...
Phân tích - Tổng hợp
Tổng hợp chung

Chính sách thương mại của Pakistan trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế

Thứ Hai, 28/07/2025

Chính sách thương mại của Pakistan đang chuyển dịch từ mô hình bảo hộ sang tiếp cận xuất khẩu, lấy thương mại làm công cụ tái cơ cấu kinh tế. Theo đó, một số cải cách đã được quốc gia này thực hiện như giảm thuế bình quân MFN, thu hẹp công cụ phi thuế quan, đồng tăng cường mối quan hệ thương mại tự do với nhiều đối tác trên thế giới.

Nhằm hiện thực hoá những nỗ lực để thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế nói chung, Pakistan đang tiến hành tái cơ cấu chính sách thương mại theo hướng chuyển dịch từ mô hình bảo hộ hướng nội sang tiếp cận xuất khẩu, đồng thời coi thương mại là công cụ thiết yếu để tạo việc làm, ổn định kinh tế và gia tăng nội lực cạnh tranh quốc gia. Bài viết này phân tích cấu trúc thể chế của chính sách thương mại Pakistan hiện hành, cơ chế thuế quan và phi thuế quan, các cam kết hội nhập, mở cửa thị trường thông qua các khuôn khổ song phương và đa phương.

I. Nền tảng vĩ mô và định vị chính sách thương mại

Pakistan là nền kinh tế đứng thứ 24 thế giới tính theo sức mua tương đương (PPP), có GDP danh nghĩa năm 2023 vào khoảng 330-380 tỷ USD. [1] Tuy nhiên, tăng trưởng GDP của quốc gia này cho thấy sự thụt lùi trong thời gian gần đây, giảm dần từ mức 4,78% (2022) xuống -0,04% (2023).[2]

Để cải tổ nền kinh tế, quốc gia này đã đàm phán nhiều gói hỗ trợ với Tổ chức tiền tệ thế giới (IMF) về các gói hỗ trợ, đồng thời định vị chính sách thương mại sẽ trở thành trụ đỡ thay thế cho chính sách tiền tệ – tài khóa vốn không còn dư địa. Theo đó, Pakistan sử dụng thương mại như “cửa ngõ kết nối” giữa Trung Á, Nam Á và Trung Đông (chiến lược corridor state), và coi đây là phương tiện để tìm kiếm và thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.

II. Cơ cấu thuế quan và cải cách công cụ bảo hộ

Pakistan áp dụng hệ thống Biểu thuế hài hòa, với thuế MFN trung bình ở mức 10,3% – cao hơn nhiều so với nhóm nước thu nhập trung bình thấp. Cấu trúc thuế có tính lũy tiến theo hướng ưu đãi nguyên liệu (0–5%), bán thành phẩm (10–15%) và đánh mạnh đối với hàng nhập thành phẩm (20–35%)[3]. Cách tiếp cận này thể hiện mô hình công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu truyền thống.

Tuy nhiên, kể từ năm 2020, Bộ Tài chính Pakistan áp dụng chương trình cải cách thuế quan kéo dài 2 giai đoạn: khung 2020–2025 đặt mục tiêu giảm mức thuế bình quân còn 12%, và khung 2025–2030 đưa về mức dưới 10%. Do đó, mức thuế bình quân đã giảm từ 19,5% năm 2018 xuống còn 15,3% năm 2023.[4] Một điểm đáng chú ý là Pakistan cam kết không tùy tiện áp dụng thuế chống phá giá và thuế đặc biệt trừ khi đáp ứng điều kiện tại WTO, và hạn chế mở rộng danh mục hàng nhạy cảm trong Hiệp định Thương mại Tự do Nam Á (SAFTA), giúp giảm xung đột với các nước trong khu vực.

Song song với cải cách thuế quan là chính sách phi thuế quan: danh mục hàng nhập khẩu yêu cầu giấy phép còn khoảng 82 nhóm HS (so với gần 200 nhóm năm 2015). Tuy vậy, các tổ chức như UNCTAD vẫn cảnh báo tình trạng Pakistan sử dụng thuế điều tiết (regulatory duty) như một dạng “thuế che giấu”, áp dụng 15–80%, [5] cho các mặt hàng xa xỉ như ô tô, điện thoại, đồ điện tiêu dùng để giảm nhập khẩu không thiết yếu trong bối cảnh khủng hoảng cán cân thanh toán.

III. Mở cửa thị trường thông qua các FTA

1. Tình hình ký kết các FTA

Trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế, Pakistan coi việc ký kết và thực thi các FTA là một trong những công cụ quan trọng nhằm thúc đẩy xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và tạo động lực phát triển kinh tế. Đến nay, nước này đã ký và đang thực thi ít nhất năm FTA chính thức với các đối tác quan trọng.

Cụ thể, FTA giữa Pakistan và Trung Quốc có hiệu lực từ năm 2007, sau đó bước sang giai đoạn hai từ năm 2020 với cam kết cắt giảm thuế quan trên khoảng 75–90% số dòng thuế, mở ra cơ hội đáng kể cho các ngành xuất khẩu chủ lực của cả hai nước.

FTA giữa Pakistan và Sri Lanka có hiệu lực từ năm 2005, cho phép hai bên tự do hóa thương mại đối với nhiều sản phẩm, trong đó nổi bật là nông sản và dệt may.

FTA giữa Pakistan và Malaysia được ký năm 2007 và có hiệu lực từ 2008, không chỉ bao trùm thương mại hàng hóa mà còn mở rộng sang dịch vụ và đầu tư, đánh dấu bước tiến của Pakistan trong việc tham gia các hiệp định có phạm vi cam kết rộng hơn.

Bên cạnh đó, FTA giữa Pakistan và Thổ Nhĩ Kỳ, ký năm 2022 và có hiệu lực từ 2023, đặt mục tiêu cắt giảm thuế quan trên khoảng 85% số dòng thuế, giúp tăng cường kết nối thương mại giữa hai nền kinh tế có tiềm năng bổ sung lẫn nhau.

Ngoài các hiệp định song phương, Pakistan còn tham gia Hiệp định Thương mại Tự do Nam Á (SAFTA) trong khuôn khổ Hiệp hội Hợp tác Khu vực Nam Á (SAARC), có hiệu lực từ năm 2006, với sự tham gia của 8 quốc gia Nam Á, bao gồm Afghanistan, Bangladesh, Bhutan, Ấn Độ, Maldives, Nepal, Pakistan và Sri Lanka. Đây là một cơ chế quan trọng giúp Pakistan mở rộng thương mại trong khu vực. Ngoài các FTA kể trên, Pakistan cũng đã ký một số Thỏa thuận Thương mại Ưu đãi (PTA) như với Iran và Mauritius, nhằm thúc đẩy thương mại song phương trong những lĩnh vực có thế mạnh chung.

2. Mức độ cam kết trong các FTA hiện hành

Mức độ cam kết tự do hóa trong các FTA mà Pakistan đã ký có sự khác biệt đáng kể tùy theo đối tác, song nhìn chung khá cao đối với thương mại hàng hóa. Tỷ lệ cắt giảm thuế quan thường dao động từ 60% đến 90% tổng số dòng thuế, trong đó nhiều mặt hàng được hưởng mức thuế suất 0%.

Ở lĩnh vực dịch vụ và các cam kết phi truyền thống như thương mại điện tử, sở hữu trí tuệ, mua sắm chính phủ hay đầu tư, mức độ mở cửa của Pakistan vẫn còn hạn chế. Một số hiệp định thế hệ mới đã bắt đầu đưa những yếu tố này vào nội dung cam kết, nhưng chủ yếu dừng lại ở việc minh bạch hóa và thúc đẩy hợp tác kỹ thuật thay vì mở cửa thị trường toàn diện. Điều này cho thấy Pakistan vẫn thận trọng trong việc tiếp cận các lĩnh vực nhạy cảm, đồng thời từng bước thử nghiệm hội nhập sâu hơn thông qua các FTA song phương với những đối tác phù hợp.

3. Các FTA đang được đàm phán

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, Pakistan cũng đang tích cực thúc đẩy các cuộc đàm phán FTA mới nhằm đa dạng hóa thị trường và giảm sự phụ thuộc quá lớn vào các bạn hàng truyền thống. Hiện nay, nước này đang theo đuổi đàm phán với nhiều đối tác quan trọng như Iran, Hội đồng Hợp tác vùng Vịnh (GCC), Nhật Bản và ASEAN. Các hiệp định này, nếu được ký kết và thực thi, sẽ mở rộng đáng kể khả năng tiếp cận thị trường quốc tế của Pakistan, tạo thuận lợi cho các ngành công nghiệp chế tạo, nông sản, dịch vụ tài chính và hạ tầng, đồng thời góp phần thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài. Tuy nhiên, quá trình đàm phán còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố chính trị và ngoại giao, đặc biệt với những đối tác có quan hệ phức tạp như Iran và Ấn Độ.

Đối với Việt Nam, hai bên cũng đang thúc đẩy đàm phán Thỏa thuận Thương mại Ưu đãi (PTA) nhằm mở rộng tiếp cận thị trường, giảm thuế quan, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư song phương, đồng thời hướng tới khả năng xây dựng một FTA toàn diện trong tương lai.

Như vậy, có thể thấy rằng hệ thống chính sách thương mại mới của Pakistan tạo chuyển biến định hướng rõ rệt từ “bảo hộ thuần túy” sang “mở cửa có điều kiện”, thúc đẩy kết nối khu vực, tận dụng thương mại như động lực tái cơ cấu kinh tế. Thông qua việc từng bước giảm thuế quan và đẩy mạnh mở cửa thị trường trong khuôn khổ các hiệp định thương mại song phương và đa phương, Pakistan đang mở rộng không gian kinh tế đối ngoại, tạo điều kiện thuận lợi để doanh nghiệp trong và ngoài nước tiếp cận các thị trường xuất khẩu tiềm năng. Với những thay đổi phù hợp với xu hướng chung của thế giới, thương mại Pakistan kỳ vọng có thể vượt qua thời kỳ khó khăn và đạt được tăng trưởng tích cực trong tương lai.

Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên – Bộ Công Thương

 

[1] https://pakconsulate.org.au/pakistan-economic-profile

[2] https://www.macrotrends.net/global-metrics/countries/pak/pakistan/gdp-growth-rate

[3] https://www.wto.org/english/res_e/statis_e/daily_update_e/tariff_profiles/PK_E.pdf

[5] https://www.arabnews.com/node/2606717


Bài viết liên quan