Yêu cầu bổ sung về an toàn thực phẩm
Người mua Châu Âu thường quan tâm đến vấn đề an toàn thực phẩm. Về qui trình sản xuất và xử lý, cần quan tâm đến bộ qui tắc Thực hành nông nghiệp tốt (GlobalGAP), bộ tiêu chuẩn tự nguyện để chứng nhận các qui trình sản xuất và cung cấp các sản phẩm nông nghiệp an toàn và có thể truy xuất nguồn gốc. Ngoài ra, việc thực hiện Hệ thống Quản lý Chất lượng (QMS) cũng cần được quan tâm. Hệ thống này dựa trên phân tích mối nguy và kiểm soát điểm tới hạn. HACCP thường là tiêu chuẩn tối thiểu trong bảo quản và xử lý cà phê nhân.
Mặc dù, quy định của EU chỉ yêu cầu một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm đối với các nhà cung ứng thực phẩm trong EU nên không bắt buộc đối với các nhà xuất khẩu cà phê Việt Nam. Tuy nhiên, vì an toàn thực phẩm là một ưu tiên hàng đầu trong thực phẩm của EU, nhiều nhà nhập khẩu Bắc Âu yêu cầu các nhà xuất khẩu cà phê áp dụng một hệ thống quản lý an toàn thực phẩm dựa trên các nguyên tắc HACCP. Với HACCP, một nhà sản xuất cà phê có thể kiểm soát các mối nguy hiểm thực phẩm sinh học, hóa học hay vật lý có thể xảy ra trong quá trình chế biến cà phê của mình. Với một hệ thống có bằng chứng tài liệu, nhà sản xuất có thể chứng minh cách thức kiểm soát mối nguy hiểm. Việc có một hệ thống sẽ cải thiện vị thế cạnh tranh xuất khẩu cà phê, còn cao hơn nếu là một hệ thống được chứng nhận (ví dụ như ISO22000).
Các nhà bán lẻ lớn của châu Âu thường yêu cầu chứng nhận chất lượng và an toàn thực phẩm BRC hoặc IFS.
Yêu cầu bổ sung về bền vững
Người dân EU ngày càng coi trọng các vấn đề xã hội và môi trường. Trách nhiệm doanh nghiệp và sự phát triển bền vững ngày càng được quan tâm. Việc áp dụng các quy tắc ứng xử hoặc chính sách phát triển bền vững liên quan đến các tác động môi trường và xã hội sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp. Các công ty hàng đầu trong thị trường cà phê ở châu Âu đều có chính sách bền vững.
Yêu cầu chung là nhà cung cấp phải ký tài liệu quy tắc ứng xử trong đó có tuyên bố rằng sẽ kinh doanh một cách có trách nhiệm, có nghĩa là tôn trọng các vấn đề về môi trường, lao động, tham nhũng... Bên cạnh các quy định theo từng công ty, các quy định chung như ISO26000 và SA8000 có thể được sử dụng.
Các tiêu chuẩn chứng nhận như Rainforest Alliance-UTZ cũng trở nên quan trọng trong thị trường cà phê chính thống. Các tiêu chuẩn chứng nhận này thường là một phần của chiến lược phát triển bền vững của các nhà kinh doanh, rang xay và bán lẻ. Ví dụ, UTZ có công cụ từng bước để thiết lập một hệ thống kiểm soát nội bộ, hướng dẫn thực hiện quy tắc ứng xử, hướng dẫn thực hành tốt về cà phê và hướng dẫn đào tạo trực tuyến (e-learning).
Thị trường cà phê được chứng nhận thương mại công bằng cũng đang phát triển ở khu vực này. Có chứng nhận thương mại công bằng cho sản phẩm là một cách đã được chứng minh về sự tuân thủ của doanh nghiệp với các điều kiện xã hội trong chuỗi cung ứng. Tiêu chuẩn thương mại công bằng phổ biến nhất là Fairtrade. Trước khi tiếp thị cà phê thương mại công bằng hoặc hữu cơ, cơ sở chứng nhận được công nhận phải kiểm tra các cơ sở trồng trọt và chế biến. Các cơ sở chứng nhận được công nhận bao gồm Control Union, Ecocert, Flocert, ProCert và SGS.
Yêu cầu bổ sung về sản phẩm hữu cơ
Cà phê hữu cơ được sản xuất và chế biến theo kỹ thuật tự nhiên, ví dụ như luân canh cây trồng, bảo vệ thực vật sinh học, phân xanh, phân bón tổng hợp. Muốn tiếp thị cà phê hữu cơ, cần tuân thủ các quy định của Liên minh châu Âu về sản xuất hữu cơ và dán nhãn. Được cấp biểu tượng sản phẩm hữu cơ của EU là yêu cầu luật pháp tối thiểu để tiếp thị cà phê hữu cơ.
Nguồn: Vụ CSTM Đa biên tổng hợp
