Từ lợi thế giá rẻ đến áp lực "Mở cửa có điều kiện"
Trong thập kỷ trước, lợi thế cạnh tranh của thép Việt Nam chủ yếu dựa trên chi phí sản xuất thấp, nhân công rẻ và khả năng thâm nhập thị trường nhờ các cam kết cắt giảm thuế quan sâu rộng. Tuy nhiên, các phân tích dữ liệu hiện tại và dự báo tương lai chỉ ra rằng, từ năm 2026, chúng ta sẽ bước vào kỷ nguyên của "Sự mở cửa có điều kiện".
Thực tế cho thấy, các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) như EVFTA, CPTPP và UKVFTA tuy đã dỡ bỏ hàng rào thuế quan về 0% đối với hầu hết các dòng thuế, nhưng các thị trường này đang thay thế chúng bằng những bức tường phi thuế quan kiên cố. Hai yếu tố then chốt dựng lên bức tường này là tiêu chuẩn môi trường khắt khe và quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt.
Báo cáo chiến lược mới nhất nhận diện 5 xu hướng cốt lõi sẽ chi phối giai đoạn này. Đó là sự chuyển dịch từ thuế quan sang "thuế xanh" với cơ chế CBAM của EU; rủi ro về xuất xứ với quy tắc "Melt and Pour" (Nấu chảy và Đúc); khủng hoảng thừa công suất dẫn đến áp lực phòng vệ thương mại; sự phân hóa công nghệ giữa lò cao (BF-BOF) và lò điện (EAF); và tác động hai mặt của hiệp định RCEP.
Cú hích Dung Quất 2 và "Bẫy xuất khẩu"
Để hiểu rõ tác động ngoại lực, cần nhìn vào nội tại của ngành. Đến năm 2024, Việt Nam đã vươn lên trở thành nhà sản xuất thép lớn thứ 12 thế giới, vượt qua Ý và dẫn đầu ASEAN với sản lượng trên 20 triệu tấn. Nhưng con số này chỉ là sự khởi đầu.
Giai đoạn 2026-2030 sẽ chứng kiến sự đi vào hoạt động ổn định của dự án Khu liên hợp sản xuất gang thép Hòa Phát Dung Quất 2. Với công suất thiết kế 5,6 triệu tấn thép cuộn cán nóng (HRC) chất lượng cao mỗi năm, dự án này sẽ nâng tổng công suất thép thô của Tập đoàn Hòa Phát lên hơn 14 triệu tấn/năm vào năm 2025-2026. Việc tự chủ nguồn HRC là "chìa khóa vàng" giúp Việt Nam đáp ứng các quy tắc xuất xứ trong EVFTA và CPTPP.
Tuy nhiên, sự gia tăng này đẩy ngành thép vào trạng thái "Bẫy xuất khẩu công suất lớn". Với tổng công suất thiết kế cả nước dự kiến đạt 28-30 triệu tấn thép thô vào năm 2030, trong khi nhu cầu nội địa biến động và phụ thuộc vào bất động sản, các nhà máy buộc phải duy trì tỷ lệ huy động công suất trên 80% để đảm bảo hiệu quả tài chính. Khi đó, các thị trường FTA như EU, Canada, Mexico không còn là thị trường "tăng thêm" mà trở thành thị trường "sinh tồn". Chỉ cần một rào cản thương mại mới xuất hiện, tình trạng dư thừa hàng tồn kho nghiêm trọng sẽ xảy ra, buộc doanh nghiệp phải bán phá giá và kích hoạt các biện pháp trả đũa từ nước ngoài.
EVFTA và "cú sốc" CBAM tại Châu Âu
Hiệp định EVFTA từng được ví như con đường cao tốc đưa thép Việt vào Châu Âu với thuế nhập khẩu về 0% vào năm 2027. Tuy nhiên, lợi thế này đang bị vô hiệu hóa bởi Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM), có hiệu lực tài chính đầy đủ từ ngày 1/1/2026.
CBAM hoạt động như một loại thuế quan mới, buộc các nhà nhập khẩu EU phải mua chứng chỉ tương ứng với lượng khí thải carbon trong thép. Vấn đề cốt lõi nằm ở cường độ phát thải. Ngành thép Việt Nam với công nghệ chủ đạo là Lò cao - Thổi oxy (BF-BOF) sử dụng than cốc có cường độ phát thải trung bình khoảng 1.8 - 2.3 tấn CO2/tấn thép, cao hơn nhiều so với mức trung bình của EU.
Một kịch bản mô phỏng cho thấy, nếu giá carbon tại EU ở mức 100 EUR/tấn CO2, thép sản xuất bằng công nghệ BF-BOF của Việt Nam có thể phải gánh chi phí CBAM lên tới 210 EUR/tấn thép, làm tăng giá bán khoảng 30-40%. Sự chênh lệch này sẽ xóa tan hoàn toàn lợi thế về nhân công và nguyên liệu giá rẻ. Doanh nghiệp Việt đứng trước lựa chọn sinh tử: đầu tư hàng tỷ USD chuyển đổi sang công nghệ xanh (như EAF, H2-DRI) hoặc rút lui khỏi phân khúc thép phổ thông tại EU.
"Chiến trường" Bắc Mỹ và Quy tắc "Melt and Pour"
Nếu EU là câu chuyện về rào cản xanh, thì khu vực CPTPP (Canada, Mexico) và Mỹ là câu chuyện về chủ nghĩa bảo hộ và quy tắc xuất xứ cực đoan. "Tuần trăng mật" với các thị trường này đã kết thúc. Năm 2024, Mexico đã áp thuế chống bán phá giá lên tới 36.23% đối với thép Việt Nam, trong khi Canada cũng khởi xướng điều tra tương tự.
Đáng lo ngại hơn là ảnh hưởng từ Hoa Kỳ với quy tắc "Nấu chảy và Đúc" (Melt and Pour). Theo quy định này, xuất xứ của thép được xác định là nơi thép thô được nấu chảy lần đầu tiên, không phải nơi cán hay mạ.
Điều này tạo ra sự phân cực lớn trong giai đoạn 2026-2030:
RCEP: Con dao hai lưỡi
Hiệp định RCEP mang lại lợi ích từ việc cộng gộp nguyên liệu, giúp các ngành hạ nguồn như ô tô, cơ khí tận dụng nguồn thép giá rẻ từ Trung Quốc/Hàn Quốc để gia công xuất khẩu. Tuy nhiên, với các nhà sản xuất thép thượng nguồn, đây là một "cơn ác mộng tiềm ẩn".
Giai đoạn 2026-2030, khi kinh tế Trung Quốc giảm phụ thuộc vào bất động sản, lượng thép dư thừa khổng lồ sẽ tìm đường xuất khẩu qua cánh cửa thuế quan thấp của RCEP. Việt Nam có nguy cơ trở thành điểm đến của cơn lũ thép giá rẻ này. Dự báo, Việt Nam sẽ phải trở thành một trong những quốc gia sử dụng công cụ phòng vệ thương mại tích cực nhất trong khối để bảo vệ sản xuất nội địa, chuyển mối quan hệ thương mại thép Việt - Trung từ hợp tác sang đối đầu pháp lý thường xuyên.
Cảnh báo chiến lược và kịch bản tương lai
Đầu tiên là "Cảnh báo đỏ" về sự sụt giảm biên lợi nhuận. Chi phí tuân thủ CBAM và chi phí pháp lý cho các vụ kiện phòng vệ sẽ bào mòn lợi nhuận, thay thế cạnh tranh về giá bằng cạnh tranh dựa trên sự tuân thủ.
Thứ hai là "Cảnh báo vàng" về rủi ro "mắc kẹt tài sản" (stranded assets). Việc đầu tư quá nhiều vào công nghệ lò cao (BF-BOF) hiện nay có thể trở thành gánh nặng vào năm 2030-2035 khi thế giới cấm hoàn toàn thép phát thải cao, biến Việt Nam thành "bãi thải công nghệ".
Kịch bản thị trường năm 2030 được chia thành ba hướng:
Lời giải nào cho ngành thép?
Để vượt qua giai đoạn "lửa thử vàng" này, cần sự phối hợp đồng bộ. Về phía cơ quan quản lý, việc cấp bách là xây dựng thị trường carbon nội địa trước năm 2027. Việc áp thuế carbon tại Việt Nam sẽ giúp doanh nghiệp khấu trừ nghĩa vụ CBAM tại Châu Âu, giữ nguồn tiền lại để tái đầu tư xanh. Đồng thời, cần đẩy nhanh cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) để nhà máy thép tiếp cận điện tái tạo.
Đối với doanh nghiệp, minh bạch hóa dữ liệu là yêu cầu sống còn. Cần thiết lập hệ thống truy xuất nguồn gốc số hóa để chứng minh tiêu chuẩn "Melt and Pour" cho thị trường Mỹ và EU. Về công nghệ, lộ trình chuyển đổi cần đi từ tối ưu hóa quy trình (2026-2028) đến thí điểm công nghệ hoàn nguyên trực tiếp (DRI) và đầu tư lò điện EAF (2028-2030).
Kết lại, các FTA trong giai đoạn 2026-2030 không còn là tấm vé thông hành miễn phí. Chỉ những doanh nghiệp chuyển đổi từ tư duy "sản lượng" sang tư duy "giá trị bền vững", dám nhìn thẳng vào thực tế các rào cản phi thuế quan mới có thể trụ vững và vươn ra biển lớn.
Tài liệu tham khảo chính
Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp