NỘI DUNG

Chiến lược ngành gạo việt nam 2025: khi các FTA trở thành "tấm khiên" trước biến động toàn cầu


Tóm tắt

Năm 2025 được ghi nhận là một cột mốc lịch sử đầy biến động đối với ngành lúa gạo Việt Nam. Trong khi tổng kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản đạt kỷ lục mới, ngành gạo lại đang chứng kiến một bức tranh phân hóa sâu sắc: Sự sụt giảm nghiêm trọng ở phân khúc đại trà do áp lực giá từ Ấn Độ, đối lập hoàn toàn với sự thăng hoa của phân khúc chất lượng cao nhờ đòn bẩy từ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới.

Bối cảnh 2025: Cú sốc nguồn cung và sự đảo chiều thị trường

Để hiểu rõ vị thế của hạt gạo Việt Nam hiện tại, cần nhìn lại bức tranh kinh tế vĩ mô đầy biến động của năm 2025. Đây là năm mà cán cân cung cầu gạo toàn cầu chứng kiến sự đảo chiều ngoạn mục, chịu chi phối mạnh mẽ bởi các quyết định chính trị từ các cường quốc lúa gạo.

Tâm điểm của cơn bão giá đến từ sự trở lại của Ấn Độ. Sau thời gian dài cấm xuất khẩu để đảm bảo an ninh lương thực, vào tháng 3/2025, quốc gia xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới này đã chính thức dỡ bỏ lệnh cấm xuất khẩu gạo tấm 100% và giảm thuế xuất khẩu gạo đồ. Quyết định này xuất phát từ việc kho dự trữ của Ấn Độ đã đạt mức kỷ lục, gấp 9 lần mục tiêu của chính phủ vào đầu tháng 2/2025.

Hệ quả là một "cú sốc" giảm giá trên diện rộng. Giá gạo 5% tấm của Việt Nam, từng đạt đỉnh 680-700 USD/tấn trong giai đoạn khủng hoảng nguồn cung năm 2024, đã lao dốc xuống mức 390-400 USD/tấn vào quý 2 và quý 3 năm 2025, tương đương mức giảm gần 45%. Các doanh nghiệp xuất khẩu gạo phân khúc trung bình rơi vào thế tiến thoái lưỡng nan: hoặc giảm giá để cạnh tranh với gạo Ấn Độ tại các thị trường truyền thống như Châu Phi, Đông Nam Á, hoặc chấp nhận mất thị phần.

Không chỉ chịu áp lực từ nguồn cung, đầu ra tại thị trường truyền thống cũng gặp khó. Philippines, khách hàng lớn nhất của Việt Nam, đã áp dụng chính sách bảo hộ mạnh mẽ bằng lệnh tạm dừng nhập khẩu từ tháng 9/2025 đến hết năm và áp dụng cơ chế thuế linh hoạt. Điều này khiến kim ngạch xuất khẩu sang thị trường này giảm gần 35%, "bốc hơi" khoảng 820 triệu USD.

Trong bối cảnh ảm đạm đó, các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) như EVFTA, UKVFTA và CPTPP đã không còn chỉ là tiềm năng, mà thực sự trở thành "phao cứu sinh" chiến lược, giúp ngành gạo Việt Nam duy trì biên lợi nhuận tại các thị trường khó tính nhưng giá trị cao.

EVFTA: Giai đoạn "về đích" của lộ trình miễn thuế

Năm 2025 đánh dấu năm thứ 6 thực thi Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA). Đây là thời điểm các cam kết cắt giảm thuế quan chuyển từ giai đoạn khởi động sang giai đoạn "về đích", tạo ra lợi thế tuyệt đối cho gạo Việt Nam so với các đối thủ chưa có FTA với EU như Thái Lan hay Ấn Độ (ở phân khúc gạo thơm).

Hiệu quả từ hạn ngạch và giá trị gia tăng

Việt Nam đã tận dụng gần như tuyệt đối (100%) hạn ngạch 80.000 tấn gạo được hưởng thuế suất 0% mà EU cấp, đặc biệt là 30.000 tấn gạo thơm. Việc được miễn mức thuế nhập khẩu rất cao của EU (khoảng 175 EUR/tấn đối với gạo xay xát) đã giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiết kiệm gần 200 USD/tấn. Điều này cho phép các doanh nghiệp lớn như Lộc Trời hay Tân Long vừa có thể chào giá cạnh tranh, vừa giữ lại biên lợi nhuận đủ lớn để tái đầu tư vào quy trình kiểm soát chất lượng khắt khe của Châu Âu.

Nhờ đó, giá gạo thơm Việt Nam xuất khẩu sang EU (như ST24, ST25) thường cao hơn 20% so với các nguồn cung khác, khẳng định vị thế tại phân khúc cao cấp.

Cơ hội vàng từ lộ trình xóa bỏ thuế (Category B5)

Điểm nhấn quan trọng nhất của năm 2025 nằm ở Phụ lục 2-A của Hiệp định. Theo lộ trình cam kết 5 năm (Category B5) kể từ khi hiệp định có hiệu lực (2020), đến năm 2025, các dòng thuế đối với gạo tấm (Broken Rice) xuất khẩu sang EU đã chính thức được xóa bỏ hoàn toàn với số lượng không hạn chế.

Đây là cơ hội khổng lồ để Việt Nam chiếm lĩnh thị trường nguyên liệu cho ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, bia và thức ăn chăn nuôi tại Châu Âu, cạnh tranh sòng phẳng với Thái Lan. Bên cạnh đó, thuế suất cho các sản phẩm chế biến từ gạo (bún, phở, bánh tráng) cũng đã giảm khoảng 85% so với mức cơ sở và sẽ về 0% vào năm 2027, thúc đẩy mạnh mẽ xuất khẩu các sản phẩm giá trị gia tăng.

Song song với thuận lợi, rào cản phi thuế quan cũng ngày càng siết chặt. Năm 2025, Quy định chống phá rừng của EU (EUDR) bắt đầu áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Việc Việt Nam được Ủy ban Châu Âu phân loại là quốc gia "rủi ro thấp" là một lợi thế lớn, giảm thiểu tần suất kiểm tra và chi phí thẩm định, nhưng đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt về truy xuất nguồn gốc.

UKVFTA: Khẳng định thương hiệu trên xứ sở sương mù

Kế thừa các ưu đãi từ EVFTA sau Brexit, Hiệp định UKVFTA đã mở ra một hành lang pháp lý riêng biệt giúp gạo Việt Nam thâm nhập sâu vào Vương quốc Anh.

Dù thị phần còn khiêm tốn (0,2% - 0,5%), nhưng tốc độ tăng trưởng xuất khẩu sang Anh rất ấn tượng, đặc biệt là phân khúc gạo thơm phục vụ cộng đồng người gốc Á lớn mạnh tại đây. Trước đây, thị trường Anh bị chi phối bởi gạo Basmati và Hom Mali, nhưng nhờ ưu đãi thuế quan từ UKVFTA, gạo thơm Việt Nam đang dần chiếm lĩnh thị phần và cạnh tranh trực tiếp trên kệ siêu thị.

Đáng chú ý, năm 2025 chứng kiến sự chuyển dịch về chất trong xuất khẩu sang Anh. Các doanh nghiệp Việt Nam đã đưa được gạo mang thương hiệu riêng ("Cơm Vietnam") vào các chuỗi phân phối lớn thay vì chỉ xuất khẩu gạo bao trắng (private label) như trước đây. Hiện tại, Bộ Công Thương đang tích cực đàm phán để bổ sung các giống gạo đạt giải thưởng như ST24, ST25 vào danh mục ưu đãi của UKVFTA, hứa hẹn tạo cú hích mới cho giai đoạn cuối năm 2025.

Bên cạnh thị trường Châu Âu, các hiệp định CPTPP và RCEP đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường mới và tối ưu hóa chi phí đầu vào.

CPTPP: Chinh phục Nhật Bản và Châu Mỹ

Với Nhật Bản, thành viên CPTPP có cơ chế nhập khẩu phức tạp nhất, năm 2025 ghi nhận bước tiến lớn khi Việt Nam dự kiến xuất khẩu lô hàng gạo "Japonica giảm phát thải" đầu tiên sang thị trường này vào tháng 5/2025. Đây là minh chứng cho thấy gạo Việt Nam đã đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe về môi trường và chất lượng của Nhật Bản thông qua cơ chế đấu thầu được cải thiện.

Tại Châu Mỹ, CPTPP giúp gạo Việt Nam tiếp cận Canada và Mexico – những thị trường vốn chịu sự chi phối của gạo Mỹ. Tại Canada, cộng đồng người Việt đông đảo cùng lợi thế thuế quan so với Ấn Độ và Thái Lan (chưa có FTA toàn diện) đã giúp duy trì đà tăng trưởng ổn định.

RCEP: Lợi ích từ quy tắc xuất xứ

Đối với RCEP, lợi ích lớn nhất trong năm 2025 không nằm ở thuế nhập khẩu gạo hạt (do Trung Quốc không cam kết xóa bỏ thuế gạo), mà nằm ở các sản phẩm chế biến và nguồn cung đầu vào.

Các sản phẩm như bánh gạo, bún khô của Việt Nam được hưởng lộ trình giảm thuế khi xuất sang các nước thành viên RCEP. Quan trọng hơn, quy tắc xuất xứ gộp của RCEP cho phép doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu bao bì, máy móc từ Trung Quốc hay Hàn Quốc để sản xuất và vẫn được coi là có xuất xứ RCEP khi xuất khẩu sang Úc hay New Zealand. Ngoài ra, việc giảm thuế nhập khẩu phân bón từ Trung Quốc theo RCEP cũng giúp giảm áp lực chi phí đầu vào cho nông dân trong bối cảnh giá vật tư biến động.

Chuyển dịch chiến lược: từ "số lượng" sang "giá trị xanh"

Có thể thấy, năm 2025 không chỉ là năm của biến động thị trường mà còn là năm bản lề cho sự chuyển dịch mô hình sản xuất. Để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao của các thị trường FTA (EUDR, CBAM), Việt Nam đang đẩy mạnh "Đề án 1 triệu héc-ta lúa chuyên canh chất lượng cao và phát thải thấp".

Tính đến năm 2025, diện tích áp dụng quy trình canh tác giảm phát thải dự kiến đạt gần 313.000 héc-ta. Mục tiêu là tạo ra dòng gạo "xanh" có thể truy xuất nguồn gốc, vừa đáp ứng quy định chống phá rừng của EU, vừa tạo ra tín chỉ các-bon. Dự kiến trong năm 2025, sẽ có những khoản chi trả tín chỉ các-bon đầu tiên cho nông dân, tạo thêm nguồn thu nhập và động lực tuân thủ quy trình bền vững.

Máy bay không người lái phun thuốc bảo vệ thực vật cho ruộng lúa

Máy bay không người lái phun thuốc bảo vệ thực vật cho ruộng lúa (nguồn:cổng TTĐT Bình Phước)

Mặc dù lúa gạo chưa chịu áp thuế trực tiếp từ Cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon (CBAM) của EU trong năm 2025, nhưng tác động gián tiếp từ giá phân bón (mặt hàng chịu thuế CBAM) là rất đáng kể. Việc triển khai lúa giảm phát thải ngay từ bây giờ là bước đi đón đầu chiến lược, giúp ngành gạo Việt Nam "miễn nhiễm" hoặc có lợi thế lớn nếu rào cản này được mở rộng sang nông nghiệp sau năm 2030.

Kết luận

Năm 2025, các FTA đã chứng minh vai trò là "van điều áp" quan trọng cho ngành gạo Việt Nam. Trong khi phân khúc đại trà chịu tổn thương do cạnh tranh giá, các thị trường FTA như EU, Anh, Nhật Bản lại trở thành điểm tựa lợi nhuận và thương hiệu.

Để tận dụng tối đa cơ hội này, Chính phủ cần quyết liệt đàm phán sửa đổi danh mục gạo thơm trong EVFTA/UKVFTA. Đối với doanh nghiệp, cần chuyển dịch mạnh mẽ sang các dòng sản phẩm chế biến sâu để tận dụng lộ trình xóa bỏ thuế và đầu tư vào bao bì bền vững. Về phía nông dân, việc tuân thủ quy trình của Đề án 1 triệu héc-ta là chìa khóa để hạt gạo Việt Nam vượt qua các rào cản phi thuế quan ngày càng dày đặc trong kỷ nguyên mới.

Tài liệu tham khảo

  1. Tổng cục Hải quan/Bộ NN&PTNT: Số liệu xuất khẩu nông lâm thủy sản 11 tháng 2025. Link
  2. VFA: Tác động của Ấn Độ, giá gạo xuất khẩu, tình hình Indonesia/Malaysia. Link
  3. Hiệp hội Lương thực Việt Nam (VFA): Tác động lệnh cấm của Philippines. Link
  4. Văn kiện EVFTA: Phụ lục 2-A, Lộ trình thuế quan, Hạn ngạch TRQ. Link
  5. Bộ Công Thương: Thông tin đàm phán sửa đổi danh mục gạo thơm. Link
  6. Ủy ban Châu Âu (EC): Các quy định EUDR, CBAM và phân loại rủi ro Việt Nam. Link Link
  7. Bộ NN&PTNT: Tiến độ Đề án 1 triệu héc-ta lúa và tín chỉ các-bon. Link Link
  8. CPTPP: Cơ chế đấu thầu Nhật Bản và xuất khẩu gạo giảm phát thải. Link Link
  9. Ủy ban Thuế quan Quốc vụ viện Trung Quốc: Điều chỉnh thuế năm 2025. Link
  10. ASEMCONNECTVIETNAM: Vietnam fertilizer market – June 2025. Link

Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp

  • Tải xuống
  • Tải xuống

Tìm kiếm kết quả

Danh mục bài viết

Bài viết

TitleDanh Mục Bài Viết
Không tìm thấy kết quả nào.
Trình bày 1-20 trong số 74 mục.
Tiêu đềID phân loại
Ngành điều Việt Nam năm 2025: kỷ lục 5 tỷ USD và cuộc "vượt vũ môn" trước sóng gió thương mại toàn cầuNội dung
Ngành gỗ Việt Nam giai đoạn 2026-2030: từ cuộc đua giá rẻ đến kỷ nguyên sinh tồn xanhNội dung
Xu hướng phát triển ngành sản xuất sản phẩm mây, tre, cói và thảm giai đoạn 2026-2030 trong bối cảnh thực hiện các cam kết FTA của Việt NamNội dung
Xu hướng và tác động tới phát triển ngành Da - Giày của Việt Nam trong thời gian tớiNội dung
Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành da-giày Việt NamNội dung
Dự báo xu hướng tác động của các FTA đến ngành dệt may Việt Nam giai đoạn 2026-2030 và hàm ý chính sáchNội dung
Ngành thức ăn chăn nuôi việt nam hội nhập trong giai đoạn 2026-2030Nội dung
Ngành gốm sứ việt nam 2025: "vượt sóng" logistics và rào cản xanh giữa mê cung FTANội dung
Bối cảnh và xu hướng tác động tới ngành điện tử, máy tính & linh kiện của Việt Nam trong thời gian tớiNội dung
Ngành gỗ việt nam 2025: cuộc "xoay trục" lịch sử và hành trình vượt bão thuế quan để hướng tới mốc 25 tỷ USDNội dung
Ngành gạo việt nam 2026 - 2030: kỷ nguyên "chất lượng" và cuộc đua vượt rào cản xanh hậu FTANội dung
Chiến lược ngành gạo việt nam 2025: khi các FTA trở thành "tấm khiên" trước biến động toàn cầuNội dung
Thủy sản việt nam trong năm 2026: cơ hội vàng và thách thức sống còn từ các FTA thế hệ mớiNội dung
Thủy sản việt nam 2025: cán đích kỷ lục 11 tỷ usd nhờ "đòn bẩy" FTA và cuộc chuyển dịch khỏi "vùng trũng" hoa kỳNội dung
Ngành gốm sứ việt nam (2026-2030): kỷ nguyên "hậu thuế quan" và cuộc đua xanh hóa chuỗi cung ứngNội dung
Ngành thép việt nam 2026-2030: điểm gãy cấu trúc và kỷ nguyên "mở cửa có điều kiện"Nội dung
Ngành thép việt nam 2025: "vượt bão" hội nhập giữa ma trận phòng vệ và áp lực xanh hóaNội dung
Ngành cao su việt nam trước "điểm gãy" chiến lược 2026-2030: cơ hội từ FTA và thách thức từ "bức tường xanh"Nội dung
Phát triển Hệ thống Thẩm định Khí Nhà Kính ở Việt NamCập nhật chính sách
Mô hình Vận hành Biên giới (BTOM) của Vương Quốc Anh (Phần 1): Điều chỉnh mô hình vận hành biên giới và những thay đổi lớn trong hệ thống thương mại của Vương Quốc Anh Tin tức