1. Cuộc đại phẫu thuật: giảm lượng để tăng "chất"
Nền tảng chính sách quan trọng nhất định hình diện mạo ngành gạo trong nửa thập kỷ tới là Quyết định số 583/QĐ-TTg ngày 26/05/2023 của Thủ tướng Chính phủ, phê duyệt "Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu gạo của Việt Nam đến năm 2030". Chiến lược này đưa ra một lộ trình tái cơ cấu đầy tham vọng và mang tính nghịch lý: giảm lượng để tăng chất.
Theo tầm nhìn đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu giảm khối lượng xuất khẩu xuống còn khoảng 4 triệu tấn – một con số khiêm tốn nếu so với mức kỷ lục hơn 8 triệu tấn đã đạt được trong giai đoạn 2023-2024. Tuy nhiên, nghịch lý nằm ở chỗ giá trị kim ngạch xuất khẩu dự kiến vẫn duy trì ở mức cao, khoảng 2,62 tỷ USD (dựa trên giá so sánh cố định, thực tế có thể cao hơn do biến động giá thị trường).
Điều này phản ánh rõ nét định hướng chuyển từ xuất khẩu gạo trắng phẩm cấp thấp sang các dòng sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Cụ thể, cơ cấu chủng loại gạo xuất khẩu giai đoạn 2026-2030 được quy hoạch nhằm tối ưu hóa lợi thế từ các FTA như sau:
Song hành cùng chiến lược thị trường là cuộc cách mạng về quy trình sản xuất thông qua "Đề án Phát triển bền vững một triệu héc-ta chuyên canh lúa chất lượng cao và phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh vùng Đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030". Đây là công cụ chiến lược để Việt Nam vượt qua các hàng rào phi thuế quan về môi trường (như CBAM) mà các thị trường Âu-Mỹ đang dựng lên.
Mô hình canh tác lúa giảm phát thải hướng tới xuất khẩu bền vững (ảnh sưu tầm)
Dự án này nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tài chính Tài sản Chuyển đổi (TCAF) với cam kết chi trả khoảng 40 triệu USD cho các tín chỉ carbon được tạo ra. Sự thành công của đề án sẽ tạo ra thương hiệu "Gạo Việt Nam phát thải thấp" (Low Carbon Rice), một lợi thế cạnh tranh độc quyền mà các đối thủ như Thái Lan hay Ấn Độ chưa triển khai đồng bộ ở quy mô quốc gia.
2. EVFTA và "điểm gãy" 2026: cơ hội xen lẫn thách thức kỹ thuật
Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) bước sang giai đoạn tự do hóa sâu rộng nhất từ năm 2026, nhưng đây cũng là lúc các rào cản kỹ thuật của EU trở nên khắt khe chưa từng có.
Cơ hội từ thuế quan bằng 0% Gạo tấm (Broken Rice) tiếp tục được duy trì thuế suất 0%, tạo biên lợi nhuận cạnh tranh đáng kể khi mức thuế MFN cơ sở của EU là 65-128 EUR/tấn. Đặc biệt, đến năm 2026, hầu hết các dòng thuế đối với sản phẩm chế biến từ gạo (bún, phở, bánh đa...) sẽ về 0%. Đây là "cửa sáng" cho các doanh nghiệp chế biến sâu, khi các sản phẩm này không bị giới hạn bởi hạn ngạch như gạo hạt.
Cảnh báo chiến lược về danh mục Gạo thơm Một vấn đề nghiêm trọng cần cảnh báo trước năm 2026 liên quan đến Danh mục Gạo thơm được hưởng ưu đãi. Phụ lục 2-A của EVFTA liệt kê các giống lúa được hưởng hạn ngạch 30.000 tấn gạo thơm (thuế 0%), bao gồm Jasmine 85, ST5, ST20, Nàng Hoa 9, v.v.. Tuy nhiên, các giống lúa chủ lực, giá trị cao nhất hiện nay của Việt Nam là ST24 và ST25 lại chưa nằm trong danh sách này tại thời điểm ký kết.
Nếu đến năm 2026, việc đàm phán sửa đổi Phụ lục này chưa hoàn tất, các doanh nghiệp xuất khẩu ST24/ST25 sẽ không được hưởng thuế 0% trong hạn ngạch gạo thơm, mà phải chen chúc trong hạn ngạch gạo xay xát chung hoặc chịu thuế nhập khẩu rất cao.
Bức tường xanh phi thuế quan (NTMs) Khi thuế quan hạ xuống, EU dựng lên các hàng rào kỹ thuật (TBT) và vệ sinh dịch tễ (SPS) kiên cố. Điển hình là hoạt chất Tricyclazole (trị bệnh đạo ôn). EU đã hạ mức dư lượng cho phép (MRL) xuống 0.01 mg/kg, mức gần như bằng 0. Các cảnh báo từ hệ thống RASFF của EU trong năm 2024-2025 liên tục ghi nhận gạo Việt Nam bị trả về do vượt ngưỡng các hoạt chất như Tricyclazole, Acetamiprid, Imidacloprid.
Thêm vào đó, Quy định Chống mất rừng (EUDR) và cơ chế CBAM đang được EU xây dựng khung pháp lý. Gạo có lượng phát thải khí nhà kính cao sẽ bị dán nhãn đỏ hoặc chịu thuế biên giới carbon trong tương lai.
3. Vương Quốc Anh (UKVFTA) và Thị Trường Châu Mỹ - Châu Á (CPTPP)
Vương quốc Anh: Rào cản giấy phép Thị trường Anh dành riêng cho Việt Nam lượng hạn ngạch khoảng 13.358 tấn/năm. Năm 2026 là thời điểm hai bên có thể rà soát để tăng lượng hạn ngạch nếu Việt Nam chứng minh được khả năng tận dụng tốt.
Tuy nhiên, rào cản lớn nhất tại đây là cơ chế cấp giấy phép nhập khẩu đòi hỏi "Chứng minh thương mại" (Proof of Trade). Doanh nghiệp muốn xin hạn ngạch năm 2026 phải chứng minh đã nhập khẩu ít nhất 25 tấn gạo trong 12 tháng trước đó. Quy định này tạo ra vòng luẩn quẩn, gây khó khăn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) mới gia nhập thị trường, đồng thời củng cố vị thế của các "ông lớn" đã có chân trong thị trường.
Thị trường CPTPP: Cửa mở từ Châu Mỹ Hiệp định CPTPP mở ra "cánh cửa kép". Tại Canada, đến năm 2026, toàn bộ các dòng thuế gạo của Việt Nam đã về 0%, giúp kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng mạnh nhờ cộng đồng người Á Đông ngày càng lớn. Mexico cũng là thị trường tiềm năng mới nổi với lộ trình cắt giảm thuế đang tạo lợi thế rõ rệt cho Việt Nam so với Thái Lan hay Ấn Độ.
Tại Nhật Bản, dù vẫn duy trì cơ chế bảo hộ chặt chẽ, nhưng tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt gạo cục bộ năm 2024-2025 đã buộc nước này tăng nhập khẩu. Đây là cơ hội "vàng" cho gạo Japonica Việt Nam thâm nhập qua các gói thầu SBS hoặc hình thức phi mậu dịch, miễn là vượt qua được rào cản kiểm dịch thực vật khắt khe nhất thế giới.
4. RCEP và biến số từ các thị trường truyền thống
Hiệp định RCEP mang lại lợi thế lớn nhất về Quy tắc xuất xứ cộng gộp. Doanh nghiệp Việt Nam có thể nhập khẩu nguyên liệu từ các nước thành viên (như Campuchia) để chế biến và xuất khẩu sang Hàn Quốc, Trung Quốc mà vẫn được tính là có xuất xứ RCEP.
Tuy nhiên, số phận ngành gạo giai đoạn 2026-2030 vẫn phụ thuộc lớn vào biến động tại các thị trường truyền thống, đặc biệt là Philippines – thị trường tiêu thụ 40-45% gạo xuất khẩu của Việt Nam.
Biến số Philippines: EO 62 và EO 105 Tổng thống Philippines đã ban hành các sắc lệnh gia hạn mức thuế nhập khẩu gạo 15% đến hết năm 2025. Điểm mấu chốt nằm ở quy định từ 01/01/2026: Philippines sẽ áp dụng cơ chế điều chỉnh thuế linh hoạt, có thể tăng/giảm 5% dựa trên giá thế giới. Cơ chế này tạo ra sự bất định lớn, khiến doanh nghiệp Việt Nam khó ký hợp đồng dài hạn và phải cạnh tranh gay gắt về giá với gạo Pakistan hay Ấn Độ.
Indonesia và "Giấc mơ tự chủ" Indonesia liên tục tuyên bố ngừng nhập khẩu gạo từ 2025-2026 nhờ sản lượng tăng. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy chính sách này thường đảo chiều do tác động của El Nino. Do đó, đây vẫn là thị trường "cơ hội" (spot market) quan trọng mà Việt Nam cần sẵn sàng tiếp cận khi có biến động cung cầu đột ngột.
5. Lời Giải Cho Giai Đoạn 2026 – 2030
Trong kịch bản tích cực, nếu Việt Nam đàm phán thành công bổ sung giống lúa mới (ST24, ST25) vào EVFTA/UKVFTA trước 2026 và Đề án 1 triệu ha lúa thành công, xuất khẩu có thể đạt 4-5 triệu tấn nhưng giá trị vượt 3 tỷ USD. Ngược lại, nếu các rào cản carbon và dư lượng thuốc không được giải quyết, cùng với sự trở lại của gạo giá rẻ từ Ấn Độ, ngành gạo có thể đối mặt với khó khăn lớn .
Khuyến nghị hành động:
Giai đoạn 2026-2030 sẽ là cuộc sàng lọc khắc nghiệt nhưng cũng là cơ hội để hạt gạo Việt Nam nâng tầm vị thế: từ "vựa lúa" giá rẻ trở thành nhà cung cấp "gạo xanh" chất lượng cao của thế giới.
Tài liệu tham khảo
Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp