Ngành công nghiệp da giày thế giới đang bước vào một kỷ nguyên chuyển đổi với tốc độ chưa từng có, được định hình bởi bốn trục xu hướng chủ đạo vừa tương tác, vừa thúc đẩy lẫn nhau, buộc mọi chủ thể trong chuỗi giá trị phải thích ứng nếu không muốn bị bỏ lại phía sau.
Trước hết, xu hướng "xanh hóa" đã vượt ra khỏi phạm trù tiếp thị để trở thành điều kiện tiên quyết trong tiếp cận thị trường. Đặc biệt tại các thị trường lớn như EU và Bắc Mỹ, các quy định pháp lý ngày càng khắt khe đang tạo ra một "hàng rào kỹ thuật" mới. Liên minh châu Âu (EU) đang hoàn thiện Khung Chính sách Sản phẩm Bền vững (ESPR) và mở rộng cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM). Theo đó, các sản phẩm nhập khẩu sẽ phải chịu phí dựa trên lượng carbon phát thải trong quá trình sản xuất. Cùng với đó, các quy định về Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) và luật Chống phá rừng (EUDR) buộc doanh nghiệp phải chứng minh một cách minh bạch và có thể truy xuất nguồn gốc nguyên liệu thô. Áp lực này không chỉ đến từ chính phủ mà còn từ chính các thương hiệu toàn cầu. Những gã khổng lồ như Nike, Adidas, và H&M đã tích hợp tiêu chí ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị) sâu rộng vào tiêu chuẩn lựa chọn nhà cung cấp. Hệ quả tất yếu là các nhà sản xuất phải đầu tư mạnh vào công nghệ xử lý nước thải, loại bỏ hóa chất độc hại, chuyển đổi sang năng lượng tái tạo và thiết kế sản phẩm theo hướng tuần hoàn (tái chế, tái sử dụng).
Thứ hai, tự động hóa và số hóa là con đường tất yếu để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh. Đối mặt với chi phí lao động ngày một tăng và yêu cầu khắt khe về độ chính xác, năng suất, việc đầu tư vào robot may (sewbot), hệ thống đúc định hình tự động, nền tảng Internet vạn vật (IoT) để quản lý sản xuất thông minh, và trí tuệ nhân tạo (AI) trong kiểm soát chất lượng đã trở thành xu thế không thể đảo ngược. Báo cáo của Research and Markets dự báo thị trường máy móc cho ngành may mặc và giày dép sẽ tăng trưởng với tốc độ kép hàng năm (CAGR) 6.5% trong giai đoạn 2023-2030. Tự động hóa không chỉ giải bài toán về nhân công mà còn tối ưu hóa việc sử dụng nguyên vật liệu, rút ngắn đáng kể thời gian sản xuất, và quan trọng hơn, cho phép sản xuất linh hoạt các đơn hàng nhỏ lẻ, cá nhân đang lên ngôi.
Tự động hóa và số hóa là con đường tất yếu để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành da-giày Việt Nam
Thứ ba, hành vi tiêu dùng toàn cầu có sự dịch chuyển mạnh mẽ, mở ra không gian mới cho các sản phẩm linh hoạt và kênh bán hàng số. Phong cách athleisure – sự pha trộn giữa trang phục thể thao và thời trang thường nhật – cùng triết lý "ưu tiên sự thoải mái" (comfort-first) tiếp tục thống trị thị trường. Phân khúc giày thể thao (sneakers) hiện chiếm hơn 40% thị phần toàn cầu và vẫn được dự báo là động lực tăng trưởng chính. Song hành với đó là sự bùng nổ không ngừng của thương mại điện tử và mô hình bán hàng trực tiếp tới người tiêu dùng (D2C), phá vỡ các kênh phân phối truyền thống. Đáng chú ý, người tiêu dùng thế hệ Gen Z và Millennials không chỉ mua sắm online mà còn ngày càng đòi hỏi cao về câu chuyện thương hiệu, tính minh bạch trong chuỗi cung ứng và cam kết thực chất về bền vững từ nhà sản xuất.
Cuối cùng, cấu trúc chuỗi cung ứng toàn cầu đang được tái định hình theo hướng đa dạng hóa và thu hẹp khoảng cách địa lý. Bài học về sự đứt gãy nghiêm trọng trong đại dịch COVID-19, cộng với những căng thẳng địa chính trị (như giữa Mỹ và Trung Quốc), đã thúc đẩy các thương hiệu áp dụng chiến lược "China Plus One" và nearshoring – tức chuyển một phần sản xuất đến các quốc gia gần thị trường tiêu thụ chính hơn. Mục tiêu kép là giảm thiểu rủi ro tập trung, cắt giảm chi phí vận chuyển và thời gian logistics, đồng thời dễ dàng kiểm soát và minh bạch hóa các tiêu chuẩn môi trường, xã hội. Xu hướng này tạo ra làn sóng dịch chuyển đơn hàng từ Trung Quốc sang Đông Nam Á, trong đó Việt Nam là một điểm đến nổi bật. Tuy nhiên, nó cũng mở ra cơ hội cho các nền sản xuất ở Đông Âu, Bắc Phi và Mỹ Latinh, khiến cuộc cạnh tranh thu hút đầu tư và đơn hàng trở nên toàn cầu và khốc liệt hơn bao giờ hết.
Bốn xu hướng này không tồn tại độc lập mà đan xen, tạo ra một môi trường kinh doanh mới: một đơn hàng trong tương lai có thể vừa yêu cầu vật liệu bền vững, được sản xuất bằng dây chuyền tự động hóa cao, thiết kế theo phong cách athleisure và được đặt từ một nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng đa dạng, gần thị trường. Sự thích ứng đồng thời với cả bốn trục xu hướng này chính là chìa khóa sống còn cho mọi quốc gia sản xuất và doanh nghiệp trong ngành da giày toàn cầu.
Việt Nam đã khẳng định vị thế hàng đầu với kim ngạch xuất khẩu giày dép đạt khoảng 27 tỷ USD vào năm 2024. Thế mạnh lớn nhất là mạng lưới FTA thế hệ mới (EVFTA, CPTPP, UKVFTA) tạo ưu đãi thuế quan lớn khi xuất khẩu sang các thị trường trọng điểm. Tuy nhiên, điểm yếu cố hữu là tỷ lệ nội địa hóa thấp (chỉ khoảng 50-55%), phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên phụ liệu nhập khẩu (từ Trung Quốc, Đài Loan), và phần lớn doanh nghiệp vẫn đóng vai trò gia công (OEM) với giá trị gia tăng chưa cao.
Trước bối cảnh chuyển đổi toàn cầu, ngành da giày Việt Nam đang đứng trước một cánh cửa cơ hội rộng mở, nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức không hề nhỏ. Việc nhận diện rõ ràng và có chiến lược ứng phó phù hợp sẽ quyết định vị thế tương lai của ngành.
Làn sóng chuyển đổi toàn cầu mang đến cho Việt Nam những cơ hội rõ rệt, nếu biết nắm bắt, sẽ tạo đà bứt phá mạnh mẽ.
Việt Nam sở hữu một lợi thế địa-chính trị-kinh tế đặc biệt với hệ thống Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) với các đối tác lớn như EU (EVFTA), Vương quốc Anh (UKVFTA) và khối CPTPP. Khi sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu về quy tắc xuất xứ và ngày càng quan trọng hơn là các tiêu chuẩn bền vững, chúng sẽ được hưởng mức thuế suất 0% khi xuất khẩu. Điều này tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội về giá so với các nước sản xuất không có FTA, biến Việt Nam thành điểm đến hấp dẫn cho các đơn hàng chất lượng cao.
Năng lực sản xuất linh hoạt và quy mô lớn cho phép các doanh nghiệp Việt Nam chuyển dịch nhanh chóng sang sản xuất các dòng sản phẩm đang thống trị thị trường như giày thể thao (sneakers) và athleisure. Đồng thời, sự bùng nổ của thương mại điện tử và mô hình D2C (bán hàng trực tiếp đến người tiêu dùng) mở ra cơ hội cho cả doanh nghiệp xuất khẩu và thương hiệu nội địa tiếp cận thị trường toàn cầu mà không cần qua nhiều trung gian.
Định vị thành "cứ điểm" sản xuất xanh và minh bạch. Nếu Việt Nam đi đầu trong khu vực về việc áp dụng vật liệu tái chế (như polyester tái chế, da thuần chay), đầu tư vào công nghệ sản xuất sạch và xây dựng hệ thống chuỗi cung ứng minh bạch, hoàn toàn có thể trở thành đối tác ưu tiên của các thương hiệu lớn có cam kết mạnh mẽ về môi trường (như Nike, Adidas). Từ đó, không chỉ giữ chân đơn hàng mà còn có thể nâng cao giá trị gia tăng và đạt được mức giá tốt hơn.
Bên cạnh cơ hội là những thách thức hiện hữu, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nỗ lực vượt bậc
Chi phí để lắp đặt hệ thống xử lý nước thải, đầu tư vào dây chuyền tự động hóa (robot may, hệ thống đúc) hay triển khai công nghệ truy xuất nguồn gốc (blockchain) có thể lên tới hàng trăm ngàn đến hàng triệu đô la Mỹ. Đây là rào cản về tài chính cực lớn đối với phần đông doanh nghiệp nhỏ và vừa, những doanh nghiệp chiếm tỷ trọng cao trong ngành nhưng lại khó tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi cho các dự án dài hạn và rủi ro này.
Nếu chậm chân trong cuộc đua "xanh hóa" và số hóa, các doanh nghiệp Việt Nam có nguy cơ bị các thương hiệu toàn cầu loại khỏi danh sách nhà cung cấp. Họ có thể chuyển đơn hàng sang các đối thủ cạnh tranh đã sẵn sàng hơn như Ấn Độ, Bangladesh, hoặc thậm chí dịch chuyển về gần thị trường tiêu thụ ở Đông Âu hay Mexico để giảm lượng carbon từ vận chuyển.
Các quốc gia Đông Nam Á và Nam Á như Indonesia, Bangladesh, Ấn Độ không đứng yên. Họ đều đang có những chính sách mạnh mẽ để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và nâng cấp ngành công nghiệp phụ trợ. Sự chậm trễ trong cải thiện năng suất, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao và hoàn thiện hệ sinh thái cung ứng trong nước có thể khiến Việt Nam mất dần lợi thế cạnh tranh.
Để biến thách thức thành bàn đạp, nắm bắt vững chắc cơ hội, cần một lộ trình hành động tổng thể với sự phối hợp chặt chẽ giữa ba trụ cột: Nhà nước, Hiệp hội và Doanh nghiệp. Chỉ khi ba trụ cột này phối hợp nhịp nhàng, bổ sung cho nhau, ngành da giày Việt Nam mới có đủ sức mạnh tổng hợp để vượt qua giai đoạn chuyển đổi đầy thử thách, biến những xu hướng toàn cầu thành động lực phát triển bền vững và thịnh vượng.
1. Vai trò kiến tạo và hỗ trợ của Nhà nước
Thành lập một quỹ đặc thù, kết hợp nguồn ngân sách, vốn ODA và tài trợ quốc tế, để cung cấp khoản vay ưu đãi lãi suất thấp, bảo lãnh tín dụng hoặc hỗ trợ lãi suất cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, đầu tư vào công nghệ xử lý môi trường, năng lượng tái tạo và tự động hóa.
Phát triển chiến lược công nghiệp phụ trợ trọng điểm: Cần có chính sách thuế ưu đãi đặc biệt, hỗ trợ về mặt bằng và hạ tầng để thu hút đầu tư vào các nhà máy sản xuất da thuộc cao cấp, đế giày công nghệ cao, phụ kiện (khóa, dây) chất lượng. Mục tiêu nâng tỷ lệ nội địa hóa lên 70-80%, giảm phụ thuộc nhập khẩu, rút ngắn chuỗi cung ứng và giảm phát thải.
Xây dựng và công nhận bộ tiêu chuẩn quốc gia về sản xuất bền vững: Phát triển bộ tiêu chuẩn "Xanh và Bền vững cho ngành Da giày Việt Nam" tương thích với các tiêu chuẩn khắt khe của EU, đồng thời hỗ trợ một phần chi phí đánh giá và cấp chứng nhận cho doanh nghiệp, tạo niềm tin cho đối tác quốc tế.
2. Vai trò kết nối và dẫn dắt của Hiệp hội (Lefaso)
Thúc đẩy hình thành các cụm liên kết ngành: Đóng vai trò trung gian kết nối để xây dựng các cụm công nghiệp tập trung, quy tụ nhà sản xuất giày, nhà cung cấp nguyên phụ liệu, viện nghiên cứu, trung tâm logistics và trường đào tạo. Mô hình này giúp giảm chi phí giao dịch, chia sẻ công nghệ, học hỏi kinh nghiệm và tạo ra hệ sinh thái cộng sinh.
Tổ chức đào tạo, chuyển giao công nghệ và tư vấn chuyên sâu: Phối hợp với các đối tác trong và ngoài nước để tổ chức các khóa đào tạo về vận hành máy tự động, quản trị chuỗi cung ứng số, báo cáo phát thải carbon theo CBAM. Thiết lập trung tâm tư vấn giúp doanh nghiệp nhỏ và vừa hiểu và tuân thủ các quy định mới như EUDR (luật chống phá rừng) và tìm nguồn nguyên liệu thay thế bền vững.
3. Vai trò chủ động và sáng tạo của Doanh nghiệp
Chủ động đầu tư nâng cấp công nghệ với tầm nhìn dài hạn: Cần coi đầu tư vào tự động hóa từng khâu then chốt (cắt, đế, định hình), phần mềm quản trị doanh nghiệp (ERP) và thiết bị tiết kiệm năng lượng là khoản đầu tư cho tương lai, chứ không phải chi phí phát sinh.
Xây dựng lộ trình "xanh hóa" khả thi, bắt đầu từ những bước nhỏ: Thay vì ôm đồm, doanh nghiệp có thể bắt đầu bằng việc tối ưu hóa sử dụng nguyên liệu để giảm lãng phí, phân loại và tái chế rác thải tại nhà máy, sử dụng bao bì thân thiện môi trường. Song song đó, tìm hiểu và theo đuổi các chứng nhận quốc tế có uy tín như ISO 14001 (Quản lý môi trường) hoặc Leather Working Group (LWG).
Đa dạng hóa thị trường và dũng cảm xây dựng thương hiệu: Không nên phụ thuộc quá mức vào một hai thị trường truyền thống. Cần chủ động khai thác các FTA để tiếp cận thị trường mới nổi ở Trung Đông, Nam Mỹ, châu Phi. Đặc biệt, các doanh nghiệp nội địa cần mạnh dạn đầu tư vào thiết kế độc đáo, nghiên cứu thị trường và xây dựng thương hiệu riêng biệt, tận dụng tối đa kênh bán hàng trực tuyến và mô hình D2C để kể câu chuyện của chính mình với người tiêu dùng toàn cầu.
Các xu hướng toàn cầu về bền vững, số hóa, thay đổi tiêu dùng và tái cấu trúc chuỗi cung ứng không phải là cơn bão thoáng qua, mà là những dòng chảy đang định hình lại tương lai ngành da giày. Đối với Việt Nam, đây vừa là thời cơ vàng để nâng tầm vị thế, vừa là thử thách sống còn đòi hỏi sự chuyển mình mạnh mẽ. Thành công sẽ không đến từ những nỗ lực rời rạc, mà từ một chiến lược tổng thể, đồng bộ và quyết liệt với sự chung tay của cả hệ thống chính trị, hiệp hội và cộng đồng doanh nghiệp. Bằng cách chủ động nắm bắt xu thế, đầu tư thông minh vào công nghệ và con người, và kiên định với mục tiêu phát triển bền vững, ngành da giày Việt Nam hoàn toàn có thể chuyển dịch từ hình ảnh một "công xưởng gia công" đáng tin cậy sang trở thành một trung tâm sản xuất sáng tạo, có thương hiệu và giá trị gia tăng cao trên bản đồ da giày thế giới. Hành trình tất yếu này không chỉ bảo đảm tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần xây dựng một nền công nghiệp có trách nhiệm với môi trường và xã hội.
Tài liệu tham khảo
Tài liệu tiếng Việt
Bộ Công Thương. (2023). Báo cáo ngành da – giày Việt Nam và định hướng phát triển xuất khẩu sang thị trường EU. Hà Nội: Nhà xuất bản Công Thương.
Hiệp hội Da – Giày – Túi xách Việt Nam (LEFASO). (2023). Báo cáo thường niên ngành da giày Việt Nam 2023. Truy cập từ https://lefaso.org.vn
Hiệp hội Da – Giày – Túi xách Việt Nam (LEFASO). (2024). Triển vọng xuất khẩu da giày Việt Nam trong bối cảnh các FTA thế hệ mới. Truy cập từ https://lefaso.org.vn
Nguyễn, T. H. (2024). Giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh ngành da giày Việt Nam. Tạp chí Kinh tế và Dự báo.
Nguyễn, Q. A. (2024). Ngành da giày Việt đối diện áp lực cạnh tranh và yêu cầu đổi mới. Tạp chí Kinh tế Tài chính, 5, 23–30.
Phạm, M. T. (2025). Những nhân tố ảnh hưởng đến thị trường tiêu thụ nội địa giày dép Việt Nam. Tạp chí Quản lý Nhà nước.
Trần, L. H. (2024). Chiến lược mới của doanh nghiệp dệt may – da giày. Báo Nhân Dân.
Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công Thương (VIOIT). (2023). Các sáng kiến hợp tác nhằm phát triển hệ sinh thái xuất khẩu da giày bền vững đáp ứng tiêu chuẩn EU.
Tài liệu tiếng Anh
Business Research Company. (2023). Footwear Global Market Report 2023. Business Research Insights.
Deloitte. (2024). Footwear Industry Outlook 2024: Sustainability, Digitalization, and Global Shifts. Deloitte Insights.
Euromonitor International. (2023). Global Footwear Market Trends and Forecasts to 2030. Euromonitor Research.
Financial Times. (2024). Global supply chain restructuring trends reshaping labor-intensive manufacturing. Financial Times.
Grand View Research. (2023). Footwear Market Size, Share & Trends Analysis Report, 2023–2030. Grand View Research.
McKinsey & Company. (2024). The State of Fashion 2024: Sustainability and Nearshoring. McKinsey Global Institute.
World Footwear. (2023). World Footwear Yearbook 2023. Portuguese Footwear Association (APICCAPS).
World Trade Organization. (2023). World Trade Statistical Review 2023. Geneva: WTO Publications.
International Trade Centre (ITC). (2024). Trade Map Database: Footwear Trade Flows.
Statista. (2024). Footwear Industry – Worldwide.
Tổng cục Hải quan Việt Nam. (2024). Số liệu xuất nhập khẩu Việt Nam theo nhóm hàng.
Tổng cục Thống kê. (2024). Niên giám thống kê Việt Nam 2023. Hà Nội: Nhà xuất bản Thống kê.
Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp