Bối cảnh FTA và vị thế hiện tại của ngành mây tre cói Việt Nam
Trong hơn một thập kỷ qua, ngành hàng mây, tre, cói và thảm Việt Nam đã chuyển mình mạnh mẽ và trở thành một trong những nhóm ngành thủ công mỹ nghệ giá trị cao, xuất khẩu tới hơn 100 thị trường. Theo Bộ Công Thương (2024), kim ngạch xuất khẩu nhóm hàng này duy trì ở mức trên 900 triệu USD mỗi năm, trong đó thị trường EU, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc chiếm tỷ trọng lớn.
Sự mở rộng của thị trường gắn liền với tiến trình hội nhập kinh tế sâu rộng. Các FTA thế hệ mới như CPTPP, EVFTA, RCEP và UKVFTA tạo ra ưu đãi thuế quan đáng kể, giảm chi phí tiếp cận thị trường và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Báo cáo của Bộ Công Thương (2023) nhấn mạnh rằng nhiều dòng sản phẩm mây tre cói đã được hưởng thuế nhập khẩu 0% ngay khi FTA có hiệu lực.
Tuy vậy, ngành cũng bộc lộ hạn chế về phân tán sản xuất, nhỏ lẻ và thiếu công nghệ xử lý, dẫn tới khả năng tận dụng FTA chưa đồng đều. Nhiều doanh nghiệp vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu khắt khe về chứng nhận môi trường và truy xuất nguồn gốc ngày càng phổ biến tại các thị trường FTA.
Tác động của các cam kết FTA đến triển vọng ngành giai đoạn 2026–2030
Sự thay đổi trong cam kết thương mại và tiêu chuẩn quốc tế tạo nên định hướng phát triển mới cho ngành trong nửa cuối thập kỷ. Tác động này được thể hiện trên ba mặt: thị trường, tiêu chuẩn sản xuất và mô hình tổ chức chuỗi giá trị.
Xu hướng thị trường mở rộng nhờ ưu đãi thuế quan
Khi bước sang giai đoạn 2026–2030, mức độ tự do hóa thuế quan của các FTA sẽ đạt độ sâu hơn. Theo Bộ Tài chính (2023), nhiều dòng thuế tại EU và Anh sẽ hoàn tất lộ trình cắt giảm, đặc biệt với sản phẩm thủ công mỹ nghệ và hàng đan lát tự nhiên. Điều này hứa hẹn mở rộng đáng kể quy mô thị trường.
Các chuyên gia trong ngành đánh giá lạc quan. Ông Nguyễn Chánh Phương, Phó Chủ tịch Hội Mỹ nghệ và Chế biến gỗ TP.HCM, nhận định trong một hội thảo của Bộ Công Thương (2024) rằng nhu cầu thị trường quốc tế về sản phẩm tự nhiên, thân thiện môi trường sẽ tiếp tục tăng mạnh, đặc biệt khi xu hướng tiêu dùng xanh trở thành tiêu chuẩn tại nhiều quốc gia.
Cùng với nhu cầu tăng, các thương hiệu quốc tế có xu hướng dịch chuyển đơn hàng sang các nước có chi phí sản xuất thấp, nguyên liệu tự nhiên phong phú và phù hợp với tiêu chuẩn bền vững. Việt Nam được đánh giá là một trong những địa chỉ tiềm năng nhất trong khu vực.
Những động lực mới từ tiêu chuẩn xanh của FTA
Một xu thế quan trọng là sự gia tăng yêu cầu về tính bền vững. EVFTA và CPTPP đều đưa ra mức yêu cầu môi trường khắt khe hơn, bao gồm xử lý nguyên liệu, giảm phát thải và tiêu chuẩn về lao động.
Sự tăng cường các quy định như Cơ chế điều chỉnh carbon CBAM của EU cũng buộc doanh nghiệp phải chuyển đổi. Mặc dù CBAM chưa áp dụng cho hàng mây tre cói, nhưng nhiều mặt hàng thủ công mỹ nghệ đã phải tuân thủ tiêu chuẩn liên quan. Báo cáo của EU Delegation to Vietnam (2024) cho thấy các nhóm sản phẩm tiêu dùng, bao gồm hàng trang trí nội thất từ vật liệu tự nhiên, ngày càng chịu giám sát chặt về vòng đời sản phẩm.
Điều này buộc ngành phải chuyển đổi sang mô hình sản xuất sạch hơn, áp dụng kỹ thuật xử lý mốc, côn trùng bằng phương pháp tự nhiên, nâng cấp công nghệ sấy và tiêu chuẩn hóa nguồn nguyên liệu.
Tái cấu trúc chuỗi cung ứng và nhu cầu liên kết vùng nguyên liệu
Sự mở rộng thị trường buộc các doanh nghiệp phải tăng quy mô sản xuất và đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định. Tuy nhiên, vùng nguyên liệu mây tre Việt Nam đang suy giảm do áp lực đô thị hóa và thiếu quy hoạch chuyên canh.
Theo Tổng cục Lâm nghiệp (2023), diện tích tre nứa cả nước giảm hơn 10% so với năm 2015, khiến nhiều doanh nghiệp phải nhập khẩu nguyên liệu từ Lào hoặc Trung Quốc. Điều này làm giảm lợi thế cạnh tranh và khiến doanh nghiệp khó đáp ứng quy tắc xuất xứ từ FTA vốn yêu cầu tỷ lệ nội địa cao.
Trong bối cảnh đó, quá trình liên kết giữa doanh nghiệp và hợp tác xã được dự báo sẽ tăng mạnh. Nhiều địa phương như Thanh Hóa, Nghệ An và An Giang đang xây dựng các cụm liên kết sản xuất mây tre nhằm đáp ứng yêu cầu xuất xứ của EVFTA và CPTPP, đồng thời ổn định chất lượng.
Các sản phẩm mây, tre được làm thủ công
Nguồn: Sưu tầm
Dự báo xu hướng phát triển ngành giai đoạn 2026–2030
Các chuyên gia đánh giá rằng ngành sẽ có bước tăng trưởng rõ rệt nếu tận dụng hiệu quả các FTA. Triển vọng tập trung vào năm xu hướng chính.
Xu hướng tăng trưởng thị trường ổn định
Dưới tác động của việc giảm thuế quan, kim ngạch xuất khẩu được dự báo tăng bình quân từ 7–10% mỗi năm trong giai đoạn 2026–2030. Một số thị trường có mức tăng trưởng dự kiến cao như châu Âu, nơi nhu cầu sản phẩm tự nhiên thay thế nhựa ngày càng lớn.
Tại hội thảo ngành thủ công mỹ nghệ năm 2024, đại diện Cục Xúc tiến thương mại cho biết nhiều doanh nghiệp châu Âu đang ưu tiên nguồn cung từ Việt Nam do ưu đãi thuế 0% theo EVFTA, trong khi các nước ngoài FTA như Trung Quốc chịu mức thuế từ 3–5%.
Chuyển đổi xanh trở thành tiêu chí bắt buộc
Tới năm 2030, các FTA dự kiến hoàn thiện hầu hết cơ chế giám sát về môi trường. Do đó, ngành mây tre cói Việt Nam sẽ phải áp dụng mô hình sản xuất xanh từ khâu trồng trọt, thu hoạch đến xử lý và hoàn thiện.
Các tiêu chuẩn như FSC cho nguồn gốc gỗ và tre, ISO 14001 về quản lý môi trường hay chứng nhận trách nhiệm xã hội BSCI sẽ trở thành yêu cầu phổ biến trong ký kết hợp đồng xuất khẩu.
Số hóa và thương mại điện tử chiếm vai trò nổi bật
Sự gia tăng của thương mại điện tử xuyên biên giới tạo cơ hội lớn. Nhiều doanh nghiệp ngành mây tre đã xuất khẩu trực tiếp qua Amazon và Etsy. Bộ Công Thương (2024) cho biết doanh số hàng thủ công mỹ nghệ bán qua nền tảng số tăng hơn 30% mỗi năm.
Giai đoạn 2026–2030 sẽ chứng kiến sự phổ biến của showroom 3D, nền tảng B2B online và ứng dụng AI trong thiết kế mẫu mã.
Đổi mới thiết kế để đáp ứng thị hiếu FTA
Xu hướng tiêu dùng xanh khiến sản phẩm từ mây tre cói chuyển mạnh sang phân khúc nội thất, trang trí và đồ gia dụng cao cấp. Nhiều thương hiệu Việt đã hợp tác với nhà thiết kế châu Âu để phát triển bộ sưu tập có tính thẩm mỹ cao hơn.
Kết luận
Giai đoạn 2026–2030 sẽ là thời điểm bản lề đối với ngành sản phẩm mây, tre, cói và thảm Việt Nam. Các FTA không chỉ mở rộng thị trường mà còn thúc đẩy chuyển đổi mô hình sản xuất theo tiêu chuẩn xanh, minh bạch và bền vững hơn. Doanh nghiệp nào chủ động đầu tư công nghệ, nâng cấp vùng nguyên liệu và phát triển sản phẩm phù hợp xu hướng sẽ nắm bắt được cơ hội tăng trưởng lớn. Ngược lại, doanh nghiệp chậm thích ứng sẽ đối mặt nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu vốn ngày càng yêu cầu nghiêm ngặt.
Tài liệu tham khảo
Nguồn: Vụ Kế hoạch, Tài chính và Quản lý doanh nghiệp