Năm 2026: Điểm hội tụ của "Cơ hội" và "Rủi ro"
Năm 2026 sẽ là tâm điểm thay đổi cấu trúc thương mại thủy sản Việt Nam. Đây là thời điểm giao thoa của bốn sự kiện lớn:
Đây được coi là "vách đá pháp lý" (regulatory cliff), nơi doanh nghiệp nào không kịp thích ứng sẽ đối mặt với nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.
EVFTA: Đường cao tốc thênh thang nhưng nhiều "trạm kiểm soát"
Hiệp định EVFTA được ví như "đường cao tốc" đưa thủy sản Việt Nam vào Châu Âu. Đến năm 2026, hiệp định này bước vào giai đoạn thực thi sâu rộng nhất, tạo ra lợi thế cạnh tranh tuyệt đối về giá cho Việt Nam.
Lợi thế thuế quan chưa từng có
Đối với con tôm, năm 2026 đánh dấu việc hoàn tất xóa bỏ thuế quan. Tôm sú đông lạnh (HS 0306.17) đã về 0% ngay khi hiệp định có hiệu lực. Đặc biệt, tôm chân trắng chế biến – dòng sản phẩm giá trị gia tăng cao – sẽ giảm thuế từ 7% xuống còn khoảng 0-1% vào năm 2026 và miễn thuế hoàn toàn vào năm 2027. Điều này tạo ra khoảng cách lợi thế lớn so với các đối thủ như Thái Lan (không có FTA) và Ấn Độ.
Đối với cá ngừ, mức thuế ngoài hạn ngạch (vốn rất cao là 24%) sẽ giảm sâu xuống còn khoảng 3.4% vào năm 2026. Đây là cú hích lớn để cá ngừ Việt Nam cạnh tranh sòng phẳng với Philippines và Ecuador, mở rộng thị phần vượt ra ngoài mức hạn ngạch 11.500 tấn/năm hiện tại.
"Bức tường lửa" phi thuế quan mới
Tuy nhiên, thuế giảm đồng nghĩa hàng rào kỹ thuật sẽ dựng lên cao hơn. Thách thức lớn nhất vẫn là chiếc "thẻ vàng" IUU. Đáng báo động hơn, từ ngày 10/01/2026, Ủy ban Châu Âu (EC) sẽ áp dụng quy định mới (EU 2023/2842) yêu cầu sử dụng mẫu Giấy chứng nhận nguồn gốc thủy sản khai thác (Catch Certificate) và Giấy xác nhận chế biến (Processing Statement) hoàn toàn mới.
Điểm thay đổi cốt yếu là mẫu mới yêu cầu chi tiết tường tận về chuỗi vận chuyển (tên tàu, số chuyến bay, số xe tải) và mã số tài liệu số hóa. Ngay cả khi tàu khai thác và nhà máy chế biến đều của Việt Nam, lô hàng vẫn bắt buộc phải có đầy đủ giấy tờ này. Nếu Việt Nam không gỡ được thẻ vàng trước thời điểm này, sự cộng hưởng giữa quy trình kiểm soát 100% lô hàng (do thẻ vàng) và sự lúng túng với biểu mẫu mới sẽ gây ách tắc nghiêm trọng tại cảng và rủi ro bị từ chối thông quan rất cao.
Bên cạnh đó, Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) vận hành toàn diện từ 2026 cũng sẽ gây áp lực tăng chi phí đầu vào (thức ăn chăn nuôi, bao bì kim loại) cho ngành thủy sản, dù chưa bị áp thuế trực tiếp trong giai đoạn đầu.
CPTPP: Đòn bẩy chiến lược từ quy tắc cộng gộp
Nếu EVFTA là câu chuyện về thuế và hàng rào kỹ thuật, thì CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) mang lại lợi thế chiến lược về nguồn nguyên liệu.
Mở cửa thị trường Nhật Bản và Canada
Đến năm 2026, Việt Nam hoàn tất cam kết xóa bỏ 90,64% số dòng thuế với Nhật Bản. Các mặt hàng như điệp, cua, ghẹ sẽ hưởng thuế 0%. Tương tự, Canada cũng sẽ hoàn tất lộ trình xóa bỏ thuế quan, củng cố vị thế của Việt Nam là nguồn cung tôm và cá ngừ lớn thứ hai trong ASEAN tại thị trường này.
"Vũ khí" bí mật: Quy tắc xuất xứ cộng gộp (Full Cumulation)
Đây là lợi ích lớn nhất của CPTPP. Quy tắc này cho phép nguyên liệu, quá trình gia công tại bất kỳ nước thành viên nào cũng được coi là "có xuất xứ" nội khối.
Trong bối cảnh Việt Nam đang thiếu hụt nguyên liệu hải sản khai thác, doanh nghiệp có thể nhập khẩu sơ chế từ Peru, Chile hoặc Mexico (thành viên CPTPP), sau đó chế biến sâu tại Việt Nam và xuất khẩu sang Nhật Bản với thuế suất 0%. Ví dụ: Cá ngừ do tàu Chile đánh bắt, nhập về Việt Nam đóng hộp, rồi xuất sang Nhật sẽ được coi là hàng "made in CPTPP". Nếu nhập từ Đài Loan hay Trung Quốc, ưu đãi này hoàn toàn không có.
Chiến lược này giúp doanh nghiệp giảm chi phí thuế quan từ 8-12% và chủ động nguồn cung, giảm phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu không ổn định trong nước.
RCEP và Trung Quốc: Dao hai lưỡi của chuỗi cung ứng
Hiệp định RCEP tạo ra khu vực thương mại tự do lớn nhất thế giới với sự hài hòa về quy tắc xuất xứ. Giai đoạn 2026-2030, doanh nghiệp Việt chỉ cần dùng một bộ C/O RCEP duy nhất cho 14 thị trường thành viên. Đặc biệt, RCEP cho phép sử dụng nguyên liệu từ Trung Quốc để sản xuất hàng xuất khẩu sang Nhật Bản, Hàn Quốc mà vẫn hưởng ưu đãi thuế (nếu đạt hàm lượng giá trị khu vực 40%) – điều các FTA trước đây không cho phép.
Tuy nhiên, thị trường Trung Quốc đang thay đổi nhanh chóng. Dự kiến Tổng cục Hải quan Trung Quốc sẽ ban hành Nghị định 280 (thay thế Nghị định 248) có hiệu lực từ 01/06/2026. Quy định mới sẽ siết chặt hơn nữa yêu cầu giám sát an toàn thực phẩm và trách nhiệm của cơ quan thẩm quyền nước xuất khẩu. Việc gia hạn mã số xuất khẩu (chu kỳ 5 năm) sẽ trùng vào giai đoạn này, buộc doanh nghiệp phải chuẩn bị hồ sơ cập nhật để tránh đứt gãy giao thương.
Thị trường Mỹ: Cơn bão MMPA và hạn chót 01/01/2026
Dù không có FTA, Mỹ vẫn là thị trường xuất khẩu hàng đầu. Tuy nhiên, một "cơn bão" pháp lý đang đến gần: Đạo luật Bảo vệ Động vật có vú ở biển (MMPA). NOAA (Mỹ) đã ấn định ngày 01/01/2026 là hạn chót để các quốc gia xuất khẩu thủy sản đạt được "kết luận tương đương" về việc hoạt động khai thác không gây hại cho cá heo, cá voi. Hiện tại, Việt Nam còn 12 nghề khai thác chưa được công nhận tương đương.
Kịch bản xấu nhất: Nếu đến hạn chót mà không đạt thỏa thuận, các sản phẩm hải sản khai thác (cá ngừ, cá nục, mực) từ các nghề này sẽ bị cấm hoàn toàn nhập khẩu vào Mỹ. Đây là rủi ro có thể làm "bốc hơi" hàng trăm triệu USD kim ngạch xuất khẩu và ảnh hưởng đến đời sống ngư dân miền Trung. Bên cạnh đó, các đợt rà soát hành chính (POR) về thuế chống bán phá giá vẫn tiếp tục là gánh nặng thường trực cho tôm và cá tra Việt Nam trong giai đoạn 2025-2026.
6. Xu hướng bền vững (ESG): từ "tự nguyện" sang "bắt buộc"
Đến năm 2030, các tiêu chuẩn bền vững sẽ chuyển từ yếu tố "cộng thêm" (nice-to-have) thành điều kiện "tiên quyết" (must-have). Các ông lớn bán lẻ như Tesco (Anh) và Walmart (Mỹ) đã cam kết: đến năm 2030, 100% thủy sản nhập khẩu phải đạt chuẩn bền vững (MSC, ASC, BAP). Những doanh nghiệp nhỏ lẻ không đủ năng lực tài chính để đầu tư cho các chứng nhận này và chuyển đổi xanh sẽ bị loại khỏi cuộc chơi. Ngoài ra, EU đang xem xét mở rộng cơ chế CBAM sang lĩnh vực thực phẩm sau năm 2030 theo chiến lược "Farm to Fork". Giai đoạn 2026-2030 chính là "thời gian vàng" để doanh nghiệp thực hiện kiểm kê khí nhà kính và chuyển đổi sang năng lượng tái tạo.
Các quy định về kiểm dịch đối với mặt hàng thủy sản ngày càng gay gắt (ảnh sưu tầm)
Khuyến nghị và kết luận
Giai đoạn 2026-2030 mở ra cơ hội bứt phá nhờ lợi thế thuế quan "về đích". Tuy nhiên, nếu không vượt qua được các rào cản kỹ thuật vào năm 2026, mục tiêu 14-16 tỷ USD sẽ trở nên xa vời.
Chính phủ cần thành lập Tổ công tác đặc biệt đàm phán với Mỹ về MMPA trước tháng 1/2026 và thực thi pháp luật nghiêm minh để gỡ thẻ vàng IUU trước khi quy định giấy tờ mới của EU có hiệu lực. Hỗ trợ tài chính xanh cho doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ là yêu cầu cấp thiết.
Về phía doanh nghiệp, cần tận dụng quy tắc cộng gộp của CPTPP và RCEP để mở rộng sang các thị trường ngách (Mexico, Chile, Canada), giảm phụ thuộc vào Mỹ và EU. Thực hiện chuẩn bị hệ thống dữ liệu để đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc điện tử của EU và Trung Quốc; chủ động nhập khẩu nguyên liệu từ đối tác FTA để tái xuất, giải quyết bài toán thiếu hụt nguồn lợi.
Trong kỷ nguyên mới, lợi thế cạnh tranh của thủy sản Việt Nam đang chuyển dịch từ "giá rẻ" sang "sự tuân thủ và bền vững". Doanh nghiệp nào nắm bắt sớm xu hướng này sẽ làm chủ cuộc chơi trong thập kỷ tới.
Tài liệu tham khảo
Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp