...
Phân tích - Tổng hợp
Tổng hợp chung

Chiến lược chống rò rỉ các-bon của Úc (Phần 2): Các công cụ chính sách bên cạnh CBAM để đối phó với rò rỉ các-bon

Chủ Nhật, 21/09/2025

Chiến lược chống rò rỉ các-bon của Úc nhấn mạnh cách tiếp cận đa trụ cột thay vì phụ thuộc vào một công cụ đơn lẻ như CBAM. Với nền kinh tế dựa nhiều vào xuất khẩu các ngành thâm dụng năng lượng (EITE), Úc đối diện thách thức vừa cắt giảm phát thải, vừa duy trì năng lực cạnh tranh. Trụ cột thứ nhất là Cơ chế phòng vệ, đặt đường cơ sở phát thải giảm dần cho các cơ sở lớn, đồng thời điều chỉnh linh hoạt để tránh mất lợi thế thương mại. Thứ hai, đầu tư công chiến lược hỗ trợ nghiên cứu và triển khai công nghệ xanh, giúp công nghiệp Úc tạo lợi thế dài hạn. Thứ ba, tiêu chuẩn sản phẩm phát thải (MPS) định hình thị trường, kết hợp hệ thống bảo đảm xuất xứ (GO) để minh bạch chuỗi cung ứng. Thứ tư, ngoại giao khí hậu tăng cường hợp tác quốc tế, hài hòa quy định và mở rộng thị trường. Cách tiếp cận tích hợp này giúp Úc vừa hạn chế rủi ro rò rỉ các-bon, vừa nắm bắt cơ hội từ kinh tế xanh

Trong bối cảnh toàn cầu đang dịch chuyển mạnh mẽ hướng tới nền kinh tế ít phát thải, Úc, với tư cách là một quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc lớn vào xuất khẩu các mặt hàng thâm dụng năng lượng và tiếp xúc thương mại (EITE) như thép, nhôm và xi măng, đang đối mặt với một thách thức kép: vừa phải thực hiện các cam kết khí hậu đầy tham vọng, vừa phải bảo vệ năng lực cạnh tranh của các ngành công nghiệp trong nước. Như đã đề cập tại bài viết kỳ trước, theo nội dung của tài liệu tham vấn Đánh giá rò rỉ các-bon, Cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon (CBAM) được xác định là một trong những phương án chính sách trọng tâm nhằm ứng phó với nguy cơ “rò rỉ các-bon”. Tuy nhiên, tài liệu cũng cho rằng việc chỉ dựa vào một công cụ đơn lẻ, dù là CBAM, khó có thể xử lý toàn diện rủi ro phức tạp này trong bối cảnh đặc thù của nền kinh tế Úc. Một cách tiếp cận đơn phương có thể dẫn đến những tác động ngoài dự kiến và chưa bao quát hết các khía cạnh của vấn đề. Do đó, tài liệu nhấn mạnh nhu cầu áp dụng một cách tiếp cận toàn diện và linh hoạt hơn, được mô tả như một “danh mục chính sách” (policy portfolio), kết hợp đồng bộ nhiều công cụ khác nhau. Theo hướng tiếp cận này, chiến lược hiệu quả nhằm giảm thiểu rò rỉ các-bon cần được xây dựng dựa trên bốn trụ cột chính: củng cố các quy định trong nước thông qua Cơ chế Phòng vệ (Safeguard Mechanism); thúc đẩy quá trình chuyển đổi công nghiệp bằng đầu tư công chiến lược; định hình thị trường thông qua các tiêu chuẩn sản phẩm phát thải; và xây dựng đồng thuận quốc tế thông qua hoạt động ngoại giao khí hậu/

1. Trụ cột 1: Củng cố nền tảng - Cơ chế phòng vệ (Safeguard Mechanism)

Cơ chế phòng vệ là chính sách giảm phát thải công nghiệp chủ chốt của Úc. Về bản chất, cơ chế này đặt ra các "đường cơ sở”(“baseline”) về cường độ phát thải cho khoảng 215 cơ sở công nghiệp lớn nhất quốc gia, yêu cầu họ phải giữ mức phát thải của mình bằng hoặc thấp hơn ngưỡng này. Các đường cơ sở này được thiết kế để giảm dần theo thời gian với tỷ lệ mặc định là 4,9% mỗi năm, tạo ra một tín hiệu giá các-bon gián tiếp và thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch hơn.

Để giải quyết trực tiếp nguy cơ rò rỉ các-bon, Cơ chế phòng vệ đã tích hợp sẵn một số biện pháp chính. Biện pháp nổi bật nhất là đường cơ sở phát thải được điều chỉnh theo sản lượng. Theo đó, khi một nhà máy tăng sản lượng, đường cơ sở của họ cũng sẽ tăng tương ứng, cho phép họ phát thải nhiều hơn mà không bị phạt. Thiết kế này giúp các ngành công nghiệp của Úc không bị mất lợi thế cạnh tranh khi mở rộng quy mô sản xuất so với các đối thủ ở những quốc gia không có chi phí các-bon. Hơn nữa, cơ chế này còn có các nhượng bộ đặc biệt dành cho các cơ sở tiếp xúc thương mại và thâm dụng phát thải (Trade-Exposed Baseline-Adjusted - TEBA). Các cơ sở đủ điều kiện có thể được áp dụng tỷ lệ giảm đường cơ sở chậm hơn, ở mức tối thiểu 1-2% mỗi năm thay vì 4,9%, giúp giảm bớt gánh nặng chi phí tuân thủ và duy trì khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Tuy nhiên, năng lực của các biện pháp hiện tại có thể không đủ để giảm thiểu rủi ro trong dài hạn. Khi các mục tiêu khí hậu của Úc và thế giới trở nên nghiêm ngặt hơn, áp lực giảm phát thải sẽ ngày càng lớn. Việc tiếp tục nới lỏng các quy định cho những ngành công nghiệp EITE thông qua TEBA có thể trở nên quá tốn kém cho ngân sách các-bon tổng thể của quốc gia, bởi vì lượng phát thải không được cắt giảm ở khu vực này sẽ phải được bù đắp bằng những nỗ lực tốn kém hơn ở các lĩnh vực khác. Hơn nữa, sự chênh lệch về chi phí các-bon giữa Úc và các đối tác thương mại lớn vẫn có thể gia tăng, khiến các biện pháp hiện tại trở nên kém hiệu quả.

Dù vậy, đối với Úc, Cơ chế phòng vệ vẫn đóng vai trò là nền tảng cơ bản trong chiến lược của quốc gia này. Nó tạo ra một tín hiệu giá các-bon rõ ràng và nhất quán trên toàn bộ nền kinh tế công nghiệp trong nước. Đây là điều kiện để các chính sách khác trong danh mục hoạt động hiệu quả. Ví dụ, CBAM chỉ có thể hoạt động nếu có một mức giá các-bon trong nước để làm tham chiếu. Tương tự, các khoản đầu tư công sẽ được định hướng tốt hơn khi các doanh nghiệp đã có động lực rõ ràng để giảm phát thải từ chính sách này. Do đó, việc củng cố và duy trì sự ổn định của Cơ chế phòng vệ có thể xem là bước đi đầu tiên và quan trọng nhất trong chiến lược tổng thể.

2. Trụ cột 2: Thúc đẩy chuyển đổi - Đầu tư công có mục tiêu

Trong khi Cơ chế phòng vệ tạo ra áp lực để thay đổi, thì đầu tư công có mục tiêu chính là chất xúc tác để thúc đẩy quá trình chuyển đổi đó diễn ra một cách chủ động và hiệu quả. Thay vì chỉ phòng thủ trước rủi ro rò rỉ các-bon, đầu tư công cho phép Úc xử lý gốc rễ của vấn đề bằng cách tài trợ trực tiếp cho việc nghiên cứu, phát triển và triển khai các công nghệ phát thải thấp và các giải pháp khử các-bon dài hạn. Cách tiếp cận này không chỉ giúp giảm chi phí tuân thủ cho các doanh nghiệp mà còn mở ra cơ hội định vị Úc trở thành một cường quốc về công nghiệp xanh.

Chính phủ Úc đã và đang triển khai một loạt các chương trình đầu tư quan trọng. Quỹ Cung cấp năng lượng cho các Vùng (Powering the Regions Fund - PRF) với ngân sách hàng trăm triệu đô la là một ví dụ điển hình. Trong đó, cấu phần Dòng chảy Chuyển đổi Cơ chế phòng vệ (Safeguard Transformation Stream - STS) trị giá 600 triệu đô la hỗ trợ trực tiếp các cơ sở EITE đầu tư vào công nghệ giảm phát thải. Ngoài ra, PRF còn dành các gói hỗ trợ riêng cho các ngành công nghiệp trọng yếu như thép (200 triệu đô la) và xi măng, nhôm (200 triệu đô la) để duy trì sản xuất trong nước song song với việc khử các-bon. Bên cạnh đó, các chương trình như Hydrogen Headstart trị giá 2 tỷ đô la đang đặt nền móng cho một ngành công nghiệp năng lượng sạch hoàn toàn mới, có tiềm năng thay thế nhiên liệu hóa thạch trong sản xuất công nghiệp nặng.

Lập luận cốt lõi ở đây là đầu tư công không chỉ là một biện pháp phòng thủ để giảm chi phí tuân thủ trước mắt. Nó là một chiến lược mang tầm nhìn dài hạn. Bằng cách tài trợ cho các dự án sản xuất thép xanh, nhôm xanh hay xi măng các-bon thấp, chính phủ Úc có thể hỗ trợ các ngành công nghiệp Úc tạo ra lợi thế cạnh tranh mới, dựa trên hiệu suất phát thải và giá trị bền vững thay vì chỉ dựa vào trợ cấp hay việc khai thác tài nguyên giá rẻ. Chiến lược này giúp các sản phẩm của Úc không chỉ đáp ứng mà còn định hình các tiêu chuẩn môi trường ngày càng khắt khe trên thị trường toàn cầu.

Cách tiếp cận này có sự tương đồng rõ rệt với các sáng kiến quốc tế lớn như Đạo luật Giảm lạm phát (IRA) của Hoa Kỳ. IRA sử dụng các khoản trợ cấp và ưu đãi thuế khổng lồ để thu hút đầu tư vào chuỗi cung ứng công nghệ sạch, từ đó tạo ra một cuộc đua toàn cầu về sản xuất xanh. Bằng cách đầu tư có mục tiêu, Úc có thể tham gia vào cuộc đua này, tận dụng lợi thế về nguồn năng lượng tái tạo dồi dào và tài nguyên khoáng sản quan trọng để trở thành nhà cung cấp các sản phẩm công nghiệp xanh cho thế giới, biến thách thức về rò rỉ các-bon thành cơ hội kinh tế và địa chính trị.

3. Trụ cột 3: Định hình thị trường - Tiêu chuẩn sản phẩm phát thải

Nếu đầu tư công là cú hích từ phía cung, thì các tiêu chuẩn sản phẩm phát thải là công cụ để định hình và kéo nhu cầu của thị trường về phía các sản phẩm bền vững. Trụ cột này mang lạitiềm năng của việc áp dụng các Tiêu chuẩn Sản phẩm bắt buộc (Mandatory Product Standards - MPS) đối với cường độ phát thải của các hàng hóa được bán tại thị trường Úc, áp dụng công bằng cho cả sản phẩm sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu. Thay vì chỉ tập trung vào giá các-bon, MPS tạo ra một sân chơi bình đẳng dựa trên các yêu cầu về hiệu suất môi trường.

Cơ chế hoạt động của MPS khá đơn giản: chính phủ sẽ đặt ra một giới hạn tối đa về lượng khí thải nhà kính được phép trên mỗi đơn vị sản phẩm (ví dụ: tấn CO2e trên một tấn thép hoặc xi măng). Bất kỳ sản phẩm nào, dù được sản xuất ở đâu, muốn được bán tại Úc đều phải đáp ứng tiêu chuẩn này. Điều này ngay lập tức loại bỏ lợi thế cạnh tranh của các nhà sản xuất nước ngoài có quy trình sản xuất gây ô nhiễm, buộc họ phải cải tiến công nghệ nếu muốn tiếp cận thị trường Úc. Đối với các nhà sản xuất trong nước, MPS tạo ra một thị trường được bảo vệ cho các sản phẩm phát thải thấp của họ, khuyến khích họ tiếp tục đầu tư vào quá trình khử các-bon.

Một yếu tố then chốt để MPS hiệu quảlà phải có một hệ thống theo dõi, báo cáo và xác minh (MRV) đáng tin cậy. Tại đây, MPS có thể liên kết chặt chẽ với chương trình Bảo đảm Xuất xứ (Guarantee of Origin - GO) mà Úc đang phát triển. Chương trình GO được thiết kế để cung cấp một khuôn khổ minh bạch, dựa trên các phương pháp kế toán phát thải được quốc tế công nhận, cho phép theo dõi và xác minh hàm lượng các-bon trong suốt vòng đời của một sản phẩm.

Sự kết hợp giữa MPS và GO không chỉ giúp chống rò rỉ các-bon mà còn chủ động tạo ra các thị trường cao cấp cho sản phẩm xanh. Khi người tiêu dùng và các doanh nghiệp xây dựng có thể tin tưởng vào nhãn "thép xanh" hay "nhôm xanh" của Úc, họ sẽ sẵn sàng trả giá cao hơn cho những sản phẩm này. Điều này tạo ra một vòng lặp tích cực: nhu cầu tăng cao thúc đẩy đầu tư vào sản xuất sạch, từ đó củng cố vị thế của Úc như một nhà cung cấp hàng đầu các nguyên vật liệu bền vững cho quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu. Đây là cách biến một chính sách điều tiết thành một lợi thế thương mại.

4. Trụ cột 4: Xây dựng đồng thuận - Sáng kiến đa phương và song phương

Ba trụ cột đầu tiên tập trung vào các hành động trong nước. Tuy nhiên, hiện tượng rò rỉ các-bon vốn có tính chất xuyên biên giới, nên không thể được giải quyết hiệu quả chỉ bằng các chính sách nội địa. Đây là vấn đề mang tính toàn cầu, đòi hỏi sự phối hợp và hợp tác quốc tế nhằm bảo đảm rằng các nỗ lực giảm phát thải của một quốc gia không bị triệt tiêu bởi hoạt động sản xuất hoặc thương mại ở những quốc gia khác có tiêu chuẩn khí hậu lỏng lẻo hơn. Vì vậy, trụ cột thứ tư – xây dựng đồng thuận quốc tế thông qua ngoại giao khí hậu – được xem là yếu tố then chốt để bảo đảm tính bền vững và hiệu quả của toàn bộ chiến lược chống rò rỉ các-bon. Mục tiêu của trụ cột này là hài hòa các quy định, xây dựng lòng tin và đảm bảo rằng các biện pháp của Úc không chỉ hiệu quả mà còn được quốc tế công nhận, tránh gây ra các cuộc chiến tranh thương mại không cần thiết.

Tầm quan trọng của các diễn đàn đa phương như Câu lạc bộ Khí hậu (Climate Club) do G7 khởi xướng, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là rất lớn. Tại các diễn đàn này, Úc có thể hợp tác với các quốc gia khác để xây dựng các phương pháp chung về đo lường và báo cáo phát thải trong các sản phẩm thương mại. Việc thống nhất được cách tính "dấu chân các-bon" của một tấn thép hay xi măng sẽ làm cho các chính sách như CBAM hay MPS trở nên minh bạch và dễ thực thi hơn. Hơn nữa, các cuộc đối thoại này giúp giảm thiểu nguy cơ các biện pháp đơn phương bị coi là chủ nghĩa bảo hộ trá hình, từ đó làm giảm căng thẳng thương mại.

Liên hệ thực tiễn với Việt Nam

Mặc dù bối cảnh kinh tế và chính sách của Việt Nam khác với Úc, mô hình "danh mục chính sách" chống rò rỉ các-bon của Úc là một kinh nghiệm thực tiễn mà Việt Nam có thể tham khảo. Việt Nam là một nền kinh tế có độ mở lớn, phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu và đang đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ các cơ chế như CBAM.

  1. Xây dựng khung pháp lý trong nước: Việt Nam đang trong giai đoạn xây dựng thị trường các-bon trong nước, bao gồm cơ chế định giá các-bon. Cơ chế này cần có lộ trình rõ ràng và các biện pháp hỗ trợ phù hợp cho các ngành dễ bị tổn thương (như dệt may, xi măng, thép) để họ có thời gian thích ứng.
  2. Đầu tư công có mục tiêu cho chuyển đổi xanh: các cơ quan quản lý nhà nước Việt Nam có thể đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy chuyển đổi xanh thông qua đầu tư công và các cơ chế tài chính ưu đãi. Việc tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, kinh tế tuần hoàn, và hỗ trợ doanh nghiệp đổi mới công nghệ sản xuất sạch hơn không chỉ giúp giảm phát thải mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
  3. Phát triển tiêu chuẩn và nhãn hiệu xanh "Made in Vietnam": Việc xây dựng một hệ thống tiêu chuẩn quốc gia về sản phẩm xanh, cùng với một cơ chế chứng nhận đáng tin cậy, sẽ giúp tạo ra thương hiệu cho các sản phẩm bền vững của Việt Nam. Điều này đặc biệt quan trọng khi các thị trường xuất khẩu lớn ngày càng yêu cầu cao hơn về tính minh bạch của chuỗi cung ứng và dấu chân các-bon.
  4. Ngoại giao khí hậu chủ động: Là một quốc gia chịu ảnh hưởng lớn từ các chính sách khí hậu của các đối tác, Việt Nam cần tăng cường ngoại giao khí hậu. Việc tham gia tích cực vào các cuộc đàm phán trong khuôn khổ WTO, các hiệp định thương mại tự do (FTA), và các diễn đàn khu vực (như ASEAN) để hài hòa các quy định và tiêu chuẩn là vô cùng cần thiết. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của các nhà xuất khẩu Việt Nam và tạo điều kiện cho một quá trình chuyển đổi công bằng.

Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên, Bộ Công Thương

 [NL2]Note từ gốc tiếng Anh vào.


Bài viết liên quan