Dệt may là ngành có ý nghĩa kinh tế quan trọng và đóng vai trò nổi bật trong nền kinh tế tuần hoàn tại EU. Theo thống kê năm 2021 của Liên đoàn Dệt may châu Âu (Euratex), có khoảng 143 nghìn doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dệt may tại châu Âu và sử dụng khoảng 1,3 triệu lao động, tạo ra doanh thu khoảng 147 tỷ EUR. Trong thời gian qua, kinh tế thế giới nói chung và ngành dệt may châu Âu nói riêng đã chịu ảnh hưởng lớn từ căng thẳng địa chính trị, lạm phát gia tăng, giá năng lượng & nguyên vật liệu thay đổi liên tục. Vì vậy, để xây dựng một hệ sinh thái dệt may EU với khả năng phục hồi mạnh mẽ, có thể chống chọi được trước biến động thị trường như sự suy giảm đột ngột của nhu cầu tiêu thụ, đứt gãy chuỗi giá trị và thực hiện các mục tiêu trong Thỏa thuận Xanh châu Âu, Ủy ban châu Âu (EC) đã đưa ra Chiến lược ngành dệt may tuần hoàn và bền vững tầm nhìn đến năm 2030 (30/3/2022). Chiến lược này cũng nằm trong khuôn khổ Kế hoạch Hành động Kinh tế Tuần hoàn và Chiến lược Công nghiệp EU, theo đó, EU đã định hướng ngành dệt may là một chuỗi giá trị hàng hóa chủ lực có nhu cầu cấp bách và tiềm năng mạnh mẽ cho việc chuyển đổi sang các mô hình sản xuất, tiêu dùng và kinh doanh bền vững tuần hoàn.
Mục tiêu của Chiến lược:
Để thực hiện mục tiêu trên, bên cạnh các Chương trình hành động thực hiện quá trình chuyển đổi ngành dệt may châu Âu như Lộ trình Chuyển đổi Hệ sinh thái Dệt may (Transition Pathway for the Textiles Ecosystem), Hướng dẫn doanh nghiệp về mô hình kinh tế dệt may tuần hoàn…, Chiến lược đã đề xuất dự thảo quy định mới đáng chú ý như Quy định về thiết kế sinh thái đối với sản phẩm bền vững (Ecodesign for Sustainable Products Regulation) và sửa đổi một số quy định khác của EU liên quan tới ngành dệt may.
Quy định ESPR đưa ra những yêu cầu bắt buộc về thiết kế sinh thái dành riêng cho từng nhóm sản phẩm cụ thể nhằm cải thiện hiệu suất năng lượng và những khía cạnh liên quan tới phát triển bền vững và bảo vệ môi trường khác của sản phẩm. ESPR sẽ được áp dụng đối với hầu hết sản phẩm được đưa vào thị trường EU. Hiện dự thảo quy định đang được Hội đồng châu Âu xem xét, sau đó trình Nghị viện châu Âu theo thủ tục, lộ trình thông thường.
Trước đó, các tiêu chí không bắt buộc của EC, như Tiêu chí sinh thái của EU đối với Sản phẩm dệt may và Tiêu chí mua sắm công xanh của EU đối với các sản phẩm và dịch vụ ngành dệt may đã liệt kê các yêu cầu liên quan đến các khía cạnh môi trường của sản phẩm dệt may, như tiêu chí chi tiết về chất lượng tốt và sản phẩm bền, các hạn chế về hóa chất độc hại, cũng như các yêu cầu về nguồn cung ứng sợi dệt bền vững với môi trường.
ESPR quy định các sản phẩm phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể như sau:
Về Hộ chiếu sản phẩm kỹ thuật số: cung cấp thông tin về yếu tố môi trường bền vững của sản phẩm và dễ dàng truy cập điện tử, giúp người tiêu dùng và doanh nghiệp đưa ra lựa chọn sáng suốt khi mua sản phẩm, cải thiện tính minh bạch về tác động của vòng đời sản phẩm đối với môi trường. Hộ chiếu sản phẩm cũng sẽ giúp các cơ quan chức năng thực hiện kiểm tra, kiểm soát tốt hơn.
Liên quan đến giảm lượng sản phẩm bị tiêu hủy và loại bỏ, Quy định ESPR yêu cầu các công ty lớn công khai số lượng sản phẩm mà họ loại bỏ và tiêu hủy, bao gồm cả hàng dệt và cách xử lý tiếp theo của chúng để chuẩn bị tái sử dụng, tái chế, đốt hoặc chôn lấp. EC có thể cũng sẽ đưa ra các lệnh cấm tiêu hủy các sản phẩm không bán được, bao gồm cả hàng dệt may không bán được hoặc bị trả lại.
Liên quan tới xử lý ô nhiễm hạt vi nhựa, Quy định ESPR sẽ có quy định bắt buộc liên quan tới thiết kế giúp phòng ngừa và giảm thiểu lượng hạt vi nhựa trong quá trình giặt và vòng đời của sản phẩm dệt may; những yêu cầu về thiết kế này cũng sẽ được đưa ra trong Sáng kiến về rác thải vi nhựa trong tương lai gần.
Mục đích của Chỉ thị sửa đổi về Chỉ thị Hành vi thương mại không công bằng (Unfair commercial practices directive) và Chỉ thị về Quyền người tiêu dùng (Empowering Consumers for the Green Transition) nhằm cải thiện việc sử dụng các nhãn sản phẩm, tuyên bố liên quan tới phát triển bền vững trên sản phẩm lưu hành tại EU.
Theo đó, người tiêu dùng EU sẽ được cung cấp ngay tại điểm mua hàng về độ bền và thông tin liên quan tới sửa chữa sản phẩm; những nhãn hàng như “green”, “eco-friendly” chỉ được sử dụng khi sản phẩm đã được chứng nhận đảm bảo môi trường, ví dụ như dựa trên Nhãn sinh thái (Ecolabel). Các nhãn thông tin về bền vững khác chỉ được sử dụng khi có một bên thứ ba đã xác nhận hoặc được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền.
Chỉ thị mới sửa đổi Chỉ thị về rác thải:
Ngày 05/7/2023, EC đã công bố dự thảo Chỉ thị mới về rác thải (Waste Framework Directive 2023), sửa đổi Chỉ thị số 2008/98/EC về rác thải, tập trung chủ yếu vào rác thải dệt may. Theo đó, Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (Extended Producer Responsibility - EPR) sẽ trở thành quy định bắt buộc đối với ngành dệt may. Các nhà sản xuất phải chịu trách nhiệm về toàn bộ vòng đời của các sản phẩm dệt may và hỗ trợ quản lý bền vững rác thải dệt may trên toàn EU, thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực thu gom, phân loại, tái sử dụng và tái chế riêng cho hàng dệt may ở EU, phù hợp với Chiến lược ngành dệt may tuần hoàn và bền vững của EU.
EU hiện là thị trường xuất khẩu hàng dệt may lớn thứ hai của Việt Nam, chiếm tỉ trọng khoảng 12% tổng kim ngạch xuất khẩu mặt hàng này của cả nước. Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, trong giai đoạn 2017 – 2022, trung bình mỗi năm Việt Nam xuất khẩu khoảng 31,6 tỷ USD hàng dệt may; trong đó, xuất khẩu sang EU đạt kim ngạch bình quân 3,5 tỷ USD và chứng kiến tốc độ tăng trưởng tích cực qua các năm, đặc biệt sau khi Hiệp định EVFTA có hiệu lực (tháng 8/2020). Đáng chú ý, năm 2022 xuất khẩu dệt may sang EU tăng vọt, đạt 4,47 tỷ USD, tăng 35% so với năm 2021.
Là thị trường xuất khẩu dệt may chủ lực của Việt Nam, việc EU mở rộng thêm các quy định, tiêu chuẩn kỹ thuật cao hơn đối với ngành dệt may sẽ tạo ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp để đáp ứng các yêu cầu về sản xuất bền vững, giảm phát thải, kinh tế tuần hoàn, trách nhiệm xã hội, môi trường… Trong khi đó, năng lực doanh nghiệp, điều kiện sản xuất của Việt Nam còn hạn chế; việc chuyển đổi mô hình sản xuất cần công nghệ và nguồn vốn lớn. Tuy nhiên phải nhìn nhận rằng, việc xanh hóa ngành dệt may là xu hướng tất yếu, không thể đảo ngược trên toàn cầu. Việc bắt kịp xu thế sẽ tạo ra cơ hội phát triển nhanh chóng, giúp nâng cao sức cạnh tranh và mở rộng thị phần, tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng. Ngành dệt may cũng sẽ có điều kiện thuận lợi để tiếp cận công nghệ hiện đại và tiên tiến của EU, cũng như thu hút đầu tư, các dự án hỗ trợ để đẩy mạnh chuyển đổi sản xuất theo hướng xanh và số, bao gồm cả vấn đề sử dụng năng lượng sạch, năng lượng tái tạo, giúp hàng hóa Việt Nam đáp ứng được các tiêu chuẩn của EU.
Các doanh nghiệp cần chủ động nắm bắt thông tin thị trường, nhanh chóng xây dựng kế hoạch điều chỉnh sản xuất và xuất khẩu bài bản để kịp thời thích ứng với các yêu cầu, quy định mới, tham gia hiệu quả, bền vững vào chuỗi cung ứng. Nỗ lực xanh hóa sản xuất, đảm bảo minh bạch truy xuất nguồn gốc trong toàn bộ chuỗi giá trị, cũng như thực hiện trách nhiệm xã hội, bảo vệ môi trường cần được chú trọng và đẩy mạnh hơn nữa. Theo đó, đổi mới công nghệ, áp dụng kỹ thuật số, đầu tư dây chuyền máy móc hiện đại, hệ thống xử thải theo tiêu chuẩn quốc tế, hướng đến các tiêu chí sản xuất xanh, sạch, tuần hoàn và đảm bảo các quyền lợi cho người lao động là nhóm giải pháp cần thiết.
