NỘI DUNG

Ngành gạo việt nam 2026 - 2030: kỷ nguyên "chất lượng" và cuộc đua vượt rào cản xanh hậu FTA


Tóm tắt

Giai đoạn 2026–2030 được giới chuyên gia định vị là "kỷ nguyên bản lề" đối với ngành lúa gạo Việt Nam. Đây là thời điểm đánh dấu sự chuyển dịch căn bản từ tư duy sản lượng sang tư duy giá trị, bị thúc đẩy bởi áp lực kép: sự thực thi toàn diện của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới và yêu cầu cấp bách về thích ứng biến đổi khí hậu. Năm 2026 không chỉ là một mốc thời gian trên lịch trình cắt giảm thuế quan, mà còn là điểm hội tụ của những thay đổi chính sách lớn tại các thị trường trọng điểm như Philippines, EU và Vương quốc Anh.

1. Cuộc đại phẫu thuật: giảm lượng để tăng "chất"

Nền tảng chính sách quan trọng nhất định hình diện mạo ngành gạo trong nửa thập kỷ tới là Quyết định số 583/QĐ-TTg ngày 26/05/2023 của Thủ tướng Chính phủ, phê duyệt "Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu gạo của Việt Nam đến năm 2030". Chiến lược này đưa ra một lộ trình tái cơ cấu đầy tham vọng và mang tính nghịch lý: giảm lượng để tăng chất.

Theo tầm nhìn đến năm 2030, Việt Nam đặt mục tiêu giảm khối lượng xuất khẩu xuống còn khoảng 4 triệu tấn – một con số khiêm tốn nếu so với mức kỷ lục hơn 8 triệu tấn đã đạt được trong giai đoạn 2023-2024. Tuy nhiên, nghịch lý nằm ở chỗ giá trị kim ngạch xuất khẩu dự kiến vẫn duy trì ở mức cao, khoảng 2,62 tỷ USD (dựa trên giá so sánh cố định, thực tế có thể cao hơn do biến động giá thị trường).

Điều này phản ánh rõ nét định hướng chuyển từ xuất khẩu gạo trắng phẩm cấp thấp sang các dòng sản phẩm có giá trị gia tăng cao. Cụ thể, cơ cấu chủng loại gạo xuất khẩu giai đoạn 2026-2030 được quy hoạch nhằm tối ưu hóa lợi thế từ các FTA như sau:

  • Gạo thơm, gạo đặc sản, gạo Japonica: Chiếm tỷ trọng lớn nhất, khoảng 45%. Đây là phân khúc hưởng lợi trực tiếp từ các hạn ngạch thuế quan (TRQ) trong EVFTA, UKVFTA và nhu cầu của thị trường Đông Bắc Á.
  • Gạo nếp: Duy trì khoảng 20%, phục vụ chủ yếu cho thị trường Trung Quốc và cộng đồng người Á Đông.
  • Gạo trắng phẩm cấp cao: Chiếm khoảng 15%.
  • Sản phẩm chế biến sâu và giá trị gia tăng cao: Chiếm 10%, bao gồm gạo dinh dưỡng, gạo đồ, gạo hữu cơ, bột gạo. Đây là phân khúc có tiềm năng tăng trưởng mạnh nhất nhờ việc xóa bỏ thuế quan đối với hàng chế biến tại EU và CPTPP.
  • Gạo trắng phẩm cấp thấp và trung bình: Giảm mạnh xuống dưới 10%. Đây là tín hiệu cảnh báo cho các doanh nghiệp vẫn đang dựa vào việc xuất khẩu gạo giá rẻ sang các thị trường dễ tính, bởi dư địa cho phân khúc này sẽ bị thu hẹp đáng kể.

Song hành cùng chiến lược thị trường là cuộc cách mạng về quy trình sản xuất thông qua "Đề án Phát triển bền vững một triệu héc-ta chuyên canh lúa chất lượng cao và phát thải thấp gắn với tăng trưởng xanh vùng Đồng bằng sông Cửu Long đến năm 2030". Đây là công cụ chiến lược để Việt Nam vượt qua các hàng rào phi thuế quan về môi trường (như CBAM) mà các thị trường Âu-Mỹ đang dựng lên.

Phát triển thị trường tín chỉ carbon trong ngành lúa gạo: Triển vọng và  thách thức

Mô hình canh tác lúa giảm phát thải hướng tới xuất khẩu bền vững (ảnh sưu tầm)

Dự án này nhận được sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tài chính Tài sản Chuyển đổi (TCAF) với cam kết chi trả khoảng 40 triệu USD cho các tín chỉ carbon được tạo ra. Sự thành công của đề án sẽ tạo ra thương hiệu "Gạo Việt Nam phát thải thấp" (Low Carbon Rice), một lợi thế cạnh tranh độc quyền mà các đối thủ như Thái Lan hay Ấn Độ chưa triển khai đồng bộ ở quy mô quốc gia.

2. EVFTA và "điểm gãy" 2026: cơ hội xen lẫn thách thức kỹ thuật

Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam - EU (EVFTA) bước sang giai đoạn tự do hóa sâu rộng nhất từ năm 2026, nhưng đây cũng là lúc các rào cản kỹ thuật của EU trở nên khắt khe chưa từng có.

Cơ hội từ thuế quan bằng 0% Gạo tấm (Broken Rice) tiếp tục được duy trì thuế suất 0%, tạo biên lợi nhuận cạnh tranh đáng kể khi mức thuế MFN cơ sở của EU là 65-128 EUR/tấn. Đặc biệt, đến năm 2026, hầu hết các dòng thuế đối với sản phẩm chế biến từ gạo (bún, phở, bánh đa...) sẽ về 0%. Đây là "cửa sáng" cho các doanh nghiệp chế biến sâu, khi các sản phẩm này không bị giới hạn bởi hạn ngạch như gạo hạt.

Cảnh báo chiến lược về danh mục Gạo thơm Một vấn đề nghiêm trọng cần cảnh báo trước năm 2026 liên quan đến Danh mục Gạo thơm được hưởng ưu đãi. Phụ lục 2-A của EVFTA liệt kê các giống lúa được hưởng hạn ngạch 30.000 tấn gạo thơm (thuế 0%), bao gồm Jasmine 85, ST5, ST20, Nàng Hoa 9, v.v.. Tuy nhiên, các giống lúa chủ lực, giá trị cao nhất hiện nay của Việt Nam là ST24 và ST25 lại chưa nằm trong danh sách này tại thời điểm ký kết.

Nếu đến năm 2026, việc đàm phán sửa đổi Phụ lục này chưa hoàn tất, các doanh nghiệp xuất khẩu ST24/ST25 sẽ không được hưởng thuế 0% trong hạn ngạch gạo thơm, mà phải chen chúc trong hạn ngạch gạo xay xát chung hoặc chịu thuế nhập khẩu rất cao.

Bức tường xanh phi thuế quan (NTMs) Khi thuế quan hạ xuống, EU dựng lên các hàng rào kỹ thuật (TBT) và vệ sinh dịch tễ (SPS) kiên cố. Điển hình là hoạt chất Tricyclazole (trị bệnh đạo ôn). EU đã hạ mức dư lượng cho phép (MRL) xuống 0.01 mg/kg, mức gần như bằng 0. Các cảnh báo từ hệ thống RASFF của EU trong năm 2024-2025 liên tục ghi nhận gạo Việt Nam bị trả về do vượt ngưỡng các hoạt chất như Tricyclazole, Acetamiprid, Imidacloprid.

Thêm vào đó, Quy định Chống mất rừng (EUDR) và cơ chế CBAM đang được EU xây dựng khung pháp lý. Gạo có lượng phát thải khí nhà kính cao sẽ bị dán nhãn đỏ hoặc chịu thuế biên giới carbon trong tương lai.

3. Vương Quốc Anh (UKVFTA) và Thị Trường Châu Mỹ - Châu Á (CPTPP)

Vương quốc Anh: Rào cản giấy phép Thị trường Anh dành riêng cho Việt Nam lượng hạn ngạch khoảng 13.358 tấn/năm. Năm 2026 là thời điểm hai bên có thể rà soát để tăng lượng hạn ngạch nếu Việt Nam chứng minh được khả năng tận dụng tốt.

Tuy nhiên, rào cản lớn nhất tại đây là cơ chế cấp giấy phép nhập khẩu đòi hỏi "Chứng minh thương mại" (Proof of Trade). Doanh nghiệp muốn xin hạn ngạch năm 2026 phải chứng minh đã nhập khẩu ít nhất 25 tấn gạo trong 12 tháng trước đó. Quy định này tạo ra vòng luẩn quẩn, gây khó khăn cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) mới gia nhập thị trường, đồng thời củng cố vị thế của các "ông lớn" đã có chân trong thị trường.

Thị trường CPTPP: Cửa mở từ Châu Mỹ Hiệp định CPTPP mở ra "cánh cửa kép". Tại Canada, đến năm 2026, toàn bộ các dòng thuế gạo của Việt Nam đã về 0%, giúp kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng mạnh nhờ cộng đồng người Á Đông ngày càng lớn. Mexico cũng là thị trường tiềm năng mới nổi với lộ trình cắt giảm thuế đang tạo lợi thế rõ rệt cho Việt Nam so với Thái Lan hay Ấn Độ.

Tại Nhật Bản, dù vẫn duy trì cơ chế bảo hộ chặt chẽ, nhưng tình trạng già hóa dân số và thiếu hụt gạo cục bộ năm 2024-2025 đã buộc nước này tăng nhập khẩu. Đây là cơ hội "vàng" cho gạo Japonica Việt Nam thâm nhập qua các gói thầu SBS hoặc hình thức phi mậu dịch, miễn là vượt qua được rào cản kiểm dịch thực vật khắt khe nhất thế giới.

4. RCEP và biến số từ các thị trường truyền thống

Hiệp định RCEP mang lại lợi thế lớn nhất về Quy tắc xuất xứ cộng gộp. Doanh nghiệp Việt Nam có thể nhập khẩu nguyên liệu từ các nước thành viên (như Campuchia) để chế biến và xuất khẩu sang Hàn Quốc, Trung Quốc mà vẫn được tính là có xuất xứ RCEP.

Tuy nhiên, số phận ngành gạo giai đoạn 2026-2030 vẫn phụ thuộc lớn vào biến động tại các thị trường truyền thống, đặc biệt là Philippines – thị trường tiêu thụ 40-45% gạo xuất khẩu của Việt Nam.

Biến số Philippines: EO 62 và EO 105 Tổng thống Philippines đã ban hành các sắc lệnh gia hạn mức thuế nhập khẩu gạo 15% đến hết năm 2025. Điểm mấu chốt nằm ở quy định từ 01/01/2026: Philippines sẽ áp dụng cơ chế điều chỉnh thuế linh hoạt, có thể tăng/giảm 5% dựa trên giá thế giới. Cơ chế này tạo ra sự bất định lớn, khiến doanh nghiệp Việt Nam khó ký hợp đồng dài hạn và phải cạnh tranh gay gắt về giá với gạo Pakistan hay Ấn Độ.

Indonesia và "Giấc mơ tự chủ" Indonesia liên tục tuyên bố ngừng nhập khẩu gạo từ 2025-2026 nhờ sản lượng tăng. Tuy nhiên, lịch sử cho thấy chính sách này thường đảo chiều do tác động của El Nino. Do đó, đây vẫn là thị trường "cơ hội" (spot market) quan trọng mà Việt Nam cần sẵn sàng tiếp cận khi có biến động cung cầu đột ngột.

5. Lời Giải Cho Giai Đoạn 2026 – 2030

Trong kịch bản tích cực, nếu Việt Nam đàm phán thành công bổ sung giống lúa mới (ST24, ST25) vào EVFTA/UKVFTA trước 2026 và Đề án 1 triệu ha lúa thành công, xuất khẩu có thể đạt 4-5 triệu tấn nhưng giá trị vượt 3 tỷ USD. Ngược lại, nếu các rào cản carbon và dư lượng thuốc không được giải quyết, cùng với sự trở lại của gạo giá rẻ từ Ấn Độ, ngành gạo có thể đối mặt với khó khăn lớn .

Khuyến nghị hành động:

  1. Chính phủ: Cần khẩn trương đàm phán với EU và Anh để cập nhật danh mục gạo thơm trước năm 2026. Đồng thời, cần theo dõi sát sao chính sách thuế linh hoạt của Philippines để có đối sách ngoại giao thương mại phù hợp.
  2. Doanh nghiệp: Phải chuyển đổi xanh, tham gia tích cực vào chuỗi giá trị Đề án 1 triệu ha lúa để sở hữu "tín chỉ carbon" và "nhãn xanh". Nên tận dụng tối đa ưu đãi thuế 0% cho sản phẩm chế biến (bún, bánh) vào EU/CPTPP vì đây là phân khúc ít cạnh tranh hạn ngạch.
  3. Nông dân: Tuyệt đối tuân thủ nguyên tắc "4 đúng" trong sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để kiểm soát dư lượng, đồng thời tham gia vào các Hợp tác xã để hưởng lợi từ việc bán tín chỉ carbon.

Giai đoạn 2026-2030 sẽ là cuộc sàng lọc khắc nghiệt nhưng cũng là cơ hội để hạt gạo Việt Nam nâng tầm vị thế: từ "vựa lúa" giá rẻ trở thành nhà cung cấp "gạo xanh" chất lượng cao của thế giới.

Tài liệu tham khảo

  1. Báo cáo Nghiên cứu Chiến lược Toàn diện: Dự báo và Cảnh báo Tác động của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) đến Ngành Gạo Việt Nam (2026 – 2030).
  2. Vietnam Agriculture. Development strategy to diversify rice export marketsLink
  3. VietnamPlus. Rice export sets new record in 2024, but 2025 forecast to be toughLink
  4. CGIAR. Vietnam launches the One million hectares program specializing in high-quality low-emission rice productionLink
  5. World Bank. One-Million Hectare High Quality Low-Carbon Rice in the Mekong DeltaLink
  6. European Commission. EU-Vietnam Free Trade Agreement | Access2MarketsLink
  7. UK Government. Notice to Traders 93/25 - Imports of Rice under Statutory Instrument 2020 No. 1432Link
  8. Global Affairs Canada. About tariff elimination under the CPTPPLink
  9. Presidential Communications Office (Philippines). Palace issues EO 105 extending rice import tariffsLink
  10. ANTARA News. Indonesia nears rice self-sufficiency amid production surgeLink

Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp

  • Tải xuống
  • Tải xuống

Tìm kiếm kết quả

Danh mục bài viết

Bài viết

TitleDanh Mục Bài Viết
Không tìm thấy kết quả nào.
Trình bày 1-20 trong số 74 mục.
Tiêu đềID phân loại
Ngành điều Việt Nam năm 2025: kỷ lục 5 tỷ USD và cuộc "vượt vũ môn" trước sóng gió thương mại toàn cầuNội dung
Ngành gỗ Việt Nam giai đoạn 2026-2030: từ cuộc đua giá rẻ đến kỷ nguyên sinh tồn xanhNội dung
Xu hướng phát triển ngành sản xuất sản phẩm mây, tre, cói và thảm giai đoạn 2026-2030 trong bối cảnh thực hiện các cam kết FTA của Việt NamNội dung
Xu hướng và tác động tới phát triển ngành Da - Giày của Việt Nam trong thời gian tớiNội dung
Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành da-giày Việt NamNội dung
Dự báo xu hướng tác động của các FTA đến ngành dệt may Việt Nam giai đoạn 2026-2030 và hàm ý chính sáchNội dung
Ngành thức ăn chăn nuôi việt nam hội nhập trong giai đoạn 2026-2030Nội dung
Ngành gốm sứ việt nam 2025: "vượt sóng" logistics và rào cản xanh giữa mê cung FTANội dung
Bối cảnh và xu hướng tác động tới ngành điện tử, máy tính & linh kiện của Việt Nam trong thời gian tớiNội dung
Ngành gỗ việt nam 2025: cuộc "xoay trục" lịch sử và hành trình vượt bão thuế quan để hướng tới mốc 25 tỷ USDNội dung
Ngành gạo việt nam 2026 - 2030: kỷ nguyên "chất lượng" và cuộc đua vượt rào cản xanh hậu FTANội dung
Chiến lược ngành gạo việt nam 2025: khi các FTA trở thành "tấm khiên" trước biến động toàn cầuNội dung
Thủy sản việt nam trong năm 2026: cơ hội vàng và thách thức sống còn từ các FTA thế hệ mớiNội dung
Thủy sản việt nam 2025: cán đích kỷ lục 11 tỷ usd nhờ "đòn bẩy" FTA và cuộc chuyển dịch khỏi "vùng trũng" hoa kỳNội dung
Ngành gốm sứ việt nam (2026-2030): kỷ nguyên "hậu thuế quan" và cuộc đua xanh hóa chuỗi cung ứngNội dung
Ngành thép việt nam 2026-2030: điểm gãy cấu trúc và kỷ nguyên "mở cửa có điều kiện"Nội dung
Ngành thép việt nam 2025: "vượt bão" hội nhập giữa ma trận phòng vệ và áp lực xanh hóaNội dung
Ngành cao su việt nam trước "điểm gãy" chiến lược 2026-2030: cơ hội từ FTA và thách thức từ "bức tường xanh"Nội dung
Phát triển Hệ thống Thẩm định Khí Nhà Kính ở Việt NamCập nhật chính sách
Mô hình Vận hành Biên giới (BTOM) của Vương Quốc Anh (Phần 1): Điều chỉnh mô hình vận hành biên giới và những thay đổi lớn trong hệ thống thương mại của Vương Quốc Anh Tin tức