...
Niu Di-lân
THỦ TỤC XUẤT NHẬP KHẨU

Export & Import Procedures



QUY TRÌNH, THỦ TỤC HẢI QUAN 

1. Quy trình, thủ tục hải quan

New Zealand không có các yêu cầu cụ thể đối với doanh nghiệp muốn nhập khẩu hàng hóa vào nước này. Tuy nhiên, tùy thuộc vào tính chất của hàng hóa mà nhà nhập khẩu phải có sự chấp thuận của các cơ quan có thẩm quyền của nước này. Cụ thể, Cục Hải quan (NZCS) quy định doanh nghiệp nhập khẩu đăng ký và mở tài khoản trả thuế và có các quy định về chậm và chịu thuế căn cứ trên giá trị nhập khẩu; Bộ Các ngành công nghiệp cơ bản (MPI) quy định đăng ký kinh doanh nhập khẩu thực phẩm và một số quy định của Bộ Y tế.

- Theo Luật Hải quan và Thuế nội địa 1996, mọi thủ tục khai báo hải quan được thực hiện trực tuyến đối với hàng hóa có giá trị từ 1.000 đô la New Zealand (NZD) trong vòng 20 ngày sau khi hàng hóa cập cảng. Hàng hóa có giá trị dưới 1.000 NZD có thể được khai báo với thủ tục đơn giản hơn hoặc được miễn. Hàng hóa dưới 60NZD được miễn thuế nhập khẩu. Hàng hóa phải được khai tại Hệ thống Thương mại một cửa (TSW) tại địa chỉ www.tsw.govt.nz. Theo đánh giá, hệ thống TSW và quy trình quản lý rủi ro của NZCS giúp cho tỷ lệ kiểm hóa giảm xuống dưới 5% và 99% hàng hóa được NZCS xử lý trong vòng 30 phút sau khi doanh nghiệp hoàn tất tờ khai hải quan. 

- Luật Hải quan và Thuế nội địa 2018 (áp dụng từ 10/2018) thay thế Luật Hải quan và Thuế nội địa 1996 với một số điểm chính sau:

Giá trị tạm thời: Cho phép các nhà nhập khẩu khai báo giá trị hàng hóa tạm thời tại thời điểm nhập khẩu; 

Lưu hồ sơ kinh doanh: Doanh nghiệp được phép lưu trữ hồ sơ trực tuyến hoặc ở nước ngoài; 

Thay đổi về thuế nội địa: Một số thay đổi về thủ tục hành chính giúp doanh nghiệp dễ dàng tuân thủ các yêu cầu về nộp thuế nội địa;

Hệ thống quản lý tại cửa khẩu (JBMS): Người dùng buộc phải có đủ năng lực sử dụng JBMS để có được và duy trì quyền đăng ký của mình;

Phạt trả chậm và lãi suất: Điều chỉnh mức phạt trả chậm và lãi suất tương xứng hơn khi doanh nghiệp trả chậm, trả thiếu thuế; 

Phạt hành chính: Phạt hành chính được áp dụng khi tờ khai nhập khẩu bị lỗi sai hoặc thiết sót. Nếu lỗi dẫn đến trả thiếu thuế, mức phạt là 20% khoản thuế trả thiếu và tối đa là $20.000 do lỗi vô tình; 40% hoặc tối đa $35.000 đô la do lỗi bất cẩn (grossly careless); và 100% hoặc tối đa $50.000 cho một lỗi cố ý.Mức phạt $200 đối với lỗi hoặc thiếu sót khiến cho tờ khai bị sai lệch nhiều.

Tất cả hàng hóa nhập khẩu vào New Zealand đều phải thực hiện thông quan theo các bước sau:

+ Nộp tờ khai đăng ký nhập khẩu điện tử cho cơ quan Hải quan tại Cổng Thương mại Một cửa: tsw.govt.nz.

+ Nộp thuế nhập khẩu và thuế hàng hóa và dịch vụ (GST)

+ Thanh toán các khoản phí và lệ phí khác

+ Nộp các loại giấy phép nhập khẩu phù hợp trong trường hợp nhập khẩu các hàng hóa bị hạn chế nhập khẩu như thú vật cảnh, gia súc, vũ khí, các hóa chất nguy hại.

Doanh nghiệp phải nộp tờ khai thông quan hàng hóa trong vòng 20 ngày, kể từ khi hàng hóa cập cảng New Zealand. Doanh nghiệp có thể nộp tờ khai trước để rút ngắn thời gian thông quan.

Để đảm bảo việc thông quan hàng hóa một cách thuận lợi, các doanh nghiệp nhập khẩu New Zealand thường thuê các công ty môi giới dịch vụ hải quan thực hiện thủ tục thông quan hàng hóa. 

2. Thủ tục nhập khẩu đối với thực phẩm

New Zealand áp dụng các quy định rất nghiêm ngặt đối với việc nhập khẩu thực phẩm vào nước này nhằm đảm bảo thực phẩm không gây ra các nguy cơ đối với sức khỏe con người. Theo hướng dẫn của Bộ Các ngành công nghiệp cơ bản New Zealand, để nhập khẩu thực phẩm vào New Zealand, các doanh nghiệp cần thực hiện 7 bước, trong đó bước 1-3 là bắt buộc, bước 4-7 được thực hiện tùy trường hợp cụ thể.

Bước 1: Hoàn thiện tờ khai nhập khẩu 

Doanh nghiệp nhập khẩu cần hoàn thiện tờ khai nhập khẩu tại hệ thống khai báo trực tuyến Cổng Thương mại Một cửa - Trade Single Window (TSW): tsw.govt.nz.

Bước 2: Thông quan hải quan

Doanh nghiệp phải:

  • Thông quan hàng hóa
  • Trả các khoản thuế, phí liên quan
  • Làm theo hướng dẫn của nhân viên hải quan

Lý do: Không phải thực phẩm nào cũng được nhập vào New Zealand.

Bước 3: Kiểm tra an ninh sinh học

Tại bước này, doanh nghiệp phải:

  • thực hiện kiểm tra an ninh sinh học với MPI trước khi thực phẩm được phân phối.
  • Trả các khoản phí liên quan
  • Thực hiện hướng dẫn của nhân viên MPI

Lý do: Tất cả các hàng hóa vào New Zealand đều có khả năng mang theo sâu, bệnh gây nguy hiểm đến sức khỏe của người dân, môi trường, thực vật và động vật tại New Zealand.

Bước 4: Đề nghị kiểm tra an toàn thực phẩm

Tại bước này, doanh nghiệp phải yêu cầu MPI kiểm tra an toàn thực phẩm nếu nhận được thông báo qua hệ thống TSW hoặc đại lý môi giới hải quan. 

Lý do: Một số loại thực phẩm có khả năng gây bệnh cho con người. Do đó, MPI cần kiểm tra thêm để đảm bảo an toàn. 

Bước 5: Cung cấp thêm thông tin

Tại bước này, doanh nghiệp phải cung cấp các thông tin sau đến imported.food@mpi.govt.nz:

  • Hóa đơn cho lô hàng 
  • Vận tải đơn 
  • Các loại giấy chứng nhận hoặc công bố của nhà sản xuất cần thiết 

Lý do: Để có thể nhanh chóng thông quan hàng hóa và kịp thời đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng 

Doanh nghiệp có thể tìm hiểu thêm về các loại giấy chứng nhận trên trang web của MPI.

Bước 6: Kiểm hóa, lấy mẫu và xét nghiệm 

Đối với một số loại thực phẩm, doanh nghiệp phải: 

  • Cho phép nhân viên MPI kiểm tra 
  • Cho phép nhân viên MPI lấy mẫu 
  • Tìm phòng thí nghiệm để làm xét nghiệm 
  • Trả chi phí lấy mẫu và xét nghiệm 
  • Cung cấp kết quả xét nghiệm cho MPI 

Lý do: Nhằm đảm bảo thực phẩm an toàn cho con người

Doanh nghiệp có thể tìm kiếm danh sách các phòng thí nghiệm được công bố trên trang web của MPI (www.mpi.govt.nz).

Bước 7: Nhận kết quả kiểm tra an toàn thực phẩm

Tại bước này, doanh nghiệp phải: 

  • Đợi kết quả kiểm tra an toàn thực phẩm 
  • Thực hiện các chỉ dẫn do MPI đưa ra 

Lý do:

  • Để đảm bảo thực phẩm không an toàn không được bán ra thị trường 
  • Để ngăn ngừa nguy cơ gây bệnh cho con người
  • Để tránh nguy cơ bị phạt tiền hoặc bỏ tù

Nếu kết quả kiểm tra cho thấy thực phẩm không an toàn cho con người, doanh nghiệp sẽ được hướng dẫn:

  • Chế biến lại (ví dụ xử lý nhiệt) để đảm bảo thực phẩm an toàn 
  • Mang hàng hóa ra khỏi New Zealand
  • Tiêu hủy

3. Hàng cấm nhập khẩu hoặc hạn chế nhập khẩu

New Zealand duy trì các biện pháp kiểm soát nhập khẩu nhiều loại hàng hóa dựa trên các tiêu chí như “bảo vệ cộng đồng”, bảo vệ tầng ozone, kiểm soát các chất độc hại và bảo vệ người tiêu dùng. New Zealand cũng duy trì một chế độ kiểm dịch nghiêm ngặt để bảo vệ các ngành nông, lâm nghiệp, tránh sâu hại hoặc dịch bệnh.

Các sản phẩm bị cấm/hạn chế nhập khẩu bao gồm súng và các loại vũ khí khác, chất nổ, các loại ma túy, chất thải nguy hại, chất phóng xạ, thuốc trừ sâu, thực vật, động vật, các sản phẩm động vật và thực vật v.v. Các ấn phẩm, phim ảnh, băng, đĩa chứa các tài liệu văn hóa phẩm đồi trụy, bạo lực v.v. cũng bị hạn chế. Một số sản phẩm nông nghiệp (như gia cầm) bị hạn chế nhập khẩu theo quy địnhkiểm dịch động thực vật. New Zealand cũng tuân thủ quy định của Liên Hợp Quốc về cấm nhập khẩu hàng hóa từ các quốc gia bị trừng phạt

4. Hàng tạm nhập tái xuất 

Các hàng hóa nhập khẩu tạm thời vào New Zealand và sẽ tái xuất trong thời gian dưới 1 năm có thể sẽ được miễn thuế nhập khẩu và thuế GST. Ví dụ về hàng tạm nhập, tái xuất: hàng mẫu chỉ trưng bày, không bán; thiết bị quay phim cho đoàn phim.  

Doanh nghiệp có 2 cách để khai báo hàng hóa thuộc dạng tạm nhập, tái xuất:

1. Sổ khai báo tạm nhập tái xuất (ATA Carnet)

2. Nộp hồ sơ nhập khẩu điện tử tạm thời thông qua một công ty môi giới hải quan hoặc công ty giao nhận vận tải (doanh nghiệp có thể phải nộp cho cơ quan hải quan tiền đặt cọc, trái phiếu tài chính hoặc giấy phép nhập khẩu tạm thời như một hình thức bảo lãnh).


Bài viết liên quan