Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương (IPEF), được đưa ra vào năm 2022, là một sáng kiến chiến lược do Hoa Kỳ phối hợp với 13 quốc gia thuộc khu vực Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, nhằm giải quyết các thách thức chính về kinh tế, môi trường và kỹ thuật số trong khu vực. Một trong những mục tiêu quan trọng của IPEF là thúc đẩy tăng trưởng bền vững và trọng tâm của tham vọng này là thúc đẩy năng lượng sạch. Các thỏa thuận trong IPEF tập trung vào việc giảm phát thải, thúc đẩy công nghệ năng lượng sạch và thiết lập các tiêu chuẩn cho kiểm kê cường độ phát thải. Đây là một phần trong nỗ lực lớn hơn nhằm đảm bảo việc tăng trưởng kinh tế trong khu vực phù hợp với các mục tiêu khí hậu toàn cầu, chẳng hạn như các mục tiêu do Thỏa thuận Paris đặt ra. Phân tích này đi sâu vào những lợi ích và thách thức tiềm năng liên quan đến kiểm kê cường độ phát thải và các sáng kiến năng lượng sạch trong IPEF.
Trong khuôn khổ IPEF, các nước tham gia được khuyến khích triển khai một số biện pháp, bao gồm áp dụng các tiêu chuẩn nhất quán cho kiểm kê phát thải. Một trong những mục tiêu của IPEF là thiết lập các hướng dẫn chung về kiểm kê cường độ phát thải, tập trung vào tính minh bạch và chính xác. Khuôn khổ chung này cho phép sự so sánh giữa các quốc gia và các ngành công nghiệp, giúp dễ dàng theo dõi tiến độ và xác định các hoạt động triển khai. Thỏa thuận cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ dữ liệu và xây dựng năng lực kỹ thuật giữa các quốc gia thành viên, đặc biệt là ở các nền kinh tế mới nổi. Điều này có thể giúp thu hẹp khoảng cách về kiến thức và cơ sở hạ tầng, cho phép các quốc gia phát triển kiểm kê khí thải chính xác hơn và cải thiện các chỉ số hiệu quả năng lượng.
Khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương là nơi có quy tụ một số nền kinh tế phát triển nhanh nhất trên thế giới, nhiều nền kinh tế trong số đó phụ thuộc nhiều vào than đá và các nhiên liệu hóa thạch khác cho nhu cầu năng lượng của họ. Đồng thời, khu vực này phải đối mặt với một số tác động nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu, bao gồm mực nước biển dâng, các sự kiện thời tiết cực đoan gây ra gián đoạn nông nghiệp và thủy sản. Như vậy, việc chuyển đổi sang năng lượng sạch không chỉ là một yêu cầu về môi trường mà còn là một nhu cầu ổn định cho nền kinh tế và khả năng phục hồi lâu dài. Do đó, việc IPEF tập trung vào tính toán cường độ phát thải và năng lượng sạch là kịp thời và cần thiết vì nhiều lý do.
Lý do đầu tiên là cân bằng giữa tăng trưởng và bền vững bằng cách liên kết giảm phát thải với sản lượng kinh tế, tạo thuận lợi cho các quốc gia phát triển nền kinh tế trong khi giảm thiểu tác động môi trường. Điều này đặc biệt quan trọng trong một khu vực nơi công nghiệp hóa vẫn đang diễn ra trong khi nhu cầu năng lượng được dự báo sẽ tiếp tục tăng.
Thêm vào đó, nhiều quốc gia trong khu vực phụ thuộc nhiều vào than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên. Chuyển đổi sang các nguồn năng lượng sạch hơn như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện đòi hỏi đầu tư đáng kể vào cơ sở hạ tầng, công nghệ và năng lực con người. Khuôn khổ hợp tác của IPEF thúc đẩy việc chia sẻ các nguồn lực, chuyên môn và tài trợ để giúp các nước thành viên tránh xa nhiên liệu hóa thạch và đầu tư vào năng lượng tái tạo.
Lý do thứ ba là thúc đẩy an ninh năng lượng và đa dạng hóa. Việc chuyển hướng sang năng lượng sạch cũng sẽ tăng cường an ninh năng lượng trên toàn khu vực bằng cách giảm sự phụ thuộc vào việc nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch. Điều này đặc biệt phù hợp với các quốc đảo và các quốc gia có nguồn năng lượng trong nước hạn chế.
Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, sự nhấn mạnh của IPEF vào hành động tập thể thông qua kiểm kê cường độ phát thải giúp các quốc gia thành viên trở thành những nước dẫn đầu trong việc ngoại giao khí hậu toàn cầu. Bằng cách thiết lập các tiêu chuẩn chung và các chương trình hợp tác, các quốc gia IPEF có thể làm gương cho các khu vực khác, cho thấy phát triển kinh tế và quản lý môi trường có thể đi đôi với nhau.
Mặc dù các mục tiêu của chương trình kiểm kê cường độ phát thải và năng lượng sạch của IPEF là đầy tham vọng, nhưng có một số thách thức có thể cản trở tiến độ. Thứ nhất, nhiều quốc gia Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương, đặc biệt là ở Đông Nam Á và Quần đảo Thái Bình Dương, phải đối mặt với những thách thức đáng kể về năng lực kỹ thuật và nguồn lực tài chính cần thiết cho quá trình chuyển đổi năng lượng. Các quốc gia này sẽ cần sự hỗ trợ đáng kể từ các đối tác phát triển hơn để đáp ứng các tiêu chuẩn đã thỏa thuận. Thứ hai, một số quốc gia chưa thực sự có thái độ tích cực đối với các mục tiêu giảm phát thải do lo ngại về tăng trưởng kinh tế, mất việc làm trong các lĩnh vực năng lượng truyền thống hoặc do vấn đề địa chính trị. Vượt qua những lo ngại này sẽ đòi hỏi sự tham gia ngoại giao mạnh mẽ và cam kết tìm kiếm các giải pháp hỗ trợ trong mục tiêu khí hậu và phát triển kinh tế. Cuối cùng, kiểm kê cường độ phát thải chính xác đòi hỏi hệ thống thu thập dữ liệu mạnh mẽ và minh bạch, điều này có thể thiếu ở một số quốc gia.
Bất chấp những thách thức này, các hiệp định trong khuôn khổ IPEF đại diện cho một cách tiếp cận tư duy tiến bộ để giải quyết các cuộc khủng hoảng kép về biến đổi khí hậu và bất bình đẳng kinh tế. Bằng cách thúc đẩy hợp tác, hài hòa các tiêu chuẩn và hỗ trợ quá trình chuyển đổi năng lượng sạch, IPEF cung cấp một nền tảng thiết yếu cho các quốc gia Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương dẫn đầu trong phát triển bền vững đồng thời thúc đẩy các mục tiêu khí hậu toàn cầu.
Các sáng kiến năng lượng sạch và khung tính toán cường độ phát thải của IPEF là không thể thiếu để thúc đẩy một nền kinh tế bền vững, các-bon thấp ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Bằng cách gắn kết tăng trưởng kinh tế với quản lý môi trường, các thỏa thuận này có tiềm năng biến đổi tình hình năng lượng của khu vực, giảm thiểu rủi ro khí hậu và xây dựng khả năng phục hồi lâu dài. Tuy nhiên, để đạt được các mục tiêu này sẽ đòi hỏi sự hợp tác liên tục, đầu tư tài chính mạnh mẽ và hỗ trợ kỹ thuật có mục tiêu để giải quyết những thách thức riêng của mỗi quốc gia trong khuôn khổ. Cuối cùng, IPEF đại diện cho một bước đi đầy tham vọng nhưng cần thiết để hướng tới việc tạo ra một tương lai năng lượng sạch cho các quốc gia trong khuôn khổ Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, để hướng tới một khuôn khổ hợp tác tương lai có thể đóng vai trò là mô hình cho các khu vực khác trên thế giới./.
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên
