1. Vị thế và động lực tăng trưởng: điểm tựa từ giai đoạn 2024-2025
Để dự báo chính xác cho tương lai, cần nhìn lại nền tảng thực tế của giai đoạn 2024–2025 – giai đoạn bản lề nơi các xu hướng dài hạn bắt đầu định hình.
Quy mô thị trường tỷ đô
Thị trường gốm sứ Việt Nam, đặc biệt là phân khúc gạch ốp lát, đã chứng kiến sự phục hồi ấn tượng sau đại dịch. Quy mô thị trường gạch ốp lát ước tính đạt giá trị khoảng 3,25 tỷ USD vào năm 2024. Động lực chính đến từ tốc độ đô thị hóa mạnh mẽ và sự bùng nổ của các dự án bất động sản tại Hà Nội và TP.HCM.
Dự báo với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) từ 5,3% đến 6,47%, thị trường này đang hướng tới mốc doanh thu hơn 8,1 tỷ USD vào năm 2030. Đáng chú ý, phân khúc gạch Porcelain chất lượng cao dự báo sẽ tăng trưởng nhanh nhất (8,13%), phản ánh xu hướng tiêu dùng chuyển dịch sang các sản phẩm bền vững và thẩm mỹ hơn.
Hưởng lợi từ chiến lược "Trung Quốc cộng một"
Trong bối cảnh căng thẳng thương mại Mỹ - Trung chưa hạ nhiệt, Việt Nam nổi lên là điểm đến ưu tiên của làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng. Khi gốm sứ Trung Quốc chịu thuế chống bán phá giá (AD) lên tới hơn 600% tại Mỹ, các nhà nhập khẩu quốc tế đã ồ ạt chuyển đơn hàng sang Việt Nam.
Minh chứng rõ nét là trong 6 tháng đầu năm 2024, xuất khẩu gốm sứ sang Hoa Kỳ đạt gần 81 triệu USD, tăng trưởng đột biến 56% so với cùng kỳ, chiếm 25,5% thị phần xuất khẩu của ngành.
EVFTA và UKVFTA: Cú hích từ kỷ nguyên "thuế về 0%" (2026–2028)
Hiệp định EVFTA (với EU) và UKVFTA (với Anh) được coi là đòn bẩy chiến lược quan trọng nhất trong trung hạn. Bước vào giai đoạn 2026–2030, các hiệp định này chuyển sang giai đoạn thực thi cam kết sâu rộng nhất.
Theo lộ trình cắt giảm thuế quan, nhóm hàng gạch ốp lát (HS 6907) thuộc giỏ cam kết B7. Điều này có nghĩa là thuế nhập khẩu vào EU sẽ được loại bỏ dần trong 7 năm. Việc thuế về 0% tạo ra lợi thế cạnh tranh tuyệt đối về giá cho gạch ốp lát Việt Nam so với các đối thủ chưa có FTA với EU như Ấn Độ hay Trung Quốc. Biên độ lợi nhuận tăng thêm 6-12% là con số khổng lồ trong ngành vật liệu xây dựng, cho phép doanh nghiệp Việt linh hoạt hơn trong chính sách giá.
Đối với sứ vệ sinh (HS 6910) và gốm gia dụng, lộ trình cắt giảm ngắn hơn (giỏ B3, B5). Đến năm 2026, hầu hết các dòng thuế này đã đạt mức 0%. Đây là cơ hội vàng để các thương hiệu như Minh Long I hay Viglacera thâm nhập sâu vào các chuỗi bán lẻ châu Âu.
Dự báo giai đoạn 2026–2030, xuất khẩu gốm sứ sang EU sẽ đạt tốc độ tăng trưởng (CAGR) từ 8-12%/năm. Tương tự, thị trường Anh cũng được dự báo tăng trưởng hai con số nhờ UKVFTA xóa bỏ 91,8% số dòng thuế vào năm 2027.
Thị trường Hoa Kỳ: Cơ hội lớn đi kèm rủi ro "Thương mại đối ứng"
Mặc dù là thị trường lớn nhất, Hoa Kỳ cũng là nơi ẩn chứa nhiều rủi ro pháp lý nhất cho doanh nghiệp Việt trong giai đoạn tới.
Một diễn biến chính sách quan trọng là "Khuôn khổ cho thỏa thuận thương mại đối ứng, công bằng và cân bằng" giữa Mỹ và Việt Nam đạt được vào cuối năm 2025. Theo cơ chế này, Hoa Kỳ có thể duy trì mức thuế suất đối ứng 20% đối với hàng hóa Việt Nam, trừ khi sản phẩm thuộc danh mục miễn trừ (Annex III). Nếu gốm sứ không lọt vào danh sách "Annex III", mức thuế 20% sẽ làm xói mòn nghiêm trọng lợi thế cạnh tranh của Việt Nam so với Mexico (hưởng thuế 0% theo USMCA).
Nguy cơ bị kiện chống bán phá giá (AD/CVD)
Lịch sử thương mại cho thấy, khi xuất khẩu tăng trưởng nóng, các biện pháp phòng vệ sẽ theo sau. Với việc xuất khẩu gốm sứ Việt sang Mỹ tăng 56% và lấp đầy khoảng trống của Trung Quốc, nguy cơ Việt Nam trở thành mục tiêu tiếp theo của các vụ kiện AD/CVD trong giai đoạn 2026–2027 là rất cao.
Ngoài ra, rủi ro về lẩn tránh thuế và gian lận xuất xứ (transshipment) cũng hiện hữu khi Mỹ tăng cường giám sát dòng hàng từ Trung Quốc chuyển tải qua Việt Nam. Doanh nghiệp cần minh bạch hóa nguồn gốc nguyên liệu để tránh bị "vạ lây".
Hội nhập khu vực: RCEP và CPTPP tối ưu chuỗi giá trị
Không chỉ hướng sang phương Tây, sự hội nhập vào khu vực Châu Á - Thái Bình Dương mang lại động lực tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
"Vũ khí" lợi hại nhất của RCEP là quy tắc cộng gộp xuất xứ. Ngành gốm sứ Việt Nam nhập khẩu lượng lớn men, màu từ Trung Quốc. Dưới RCEP, nguyên liệu này được coi là "có xuất xứ RCEP", giúp sản phẩm cuối cùng của Việt Nam vẫn được hưởng ưu đãi thuế khi xuất sang Nhật Bản, Úc, New Zealand. Tuy nhiên, RCEP cũng là con dao hai lưỡi khi Việt Nam phải mở cửa cho gốm sứ giá rẻ Trung Quốc tràn vào, gia tăng áp lực cạnh tranh ngay trên sân nhà.
CPTPP mở ra thị trường Canada và Mexico – những nơi Việt Nam chưa có FTA song phương trước đây. Canada đã loại bỏ phần lớn thuế quan, trong khi Mexico là thị trường tiềm năng để đa dạng hóa rủi ro, giảm sự phụ thuộc vào Mỹ.
Trong giai đoạn 2026–2030, "giấy thông hành" để xuất khẩu sẽ không còn là C/O (Giấy chứng nhận xuất xứ) mà là các chứng chỉ Xanh.
EU đang triển khai Quy định Thiết kế Sinh thái (ESPR), dự kiến từ năm 2027 sẽ yêu cầu gốm sứ xuất khẩu phải có Hộ chiếu Sản phẩm Số (Digital Product Passport - DPP). Hộ chiếu này phải minh bạch dữ liệu về hàm lượng tái chế, dấu chân carbon và độ bền. Đây là thách thức cực lớn về chuyển đổi số đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).
"Hộ chiếu sản phẩm số" và các chứng chỉ xanh sẽ là điều kiện bắt buộc để gốm sứ Việt Nam thâm nhập thị trường EU từ năm 2027 (ảnh minh họa)
Dù chưa áp dụng ngay, gốm sứ là ứng cử viên hàng đầu cho đợt mở rộng tiếp theo của Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) vào năm 2026-2027. Nếu bị áp dụng, chi phí xuất khẩu có thể tăng 15-20% do phải mua chứng chỉ carbon, làm triệt tiêu lợi ích từ thuế quan.
Tại Mỹ, tiêu chuẩn LEED v4.1 cũng đặt ra yêu cầu khắt khe về phát thải vật liệu, buộc doanh nghiệp phải có các chứng chỉ như FloorScore để vào được các dự án thương mại lớn.
Thách thức nội tại: lao động và năng lượng
Bên cạnh áp lực bên ngoài, ngành gốm sứ còn đối mặt với "cơn gió ngược" từ nội tại. Việt Nam đang đi qua "điểm ngoặt Lewis", nơi nguồn lao động giá rẻ cạn kiệt. Dự báo đến năm 2025, các khu công nghiệp phía Bắc sẽ thiếu hụt trầm trọng lao động. Đặc thù môi trường làm việc nóng, bụi của ngành gốm sứ khiến việc tuyển dụng càng khó khăn. Chi phí lao động thực tế dự kiến tăng 9-10%/năm, buộc doanh nghiệp phải tự động hóa nếu muốn tồn tại.
Chi phí nhiên liệu chiếm 30-40% giá thành. Khi nguồn khí mỏ trong nước suy giảm, ngành phải chuyển sang nhập khẩu LNG với giá thành cao và biến động hơn. Áp lực chuyển đổi lò nung than sang gas/điện để đáp ứng tiêu chuẩn xanh cũng đòi hỏi vốn đầu tư khổng lồ.
Các kịch bản và khuyến nghị chiến lược
Đứng trước thềm giai đoạn 2026–2030, tương ngành gốm sứ Việt Nam có thể diễn ra theo ba hướng đi chính, phụ thuộc lớn vào khả năng thích ứng và các biến động địa chính trị.
Kịch bản khả quan nhất được gọi là "Cất cánh xanh", với xác suất xảy ra cao nhất (40%). Ở kịch bản này, kim ngạch xuất khẩu dự báo tăng trưởng 10-12% nhờ tận dụng hiệu quả hiệp định EVFTA và thực hiện chuyển đổi xanh thành công. Điều kiện tiên quyết là thị trường Mỹ không áp thuế trừng phạt lên sản phẩm Việt Nam.
Tuy nhiên, rủi ro cũng hiện hữu rõ rệt với kịch bản "Bẫy phòng vệ" (xác suất 35%). Nếu xuất khẩu sang Mỹ tăng trưởng quá nóng, ngành gốm sứ sẽ đối mặt nguy cơ bị kiện chống bán phá giá (AD). Đồng thời, việc EU áp dụng sớm Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) có thể khiến đà tăng trưởng chững lại.
Kịch bản tiêu cực nhất là "trì trệ cơ cấu" (25%). Đây là viễn cảnh ngành mất lợi thế cạnh tranh do chi phí đầu vào (lao động, năng lượng) leo thang nhưng doanh nghiệp lại không kịp đổi mới công nghệ để thích nghi.
Để đưa kịch bản "Cất cánh xanh" từ dự báo thành hiện thực, cần sự vào cuộc đồng bộ ngay từ bây giờ. Về phía cơ quan quản lý, nhiệm vụ trọng tâm là đấu tranh ngoại giao để đưa gốm sứ Việt Nam vào danh sách miễn trừ (Annex III) của Hoa Kỳ, nhằm tránh mức thuế 20%. Bên cạnh đó, việc xây dựng hệ thống cảnh báo sớm về luồng hàng chuyển tải từ Trung Quốc là bước đi bắt buộc để tránh các biện pháp trừng phạt thương mại liên đới.
Đối với cộng đồng doanh nghiệp, chiến lược phát triển cần tập trung vào ba trụ cột:
Kết luận
Giai đoạn 2026–2030 mở ra chân trời mới nhưng cũng đầy thách thức. Sự thành công sẽ không còn thuộc về những doanh nghiệp sản xuất giá rẻ, mà thuộc về những đơn vị tiên phong trong "Xanh hóa", "Số hóa" và "Minh bạch hóa". Đây là thời điểm để gốm sứ Việt Nam chuyển mình từ gia công sang phát triển bền vững, định vị thương hiệu ở phân khúc cao hơn trên bản đồ toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp