Trong bối cảnh thế giới đang gấp rút chuyển đổi sang nền kinh tế phát thải ròng bằng không, Úc đã đặt ra các mục tiêu khí hậu đầy tham vọng: cắt giảm 43% lượng phát thải so với mức năm 2005 vào năm 2030 và đạt phát thải ròng bằng không vào năm 2050. Trọng tâm của chính sách khí hậu ở Úc là Cơ chế Phòng vệ (Safeguard Mechanism) – một quy định đặt giới hạn phát thải đối với các nhà máy và cơ sở công nghiệp quy mô lớn trên cả nước. Tuy vậy, Úc cho rằng “rò rỉ các-bon” là một trong những rủi ro kinh tế mang tính hệ thống có thể phát sinh khi các chính sách trong nước ngày càng siết chặt. Hiện tượng này xảy ra khi sản xuất các hàng hóa phát thải cao, có sức cạnh tranh lớn, bị chuyển sang các nước có chính sách khí hậu lỏng lẻo hơn do chênh lệch chi phí tuân thủ. Điều đó vừa làm suy yếu nỗ lực giảm phát thải của Úc, vừa làm giảm sức cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước
Để đối phó, tài liệu tham vấn Đánh giá rò rỉ các-bon đã đặt Cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon (CBAM) làm một trong những phương án chính sách trọng tâm.Về bản chất, CBAM là công cụ chính sách mà Úc dự kiến áp dụng nhằm điều chỉnh sự chênh lệch về chi phí các-bon giữa hàng hóa sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu. Cơ chế này được thiết kế để phản ánh chi phí phát thải trong giá hàng nhập khẩu, qua đó khuyến khích thương mại theo hướng phát thải thấp. Tuy nhiên, cách tiếp cận này cũng có thể tạo thêm gánh nặng chi phí cho các nước xuất khẩu, trong đó có Việt Nam, nếu doanh nghiệp chưa được trang bị đầy đủ công nghệ và hệ thống đo lường phát thải. Do đó, điều quan trọng là Úc cần bảo đảm tính minh bạch, công bằng và tham vấn rộng rãi với các đối tác, đồng thời Việt Nam cần chủ động chuẩn bị năng lực đáp ứng để bảo vệ lợi ích xuất khẩu chính đáng của mình. Bài viết này phân tích cơ chế vận hành, lợi ích tiềm năng và những trở ngại đáng kể của CBAM tại Úc, dựa trên nội dung tài liệu tham vấn.
1. Cơ chế vận hành
CBAM là cơ chế định giá nhằm cân bằng chi phí các-bon giữa sản phẩm trong nước và hàng nhập khẩu, bằng cách áp một khoản điều chỉnh hoặc hoàn thuế các-bon tại biên giới. Với Úc, trọng tâm trước mắt là áp dụng cho hàng nhập khẩu. Cách vận hành dựa trên công thức: nghĩa vụ các-bon tại biên giới = lượng phát thải gắn với hàng nhập khẩu × chênh lệch giữa giá các-bon của Úc (ví dụ, giá tín chỉ trong Cơ chế phòng vệ) và bất kỳ chi phí các-bon nào đã được trả ở nước xuất xứ. Nếu nước xuất xứ không có giá các-bon, nhà nhập khẩu phải gánh toàn bộ chi phí các-bon tương đương của Úc. Để đảm bảo công bằng, tài liệu đề xuất áp dụng các quy định tương tự với hàng nhập khẩu như với sản phẩm trong nước, chẳng hạn như ngưỡng phát thải trong Cơ chế Bảo vệ.
Lợi ích nổi bật của CBAM là bảo vệ ngành công nghiệp trong nước, nhất là các ngành phát thải cao, chịu tác động thương mại lớn như thép và xi măng. Đây là những ngành chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng phát thải toàn cầu (lần lượt 11% và 8%). Khi áp giá các-bon tương đương với hàng nhập khẩu, CBAM giúp duy trì sân chơi bình đẳng, ngăn tình trạng sản xuất dịch chuyển chỉ vì chi phí chính sách. Thậm chí, với những doanh nghiệp Úc có mức phát thải thấp hơn đối thủ, CBAM có thể mang lại lợi thế cạnh tranh.
Ngoài vai trò bảo hộ, CBAM còn tạo động lực giảm phát thải. Việc áp giá các-bon cho hàng hóa bất kể nguồn gốc phát đi thông điệp rõ ràng: đầu tư vào công nghệ phát thải thấp là yêu cầu tất yếu về mặt kinh tế. Cơ chế này cũng cho phép doanh nghiệp Úc chuyển chi phí các-bon vào giá bán mà không lo hàng nhập khẩu giá rẻ, phát thải cao phá vỡ lợi thế. Việc chuyển chi phí này còn ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng và lựa chọn nguyên liệu của các ngành hạ nguồn. Ví dụ, ngành xây dựng có thể giảm dùng thép, xi măng hoặc chuyển sang vật liệu ít phát thải hơn. Đây là vòng xoáy tích cực, thúc đẩy đổi mới và giảm phát thải trên toàn chuỗi giá trị.
Hơn nữa, việc Úc nghiên cứu CBAM diễn ra trong bối cảnh quốc tế thay đổi. Liên minh châu Âu là nơi đầu tiên triển khai CBAM, các nước như Anh và Canada cũng đang xem xét tương tự. Động thái này tạo tiền lệ quan trọng, cho thấy biện pháp biên giới ngày càng trở nên phổ biến trên thế giới, đặt ra thách thức cho Úc trong việc điều chỉnh chính sách sao cho tương thích với các đối tác thương mại lớn.
2. Những thách thức
Dù có lợi ích rõ ràng, thiết kế và áp dụng một CBAM công bằng, hiệu quả đòi hỏi vượt qua nhiều thách thức pháp lý, kỹ thuật và ngoại giao. Khó khăn lớn nhất là đảm bảo CBAM phù hợp với quy định của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO). Bất kỳ biện pháp nào cũng phải tuân thủ nguyên tắc “tối huệ quốc” (đối xử bình đẳng với mọi đối tác) và “đối xử quốc gia” (không phân biệt hàng trong nước và nhập khẩu). Nếu thiết kế không cẩn trọng, CBAM dễ bị coi là rào cản trá hình, mang tính bảo hộ, có nguy cơ bị kiện. Tài liệu chỉ rõ: tính hợp pháp của CBAM phụ thuộc vào cách thiết kế. Ví dụ, cần tính đến ngưỡng phát thải miễn phí trong Cơ chế Phòng vệ, và có thể không áp dụng cho phát thải từ điện tiêu thụ nếu chúng không bị cắt giảm đường cơ sở[NL3] tương tự.
Về kỹ thuật, thách thức lớn là giám sát, báo cáo, xác minh phát thải gắn với hàng nhập khẩu. Xác định chính xác lượng các-bon để sản xuất một tấn thép hay xi măng ở một nước khác với hệ thống kiểm kê và tiêu chuẩn khác biệt là cực kỳ khó. Ngoài ra, có nguy cơ tái phân bổ nguồn lực: doanh nghiệp quốc tế có nhiều nhà máy có thể chỉ xuất sang Úc sản phẩm từ nhà máy sạch nhất, trong khi vẫn bán sản phẩm từ nhà máy phát thải cao cho thị trường khác. Khi đó, tổng phát thải toàn cầu không giảm, mục tiêu chính sách bị vô hiệu.
Một vấn đề khác là xử lý hàng xuất khẩu. CBAM chỉ tập trung vào nhập khẩu thì chưa giải quyết được khó khăn cho doanh nghiệp xuất khẩu của Úc, vốn phải chịu chi phí các-bon trong nước nhưng phải cạnh tranh với đối thủ không có chi phí này. Tài liệu có đề cập ý tưởng CBAM cho hàng xuất khẩu (hoàn thuế các-bon tại biên giới), nhưng cách này cũng gây hệ lụy: làm giảm động lực giảm phát thải, tốn kém ngân sách, và khuyến khích doanh nghiệp dồn sản phẩm cho xuất khẩu thay vì thị trường trong nước.
Ngoại giao cũng là rào cản lớn. CBAM có thể gây sức ép với các đối tác, đặc biệt là nước đang phát triển trong khu vực, những nước phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sang Úc. Tài liệu nhấn mạnh cần cân nhắc lợi ích của các đối tác này, và thiết kế CBAM theo hướng hỗ trợ giảm phát thải toàn cầu, thay vì đẩy gánh nặng sang nơi khác. Giữ quan hệ thương mại tốt đẹp và hỗ trợ các nước láng giềng chuyển đổi năng lượng là yếu tố quan trọng trong chính sách đối ngoại của Úc.
Nhìn chung, việc xem xét áp dụng CBAM cho thấy Úc đang tìm cách kết nối chặt chẽ chính sách khí hậu với chính sách kinh tế. Theo quan điểm của quốc gia này, đây có thể là công cụ giúp Úc thực hiện mục tiêu khí hậu mà không phải đánh đổi nền tảng công nghiệp. Tuy nhiên, CBAM không phải giải pháp “một phát trúng đích” mà là công cụ phức tạp, đòi hỏi cân bằng tinh tế giữa bảo hộ công nghiệp và tuân thủ thương mại tự do. Các khó khăn về đo lường phát thải, nguy cơ lách luật và tác động đến đối tác thương mại là những thách thức cần giải quyết thấu đáo.
Việc Úc triển khai cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon (CBAM) có thể làm phát sinh chi phí bổ sung cho hàng hóa nhập khẩu, dựa trên mức phát thải trong quá trình sản xuất. Điều này đồng nghĩa với việc các mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt trong các ngành có cường độ phát thải cao như thép, xi măng, nhôm và phân bón, có nguy cơ mất dần lợi thế cạnh tranh do chi phí tuân thủ tăng lên. Trong bối cảnh Việt Nam và Úc đều là thành viên của Hiệp định CPTPP, CBAM có thể làm suy giảm phần nào hiệu quả thực tế của các ưu đãi thương mại mà hiệp định mang lại nếu doanh nghiệp chưa đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường mới. Do đó, để duy trì và mở rộng lợi ích thương mại trong CPTPP, doanh nghiệp Việt Nam cần chủ động đầu tư công nghệ sản xuất sạch hơn, minh bạch hóa dữ liệu phát thải, và tích cực tham gia các sáng kiến hợp tác xanh với đối tác Úc, qua đó nâng cao khả năng tiếp cận thị trường trong kỷ nguyên kinh tế các-bon thấp.
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên, Bộ Công Thương
