Động lực lớn nhất đến từ việc mở rộng thị trường xuất khẩu với mức thuế suất ưu đãi, tạo không gian tăng trưởng dài hạn cho các doanh nghiệp Việt Nam tại những thị trường có sức mua cao. Khi thuế về 0%, kim ngạch xuất khẩu được kỳ vọng duy trì đà tăng nhờ lợi thế cạnh tranh chi phí, độ tin cậy và chất lượng ngày càng cải thiện. Các FTA đồng thời giúp doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị, tiếp cận công nghệ mới, học hỏi mô hình quản trị tiên tiến và mở rộng khả năng hợp tác với đối tác quốc tế.
Tuy nhiên, cơ hội mở rộng thị trường chỉ thực sự chuyển hóa thành giá trị khi doanh nghiệp đáp ứng được các tiêu chuẩn cao về xuất xứ, môi trường, lao động và phát triển bền vững. Quy tắc “từ sợi trở đi” trong CPTPP hay “từ vải trở đi” trong EVFTA tiếp tục là thách thức lớn, bởi ngành dệt may Việt Nam vẫn phụ thuộc nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu, nhất là từ Trung Quốc và các thị trường ngoài khối FTA. Nếu không cải thiện năng lực tự chủ nguyên liệu, lợi thế ưu đãi thuế quan có thể bị suy giảm đáng kể. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết về phát triển công nghiệp hỗ trợ, thu hút đầu tư vào dệt – nhuộm – hoàn tất, đồng thời thúc đẩy doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào khâu đầu của chuỗi giá trị.
Ứng dụng điện mặt trời trong chiến lược “Xanh hoá” ngành dệt may
Ảnh sưu tầm
Xu thế tiêu dùng xanh và yêu cầu giảm phát thải của các thị trường phát triển cũng tạo ra áp lực cải tổ mạnh mẽ. Châu Âu đang triển khai Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), chính sách truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn bền vững trong chuỗi cung ứng dệt may - thời trang. Mỹ tăng cường kiểm soát lao động cưỡng bức, trong khi Nhật Bản, Canada và Australia đẩy mạnh tiêu chuẩn ESG trong thương mại. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư đổi mới công nghệ, tiết kiệm năng lượng, xử lý nước thải, kiểm soát hóa chất, minh bạch hóa chuỗi cung ứng và đáp ứng bộ tiêu chuẩn bền vững. Dù chi phí điều chỉnh ban đầu khá lớn, các yêu cầu này có thể mở ra lợi thế cạnh tranh nếu doanh nghiệp chuyển đổi sớm, bởi thị trường toàn cầu đang ưu tiên những nhà cung cấp đạt chuẩn xanh và có năng lực truy xuất dữ liệu.
Cạnh tranh khu vực dự kiến tiếp tục gia tăng khi Bangladesh, Ấn Độ, Indonesia hay Myanmar đẩy mạnh xuất khẩu dệt may với chi phí lao động thấp và năng lực sản xuất quy mô lớn. Trong bối cảnh đó, lợi thế của Việt Nam đến từ sự ổn định chính trị, chất lượng tay nghề và hệ thống FTA rộng nhất khu vực. Nếu tận dụng tốt, doanh nghiệp có thể duy trì lợi thế cạnh tranh thông qua chất lượng, thời gian giao hàng và độ tin cậy của chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, áp lực tăng chi phí lao động, thiếu hụt nhân lực chất lượng cao và mức độ tự động hóa chưa đồng đều có thể ảnh hưởng trực tiếp đến sức cạnh tranh dài hạn của ngành.
Giai đoạn 2026-2030 cũng được dự báo là thời kỳ đẩy mạnh chuyển đổi số trong toàn ngành. Các FTA yêu cầu minh bạch hóa thông tin, truy xuất nguồn gốc và chuẩn hóa quy trình, thúc đẩy ứng dụng IoT, ERP, PLM, trí tuệ nhân tạo và blockchain trong quản lý sản xuất. Những doanh nghiệp đầu tư sớm vào nền tảng số sẽ có lợi thế trong kiểm soát rủi ro chuỗi cung ứng và đáp ứng nhanh hơn yêu cầu từ các nhà mua hàng quốc tế. Ngược lại, các doanh nghiệp nhỏ và vừa dễ gặp khó khăn do chi phí công nghệ cao và thiếu nhân lực vận hành.
Nhìn chung, các FTA trong giai đoạn 2026–2030 sẽ tiếp tục là động lực trung tâm thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu, cải thiện năng lực cạnh tranh và tái cấu trúc ngành dệt may theo hướng bền vững hơn. Xu hướng chuyển dịch sản xuất khỏi Trung Quốc vẫn mang lại cơ hội tiếp nhận đầu tư mới, đặc biệt tại các phân khúc sợi, dệt, nhuộm và sản phẩm kỹ thuật cao. Tuy nhiên, khả năng tận dụng FTA còn phụ thuộc vào tốc độ cải thiện công nghiệp hỗ trợ, chất lượng nhân lực, năng lực đổi mới công nghệ và mức độ tuân thủ tiêu chuẩn xanh.
Để phát huy tối đa lợi ích từ FTA, ngành dệt may cần chiến lược tổng thể hướng vào tự chủ nguyên phụ liệu, chuyển đổi mô hình sản xuất xanh và số hóa toàn chuỗi. Doanh nghiệp phải chủ động hợp tác với đối tác quốc tế để nâng cấp công nghệ, mở rộng thị trường và hoàn thiện năng lực quản trị ESG. Nhà nước cần hoàn thiện hệ thống chính sách hỗ trợ đổi mới công nghệ, phát triển cụm công nghiệp dệt - nhuộm tập trung, cải thiện tiêu chuẩn môi trường và tăng cường đàm phán các hiệp định mới để mở rộng thị trường. Khi chính sách và năng lực doanh nghiệp được gắn kết, ngành dệt may Việt Nam có thể duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và tăng sức cạnh tranh trong bối cảnh thương mại quốc tế biến động nhanh./.
Tài liệu tham khảo
Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp