sự bùng nổ công suất nội địa sẽ định hình lại hoàn toàn bản đồ cạnh tranh của ngành.

Từ lợi thế giá rẻ đến áp lực "Mở cửa có điều kiện"

Trong thập kỷ trước, lợi thế cạnh tranh của thép Việt Nam chủ yếu dựa trên chi phí sản xuất thấp, nhân công rẻ và khả năng thâm nhập thị trường nhờ các cam kết cắt giảm thuế quan sâu rộng. Tuy nhiên, các phân tích dữ liệu hiện tại và dự báo tương lai chỉ ra rằng, từ năm 2026, chúng ta sẽ bước vào kỷ nguyên của "Sự mở cửa có điều kiện".

Thực tế cho thấy, các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP và UKVFTA tuy đã dỡ bỏ hàng rào thuế quan về 0% đối với hầu hết các dòng thuế, nhưng các thị trường này đang thay thế chúng bằng những bức tường phi thuế quan kiên cố. Hai yếu tố then chốt dựng lên bức tường này là tiêu chuẩn môi trường khắt khe và quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt.

Báo cáo chiến lược mới nhất nhận diện 5 xu hướng cốt lõi sẽ chi phối giai đoạn này. Đó là sự chuyển dịch từ thuế quan sang "thuế xanh" với cơ chế CBAM của EU; rủi ro về xuất xứ với quy tắc "Melt and Pour" (Nấu chảy và Đúc); khủng hoảng thừa công suất dẫn đến áp lực phòng vệ thương mại; sự phân hóa công nghệ giữa lò cao (BF-BOF) và lò điện (EAF); và tác động hai mặt của hiệp định RCEP.

Cú hích Dung Quất 2 và "Bẫy xuất khẩu"

Để hiểu rõ tác động ngoại lực, cần nhìn vào nội tại của ngành. Đến năm 2024, Việt Nam đã vươn lên trở thành nhà sản xuất thép lớn thứ 12 thế giới, vượt qua Ý và dẫn đầu ASEAN với sản lượng trên 20 triệu tấn. Nhưng con số này chỉ là sự khởi đầu.

Giai đoạn 2026-2030 sẽ chứng kiến sự đi vào hoạt động ổn định của dự án Khu liên hợp sản xuất gang thép Hòa Phát Dung Quất 2. Với công suất thiết kế 5,6 triệu tấn thép cuộn cán nóng (HRC) chất lượng cao mỗi năm, dự án này sẽ nâng tổng công suất thép thô của Tập đoàn Hòa Phát lên hơn 14 triệu tấn/năm vào năm 2025-2026. Việc tự chủ nguồn HRC là "chìa khóa vàng" giúp Việt Nam đáp ứng các quy tắc xuất xứ trong EVFTA và CPTPP.

Tuy nhiên, sự gia tăng này đẩy ngành thép vào trạng thái "Bẫy xuất khẩu công suất lớn". Với tổng công suất thiết kế cả nước dự kiến đạt 28-30 triệu tấn thép thô vào năm 2030, trong khi nhu cầu nội địa biến động và phụ thuộc vào bất động sản, các nhà máy buộc phải duy trì tỷ lệ huy động công suất trên 80% để đảm bảo hiệu quả tài chính. Khi đó, các thị trường FTA như EU, Canada, Mexico không còn là thị trường "tăng thêm" mà trở thành thị trường "sinh tồn". Chỉ cần một rào cản thương mại mới xuất hiện, tình trạng dư thừa hàng tồn kho nghiêm trọng sẽ xảy ra, buộc doanh nghiệp phải bán phá giá và kích hoạt các biện pháp trả đũa từ nước ngoài.

EVFTA và "cú sốc" CBAM tại Châu Âu

Hiệp định EVFTA từng được ví như con đường cao tốc đưa thép Việt vào Châu Âu với thuế nhập khẩu về 0% vào năm 2027. Tuy nhiên, lợi thế này đang bị vô hiệu hóa bởi Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM), có hiệu lực tài chính đầy đủ từ ngày 1/1/2026.

CBAM hoạt động như một loại thuế quan mới, buộc các nhà nhập khẩu EU phải mua chứng chỉ tương ứng với lượng khí thải carbon trong thép. Vấn đề cốt lõi nằm ở cường độ phát thải. Ngành thép Việt Nam với công nghệ chủ đạo là Lò cao - Thổi oxy (BF-BOF) sử dụng than cốc có cường độ phát thải trung bình khoảng 1.8 - 2.3 tấn CO2/tấn thép, cao hơn nhiều so với mức trung bình của EU.

Một kịch bản mô phỏng cho thấy, nếu giá carbon tại EU ở mức 100 EUR/tấn CO2, thép sản xuất bằng công nghệ BF-BOF của Việt Nam có thể phải gánh chi phí CBAM lên tới 210 EUR/tấn thép, làm tăng giá bán khoảng 30-40%. Sự chênh lệch này sẽ xóa tan hoàn toàn lợi thế về nhân công và nguyên liệu giá rẻ. Doanh nghiệp Việt đứng trước lựa chọn sinh tử: đầu tư hàng tỷ USD chuyển đổi sang công nghệ xanh (như EAF, H2-DRI) hoặc rút lui khỏi phân khúc thép phổ thông tại EU.

"Chiến trường" Bắc Mỹ và Quy tắc "Melt and Pour"

Nếu EU là câu chuyện về rào cản xanh, thì khu vực CPTPP (Canada, Mexico) và Mỹ là câu chuyện về chủ nghĩa bảo hộ và quy tắc xuất xứ cực đoan. "Tuần trăng mật" với các thị trường này đã kết thúc. Năm 2024, Mexico đã áp thuế chống bán phá giá lên tới 36.23% đối với thép Việt Nam, trong khi Canada cũng khởi xướng điều tra tương tự.

Đáng lo ngại hơn là ảnh hưởng từ Hoa Kỳ với quy tắc "Nấu chảy và Đúc" (Melt and Pour). Theo quy định này, xuất xứ của thép được xác định là nơi thép thô được nấu chảy lần đầu tiên, không phải nơi cán hay mạ.

Điều này tạo ra sự phân cực lớn trong giai đoạn 2026-2030:

  • Nhóm An toàn: Các nhà máy liên hợp như Hòa Phát, Formosa có quy trình khép kín từ quặng sắt, đáp ứng tiêu chuẩn "Melt and Pour" tại Việt Nam.
  • Nhóm Rủi ro: Các nhà máy cán lại (Re-rollers) phụ thuộc phôi nhập khẩu. Nếu nhập phôi từ Trung Quốc để cán và xuất sang Bắc Mỹ, sản phẩm sẽ bị coi là thép Trung Quốc và chịu thuế trừng phạt, dẫn đến nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng.

RCEP: Con dao hai lưỡi

Hiệp định RCEP mang lại lợi ích từ việc cộng gộp nguyên liệu, giúp các ngành hạ nguồn như ô tô, cơ khí tận dụng nguồn thép giá rẻ từ Trung Quốc/Hàn Quốc để gia công xuất khẩu. Tuy nhiên, với các nhà sản xuất thép thượng nguồn, đây là một "cơn ác mộng tiềm ẩn".

Giai đoạn 2026-2030, khi kinh tế Trung Quốc giảm phụ thuộc vào bất động sản, lượng thép dư thừa khổng lồ sẽ tìm đường xuất khẩu qua cánh cửa thuế quan thấp của RCEP. Việt Nam có nguy cơ trở thành điểm đến của cơn lũ thép giá rẻ này. Dự báo, Việt Nam sẽ phải trở thành một trong những quốc gia sử dụng công cụ phòng vệ thương mại tích cực nhất trong khối để bảo vệ sản xuất nội địa, chuyển mối quan hệ thương mại thép Việt - Trung từ hợp tác sang đối đầu pháp lý thường xuyên.

Cảnh báo chiến lược và kịch bản tương lai

Đầu tiên là "Cảnh báo đỏ" về sự sụt giảm biên lợi nhuận. Chi phí tuân thủ CBAM và chi phí pháp lý cho các vụ kiện phòng vệ sẽ bào mòn lợi nhuận, thay thế cạnh tranh về giá bằng cạnh tranh dựa trên sự tuân thủ.

Thứ hai là "Cảnh báo vàng" về rủi ro "mắc kẹt tài sản" (stranded assets). Việc đầu tư quá nhiều vào công nghệ lò cao (BF-BOF) hiện nay có thể trở thành gánh nặng vào năm 2030-2035 khi thế giới cấm hoàn toàn thép phát thải cao, biến Việt Nam thành "bãi thải công nghệ".

(Hình ảnh tổng hợp từ Internet)

Kịch bản thị trường năm 2030 được chia thành ba hướng:

  1. Lạc quan (xác suất <20%): Cầu nội địa bùng nổ nhờ các siêu dự án (đường sắt cao tốc, sân bay Long Thành), doanh nghiệp thích ứng nhanh với CBAM.
  2. Cơ sở (xác suất 50%): Cầu nội địa tăng ổn định, xuất khẩu sang EU/Mỹ khó khăn nhưng bù đắp bằng thị trường ASEAN/Ấn Độ. Phòng vệ thương mại diễn ra thường xuyên.
  3. Tiêu cực (xác suất >30%): Bất động sản đóng băng, CBAM áp dụng ngặt nghèo, Bắc Mỹ phong tỏa nhập khẩu, dẫn đến khủng hoảng thừa và làn sóng phá sản các nhà máy nhỏ.

Lời giải nào cho ngành thép?

Để vượt qua giai đoạn "lửa thử vàng" này, cần sự phối hợp đồng bộ. Về phía cơ quan quản lý, việc cấp bách là xây dựng thị trường carbon nội địa trước năm 2027. Việc áp thuế carbon tại Việt Nam sẽ giúp doanh nghiệp khấu trừ nghĩa vụ CBAM tại Châu Âu, giữ nguồn tiền lại để tái đầu tư xanh. Đồng thời, cần đẩy nhanh cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) để nhà máy thép tiếp cận điện tái tạo.

Đối với doanh nghiệp, minh bạch hóa dữ liệu là yêu cầu sống còn. Cần thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc số hóa để chứng minh tiêu chuẩn "Melt and Pour" cho thị trường Mỹ và EU. Về công nghệ, lộ trình chuyển đổi cần đi từ tối ưu hóa quy trình (2026-2028) đến thí điểm công nghệ hoàn nguyên trực tiếp (DRI) và đầu tư lò điện EAF (2028-2030).

Kết lại, các FTA trong giai đoạn 2026-2030 không còn là tấm vé thông hành miễn phí. Chỉ những doanh nghiệp chuyển đổi từ tư duy "sản lượng" sang tư duy "giá trị bền vững", dám nhìn thẳng vào thực tế các rào cản phi thuế quan mới có thể trụ vững và vươn ra biển lớn.

Tài liệu tham khảo chính

  1. Báo cáo nghiên cứu chiến lược: Dự báo và cảnh báo tác động của các Hiệp định thương mại tự do (FTA) tới ngành sắt thép Việt Nam giai đoạn 2026-2030.
  2. Southeast Asia Energy Transition Partnership (2024). Carbon Border Adjustment Mechanism Impact Assessment Report for Vietnam.
  3. Bộ Công Thương (2025). Canada khởi xướng điều tra chống bán phá giá đối với dây thép carbon và hợp kim thép nhập khẩu từ Việt Nam.
  4. Global Efficiency Intelligence. Net-Zero Roadmap for Vietnam's Steel Industry.
  5. GMK Center. How the US CBAM will affect the steel industries of different countries.
  6. Hiệp hội Thép Việt Nam (VSA). Các dữ liệu tổng hợp về công suất và thị trường thép.
  7. FedEx (Regulatory Alert). Section 232 Steel Melt & Pour Reporting Requirements.

Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp

  • Tải xuống
  • Tải xuống

Tìm kiếm kết quả

Danh mục bài viết

Bài viết

TitleDanh Mục Bài Viết
Không tìm thấy kết quả nào.
Trình bày 1-20 trong số 74 mục.
Tiêu đềID phân loại
Ngành điều Việt Nam năm 2025: kỷ lục 5 tỷ USD và cuộc "vượt vũ môn" trước sóng gió thương mại toàn cầuNội dung
Ngành gỗ Việt Nam giai đoạn 2026-2030: từ cuộc đua giá rẻ đến kỷ nguyên sinh tồn xanhNội dung
Xu hướng phát triển ngành sản xuất sản phẩm mây, tre, cói và thảm giai đoạn 2026-2030 trong bối cảnh thực hiện các cam kết FTA của Việt NamNội dung
Xu hướng và tác động tới phát triển ngành Da - Giày của Việt Nam trong thời gian tớiNội dung
Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành da-giày Việt NamNội dung
Dự báo xu hướng tác động của các FTA đến ngành dệt may Việt Nam giai đoạn 2026-2030 và hàm ý chính sáchNội dung
Ngành thức ăn chăn nuôi việt nam hội nhập trong giai đoạn 2026-2030Nội dung
Ngành gốm sứ việt nam 2025: "vượt sóng" logistics và rào cản xanh giữa mê cung FTANội dung
Bối cảnh và xu hướng tác động tới ngành điện tử, máy tính & linh kiện của Việt Nam trong thời gian tớiNội dung
Ngành gỗ việt nam 2025: cuộc "xoay trục" lịch sử và hành trình vượt bão thuế quan để hướng tới mốc 25 tỷ USDNội dung
Ngành gạo việt nam 2026 - 2030: kỷ nguyên "chất lượng" và cuộc đua vượt rào cản xanh hậu FTANội dung
Chiến lược ngành gạo việt nam 2025: khi các FTA trở thành "tấm khiên" trước biến động toàn cầuNội dung
Thủy sản việt nam trong năm 2026: cơ hội vàng và thách thức sống còn từ các FTA thế hệ mớiNội dung
Thủy sản việt nam 2025: cán đích kỷ lục 11 tỷ usd nhờ "đòn bẩy" FTA và cuộc chuyển dịch khỏi "vùng trũng" hoa kỳNội dung
Ngành gốm sứ việt nam (2026-2030): kỷ nguyên "hậu thuế quan" và cuộc đua xanh hóa chuỗi cung ứngNội dung
Ngành thép việt nam 2026-2030: điểm gãy cấu trúc và kỷ nguyên "mở cửa có điều kiện"Nội dung
Ngành thép việt nam 2025: "vượt bão" hội nhập giữa ma trận phòng vệ và áp lực xanh hóaNội dung
Ngành cao su việt nam trước "điểm gãy" chiến lược 2026-2030: cơ hội từ FTA và thách thức từ "bức tường xanh"Nội dung
Phát triển Hệ thống Thẩm định Khí Nhà Kính ở Việt NamCập nhật chính sách
Mô hình Vận hành Biên giới (BTOM) của Vương Quốc Anh (Phần 1): Điều chỉnh mô hình vận hành biên giới và những thay đổi lớn trong hệ thống thương mại của Vương Quốc Anh Tin tức