"Di sản" tăng trưởng và thách thức mới
Kết thúc năm tài chính 2024 và bước sang 2025, ngành gỗ Việt Nam đã khẳng định vị thế vững chắc trên bản đồ thương mại toàn cầu. Số liệu từ Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (MARD) cùng Tổng cục Hải quan cho thấy, kim ngạch xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ năm 2024 đã phục hồi mạnh mẽ sau giai đoạn suy thoái hậu đại dịch, đạt mức 17,3 - 17,5 tỷ USD. Trong đó, điểm sáng nằm ở phân khúc sản phẩm chế biến sâu với giá trị đóng góp trên 16 tỷ USD.
Với vị thế là quốc gia xuất khẩu đồ gỗ lớn thứ 2 thế giới và dẫn đầu khu vực ASEAN, Việt Nam hiện chiếm khoảng 7% thị phần thương mại đồ nội thất toàn cầu. Dư địa tăng trưởng vẫn còn rất lớn trong tổng dung lượng thị trường thế giới ước tính khoảng 405 tỷ USD/năm.
Tuy nhiên, đằng sau những con số ấn tượng là một cấu trúc thị trường tiềm ẩn nhiều rủi ro. Hoa Kỳ hiện chiếm tỷ trọng áp đảo khoảng 55,8%, vừa là động lực tăng trưởng chính nhưng cũng là nguồn rủi ro pháp lý lớn nhất. Trong khi đó, các thị trường "khó tính" nhưng bền vững như EU và Anh – nơi dẫn dắt các tiêu chuẩn về môi trường và xã hội – vẫn còn chiếm tỷ trọng khiêm tốn.
Chính phủ Việt Nam, thông qua Chiến lược phát triển lâm nghiệp bền vững, đã đặt ra một mục tiêu đầy tham vọng: đưa kim ngạch xuất khẩu đạt 25 tỷ USD vào năm 2030. Để hiện thực hóa con số này, ngành gỗ cần duy trì tốc độ tăng trưởng bình quân 10-12%/năm trong giai đoạn 2026-2030. Song, các phân tích chiến lược chỉ ra rằng, mục tiêu này là "bất khả thi" nếu doanh nghiệp vẫn tư duy theo lối mòn cũ. Kỷ nguyên của lợi thế nhân công giá rẻ và thuế quan ưu đãi đang khép lại, nhường chỗ cho luật chơi mới của "thương mại xanh" và các biện pháp phòng vệ thương mại phức tạp.
FTA thế hệ mới: "Cú hích" hạ tầng và cơ hội từ hội nhập sâu
Giai đoạn 2026–2030 được xác định là thời kỳ "hội nhập sâu" (Deep Integration), khi các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới mà Việt Nam tham gia bước vào giai đoạn thực thi cam kết cao nhất.
EVFTA và cuộc cách mạng công nghệ
Đối với thị trường Châu Âu, Hiệp định EVFTA sẽ chạm mốc hoàn tất tự do hóa thuế quan vào năm 2027. Đến năm 2026, các mặt hàng chủ lực như đồ nội thất (HS 94) và gỗ nguyên liệu, ván nhân tạo (HS 44) xuất khẩu sang EU sẽ hưởng mức thuế 0%. Đây là lợi thế cạnh tranh tuyệt đối so với các đối thủ chưa có FTA với EU như Trung Quốc.
Tuy nhiên, giá trị cốt lõi của EVFTA trong giai đoạn tới không chỉ nằm ở đầu ra, mà còn ở đầu vào. Một khía cạnh chiến lược ít được chú ý là Việt Nam cũng cam kết xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với máy móc, thiết bị chế biến gỗ từ Châu Âu. Điều này mở ra cơ hội vàng cho làn sóng đầu tư đổi mới công nghệ. Việc nhập khẩu các dây chuyền tự động hóa hiện đại từ Đức (như Homag, Weinig) hay Ý (Biesse, SCM) với thuế suất 0% sẽ giúp doanh nghiệp Việt nâng cao năng suất và giải quyết bài toán thiếu hụt lao động.
CPTPP và "ngôi sao" Canada
Ở bên kia bán cầu, Hiệp định CPTPP đang mở ra cánh cửa rộng lớn vào thị trường Canada. Quốc gia Bắc Mỹ này cam kết xóa bỏ hoàn toàn rào cản thuế quan đối với gỗ Việt Nam vào năm 2026. Với quy mô nhập khẩu hiện tại khoảng 1 tỷ USD, tiềm năng tăng trưởng lên 2-3 tỷ USD tại Canada là hoàn toàn khả thi.
"Vũ khí" lợi hại nhất của CPTPP chính là quy tắc xuất xứ cộng gộp (Cumulative Rules of Origin). Doanh nghiệp Việt Nam có thể nhập khẩu nguyên liệu từ các nước thành viên khác như Chile, Malaysia hay New Zealand để sản xuất, mà sản phẩm cuối cùng vẫn được công nhận xuất xứ CPTPP khi xuất sang Nhật Bản hay Canada. Đây là chìa khóa để tối ưu hóa chuỗi cung ứng khu vực trong 5 năm tới.
RCEP: Con dao hai lưỡi
Khác với sự thuận lợi từ EVFTA hay CPTPP, Hiệp định RCEP mang đến một bức tranh hai màu sáng tối. Lợi ích lớn nhất là khả năng hài hòa hóa nguyên liệu: doanh nghiệp có thể nhập ván MDF, phụ kiện, sơn từ Trung Quốc để gia công và xuất sang Hàn Quốc, Nhật Bản với chứng nhận xuất xứ RCEP.
Song, sự dễ dàng này đi kèm với rủi ro chí mạng: lẩn tránh thuế. Trong bối cảnh Hoa Kỳ áp thuế cao lên gỗ Trung Quốc, việc hàng hóa có hàm lượng giá trị Trung Quốc lớn xuất khẩu từ Việt Nam rất dễ bị đưa vào "tầm ngắm" trừng phạt. RCEP, vì thế, có nguy cơ biến Việt Nam thành trạm trung chuyển để "rửa xuất xứ" nếu không được kiểm soát chặt chẽ.
"Bức tường xanh": Cuộc sàng lọc sinh tồn từ 2026
Nếu giai đoạn 2020-2025 là bước chạy đà, thì 2026–2030 sẽ là giai đoạn "sàng lọc sinh tồn" khốc liệt bởi các rào cản phi thuế quan. Các tiêu chuẩn môi trường sẽ chuyển từ tự nguyện (như FSC) sang bắt buộc (Mandatory Due Diligence).
Cú sốc EUDR và bài toán dữ liệu GPS
Tâm điểm của thách thức mang tên Quy định Chống phá rừng của Châu Âu (EUDR). Dù có đề xuất hoãn, dự báo đến năm 2026, quy định này sẽ áp dụng toàn diện. Yêu cầu cốt lõi của EUDR là 100% sản phẩm gỗ nhập vào EU phải chứng minh không gây mất rừng sau ngày 31/12/2020 thông qua dữ liệu định vị địa lý (Geolocation Data).
Đây là một thách thức khổng lồ về mặt kỹ thuật và quản lý đối với Việt Nam, nơi có chuỗi cung ứng dựa vào hàng triệu hộ nông dân trồng rừng quy mô nhỏ. Việc thu thập tọa độ GPS của từng lô rừng và vẽ bản đồ đa giác (polygon) cho các lô trên 4 ha đòi hỏi một hạ tầng số đồng bộ mà hiện tại chúng ta chưa hoàn thiện.
Nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng là hiện hữu. Nếu đến năm 2026, hệ thống cơ sở dữ liệu rừng quốc gia không được số hóa để tích hợp bản đồ địa chính, hàng triệu m3 gỗ từ rừng trồng hộ gia đình sẽ không thể bước qua cánh cửa hải quan EU. Hơn nữa, chi phí tuân thủ, đặc biệt đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), ước tính lên tới 0,17% doanh thu hoặc cao hơn, đe dọa bào mòn biên lợi nhuận vốn đã mỏng manh của ngành.
CBAM và tương lai thuế Carbon
Nhìn xa hơn về mốc 2030, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) đang lơ lửng như một "đám mây đen". Dù hiện tại gỗ chưa nằm trong danh mục áp dụng trực tiếp, nhưng xu hướng mở rộng sang các sản phẩm hạ nguồn là khó tránh khỏi vào cuối thập kỷ này.
Ngay trong giai đoạn 2026-2028, doanh nghiệp gỗ đã bắt đầu chịu tác động gián tiếp từ việc tăng giá các nguyên liệu đầu vào chịu CBAM như sắt thép, nhôm và năng lượng. Đến năm 2030, nếu không thực hiện kiểm kê khí nhà kính (GHG Inventory) và chuyển đổi sang năng lượng xanh (điện mặt trời mái nhà, lò hơi sinh khối), đồ gỗ Việt Nam sẽ phải gánh thêm khoản thuế carbon, làm giảm đáng kể sức cạnh tranh.
"Gót chân Achilles" và bão tố từ thị trường Mỹ
Trong khi Châu Âu dựng lên các hàng rào kỹ thuật, thì Hoa Kỳ – thị trường chiếm hơn 50% kim ngạch xuất khẩu – lại tiềm ẩn những rủi ro chính trị và phòng vệ thương mại mang tính "sinh tử".
Bóng ma thuế quan và điều tra lẩn tránh thuế
Sự phụ thuộc quá lớn vào thị trường Mỹ đang trở thành "gót chân Achilles" của ngành gỗ Việt Nam. Các phân tích địa chính trị cảnh báo về sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ, với nguy cơ áp thuế nhập khẩu phổ quát từ 10-20%. Nếu điều này xảy ra, lợi thế giá rẻ của Việt Nam sẽ bị xóa bỏ.
Nguy hiểm hơn là các cuộc điều tra chống bán phá giá (AD) và chống trợ cấp (CVD). Năm 2025, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) đã khởi xướng điều tra đối với gỗ dán cứng từ Việt Nam với biên độ phá giá cáo buộc lên tới 138% - 152%. Nếu phán quyết cuối cùng vào năm 2026 là bất lợi, cánh cửa thị trường cho nhóm hàng này sẽ đóng lại hoàn toàn.
Rủi ro không dừng lại ở đó. Bài học từ vụ kiện tủ bếp cho thấy nguy cơ mở rộng phạm vi điều tra (Scope Expansion) sang các mặt hàng có kim ngạch lớn khác như ghế sofa, giường ngủ, bàn ghế ăn là rất cao trong giai đoạn 2026–2030. Đặc biệt, dưới sự giám sát của Đạo luật Lacey, việc để lọt dù chỉ một lượng nhỏ gỗ bất hợp pháp từ nguồn nhập khẩu rủi ro (Châu Phi, Lào, Campuchia) vào chuỗi cung ứng cũng có thể dẫn đến các lệnh trừng phạt hình sự và cấm vận thương mại.
Chiến lược 2030: Tự chủ nguồn cung và chuyển đổi chất lượng
Để đạt mục tiêu 25 tỷ USD mà không bị "ngã ngựa" trước các rào cản, ngành gỗ Việt Nam buộc phải giải quyết bài toán nguyên liệu. Mục tiêu đến năm 2030 có 1 triệu ha rừng trồng gỗ lớn là chìa khóa cho sự tự chủ.
Việc chuyển đổi từ rừng keo chu kỳ ngắn (làm dăm gỗ) sang rừng gỗ lớn chu kỳ 10-12 năm sẽ giúp giảm rủi ro phụ thuộc vào gỗ nhập khẩu và biến động giá thế giới. Đồng thời, đối với phân khúc viên nén xuất khẩu sang Nhật Bản (dự báo đạt trên 1 tỷ USD), việc thiết lập vùng nguyên liệu có chứng chỉ bền vững (FSC) là yêu cầu bắt buộc để duy trì thị phần.
Bên cạnh đó, chiến lược "Trung Quốc + 1" vẫn sẽ mang lại lợi ích cho Việt Nam khi các tập đoàn lớn tiếp tục dịch chuyển đơn hàng. Tuy nhiên, dòng vốn này sẽ đi kèm với các yêu cầu khắt khe hơn về ESG, buộc các nhà máy Việt Nam phải nâng cấp toàn diện về tiêu chuẩn lao động và an toàn sản xuất.
Kết luận: Lửa thử vàng
Giai đoạn 2026–2030 sẽ là giai đoạn "lửa thử vàng" đối với ngành gỗ Việt Nam. Mục tiêu 25 tỷ USD là một đỉnh cao đáng chinh phục, nhưng con đường đến đó không còn trải đầy hoa hồng thuế quan như trước. Ngành gỗ đang thực hiện cuộc chuyển dịch lịch sử từ cạnh tranh bằng "Giá rẻ & Thuế thấp" sang cạnh tranh bằng "Minh bạch & Bền vững".
Để vượt qua giai đoạn này, các cơ quan quản lý cần đầu tư cấp bách vào "hạ tầng mềm" – hệ thống dữ liệu rừng quốc gia – để cứu nguy cho hàng triệu hộ nông dân trước rào cản EUDR. Về phía doanh nghiệp, chiến lược sống còn là đa dạng hóa thị trường qua CPTPP để giảm áp lực lên "rổ trứng" Hoa Kỳ, đồng thời minh bạch hóa tuyệt đối nguồn gốc nguyên liệu.
Tương lai 2030 sẽ thuộc về những doanh nghiệp biết biến các thách thức về môi trường như EUDR hay Net Zero thành lợi thế cạnh tranh, thay vì coi đó là gánh nặng chi phí.
Tài liệu tham khảo và Chú thích
Bài viết sử dụng dữ liệu độc quyền từ Báo cáo "Tác động của các Hiệp định Thương mại tự do (fta) và rào cản phi thuế quan đến ngành gỗ Việt Nam (giai đoạn 2026–2030)". Các nguồn trích dẫn cụ thể bao gồm:
Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp