NỘI DUNG

Xu hướng phát triển ngành sản xuất sản phẩm mây, tre, cói và thảm giai đoạn 2026-2030 trong bối cảnh thực hiện các cam kết FTA của Việt Nam


Tóm tắt

Ngành sản phẩm mây, tre, cói và thảm Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển đổi mạnh mẽ dưới tác động của loạt hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới mà Việt Nam là thành viên. Những cam kết mở cửa thị trường, tiêu chuẩn xanh, yêu cầu truy xuất nguồn gốc và các quy định kỹ thuật mới được dự báo sẽ vừa tạo động lực tăng trưởng, vừa đặt ra những thách thức lớn đối với mô hình sản xuất truyền thống. Giai đoạn 2026-2030 sẽ là thời kỳ quyết định năng lực thích ứng, đổi mới công nghệ và tái cơ cấu sản phẩm của ngành.

Bối cảnh FTA và vị thế hiện tại của ngành mây tre cói Việt Nam

Trong hơn một thập kỷ qua, ngành hàng mây, tre, cói và thảm Việt Nam đã chuyển mình mạnh mẽ và trở thành một trong những nhóm ngành thủ công mỹ nghệ giá trị cao, xuất khẩu tới hơn 100 thị trường. Theo Bộ Công Thương (2024), kim ngạch xuất khẩu nhóm hàng này duy trì ở mức trên 900 triệu USD mỗi năm, trong đó thị trường EU, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc chiếm tỷ trọng lớn.

Sự mở rộng của thị trường gắn liền với tiến trình hội nhập kinh tế sâu rộng. Các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP và UKVFTA tạo ra ưu đãi thuế quan đáng kể, giảm chi phí tiếp cận thị trường và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Báo cáo của Bộ Công Thương (2023) nhấn mạnh rằng nhiều dòng sản phẩm mây tre cói đã được hưởng thuế nhập khẩu 0% ngay khi FTA có hiệu lực.

Tuy vậy, ngành cũng bộc lộ hạn chế về phân tán sản xuất, nhỏ lẻ và thiếu công nghệ xử lý, dẫn tới khả năng tận dụng FTA chưa đồng đều. Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu khắt khe về chứng nhận môi trường và truy xuất nguồn gốc ngày càng phổ biến tại các thị trường FTA.

Tác động của các cam kết FTA đến triển vọng ngành giai đoạn 2026–2030

Sự thay đổi trong cam kết thương mại và tiêu chuẩn quốc tế tạo nên định hướng phát triển mới cho ngành trong nửa cuối thập kỷ. Tác động này được thể hiện trên ba mặt: thị trường, tiêu chuẩn sản xuất và mô hình tổ chức chuỗi giá trị.

Xu hướng thị trường mở rộng nhờ ưu đãi thuế quan

Khi bước sang giai đoạn 2026–2030, mức độ tự do hóa thuế quan của các FTA sẽ đạt độ sâu hơn. Theo Bộ Tài chính (2023), nhiều dòng thuế tại EU và Anh sẽ hoàn tất lộ trình cắt giảm, đặc biệt với sản phẩm thủ công mỹ nghệ và hàng đan lát tự nhiên. Điều này hứa hẹn mở rộng đáng kể quy mô thị trường.

Các chuyên gia trong ngành đánh giá lạc quan. Ông Nguyễn Chánh Phương, Phó Chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ TP.HCM, nhận định trong một hội thảo của Bộ Công Thương (2024) rằng nhu cầu thị trường quốc tế về sản phẩm tự nhiên, thân thiện môi trường sẽ tiếp tục tăng mạnh, đặc biệt khi xu hướng tiêu dùng xanh trở thành tiêu chuẩn tại nhiều quốc gia.

Cùng với nhu cầu tăng, các thương hiệu quốc tế có xu hướng dịch chuyển đơn hàng sang các nước có chi phí sản xuất thấp, nguyên liệu tự nhiên phong phú và phù hợp với tiêu chuẩn bền vững. Việt Nam được đánh giá là một trong những địa chỉ tiềm năng nhất trong khu vực.

Những động lực mới từ tiêu chuẩn xanh của FTA

Một xu thế quan trọng là sự gia tăng yêu cầu về tính bền vững. EVFTA và CPTPP đều đưa ra mức yêu cầu môi trường khắt khe hơn, bao gồm xử lý nguyên liệu, giảm phát thải và tiêu chuẩn về lao động.

Sự tăng cường các quy định như Cơ chế điều chỉnh carbon CBAM của EU cũng buộc doanh nghiệp phải chuyển đổi. Mặc dù CBAM chưa áp dụng cho hàng mây tre cói, nhưng nhiều mặt hàng thủ công mỹ nghệ đã phải tuân thủ tiêu chuẩn liên quan. Báo cáo của EU Delegation to Vietnam (2024) cho thấy các nhóm sản phẩm tiêu dùng, bao gồm hàng trang trí nội thất từ vật liệu tự nhiên, ngày càng chịu giám sát chặt về vòng đời sản phẩm.

Điều này buộc ngành phải chuyển đổi sang mô hình sản xuất sạch hơn, áp dụng kỹ thuật xử lý mốc, côn trùng bằng phương pháp tự nhiên, nâng cấp công nghệ sấy và tiêu chuẩn hóa nguồn nguyên liệu.

Tái cấu trúc chuỗi cung ứng và nhu cầu liên kết vùng nguyên liệu

Sự mở rộng thị trường buộc các doanh nghiệp phải tăng quy mô sản xuất và đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định. Tuy nhiên, vùng nguyên liệu mây tre Việt Nam đang suy giảm do áp lực đô thị hóa và thiếu quy hoạch chuyên canh.

Theo Tổng cục Lâm nghiệp (2023), diện tích tre nứa cả nước giảm hơn 10% so với năm 2015, khiến nhiều doanh nghiệp phải nhập khẩu nguyên liệu từ Lào hoặc Trung Quốc. Điều này làm giảm lợi thế cạnh tranh và khiến doanh nghiệp khó đáp ứng quy tắc xuất xứ từ FTA vốn yêu cầu tỷ lệ nội địa cao.

Trong bối cảnh đó, quá trình liên kết giữa doanh nghiệp và hợp tác xã được dự báo sẽ tăng mạnh. Nhiều địa phương như Thanh Hóa, Nghệ An và An Giang đang xây dựng các cụm liên kết sản xuất mây tre nhằm đáp ứng yêu cầu xuất xứ của EVFTA và CPTPP, đồng thời ổn định chất lượng.

Tất tần tật về các làng nghề Việt Nam nổi tiếng

Các sản phẩm mây, tre được làm thủ công

Nguồn: Sưu tầm

Dự báo xu hướng phát triển ngành giai đoạn 2026–2030

Các chuyên gia đánh giá rằng ngành sẽ có bước tăng trưởng rõ rệt nếu tận dụng hiệu quả các FTA. Triển vọng tập trung vào năm xu hướng chính.

Xu hướng tăng trưởng thị trường ổn định

Dưới tác động của việc giảm thuế quan, kim ngạch xuất khẩu được dự báo tăng bình quân từ 7–10% mỗi năm trong giai đoạn 2026–2030. Một số thị trường có mức tăng trưởng dự kiến cao như châu Âu, nơi nhu cầu sản phẩm tự nhiên thay thế nhựa ngày càng lớn.

Tại hội thảo ngành thủ công mỹ nghệ năm 2024, đại diện Cục Xúc tiến thương mại cho biết nhiều doanh nghiệp châu Âu đang ưu tiên nguồn cung từ Việt Nam do ưu đãi thuế 0% theo EVFTA, trong khi các nước ngoài FTA như Trung Quốc chịu mức thuế từ 3–5%.

Chuyển đổi xanh trở thành tiêu chí bắt buộc

Tới năm 2030, các FTA dự kiến hoàn thiện hầu hết cơ chế giám sát về môi trường. Do đó, ngành mây tre cói Việt Nam sẽ phải áp dụng mô hình sản xuất xanh từ khâu trồng trọt, thu hoạch đến xử lý và hoàn thiện.

Các tiêu chuẩn như FSC cho nguồn gốc gỗ và tre, ISO 14001 về quản lý môi trường hay chứng nhận trách nhiệm xã hội BSCI sẽ trở thành yêu cầu phổ biến trong ký kết hợp đồng xuất khẩu.

Số hóa và thương mại điện tử chiếm vai trò nổi bật

Sự gia tăng của thương mại điện tử xuyên biên giới tạo cơ hội lớn. Nhiều doanh nghiệp ngành mây tre đã xuất khẩu trực tiếp qua Amazon và Etsy. Bộ Công Thương (2024) cho biết doanh số hàng thủ công mỹ nghệ bán qua nền tảng số tăng hơn 30% mỗi năm.

Giai đoạn 2026–2030 sẽ chứng kiến sự phổ biến của showroom 3D, nền tảng B2B online và ứng dụng AI trong thiết kế mẫu mã.

Đổi mới thiết kế để đáp ứng thị hiếu FTA

Xu hướng tiêu dùng xanh khiến sản phẩm từ mây tre cói chuyển mạnh sang phân khúc nội thất, trang trí và đồ gia dụng cao cấp. Nhiều thương hiệu Việt đã hợp tác với nhà thiết kế châu Âu để phát triển bộ sưu tập có tính thẩm mỹ cao hơn.

Kết luận

Giai đoạn 2026–2030 sẽ là thời điểm bản lề đối với ngành sản phẩm mây, tre, cói và thảm Việt Nam. Các FTA không chỉ mở rộng thị trường mà còn thúc đẩy chuyển đổi mô hình sản xuất theo tiêu chuẩn xanh, minh bạch và bền vững hơn. Doanh nghiệp nào chủ động đầu tư công nghệ, nâng cấp vùng nguyên liệu và phát triển sản phẩm phù hợp xu hướng sẽ nắm bắt được cơ hội tăng trưởng lớn. Ngược lại, doanh nghiệp chậm thích ứng sẽ đối mặt nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu vốn ngày càng yêu cầu nghiêm ngặt.

Tài liệu tham khảo

  1. Bộ Công Thương. (2023). Báo cáo xuất nhập khẩu Việt Nam.
    Bộ Công Thương. (2024). Hội thảo phát triển thị trường thủ công mỹ nghệ trong bối cảnh hội nhập.
  2. Bộ Tài chính. (2023). Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt theo EVFTA và UKVFTA.
  3. Cục Xúc tiến Thương mại. (2024). Xu hướng thương mại quốc tế và cơ hội cho hàng thủ công mỹ nghệ.
  4. EU Delegation to Vietnam. (2024). Báo cáo tác động cơ chế CBAM đối với hàng xuất khẩu Việt Nam.
  5. Tổng cục Lâm nghiệp. (2023). Niên giám thống kê lâm nghiệp Việt Nam.

Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp

  • Tải xuống
  • Tải xuống

Tìm kiếm kết quả

Danh mục bài viết

Bài viết

TitleDanh Mục Bài Viết
Không tìm thấy kết quả nào.
Trình bày 1-20 trong số 74 mục.
Tiêu đềID phân loại
Ngành điều Việt Nam năm 2025: kỷ lục 5 tỷ USD và cuộc "vượt vũ môn" trước sóng gió thương mại toàn cầuNội dung
Ngành gỗ Việt Nam giai đoạn 2026-2030: từ cuộc đua giá rẻ đến kỷ nguyên sinh tồn xanhNội dung
Xu hướng phát triển ngành sản xuất sản phẩm mây, tre, cói và thảm giai đoạn 2026-2030 trong bối cảnh thực hiện các cam kết FTA của Việt NamNội dung
Xu hướng và tác động tới phát triển ngành Da - Giày của Việt Nam trong thời gian tớiNội dung
Thực trạng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành da-giày Việt NamNội dung
Dự báo xu hướng tác động của các FTA đến ngành dệt may Việt Nam giai đoạn 2026-2030 và hàm ý chính sáchNội dung
Ngành thức ăn chăn nuôi việt nam hội nhập trong giai đoạn 2026-2030Nội dung
Ngành gốm sứ việt nam 2025: "vượt sóng" logistics và rào cản xanh giữa mê cung FTANội dung
Bối cảnh và xu hướng tác động tới ngành điện tử, máy tính & linh kiện của Việt Nam trong thời gian tớiNội dung
Ngành gỗ việt nam 2025: cuộc "xoay trục" lịch sử và hành trình vượt bão thuế quan để hướng tới mốc 25 tỷ USDNội dung
Ngành gạo việt nam 2026 - 2030: kỷ nguyên "chất lượng" và cuộc đua vượt rào cản xanh hậu FTANội dung
Chiến lược ngành gạo việt nam 2025: khi các FTA trở thành "tấm khiên" trước biến động toàn cầuNội dung
Thủy sản việt nam trong năm 2026: cơ hội vàng và thách thức sống còn từ các FTA thế hệ mớiNội dung
Thủy sản việt nam 2025: cán đích kỷ lục 11 tỷ usd nhờ "đòn bẩy" FTA và cuộc chuyển dịch khỏi "vùng trũng" hoa kỳNội dung
Ngành gốm sứ việt nam (2026-2030): kỷ nguyên "hậu thuế quan" và cuộc đua xanh hóa chuỗi cung ứngNội dung
Ngành thép việt nam 2026-2030: điểm gãy cấu trúc và kỷ nguyên "mở cửa có điều kiện"Nội dung
Ngành thép việt nam 2025: "vượt bão" hội nhập giữa ma trận phòng vệ và áp lực xanh hóaNội dung
Ngành cao su việt nam trước "điểm gãy" chiến lược 2026-2030: cơ hội từ FTA và thách thức từ "bức tường xanh"Nội dung
Phát triển Hệ thống Thẩm định Khí Nhà Kính ở Việt NamCập nhật chính sách
Mô hình Vận hành Biên giới (BTOM) của Vương Quốc Anh (Phần 1): Điều chỉnh mô hình vận hành biên giới và những thay đổi lớn trong hệ thống thương mại của Vương Quốc Anh Tin tức