NỘI DUNG

Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành da-giày Việt Nam


Tóm tắt

Ngành da-giày (bao gồm giày dép, túi xách, phụ kiện da) là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp mạnh vào tăng trưởng xuất khẩu và tạo việc làm cho một bộ phận lớn lực lượng lao động. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng (EVFTA và các FTA khác), đồng thời xuất hiện các “hàng rào xanh” và yêu cầu bền vững từ thị trường EU và Bắc Mỹ, khả năng duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành trở thành thách thức và cơ hội quyết định cho sự phát triển bền vững lâu dài. Bài viết này nêu lên những điểm mạnh, điểm yếu hiện nay, các thách thức chiến lược và đề xuất nhóm giải pháp cần thiết cho Nhà nước, hiệp hội và doanh nghiệp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành.

Trong những năm gần đây ngành da-giày ghi nhận tăng trưởng xuất khẩu ấn tượng. Ngành da giày Việt Nam hiện có quy mô xuất khẩu khoảng 25–27 tỷ USD mỗi năm (trong đó, năm 2022 đạt khoảng 23,9 tỷ USD; năm 2023 đạt khoảng 27 tỷ USD; năm 2024 duy trì ở mức trên 25-26 tỷ USD và ước tính tăng 10% và đạt khoảng 30 tỷ USD vào năm 2025). Sản lượng và năng lực gia công lớn giúp Việt Nam là một trong các “công xưởng” sản xuất giày dép toàn cầu. Nhiều nguồn thống kê ngành cho biết Việt Nam đứng trong top các nước sản xuất và xuất khẩu giày dép lớn trên thế giới (với sản lượng khoảng 1,3-1,4 tỷ đôi/năm, và kim ngạch xuất khẩu trong khoảng 26–27 tỷ USD vào các năm gần đây). Những con số này thể hiện vị thế quy mô và vai trò then chốt của ngành đối với nền kinh tế.

Ngành da giày Việt Nam có những lợi thế nhất định trong chi phí lao động, năng lược sản xuất, nhất là thu hút đơn hàng gia công cho các thương hiệu quốc tế. Quan trọng hơn, hệ thống các FTA (bao gồm EVFTA) mang lại ưu đãi thuế quan nếu doanh nghiệp đáp ứng quy tắc xuất xứ, mở cửa thị trường EU, giúp sản phẩm Việt có lợi thế giá. Những lợi thế này giải thích vì sao nhiều nhà nhập khẩu chọn Việt Nam là nguồn cung chính cho các đơn hàng số lượng lớn.

Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh ngành da giày Việt Nam | Tạp chí  Kinh tế và Dự báo

Sản phẩm của ngành da-giày Việt Nam

Ảnh sưu tầm

Tuy nhiên, ngành da-giày Việt Nam đang đối diện những hạn chế khi phụ thuộc vào gia công (OEM) với giá trị gia tăng thấp. Đa phần doanh nghiệp vẫn sản xuất theo đơn đặt hàng, ít sở hữu thương hiệu mạnh - dẫn tới biên lợi nhuận thấp và dễ tổn thương khi khách hàng thay đổi chuỗi cung ứng. Tỷ lệ nội địa hóa nhiều sản phẩm còn thấp; nguyên phụ liệu (da thuộc, vải, phụ kiện chuyên dụng) vẫn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu, gây rủi ro chi phí và chất lượng. Nhiều doanh nghiệp thiếu năng lực thiết kế, đổi mới mẫu mã; đầu tư R&D thấp khiến khả năng tạo thương hiệu và giá trị gia tăng kém. Chi phí lao động tăng theo thời gian, logistics và chi phí đầu vào biến động, đồng thời thiếu lao động có tay nghề cao tại một số vùng, làm tăng chi phí và giảm hiệu suất. Thời gian gần đây, ngành da giày còn đối mặt với áp lực “hàng rào xanh” và tiêu chuẩn bền vững nhất là tại các thị trường trọng yếu, như thị trường EU, Mỹ, đòi hỏi truy xuất nguồn gốc, giảm carbon, tuân thủ tiêu chuẩn môi trường. Nếu không đáp ứng, doanh nghiệp có thể mất cơ hội xuất khẩu hoặc gặp chi phí tuân thủ lớn (ví dụ cơ chế CBAM của EU). Những điểm yếu này không chỉ là vấn đề ngắn hạn mà còn xác định khả năng ngành thích ứng với xu thế toàn cầu xanh hóa, số hóa và phát triển thương hiệu.

Chính những yếu kém này, khiến ngành da giày đang đối mặt với những thách thách thức lớn, có thể kể đến như:

Thứ nhất, rủi ro lệ thuộc thị trường & chuỗi cung ứng nước ngoài: Việc phụ thuộc vào nguyên vật liệu nhập khẩu và đơn hàng từ một số thị trường lớn khiến chuỗi cung ứng Việt Nam dễ bị tác động bởi biến động giá thế giới, rào cản thương mại, hay thay đổi chính sách môi trường từ các nước nhập khẩu. Các nhà cung ứng phụ trợ nội địa mạnh làm giảm khả năng ứng phó khi có gián đoạn nguồn cung.

Thứ hai, thiếu thương hiệu nội địa có sức cạnh tranh: Ngành da giày phụ thuộc vào mô hình gia công khiến phần lớn giá trị thương hiệu, marketing và phân phối thuộc về các nhãn hàng nước ngoài; doanh nghiệp Việt ít được hưởng lợi từ giá trị thương hiệu. Điều này hạn chế năng lực tham gia chuỗi giá trị cao hơn.

Thứ ba, chi phí tuân thủ “xanh” và đầu tư công nghệ: Việc đáp ứng tiêu chuẩn môi trường (xử lý nước thải, giảm hóa chất, giảm phát thải khí nhà kính, minh bạch chuỗi cung ứng) đòi hỏi đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng và công nghệ, một rào cản đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, chiếm phần lớn trong ngành này. Nếu thiếu hỗ trợ tài chính/định chế, nhiều doanh nghiệp có thể bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế.

Để chuyển từ “xưởng gia công” sang nền công nghiệp có giá trị gia tăng và bền vững, ngành da-giày cần một chiến lược tổng thể, gồm chính sách công, liên kết ngành và đổi mới doanh nghiệp.

Trước hết, phát triển chuỗi cung ứng nội địa, tăng nội địa hóa thông qua việc (i) khuyến khích đầu tư vào công nghiệp phụ trợ (da thuộc, vải, keo, đế giày, phụ kiện) bằng chính sách thuế, tín dụng, khu công nghiệp chuyên biệt. Việc này giúp giảm lệ thuộc nhập khẩu, giảm chi phí logistics, tăng chủ động về chất lượng và xuất xứ; (ii) hình thành các cụm liên kết giữa doanh nghiệp sản xuất giày và nhà cung cấp phụ trợ để tiện trao đổi kỹ thuật, chia sẻ nhu cầu; nhà nước/hiệp hội có thể hỗ trợ kết nối, tạo “sàn giao dịch” thông tin nguồn cung.

Thứ hai, hỗ trợ tài chính & cơ chế ưu đãi cho đầu tư xanh và đổi mới công nghệ như thực hiện cho vay ưu đãi, bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp đầu tư xử lý nước thải, công nghệ tiết kiệm năng lượng, đầu tư tự động hóa sản xuất; ưu đãi thuế cho R&D và xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc, tạo động lực để doanh nghiệp đầu tư vào thiết kế, thử nghiệm vật liệu mới (da sinh học, vật liệu tái chế) và hệ thống quản lý chất lượng.

Thứ ba, đẩy mạnh “xanh hóa” và kinh tế tuần hoàn: Chuẩn hóa tiêu chuẩn bền vững nội địa (tham chiếu tiêu chuẩn quốc tế) và khuyến khích dán nhãn sinh thái cho sản phẩm đạt chuẩn. Điều này vừa nâng cao giá trị sản phẩm vừa là điều kiện để tiếp cận thị trường khó tính. Các doanh nghiệp trong ngành da giày tham gia thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn, khuyến khích sử dụng vật liệu tái chế, triển khai chương trình thu hồi giày đã qua sử dụng để tái chế/ tái sử dụng, giảm phát thải và chi phí xử lý chất thải.

Thứ tư, nâng cao năng lực thiết kế, phát triển thương hiệu Việt, cácdoanh nghiệp nhỏ có thể hợp tác với trường đại học, viện nghiên cứu để nâng cao năng lực mẫu mã và phát triển vật liệu thay thế. Trong khi đó, các Bộ, ngành, hiệp hội phối hợp với doanh nghiệp tổ chức các triển lãm quốc tế, kết nối với nhà bán lẻ cao cấp để xây dựng thương hiệu “Made in Vietnam”.

Thứ năm, số hóa quản trị và tối ưu hóa chuỗi cung ứng: áp dụng công nghệ số trong quản trị (ERP, SCM, IoT, blockchain cho truy xuất nguồn gốc) nhằm tối ưu tồn kho, chi phí logistics, minh bạch chuỗi cung ứng và tăng tốc phản ứng thị trường. Đồng thời, tổ chức và tham gia các chương trình đào tạo kỹ năng số cho quản lý và lao động, phối hợp giữa doanh nghiệp và cơ sở đào tạo nghề.

Thứ sáu, thực hiện hiệu quả các chính sách hỗ trợ đồng bộ từ Nhà nước và Hiệp hội từ các chiến lược ngành dài hạn cho mục tiêu tăng tỷ lệ nội địa hóa, tăng tỷ trọng sản phẩm có thương hiệu, và lộ trình xanh hóa theo các mốc cụ thể đến phát triển hệ thống hỗ trợ tiếp cận vốn và bảo hiểm rủi ro giúp doanh nghiệp SMEs thực hiện chuyển đổi. Tăng cường xúc tiến, thông tin về quy tắc xuất xứ, tiêu chuẩn để doanh nghiệp nắm rõ điều kiện hưởng ưu đãi FTA (đặc biệt EVFTA) và tránh rủi ro mất ưu đãi do không đáp ứng xuất xứ.

Tuy nhiên để thực thi toàn diện các giải pháp nêu trên cần nguồn lực đủ lớn, bao gồm từ chính sách tạo lập môi trường kinh doanh thuận lợi, hỗ trợ doanh nghiệp trong ngành phát triển, năng lực nội tài của chính các doanh nghiệp trong nghành (như tài chính, lao động, khoa học công nghệ, quản lý,…). Việc tập trung ưu tiên cho nhóm doanh nghiệp “dẫn dắt” (leading firms) để họ trở thành “đầu kéo” kéo theo chuỗi cung ứng nội địa là chiến lược hiệu quả.

Ngành da-giày Việt Nam đang đứng trước “ngưỡng chuyển đổi” mang tính chiến lược từ ưu thế về quy mô, chi phí lao động và năng lực gia công sang yêu cầu mới tăng giá trị gia tăng, bền vững và thương hiệu. Để không bỏ lỡ cơ hội từ các FTA và tránh rủi ro từ các hàng rào xanh, ngành cần hành động đồng bộ phát triển phụ trợ nội địa, đầu tư công nghệ xanh và số hóa, nâng cao năng lực thiết kế & thương hiệu, cùng các chính sách hỗ trợ đồng bộ từ Nhà nước và hiệp hội. Nếu làm tốt, ngành không chỉ giữ vị thế xuất khẩu lớn mà còn phát triển bền vững, đem lại giá trị kinh tế và lợi ích xã hội lớn hơn cho nền kinh tế./.

 

Tài liệu tham khảo

  1. Kinh tế & Dự báo (2025). Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh ngành da giày Việt Nam. https://kinhtevadubao.vn/giai-phap-nang-cao-nang-luc-canh-tranh-nganh-da-giay-viet-nam-31465.html.
  2. Bộ Công Thương – Dự án EVFTA / VIOIT. (2024). Các sáng kiến hợp tác nhằm phát triển hệ sinh thái xuất khẩu da giày bền vững đáp ứng các tiêu chuẩn của EU. https://vioit.moit.gov.vn/ftas/du-an-evfta/tang-cuong-ket-noi-da-giay/cac-sang-kien-hop-tac-nham-phat-trien-he-sinh-thai-xuat-khau-da-giay-ben-vung-dap-ung-cac-tieu-chuan-cua-eu-271.392.html.
  3. Tạp chí Kinh tế Tài chính. (2025). Ngành da giày Việt: Đối diện áp lực cạnh tranh và yêu cầu đổi mới. https://tapchikinhtetaichinh.vn/nganh-da-giay-viet-doi-dien-ap-luc-canh-tranh-va-yeu-cau-doi-moi.html.
  4. Báo Nhân Dân. (2025). Chiến lược mới của doanh nghiệp dệt may, da giày. https://nhandan.vn/chien-luoc-moi-cua-doanh-nghiep-det-may-da-giay-post924334.html.
  5. VEn - Bộ Công Thương. (2025). Green, sustainable development standards: Challenges for leather, footwear industry. https://ven.congthuong.vn/green-sustainable-development-standards-challenges-for-leather-footwear-industry-56097.html.
  6. Báo cáo/luận văn tổng hợp (VIOIT). (2025). Phát triển thị trường tiêu thụ nội địa sản phẩm giày dép của doanh nghiệp Việt Nam https://vioit.moit.gov.vn/Resources/tula/2025/09/30/4_B%C3%A1o%20c%C3%A1o%20t%E1%BB%95ng%20h%E1%BB%A3p%20Lu%E1%BA%ADn%20%C3%A1n%20ti%E1%BA%BFn%20s%C4%A9.pdf.

Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp

  • Tải xuống
  • Tải xuống

Tìm kiếm kết quả

Danh mục bài viết

Bài viết

TitleDanh Mục Bài Viết
Không tìm thấy kết quả nào.
Trình bày 1-20 trong số 74 mục.
Tiêu đềID phân loại
Ngành điều Việt Nam năm 2025: kỷ lục 5 tỷ USD và cuộc "vượt vũ môn" trước sóng gió thương mại toàn cầuNội dung
Ngành gỗ Việt Nam giai đoạn 2026-2030: từ cuộc đua giá rẻ đến kỷ nguyên sinh tồn xanhNội dung
Xu hướng phát triển ngành sản xuất sản phẩm mây, tre, cói và thảm giai đoạn 2026-2030 trong bối cảnh thực hiện các cam kết FTA của Việt NamNội dung
Xu hướng và tác động tới phát triển ngành Da - Giày của Việt Nam trong thời gian tớiNội dung
Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành da-giày Việt NamNội dung
Dự báo xu hướng tác động của các FTA đến ngành dệt may Việt Nam giai đoạn 2026-2030 và hàm ý chính sáchNội dung
Ngành thức ăn chăn nuôi việt nam hội nhập trong giai đoạn 2026-2030Nội dung
Ngành gốm sứ việt nam 2025: "vượt sóng" logistics và rào cản xanh giữa mê cung FTANội dung
Bối cảnh và xu hướng tác động tới ngành điện tử, máy tính & linh kiện của Việt Nam trong thời gian tớiNội dung
Ngành gỗ việt nam 2025: cuộc "xoay trục" lịch sử và hành trình vượt bão thuế quan để hướng tới mốc 25 tỷ USDNội dung
Ngành gạo việt nam 2026 - 2030: kỷ nguyên "chất lượng" và cuộc đua vượt rào cản xanh hậu FTANội dung
Chiến lược ngành gạo việt nam 2025: khi các FTA trở thành "tấm khiên" trước biến động toàn cầuNội dung
Thủy sản việt nam trong năm 2026: cơ hội vàng và thách thức sống còn từ các FTA thế hệ mớiNội dung
Thủy sản việt nam 2025: cán đích kỷ lục 11 tỷ usd nhờ "đòn bẩy" FTA và cuộc chuyển dịch khỏi "vùng trũng" hoa kỳNội dung
Ngành gốm sứ việt nam (2026-2030): kỷ nguyên "hậu thuế quan" và cuộc đua xanh hóa chuỗi cung ứngNội dung
Ngành thép việt nam 2026-2030: điểm gãy cấu trúc và kỷ nguyên "mở cửa có điều kiện"Nội dung
Ngành thép việt nam 2025: "vượt bão" hội nhập giữa ma trận phòng vệ và áp lực xanh hóaNội dung
Ngành cao su việt nam trước "điểm gãy" chiến lược 2026-2030: cơ hội từ FTA và thách thức từ "bức tường xanh"Nội dung
Phát triển Hệ thống Thẩm định Khí Nhà Kính ở Việt NamCập nhật chính sách
Mô hình Vận hành Biên giới (BTOM) của Vương Quốc Anh (Phần 1): Điều chỉnh mô hình vận hành biên giới và những thay đổi lớn trong hệ thống thương mại của Vương Quốc Anh Tin tức