Sự điều chỉnh chiến lược và yêu cầu về tính bền vững
Bối cảnh quốc tế tiếp tục là động lực chính thúc đẩy sự dịch chuyển. Xu hướng đa dạng hóa chuỗi cung ứng, hay còn gọi là “China +1”, vẫn sẽ là chủ đạo trong giai đoạn tới. Các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới tiếp tục tìm kiếm các địa điểm sản xuất thay thế có tính ổn định cao, và Việt Nam với lợi thế về ổn định chính trị, chi phí cạnh tranh và mạng lưới các hiệp định thương mại tự do (FTA) sâu rộng vẫn là điểm đến ưu tiên. Theo báo cáo của các chuyên gia kinh tế, Việt Nam nằm trong nhóm các nền kinh tế hưởng lợi nhiều nhất từ làn sóng dịch chuyển đầu tư này. Tuy nhiên, các nhà đầu tư không chỉ tìm kiếm một cơ sở lắp ráp đơn thuần mà ngày càng yêu cầu một hệ sinh thái đồng bộ, từ nguồn cung linh kiện, nhân lực chất lượng cao đến hạ tầng logistics hiệu quả.
Song hành với đó, áp lực về tính bền vững và trách nhiệm môi trường, xã hội và quản trị (ESG) từ các thị trường nhập khẩu chính như EU, Mỹ ngày càng khắt khe. Các quy định mới như Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của Liên minh Châu Âu dự kiến áp dụng đầy đủ sau năm 2026 sẽ trực tiếp tác động đến các nhà sản xuất và xuất khẩu. Điều này đòi hỏi ngành công nghiệp điện tử Việt Nam phải nhanh chóng chuyển đổi sang mô hình sản xuất xanh, sử dụng năng lượng tái tạo và tuân thủ các chuẩn mực quốc tế về tái chế, xử lý chất thải điện tử.
Xu hướng công nghệ chủ đạo định hình ngành
Xu hướng toàn cầu đang dịch chuyển theo hướng sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn: thiết bị thông minh, IoT, trí tuệ nhân tạo (AI), phụ kiện công nghệ cao, module tích hợp… Những sản phẩm này yêu cầu linh kiện, module tinh vi, phần mềm nhúng, kiểm thử chất lượng cao, không thể chỉ dừng ở lắp ráp đơn giản. Điều này tạo ra cả nhu cầu mới lẫn đòi hỏi về năng lực sản xuất mới:
Trước hết, trí tuệ nhân tạo (AI) và Internet vạn vật (IoT) sẽ tiếp tục là động lực chính. Không chỉ dừng lại ở các sản phẩm thông minh, AI sẽ thâm nhập vào chính quy trình sản xuất – tối ưu hóa dây chuyền, kiểm soát chất lượng bằng thị giác máy tính và dự báo bảo trì. Điều này đòi hỏi các nhà máy tại Việt Nam phải đầu tư vào hệ thống phần cứng và phần mềm tiên tiến, đồng thời phát triển nguồn nhân lực có khả năng vận hành và bảo trì các hệ thống phức tạp này.
Một xu hướng đáng chú ý khác là sự phát triển của điện toán biên (Edge Computing). Thay vì xử lý mọi dữ liệu trên đám mây, các thiết bị điện tử ngày càng được trang bị khả năng xử lý tại chỗ. Điều này thúc đẩy nhu cầu về các loại vi mạch, linh kiện bán dẫn công suất cao và nhỏ gọn hơn. Đây vừa là cơ hội lớn, vừa là thách thức không nhỏ cho ngành linh kiện Việt Nam. Trong khi đó, cuộc cách mạng về xe điện và năng lượng sạch cũng mở ra một phân khúc rộng lớn cho các linh kiện điện tử công suất, hệ thống pin và bộ điều khiển. Việt Nam có tiềm năng trở thành một trung tâm sản xuất phụ tùng và linh kiện quan trọng cho các hãng xe điện toàn cầu nếu có chiến lược thu hút đầu tư bài bản.
Do vậy, nếu Việt Nam muốn bước lên chuỗi giá trị cao hơn, cần phát triển công nghiệp hỗ trợ nội địa đủ mạnh để sản xuất module/phụ kiện phức tạp, đầu tư R&D, phát triển năng lực thử nghiệm, chứng nhận, và dịch vụ hậu cần kỹ thuật cao. Không sẵn sàng cho yêu cầu này đồng nghĩa với việc vẫn phụ thuộc vào linh kiện nhập khẩu và khó đạt được giá trị gia tăng cao.
Những thách thức nội tại và lộ trình phát triển
Để nắm bắt các cơ hội từ xu hướng, Việt Nam phải đối mặt và vượt qua những điểm nghẽn cố hữu.
Thách thức lớn nhất vẫn là sự phụ thuộc nặng nề vào nhập khẩu linh kiện, nguyên phụ liệu. Kim ngạch nhập khẩu linh kiện, linh phụ kiện điện tử luôn chiếm tỷ trọng rất cao, lên tới hơn 90% giá trị xuất khẩu thành phẩm. Điều này khiến ngành dễ bị tổn thương trước các cú sốc gián đoạn chuỗi cung ứng. Việc phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ, đặc biệt là trong lĩnh vực cơ khí chính xác và linh kiện điện tử cơ bản, là nhiệm vụ sống còn. Nếu không tăng nội lực công nghiệp hỗ trợ, Việt Nam có nguy cơ tiếp tục kiêm giữ vai trò lắp ráp giá trị thấp trong chuỗi toàn cầu, xuất khẩu có thể tăng về khối lượng nhưng giá trị thu được nội địa vẫn thấp.
Thách thức thứ hai nằm ở chất lượng nguồn nhân lực. Ngành công nghiệp điện tử công nghệ cao đòi hỏi đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên lành nghề không chỉ trong lắp ráp mà còn trong nghiên cứu & phát triển (R&D), thiết kế và bảo trì hệ thống phức tạp. Mặc dù Việt Nam có lợi thế về dân số trẻ, nhưng sự thiếu hụt lao động có tay nghề cao vẫn là rào cản lớn. Cần có sự phối hợp chặt chẽ hơn nữa giữa nhà nước, doanh nghiệp và các cơ sở đào tạo để xây dựng chương trình đào tạo sát với nhu cầu thực tế của ngành. Bên cạnh đó, hạ tầng logistics và năng lượng cần được cải thiện mạnh mẽ để đảm bảo hoạt động sản xuất liên tục và giảm chi phí vận chuyển, nâng cao sức cạnh tranh.
Ngành điện tử, máy tính & linh kiện đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao
Ảnh sưu tầm
Hướng đến một trung tâm công nghệ có giá trị gia tăng cao
Nhìn tổng thể, giai đoạn 2026-2030 hứa hẹn tiếp tục là thời kỳ tăng trưởng mạnh mẽ cho ngành điện tử, máy tính và linh kiện của Việt Nam. Theo dự báo của Hiệp hội Doanh nghiệp Điện tử Việt Nam (VEIA), mục tiêu xuất khẩu của ngành có thể đạt khoảng 120-150 tỷ USD vào cuối thập kỷ. Tuy nhiên, chìa khóa của thành công nằm ở khả năng thích ứng và chủ động nắm bắt các xu hướng. Việc đẩy mạnh thu hút các dự án đầu tư chất lượng cao vào lĩnh vực sản xuất linh kiện, bán dẫn và R&D; đẩy nhanh chuyển đổi số và xanh hóa sản xuất; và xây dựng một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo gắn kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp trong nước sẽ là những nhiệm vụ trọng tâm. Nếu làm được điều đó, Việt Nam hoàn toàn có cơ sở để kỳ vọng không chỉ là một công xưởng lắp ráp đáng tin cậy, mà còn vươn lên thành một trung tâm sản xuất công nghệ quan trọng, có vị thế vững chắc trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp