...
Phân tích - Tổng hợp
Tổng hợp chung

Quan hệ thương mại Việt Nam - Ả Rập và triển vọng từ Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – GCC

Thứ Ba, 23/09/2025

Trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang chịu nhiều biến động phức tạp, việc đẩy mạnh đa dạng hóa thị trường thông qua các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) song phương và đa phương trở thành yêu cầu ngày càng cấp thiết, nhằm giúp các quốc gia duy trì ổn định và nâng cao sức chống chịu trong hoạt động giao thương quốc tế. Khu vực Ả Rập, đặc biệt là Hội đồng Hợp tác Vùng Vịnh (GCC) – trong đó Ả Rập Xê Út giữ vai trò then chốt – được xem là một đối tác chiến lược của Việt Nam trên nhiều phương diện. Trên nền tảng đó, cùng với bước ngoặt quan trọng từ Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện (CEPA) giữa Việt Nam và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE), một Hiệp định FTA giữa Việt Nam và GCC được kỳ vọng sẽ mở ra triển vọng mới, góp phần thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ trong thương mại giữa các bên.

1. Tình hình kim ngạch xuất nhập khẩu Việt Nam – Ả Rập

Năm 2024 đánh dấu bước phát triển đáng chú ý trong quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Ả Rập Xê Út. Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan Việt Nam, tổng kim ngạch thương mại song phương đạt 3,1 tỷ USD, duy trì mức tăng trưởng ổn định so với giai đoạn 2020 – 2023.

Đối với cơ cấu xuất khẩu Việt Nam sang thị trường Ả Rập, các mặt hàng truyền thống như linh kiện điện tử, máy móc thiết bị vẫn chiếm phần lớn tỷ trọng xuất khẩu, trong khi đó số liệu đối với các mặt hàng nông sản vẫn còn tương đối hạn chế, cho thấy dư địa lớn để thúc đẩy xuất khẩu sang thị trường Ả Rập, theo đó:

- Kim ngạch xuất khẩu điện thoại và linh kiện đạt hơn 803,5 triệu USD, tăng rất mạnh so với mức 487,2 triệu USD của năm 2023, tương đương mức tăng trưởng trên 65%. Đây là nhóm hàng có giá trị lớn nhất trong cơ cấu xuất khẩu của Việt Nam sang thị trường này, chiếm tỷ trọng áp đảo trong tổng kim ngạch.

- Ngoài điện thoại, máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện cũng duy trì mức tăng trưởng ổn định. Năm 2024, kim ngạch đạt hơn 109,0 triệu USD, so với mức 46,8 triệu USD năm 2023, tức tăng hơn gấp đôi. Đây là tín hiệu tích cực, khẳng định Việt Nam đang dần trở thành nguồn cung ứng quan trọng các sản phẩm công nghệ cho khu vực Trung Đông.

- Ở nhóm nông sản, xuất khẩu rau quả năm 2024 đạt 15,5 triệu USD, tăng hơn 72% so với năm trước. Hạt điều và hạt tiêu cũng có sự bứt phá, lần lượt đạt 82,3 triệu USD và 17 triệu USD, với mức tăng 13,2% và 36,8%.

- Ngược lại, kim ngạch xuất khẩu năm 2024 đối với nhóm hàng thủy sản đạt khoảng 77 triệu USD, giảm nhẹ so với mức 80,3 triệu USD của năm 2023. Tương tự với dệt may, kim ngạch xuất khẩu năm 2024 đạt hơn 43,2 triệu USD, thấp hơn mức 57,5 triệu USD của năm 2023.

Đối với kim ngạch nhập khẩu từ Ả Rập Xê Út năm vừa qua đạt hơn 1,4 tỷ USD. Theo đó, chất dẻo nguyên liệu vẫn duy trì vị trí áp đảo trong cơ cấu nhập khẩu; năm 2024, mặt hàng này đạt hơn 974 triệu USD, tăng nhẹ 1,2% so với năm 2023. Bên cạnh đó, khí đốt hóa lỏng tiếp tục giữ vị trí là một trong những mặt hàng nhập khẩu chủ lực, song kim ngạch năm 2024 chỉ đạt khoảng 264,1 triệu USD, giảm hơn 20% so với mức 331 triệu USD của năm 2023. Sự sụt giảm này cho thấy ảnh hưởng của biến động giá năng lượng thế giới và xu hướng tái cơ cấu nguồn cung năng lượng trong nước.

Như vậy, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Ả Rập Xê Út trong năm qua tiếp tục duy trì xu hướng tăng trưởng ổn định, với cơ cấu hàng hóa mang tính bổ sung rõ nét. Việt Nam đã khẳng định vị thế ở các nhóm hàng công nghiệp chế biến, đồng thời bắt đầu mở rộng dư địa tại lĩnh vực nông sản. Ở chiều ngược lại, Ả Rập Xê Út vẫn là nguồn cung nguyên liệu chiến lược cho công nghiệp và năng lượng trong nước. Những kết quả này tạo nền tảng thuận lợi để hai bên thúc đẩy hợp tác sâu rộng hơn trong giai đoạn tới.

2. Triển vọng tăng trưởng xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ thông qua FTA Việt Nam – GCC

Triển vọng ký kết một Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giữa Việt Nam và GCC, trong đó Ả Rập Xê Út giữ vai trò trung tâm, được kỳ vọng sẽ mở ra những cơ hội lớn cho thương mại song phương. Không chỉ mang ý nghĩa cắt giảm thuế quan, Hiệp định này được kỳ vọng sẽ tạo nền tảng pháp lý minh bạch và thuận lợi hơn cho hoạt động đầu tư, dịch vụ và thương mại điện tử.

Thứ nhất, về hàng hóa, Việt Nam sẽ được hưởng lợi đáng kể từ việc cắt giảm thuế nhập khẩu tại Ả Rập Xê Út và các quốc gia GCC. Do chưa có các Hiệp định Thương mại tự do riêng, hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam sang Ả Rập Xê Út sẽ áp dụng mức thuế MFN theo các cam kết trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại thế giới (WTO). Theo đó, mức thuế suất MFN trung bình mà Ả Rập Xê Út áp dụng cho các quốc gia thành viên WTO là 6.2%; trong đó mức thuế suất MFN trung bình đối với hàng hoá nông nghiệp là 9,6% và mức thuế suất MFN trung bình đối với hàng hoá phi nông nghiệp là 5,7%. Như vậy, đối với một số mặt hàng chủ lực như linh kiện điện tử, nông sản, thủy sản và dệt may, hàng hóa của ta vào thị trường Ả Rập vẫn phải chịu mức thuế kém cạnh tranh so với một số quốc gia khác trong cùng khu vực, ví dụ như Singapore đã được hưởng thuế suất 0% đối với nhiều mặt hàng nhờ FTA GCC – Singapore. Nếu có FTA với GCC, mức thuế ưu đãi tương tự sẽ giúp hàng hóa Việt Nam cạnh tranh hơn về giá, mở rộng thị phần tại một trong những thị trường nhập khẩu lớn nhất khu vực Trung Đông.

Thứ hai, về dịch vụ, GCC là thị trường tiềm năng cho các lĩnh vực mà Việt Nam có thế mạnh đang phát triển, như xây dựng, lao động có tay nghề, logistics và công nghệ thông tin. FTA có thể mở rộng cánh cửa cho doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các dự án hạ tầng quy mô lớn tại Ả Rập Xê Út, đặc biệt trong khuôn khổ các siêu dự án thuộc Vision 2030 như NEOM hay The Line. Đây sẽ là cơ hội để lao động, kỹ sư, doanh nghiệp tư vấn và nhà thầu Việt Nam gia tăng hiện diện tại khu vực.

Thứ ba, về đầu tư, một FTA Việt Nam – GCC sẽ thiết lập cơ chế bảo hộ và giải quyết tranh chấp minh bạch hơn, tạo niềm tin cho nhà đầu tư hai bên. Việt Nam có thể thu hút dòng vốn từ các quỹ đầu tư lớn của GCC, trong khi doanh nghiệp Việt Nam có thêm cơ hội đầu tư trực tiếp vào lĩnh vực chế biến nông sản, thủy sản tại khu vực Trung Đông nhằm tận dụng lợi thế logistics và tiếp cận thị trường châu Phi, châu Âu.

Theo đó, Hiệp định FTA Việt Nam – GCC sẽ không chỉ tăng trưởng kim ngạch thương mại, mà còn định hình lại cấu trúc quan hệ kinh tế song phương theo hướng bền vững, đa dạng và có chiều sâu hơn. Đây sẽ là động lực quan trọng giúp Việt Nam khai thác tốt hơn thị trường Trung Đông, đồng thời củng cố vị thế trong mạng lưới các FTA thế hệ mới mà Việt Nam đang tích cực tham gia.

3. Một số thách thức trong việc tiếp cận thị trường Ả Rập

Bên cạnh tiềm năng lớn, việc mở rộng thị phần tại thị trường Ả Rập cũng đặt ra không ít thách thức mà doanh nghiệp Việt Nam cần lưu ý.

Thứ nhất, yêu cầu tiêu chuẩn Halal khắt khe. Các quốc gia GCC đều áp dụng chuẩn Halal nghiêm ngặt đối với nông sản, thủy sản và thực phẩm chế biến. Quá trình chứng nhận Halal không chỉ liên quan đến sản phẩm mà còn tới chuỗi cung ứng, bao bì, vận chuyển và kho bãi. Nếu không đáp ứng đầy đủ, hàng hóa Việt Nam khó có thể thâm nhập sâu vào thị trường này.

Thứ hai, rào cản kỹ thuật và phi thuế quan. Ngoài thuế nhập khẩu, các quy định về kiểm dịch, ghi nhãn tiếng Ả Rập, bao bì và thời hạn sử dụng cũng là thách thức không nhỏ. Doanh nghiệp phải đầu tư thêm vào khâu tiêu chuẩn hóa và quản trị chất lượng để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng và cơ quan quản lý Ả Rập.

Thứ ba, cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ. Các quốc gia như Ấn Độ, Pakistan, Thổ Nhĩ Kỳ và Trung Quốc đã có thị phần đáng kể và lợi thế sẵn có tại GCC; bên cạnh đó, một số quốc gia khác trong khu vực đã có lợi thế từ FTA với GCC. Điều này khiến hàng hóa Việt Nam phải cạnh tranh trực tiếp cả về giá, chất lượng và mạng lưới phân phối.

Tất cả những thách thức này đòi hỏi một chiến lược tiếp cận bài bản, đồng bộ giữa Nhà nước và doanh nghiệp, từ hỗ trợ xúc tiến thương mại, đàm phán thừa nhận tiêu chuẩn, đến việc xây dựng thương hiệu quốc gia tại thị trường Ả Rập.

Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên


Bài viết liên quan