Hiệu ứng "lưỡi kéo": Lợi đầu vào, hại đầu ra
Bức tranh ngành TACN trong nửa cuối thập kỷ này sẽ được định hình bởi những cú sốc về cấu trúc, bắt đầu từ sự thay đổi căn bản trong chính sách thuế quan. Nghị định 73/2025/NĐ-CP của Chính phủ đã tạo ra một bước ngoặt khi đưa thuế nhập khẩu ưu đãi (MFN) đối với các nguyên liệu trọng yếu như ngô và khô đậu tương về mức 0% ngay từ năm 2025.
Quyết định này về cơ bản đã triệt tiêu lợi thế cạnh tranh của các đối tác FTA truyền thống, mở toang cánh cửa cho một cuộc cạnh tranh khốc liệt dựa trên giá thuần túy (FOB) giữa các cường quốc nông nghiệp như Hoa Kỳ, Nam Mỹ và Đông Âu. Đối với một quốc gia mà tốc độ tăng trưởng nhập khẩu nguyên liệu (4,4%) đang vượt xa tốc độ tăng trưởng nhu cầu thức ăn thành phẩm (2,8%), và năng lực sản xuất ngô nội địa liên tục sụt giảm, việc loại bỏ thuế quan đầu vào là một "cú hích" cần thiết. Nó giúp các nhà máy TACN giảm chi phí sản xuất trong bối cảnh giá nguyên liệu chiếm tới 65-70% giá thành chăn nuôi.
Tuy nhiên, niềm vui nguyên liệu rẻ nhanh chóng bị lu mờ bởi mối đe dọa ở đầu ra, tạo nên cái gọi là hiệu ứng "lưỡi kéo". Trong khi ngành TACN hưởng lợi từ đầu vào, thì khách hàng chính của họ – người chăn nuôi trong nước – lại sắp phải đối mặt với một "cơn sóng thần" thịt nhập khẩu giá rẻ.
Theo lộ trình cam kết của các FTA thế hệ mới, giai đoạn 2027–2030 là thời điểm thuế nhập khẩu thịt đông lạnh từ Liên minh Châu Âu (theo EVFTA) và các nước trong Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) sẽ giảm về 0%. Cụ thể, thuế nhập khẩu thịt lợn đông lạnh sẽ bị xóa bỏ hoàn toàn vào năm 2027, và thịt gà là năm 2030.
Điều đáng lo ngại là các phụ phẩm như tai, mũi, chân giò, nội tạng lợn hay đùi, cánh gà – những thứ ít được tiêu thụ tại thị trường Âu, Mỹ – lại rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Khi rào cản thuế quan bị dỡ bỏ, các sản phẩm này dự báo sẽ tràn vào với mức giá cực rẻ, thiết lập một mặt bằng giá trần mới cho thị trường và gây sức ép khủng khiếp lên giá thịt hơi trong nước.
Hiệu ứng Domino và kịch bản "rỗng ruột" của ngành chăn nuôi
Mối quan hệ giữa ngành TACN và ngành chăn nuôi là mối quan hệ cộng sinh "môi hở răng lạnh". Do đó, sự đổ bộ của thịt nhập khẩu giá rẻ không chỉ là vấn đề của người nông dân mà còn là mối đe dọa trực tiếp đến sự tồn vong của các doanh nghiệp sản xuất thức ăn.
Các phân tích chỉ ra rằng, trước áp lực cạnh tranh về giá từ thịt nhập khẩu, phân khúc chăn nuôi nông hộ quy mô nhỏ (dưới 50 con lợn), vốn chịu chi phí sản xuất cao và rủi ro dịch bệnh lớn, sẽ không thể trụ vững và buộc phải rời bỏ thị trường hàng loạt. Đây chính là kịch bản "rỗng ruột" (hollow middle) của ngành chăn nuôi, khi lớp khách hàng truyền thống đông đảo nhất của các đại lý và nhà máy TACN quy mô vừa và nhỏ (SME) bị xóa sổ.
Hệ quả là một hiệu ứng domino: khi người chăn nuôi nhỏ lẻ treo chuồng, các nhà máy TACN chuyên phục vụ phân khúc bán lẻ sẽ chứng kiến doanh số sụt giảm nghiêm trọng và đối mặt với nguy cơ vỡ nợ dây chuyền từ các khoản công nợ khó đòi của đại lý và nông dân trong giai đoạn 2027–2028.
Cuộc đua không cân sức: FDI và mô hình 3F lên ngôi
Trong bối cảnh thị trường đầy biến động và rủi ro, lợi thế đang nghiêng hẳn về phía các "người khổng lồ". Giai đoạn 2026–2030 được dự báo sẽ chứng kiến sự thống trị tuyệt đối của khối doanh nghiệp có vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và các tập đoàn lớn trong nước áp dụng mô hình 3F (Feed-Farm-Food).
Các tên tuổi lớn như C.P., Cargill, Japfa hay De Heus hiện đã nắm giữ khoảng 60–65% thị phần và đóng vai trò dẫn dắt thị trường. Sức mạnh của họ không chỉ nằm ở tiềm lực tài chính dồi dào, cho phép chịu lỗ ngắn hạn để chiếm thị phần, mà còn ở khả năng tích hợp chuỗi giá trị khép kín từ con giống, thức ăn, trang trại đến chế biến và phân phối thực phẩm.
Mô hình 3F tạo ra một "vùng đệm lợi nhuận" quan trọng: khi giá thịt lợn giảm do áp lực nhập khẩu, họ vẫn có thể tìm kiếm lợi nhuận từ khâu chế biến thực phẩm; ngược lại, khi giá nguyên liệu thức ăn tăng, họ có thể san sẻ chi phí trong toàn chuỗi. Đây là điều mà các doanh nghiệp SME nội địa, vốn chỉ đơn thuần là các nhà máy xay xát trộn cám và thiếu vùng đệm tài chính, không thể làm được.
Dưới áp lực kép, ngành TACN Việt Nam sẽ trải qua quá trình "đãi cát tìm vàng" khốc liệt. Dự báo đến năm 2030, thị phần của khối FDI có thể tăng lên mức 70-75%, trong khi số lượng nhà máy TACN sẽ giảm mạnh từ khoảng 265 xuống còn 220 do làn sóng mua bán sáp nhập (M&A) và giải thể các đơn vị hoạt động kém hiệu quả. Đối với các doanh nghiệp nội địa nhỏ, con đường tồn tại duy nhất có lẽ là liên kết với các ông lớn hoặc tìm kiếm các thị trường ngách như thức ăn hữu cơ, thức ăn cho thú cưng.
Thách thức xanh và "cửa thoát hiểm" RCEP
Bên cạnh áp lực thuế quan, ngành TACN còn phải đối mặt với những rào cản phi thuế quan mới, tinh vi hơn liên quan đến môi trường và phát triển bền vững – một xu hướng được gọi là "Bảo hộ Xanh".
Điển hình là Quy định chống mất rừng của EU (EUDR), dự kiến áp dụng đầy đủ từ cuối năm 2025. Quy định này cấm nhập khẩu vào EU các sản phẩm được sản xuất trên đất bị phá rừng sau năm 2020. Điều này có nghĩa là, nếu Việt Nam muốn xuất khẩu thủy sản hoặc thực phẩm chế biến sang châu Âu, chuỗi cung ứng thức ăn chăn nuôi phải chứng minh được nguồn gốc "sạch" của nguyên liệu đầu vào như đậu tương.
Việc tuân thủ EUDR đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư lớn vào hệ thống dữ liệu truy xuất nguồn gốc đến từng lô hàng, và chi phí cho khô đậu tương tuân thủ quy định này ước tính có thể tăng 5-10%. Những doanh nghiệp không đáp ứng được yêu cầu sẽ bị loại khỏi chuỗi giá trị xuất khẩu giá trị cao sang EU. Bên cạnh đó, Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) cũng gián tiếp làm tăng chi phí sản xuất nguyên liệu trong nước và khu vực do giá phân bón tăng.
Tuy nhiên, bức tranh không hoàn toàn là màu xám. Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đang nổi lên như một "cửa thoát hiểm" quan trọng, mở đường cho ngành TACN Việt Nam vươn ra khu vực. Với quy tắc xuất xứ linh hoạt cho phép cộng gộp nguyên liệu, một nhà máy tại Việt Nam có thể nhập ngô từ Úc, chế biến và xuất khẩu sang Trung Quốc mà vẫn được hưởng ưu đãi thuế quan.
Trung Quốc, hiện là thị trường xuất khẩu TACN lớn nhất của Việt Nam (chiếm 45% kim ngạch), đang đối mặt với sự thiếu hụt năng lực chế biến tại các tỉnh phía Nam. Với lợi thế địa lý và hệ thống logistics phát triển, Việt Nam đang trở thành "bếp ăn" chiến lược cho đàn gia súc của các tỉnh Quảng Tây, Vân Nam, đặc biệt khi RCEP giúp đơn giản hóa các thủ tục hải quan và kiểm dịch. Nhờ động lực từ RCEP, giá trị xuất khẩu TACN của Việt Nam dự kiến sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, từ 1,4 tỷ USD năm 2026 lên 2,2 tỷ USD vào năm 2030.
Thay đổi để sinh tồn
Giai đoạn 2026-2030 đặt ngành công nghiệp thức ăn chăn nuôi Việt Nam vào một tình thế then chốt. Các hiệp định thương mại tự do đã mở ra cơ hội tiếp cận nguồn nguyên liệu rẻ chưa từng có, nhưng đồng thời cũng tước đi tấm lá chắn bảo hộ cuối cùng của ngành chăn nuôi nội địa. Trong cuộc chơi toàn cầu hóa này, không còn chỗ cho sự chậm trễ. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về chiến lược, từ việc chuyển đổi sang mô hình 3F, quản trị rủi ro giá nguyên liệu, đến việc đầu tư cho chuyển đổi số và đáp ứng các tiêu chuẩn xanh, ngay từ năm 2025 sẽ là yếu tố quyết định sự sống còn của doanh nghiệp trong 5 năm đầy sóng gió sắp tới.
Tài liệu tham khảo Báo cáo Nghiên cứu Chuyên sâu: Dự báo và Cảnh báo Tác động của các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) đến Ngành Công nghiệp Thức ăn Chăn nuôi Việt Nam (Giai đoạn 2026–2030).
Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp