Mô hình kết nối hoạt động của các doanh nghiệp đã được áp dụng khá phổ biến trong hệ thống thương mại quốc tế. Các mô hình được xây dựng dựa trên các nhu cầu thực tiễn của hoạt động sản xuất kinh doanh và giao thương và đặc tính chính trị xã hội của từng khu vực địa lý. Một số mô hình được doanh nghiệp ứng dụng song hành nhờ vào tính bổ trợ lẫn nhau.
Trong các mô hình kết nối đang tồn tại, một số đã được khái quát hóa thành các khung quản trị doanh nghiệp, một số hiện diện dưới hình thức các chương trình kết nối do các chính phủ, các tổ chức quốc tế triển khai. Một số mô hình kết nối tiêu biểu gồm:
Chuỗi giá trị là một khái niệm trong kinh tế quốc tế, trong đó các hoạt động kinh doanh có liên quan mật thiết và chi phối lẫn nhau. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa chuỗi giá trị là “Toàn bộ quá trình sản xuất hàng hóa, từ nguyên liệu thô cho tới thành phẩm, được thực hiện ở bất cứ nơi nào mà kỹ năng và nguyên liệu cần thiết để sản xuất đều có sẵn tại mức giá cả cạnh tranh cũng như đảm bảo chất lượng thành phẩm”. Các chuỗi giá trị cùng tồn tại ở tất cả các quy mô, từ trong nước, khu vực, cho đến toàn cầu, và xuất hiện tại tất cả các lĩnh vực kinh doanh.
|
|
Các chủ thể của chuỗi giá trị bao gồm tất cả các doanh nghiệp tham gia ở tất cả các mắt xích của chuỗi. Quy mô và số lượng các chủ thể tham dự sẽ thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu ở từng mắt xích nhỏ và năng lực của từng doanh nghiệp. Mỗi chuỗi giá trị đều có các đặc tính, quy tắc, và phương thức liên kết giữa các chủ thể khác nhau. Sự tham gia hoặc rút lui của một doanh nghiệp khỏi một chuỗi giá trị diễn ra một cách tự do. Xét trên quy mô toàn cầu và xu hướng toàn cầu hóa, một doanh nghiệp có thể tham gia nhiều chuỗi giá trị khác nhau và có thể liên kết, hợp tác với các doanh nghiệp đến từ nhiều nơi trên thế giới.
Thông qua hoạt động kết nối với các chủ thể khác trong chuỗi giá trị, các doanh nghiệp tối ưu hóa năng suất và đảm bảo được giá trị cạnh tranh so sánh, từ đó sản xuất được nhiều giá trị nhất với nguồn lực ít nhất. Việc lợi ích của các bên đều được liên kết trực tiếp với giá trị của sản phẩm giúp duy trì và gia tăng động lực để các doanh nghiệp trong chuỗi đầu tư nhiều hơn vào năng lực để tăng năng suất của doanh nghiệp mình, dần dần cải thiện vị thế và vai trò trong chuỗi. Các động lực bên ngoài cũng thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào đổi mới sáng tạo để duy trì lợi thế cạnh tranh của mình. Thông qua chuỗi giá trị, doanh nghiệp sẽ có một góc nhìn tổng thể của vai trò của mình, từ đó giúp xây dựng thương hiệu và vị thế của mình trên thị trường, hướng tới nâng cao năng lực cạnh tranh.
Trong khuôn khổ thương mại quốc tế, mô hình chuỗi giá trị ở cấp độ toàn cầu giúp cho doanh nghiệp Việt Nam rút ngắn được nguồn lực để tham gia thị trường quốc tế bằng cách tận dụng năng lực nội tại như vốn, nguyên vật liệu, nhân công để sản xuất và xuất khẩu ra thị trường nước ngoài thông qua các đối tác khác nằm trong chuỗi giá trị. Chuỗi giá trị cung cấp một góc nhìn tổng thể về vị thế của doanh nghiệp Việt Nam ở từng ngành, nghề, và giá trị mà doanh nghiệp Việt Nam cung cấp.
Các mô hình truyền thống không đề cập trực tiếp đến vai trò và mối liên kết với các chủ thể là cơ quan quản lý nhưng vai trò và chức năng của Nhà nước ngày càng được thể hiện rõ nét hơn. Các cơ quan quản lý có vai trò tạo lập, duy trì và điều chỉnh môi trường kinh doanh của doanh nghiệp. Các thay đổi chính sách, diễn biến của chính trị quốc tế có tác động lên cấu trúc của chuỗi giá trị và quan hệ giữa các tác nhân trong chuỗi.
Chuỗi cung ứng là một khái niệm trong kinh tế học miêu tả một mạng lưới các cá nhân, công ty và tổ chức liên kết với nhau để sản xuất và cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho khách hàng.
|
|
Một chuỗi cung ứng hoàn chỉnh sẽ có sự tham dự từ các thành phần cung ứng vật tư đầu vào và tư liệu sản xuất, sản xuất chế tạo, đóng gói, kiểm thử, logistics, quản lý chuỗi cung ứng, các kênh bán hàng, và người tiêu dùng. Khác với chuỗi giá trị, chuỗi cung ứng tập trung vào các thành phần liên quan từ khi nguyên liệu thô được chuyển hóa thành sản phẩm và vận chuyển tới người tiêu dùng, không bao gồm các khâu tạo ra giá trị khác như nghiên cứu phát triển, marketing, xây dựng thương hiệu. Do vậy, thành phần tham gia chuỗi cung ứng có quy mô hạn chế hơn. Nói cách khác, một chuỗi cung ứng là một thành tố quan trọng cấu thành lên chuỗi giá trị.
Sắp xếp tổ chức theo chuỗi cung ứng đã trở thành thông lệ của thương mại quốc tế, lợi ích chính cho doanh nghiệp là tăng cường hội nhập quốc tế và mở rộng đơn hàng. Các doanh nghiệp có thể kết nối với các đối tác nước ngoài và đa dạng hóa đơn hàng của mình, tận dụng lợi thế về chi phí hoặc nhân công của các thị trường khác để tối ưu chi phí sản xuất. Trong bối cảnh biến động chính trị và thị trường toàn cầu, việc dịch chuyển giữa các trung tâm sản xuất, đa dạng hóa nguồn cung cấp nguyên vật liệu và có kênh bán hàng ở nhiều thị trường giúp cho doanh nghiệp tăng tính tự chủ và nâng cao tính tự cường của chuỗi cung ứng của mình. Đối với các doanh nghiệp đến từ các quốc gia kém hoặc đang phát triển, mô hình chuỗi cung ứng cung cấp một kênh để vươn ra thị trường toàn cầu có quy mô lớn hơn nhiều thị trường trong nước.
Trong khuôn khổ thương mại quốc tế, xu hướng định hình mô hình kinh doanh theo chuỗi cung ứng toàn cầu giúp cho các quốc gia và doanh nghiệp phát huy tối đa lợi thế của mình. Các nền kinh tế có độ mở rộng nhờ vào việc tham gia các hiệp định thương mại quốc tế sâu, rộng như Việt Nam trở thành các thị trường quan trọng khi cung cấp cho doanh nghiệp các điều kiện thuận lợi cùng lúc ở nhiều khâu như sản xuất và vận chuyển. Bằng việc tham gia các khu vực thương mại tự do khu vực và toàn cầu, Việt Nam có thể tận dụng các điều khoản về quy tắc nguồn gốc xuất xứ, xóa bỏ rào cản thuế quan là các lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước và thu hút thêm các doanh nghiệp quốc tế đầu tư vào Việt Nam.
Quan hệ công-tư đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp một quốc gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu và vị thế của một quốc gia trong mạng lưới kinh tế quốc tế. Thông qua các chính sách thúc đẩy sản xuất kinh doanh và chiến lược hội nhập quốc tế, Nhà nước cung cấp môi trường kinh doanh thuận lợi, hỗ trợ để doanh nghiệp trong nước tham gia các chuỗi cung ứng một cách chủ động hơn. Các xu hướng toàn cầu về giảm phát thải và thẩm định doanh nghiệp sẽ ngày càng củng cố vai trò của nhà nước trong hoạt động vận hành của chuỗi cung ứng toàn cầu.
Mô hình Hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng các FTA tại Việt Nam
Việc xây dựng Hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng các FTA tại Việt Nam là một yêu cầu cấp thiết nhằm thúc đẩy quá trình tận dụng các FTA một cách toàn diện và hiệu quả. Hiện nay, tại Việt Nam, các giải pháp kết nối và tạo thuận lợi thương mại chủ yếu chỉ tập trung vào một hoặc một vài khâu riêng lẻ trong toàn bộ chuỗi sản xuất và thương mại quốc tế, chưa có một cơ chế tổng thể để hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng FTA một cách tối ưu. Đồng thời, các sáng kiến hiện tại chưa có sự tham gia đầy đủ của tất cả các chủ thể liên quan, thúc đẩy hiệu quả hợp tác công - tư một cách chặt chẽ, dẫn đến sự thiếu liên kết và tính đồng bộ trong các hoạt động thương mại. Các cơ chế hỗ trợ hiện hành chưa đủ khả năng đáp ứng toàn bộ nhu cầu thực tế của doanh nghiệp, đặc biệt là trong các vấn đề cốt lõi như tiếp cận vốn, thâm nhập thị trường nước ngoài và xây dựng thương hiệu. Một số doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ, chưa có đủ nguồn lực để xây dựng chiến lược tận dụng ưu đãi từ các hiệp định này. Trong khi đó, các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn lại gặp phải vấn đề liên quan đến tiêu chuẩn kỹ thuật, yêu cầu chất lượng sản phẩm và rào cản thương mại từ các đối tác nhập khẩu. Nếu năng lực tận dụng FTA của doanh nghiệp trong nước không được nâng cao, Việt Nam sẽ bỏ lỡ cơ hội quan trọng để gia tăng lợi thế cạnh tranh so với các quốc gia khác – đặc biệt khi nước ta đã có thời gian thực thi các Hiệp định này lâu hơn nhiều đối tác thương mại khác. Trong bối cảnh thương mại quốc tế có nhiều biến động, việc đa dạng hóa thị trường xuất khẩu là một yêu cầu cấp thiết, và tiếp cận hiệu quả các thị trường FTA chính là một trong những giải pháp tối ưu.
Trong bối cảnh này, Hệ sinh thái FTA sẽ đóng vai trò là công cụ hỗ trợ quan trọng, giúp hiện thực hóa tối đa các lợi ích mà các hiệp định FTA mang lại. Việt Nam đã tham gia và thực thi nhiều hiệp định thương mại tự do, tuy nhiên, kết quả đạt được vẫn chưa thực sự tương xứng với tiềm năng. Hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng các FTA không chỉ đơn thuần là một nền tảng hỗ trợ thông tin, mà còn là một cơ chế vận hành đồng bộ giúp doanh nghiệp từng bước tháo gỡ các khó khăn trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Nguồn: Vụ CSTM Đa biên tổng hợp từ OECD và Cổng thông tin hỗ trợ doanh nghiệp của Trường Đại học Ngoại Thương
