Tin tức

Phân tích chuyên sâu về quy định EU CBAM đối với mặt hàng nhôm

Thứ Tư, 01/10/2025

Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Các-bon (CBAM) của EU, ban hành ngày 10/5/2023 và có hiệu lực từ 1/10/2023, nhằm kiểm soát lượng phát thải khí nhà kính trong hàng hóa nhập khẩu và ngăn chặn hiện tượng rò rỉ các-bon. CBAM hiện áp dụng cho 6 nhóm hàng: xi măng, điện, phân bón, sắt thép, nhôm và hydrogen, triển khai qua hai giai đoạn: giai đoạn chuyển tiếp (năm 2023 đến 2025) và giai đoạn chính thức (từ năm 2026). Trong danh mục hàng hóa thuộc phạm vi CBAM, nhôm là một ngành đặc biệt quan trọng, vừa vì vai trò kinh tế, vừa vì đặc tính sản xuất phát thải cao. Ngành nhôm toàn cầu phụ thuộc lớn vào năng lượng, đặc biệt là điện, và do đó có “dấu chân carbon” rất lớn, khác biệt đáng kể giữa các quốc gia và công nghệ sản xuất. EU đưa nhôm vào CBAM không chỉ vì phát thải lớn mà còn vì nhôm là vật liệu chiến lược cho nhiều ngành, từ xây dựng, giao thông, điện tử đến năng lượng tái tạo.

Theo Quy định thực thi (EU) 2023/1773, phạm vi CBAM bao gồm hầu hết các sản phẩm nhôm thuộc mã HS/CN cụ thể. Từ nhôm nguyên chất (unwrought aluminium), phôi nhôm, hợp kim, đến các sản phẩm chế biến như tấm, cuộn, thanh, ống và một số bộ phận nhôm hoàn thiện, tất cả đều phải chịu nghĩa vụ khai báo phát thải và nộp chứng chỉ CBAM từ năm 2026. Điểm đáng lưu ý là quy định không chỉ áp dụng cho sản phẩm thành phẩm mà còn cho bán thành phẩm, đảm bảo rằng chuỗi giá trị nhôm được giám sát toàn diện. Điều này phản ánh rõ ràng định hướng của EU trong việc ngăn chặn việc nhập khẩu sản phẩm bán thành phẩm “chuyển giao phát thải” sang giai đoạn tiếp theo trong chuỗi cung ứng.

Một trong những nội dung kỹ thuật quan trọng nhất khi áp dụng CBAM cho nhôm là cách xác định embedded emissions (phát thải gắn liền trong sản phẩm). Theo hướng dẫn, phát thải gắn liền thường được xác định theo nhóm hàng hóa gộp (aggregated goods category), thay vì tính riêng cho từng loại hợp kim hoặc từng lô hàng. Điều này có nghĩa là các sản phẩm trong cùng một nhóm mã CN có thể được khai báo theo một giá trị phát thải bình quân, bất kể sự khác biệt nhỏ về hàm lượng hợp kim hoặc tỷ lệ phế liệu tái chế. Ví dụ, trong cùng một mã CN về nhôm cuộn, tỷ lệ hợp kim như silic, magiê hay mangan có thể khác nhau, và tỷ lệ phế liệu nhôm tái chế trong nguyên liệu đầu vào cũng có thể biến động, nhưng trong giai đoạn chuyển tiếp, doanh nghiệp vẫn có thể khai báo phát thải ở mức bình quân theo nhóm hàng gộp. Điều này tạo điều kiện cho doanh nghiệp dễ dàng hơn trong giai đoạn đầu triển khai CBAM, khi hệ thống quản lý dữ liệu chưa hoàn thiện.

Tuy nhiên, quy định cũng mở ra khả năng tính toán chi tiết hơn. Các nhà sản xuất hoặc nhập khẩu có thể tự nguyện lựa chọn báo cáo phát thải ở mức chi tiết (disaggregated determination), tức là tính toán riêng cho từng loại hàng hóa hoặc từng nhóm sản phẩm cụ thể. Đây là một lựa chọn chiến lược: nếu một nhà sản xuất có dây chuyền công nghệ tiên tiến, sử dụng nhiều phế liệu nhôm tái chế và do đó có lượng phát thải thấp hơn mức bình quân của nhóm, việc khai báo chi tiết sẽ mang lại lợi thế, giúp giảm số chứng chỉ CBAM phải mua. Ngược lại, nếu sản phẩm của doanh nghiệp có phát thải cao, họ có thể chọn khai báo theo nhóm bình quân để tránh bất lợi. Như vậy, cơ chế này vừa đảm bảo tính linh hoạt, vừa khuyến khích doanh nghiệp đầu tư công nghệ sạch để đạt lợi thế cạnh tranh thực sự.

Đặc thù của ngành nhôm là phát thải không chỉ đến từ quá trình luyện quặng thành alumin và điện phân alumin thành nhôm, mà còn từ lượng điện tiêu thụ khổng lồ trong khâu điện phân. Do đó, đối với nhôm, phát thải gián tiếp từ điện (Scope 2) đóng vai trò quan trọng không kém phát thải trực tiếp (Scope 1). Trong các quốc gia mà hệ thống điện phụ thuộc nhiều vào than đá hoặc khí tự nhiên, sản xuất nhôm có “dấu chân carbon” rất lớn, trong khi ở các nước sử dụng thủy điện hoặc năng lượng tái tạo, phát thải gắn liền trong nhôm thấp hơn đáng kể. Chính sự khác biệt này khiến CBAM đối với nhôm mang tính cạnh tranh trực tiếp, bởi doanh nghiệp nào sử dụng điện sạch sẽ được lợi thế về chi phí CBAM. Đây cũng chính là lý do vì sao EU đặc biệt quan tâm đến tính minh bạch trong khai báo phát thải gián tiếp khi nhập khẩu nhôm.

Trong giai đoạn chuyển tiếp 2023–2025, nghĩa vụ chính của nhà nhập khẩu nhôm vào EU là báo cáo hàng quý về phát thải. Báo cáo này bao gồm các thông tin về quy trình sản xuất, loại năng lượng sử dụng, tỷ lệ phế liệu tái chế, loại hợp kim, và tất nhiên là lượng phát thải trực tiếp và gián tiếp. Một điểm đặc biệt với nhôm là tỷ lệ phế liệu đầu vào có ảnh hưởng lớn đến lượng phát thải. Nhôm tái chế chỉ cần 5–10% năng lượng so với sản xuất nhôm nguyên sinh, do đó, doanh nghiệp nào có thể chứng minh tỷ lệ phế liệu cao sẽ có lợi thế lớn. Tuy nhiên, việc khai báo chi tiết này đòi hỏi hệ thống quản lý dữ liệu (MRV – Monitoring, Reporting and Verification) hiện đại, có khả năng phân biệt rõ giữa phế liệu nội bộ, phế liệu mua ngoài, và nhôm nguyên sinh. EU sẽ kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo rằng doanh nghiệp không khai khống tỷ lệ phế liệu nhằm giảm nghĩa vụ CBAM.

Bước sang năm 2026, cơ chế CBAM đối với nhôm sẽ được áp dụng đầy đủ. Khi đó, chỉ những nhà nhập khẩu đã đăng ký tư cách CBAM declarant mới được phép đưa nhôm vào EU. Mỗi lô hàng nhập khẩu phải đi kèm với báo cáo phát thải và số lượng chứng chỉ CBAM tương ứng. Giá chứng chỉ CBAM được neo theo giá carbon trong hệ thống EU ETS, tạo ra sự cân bằng với hàng hóa nội khối. Doanh nghiệp nào đã nộp thuế carbon hoặc các khoản phí môi trường tương đương tại nước xuất khẩu có thể được khấu trừ, nhưng chỉ khi có bằng chứng rõ ràng và được EU chấp nhận. Điều này thúc đẩy các quốc gia ngoài EU phát triển cơ chế định giá carbon nội địa để hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu.

Về tác động kinh tế, CBAM sẽ làm thay đổi cục diện thị trường nhôm toàn cầu. Các nước xuất khẩu nhôm lớn như Trung Quốc, Ấn Độ, Nga và một số quốc gia Trung Đông sẽ chịu áp lực lớn, vì sản xuất nhôm ở đây chủ yếu dựa trên điện từ than đá hoặc khí tự nhiên, dẫn đến phát thải cao. Ngược lại, các nước sử dụng thủy điện như Na Uy, Canada, hoặc một số nước có tỷ lệ năng lượng tái tạo cao, sẽ hưởng lợi rõ rệt. Thị trường EU có thể dịch chuyển sang ưu tiên nhập khẩu từ những nguồn phát thải thấp, đồng thời tạo động lực cho các quốc gia khác đầu tư vào công nghệ điện sạch để giảm chi phí CBAM.

Đối với doanh nghiệp Việt Nam, nhôm hiện chưa phải là mặt hàng xuất khẩu chủ lực sang EU, nhưng xu thế toàn cầu hóa gắn liền với phát triển bền vững cho thấy CBAM sẽ ảnh hưởng gián tiếp. Doanh nghiệp trong nước muốn tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị nhôm toàn cầu cần sớm đầu tư vào công nghệ tái chế, nâng cao tỷ lệ phế liệu trong sản xuất, đồng thời xây dựng hệ thống MRV đạt chuẩn quốc tế. Đây vừa là yêu cầu tuân thủ, vừa là cơ hội để nâng cao năng lực cạnh tranh, vì xu hướng tiêu dùng và thương mại quốc tế ngày càng hướng đến vật liệu xanh.

Từ góc độ chính sách, việc EU đưa nhôm vào CBAM cho thấy sự quyết liệt trong việc gắn thương mại với biến đổi khí hậu. Các quy định kỹ thuật về cách tính phát thải theo nhóm hàng hóa gộp, nhưng cho phép khai báo chi tiết, tạo nên sự cân bằng giữa tính khả thi và tính khuyến khích. Doanh nghiệp có công nghệ sạch sẽ có động lực để khai báo chi tiết nhằm giảm nghĩa vụ chứng chỉ CBAM, trong khi doanh nghiệp phát thải cao buộc phải chấp nhận mức bình quân bất lợi. Đây là một cơ chế “cây gậy và củ cà rốt” điển hình, vừa ép buộc, vừa khuyến khích cải cách công nghệ.

Kết luận, CBAM đối với nhôm không chỉ là một công cụ thương mại mà còn là đòn bẩy thúc đẩy chuyển đổi xanh trong ngành công nghiệp vật liệu chiến lược này. Sự khác biệt về nguồn năng lượng, công nghệ sản xuất và tỷ lệ phế liệu sẽ quyết định mức độ tác động của CBAM lên từng quốc gia và doanh nghiệp. Đối với EU, CBAM đảm bảo rằng các mục tiêu khí hậu nội khối không bị vô hiệu hóa bởi nhập khẩu sản phẩm phát thải cao. Đối với doanh nghiệp ngoài EU, đây là lời cảnh báo và đồng thời cũng là cơ hội: chỉ những ai đầu tư vào sản xuất bền vững, minh bạch dữ liệu và cải thiện công nghệ mới có thể duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường toàn cầu ngày càng gắn liền với yêu cầu giảm phát thải.

Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên


Bài viết liên quan