Cam kết về thuế quan luôn được xem là một trong những yếu tố cốt lõi trong các hiệp định thương mại tự do (FTA), bởi nó trực tiếp quyết định mức độ mở cửa thị trường và khả năng tiếp cận hàng hóa giữa các quốc gia thành viên. Trong Hiệp định VIFTA giữa Việt Nam và Israel, các cam kết thuế quan không chỉ phản ánh thiện chí hợp tác của hai bên mà còn tạo nền tảng vững chắc để thúc đẩy thương mại song phương phát triển theo hướng bền vững và hiệu quả.
Theo đó, Israel cam kết xóa bỏ thuế quan ngay khi Hiệp định có hiệu lực đối với 66,3% số dòng thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho hàng hóa Việt Nam thâm nhập thị trường. Bên cạnh đó, 26,4% số dòng thuế còn lại sẽ được xóa bỏ theo lộ trình kéo dài từ 3 đến 10 năm. Như vậy, tỷ lệ tự do hoá tổng thể đến cuối lộ trình cam kết của Israel là 92,7% số dòng thuế, khẳng định quyết tâm thúc đẩy thương mại song phương và mở rộng hợp tác kinh tế với Việt Nam một cách thực chất và bền vững.
Về diện mặt hàng, Israel đã đưa ra các cam kết thuế quan rất ưu đãi đối với những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, góp phần tạo điều kiện thuận lợi để hàng hóa Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào thị trường Israel. Đối với nhóm sản phẩm công nghệ cao như điện thoại và linh kiện, dù thuế suất MFN hiện hành dao động từ 0–12%, Israel cam kết xóa bỏ hoàn toàn thuế ngay khi Hiệp định có hiệu lực, chỉ một số ít dòng thuế áp dụng lộ trình giảm thuế trong vòng 3–5 năm. Với mặt hàng thủy sản, bao gồm cả các dòng đang chịu thuế tuyệt đối, Israel cam kết xóa bỏ thuế ngay lập tức, đồng thời giảm từ 10–20% mức thuế tuyệt đối đối với các dòng còn lại, giúp tăng sức cạnh tranh cho sản phẩm thủy sản Việt Nam.
Riêng đối với thủy sản chế biến – mặt hàng Việt Nam có thế mạnh xuất khẩu đang có thuế MFN hiện hành ở mức 12% – Israel sẽ thực hiện lộ trình xóa bỏ thuế trong vòng 5 năm, tạo dư địa cho doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực chế biến và xuất khẩu. Các mặt hàng nông sản như hạt điều và cà phê cũng nhận được ưu đãi đáng kể: hạt điều với thuế MFN 4% sẽ được xóa bỏ trong lộ trình 5–7 năm. Trong lĩnh vực công nghiệp nhẹ, các sản phẩm dệt may và giày dép vốn chịu thuế MFN từ 6–12% sẽ được xóa bỏ hoàn toàn hoặc áp dụng lộ trình giảm thuế trong 3–5 năm, giúp hàng Việt Nam tăng sức cạnh tranh về giá tại thị trường Israel. Tương tự, nhóm sản phẩm đồ gỗ – với thuế MFN dao động từ 6–12% – cũng được cam kết xóa bỏ thuế ngay đối với một số dòng, phần còn lại sẽ được giảm dần trong lộ trình 5–7 năm.
Ngoài ra, một số mặt hàng nông sản được áp dụng hạn ngạch thuế quan với thuế suất trong hạn ngạch là 0%, bao gồm:
|
Mặt hàng |
Tổng lượng hạn ngạch (tấn) |
|
Mật ong đóng gói dưới 50kg |
50 |
|
Rau, nấm, khoai tây, cà rốt, hỗn hợp các loại rau tươi |
100 |
|
Khoai tây, ô-liu, cà rốt…đã chế biến |
650 |
|
Chế phẩm từ gà |
300 |
|
Cá ngừ chế biến |
1000 |
|
Nước sốt cà chua |
30 |
|
Trứng gà sống |
5 triệu quả |
Ở chiều ngược lại, ta cam kết xóa bỏ thuế quan ngay khi Hiệp định có hiệu lực đối với 34,66% số dòng thuế, và sau lộ trình 3-5-7-10 năm đối với 51,16% số dòng thuế. Tỷ lệ tự do hoá tổng thể đến cuối lộ trình cam kết của Việt Nam là 85,8% số dòng thuế (thấp hơn so với mức cam kết của Israel là 6,9%). Đối với những mặt hàng nhạy cảm như thịt, thủy sản, rau quả (tươi và chế biến), thực phẩm chế biến, đồ uống có cồn, dầu thô, vật liệu xây dựng, linh kiên phụ tùng, xe cơ giới… (gồm 1345 dòng thuế, tương đương gần 14% số dòng thuế và 1,34% kim ngạch nhập khẩu từ Israel), ta không cam kết cắt giảm thuế trong khuôn khổ Hiệp định hoặc giữ nguyên thuế suất cơ sở.
Bảng so sánh mức độ cam kết về thuế quan giữa Việt Nam và Israel
|
Tiêu chí |
Israel |
Việt Nam |
|
Xóa bỏ thuế ngay khi hiệu lực |
66,3% dòng thuế |
34,66% dòng thuế |
|
Xóa bỏ theo lộ trình |
26,4% dòng thuế |
51,16% dòng thuế |
|
Tổng tỷ lệ tự do hóa |
92,7% dòng thuế |
85,8% dòng thuế |
|
Mặt hàng không cam kết |
Ít, chủ yếu nông sản có hạn ngạch |
1345 dòng thuế (14%) |
Các nội dung khác liên quan tới thương mại hàng hóa đều tuân thủ các cam kết trong WTO và không vượt quá cam kết thuộc các FTA mà Việt Nam là thành viên.
Như vậy, Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Israel (VIFTA) không chỉ đánh dấu bước tiến mới trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam, mà còn mở ra nhiều triển vọng tích cực trên cả ba phương diện: doanh nghiệp, chính sách thương mại và quan hệ song phương.
Đối với cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, VIFTA mang lại cơ hội nâng cao năng lực cạnh tranh tại thị trường Israel thông qua việc tiếp cận các ưu đãi thuế quan đáng kể. Việc cắt giảm và xóa bỏ thuế nhập khẩu đối với nhiều mặt hàng chủ lực như điện thoại, thủy sản, dệt may, giày dép, đồ gỗ… giúp hàng hóa Việt Nam có giá thành hấp dẫn hơn, từ đó gia tăng khả năng thâm nhập và mở rộng thị phần. Không chỉ dừng lại ở khía cạnh xuất khẩu, Hiệp định còn tạo điều kiện thuận lợi để thúc đẩy đầu tư song phương, hình thành các liên kết chuỗi giá trị và mở rộng cơ hội chuyển giao công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực nông nghiệp công nghệ cao, chế biến thực phẩm và sản xuất linh kiện điện tử.
Về mặt chính sách thương mại, VIFTA góp phần củng cố tính nhất quán trong hệ thống cam kết quốc tế của Việt Nam, đảm bảo sự tương thích với các quy định của WTO và các FTA hiện hành. Đồng thời, Hiệp định được thiết kế với cơ chế linh hoạt, cho phép Việt Nam bảo vệ các ngành sản xuất trong nước trước nguy cơ cạnh tranh không cân xứng, đặc biệt là đối với các mặt hàng nhạy cảm như thực phẩm chế biến, đồ uống có cồn, dầu thô và xe cơ giới. Bên cạnh đó, việc thực thi các cam kết trong VIFTA cũng thúc đẩy quá trình cải cách thể chế, nâng cao năng lực quản lý nhà nước trong lĩnh vực thương mại, hải quan, kiểm dịch và tiêu chuẩn kỹ thuật.
Trên bình diện quan hệ song phương, VIFTA đóng vai trò như một chất xúc tác thúc đẩy hợp tác kinh tế – thương mại toàn diện giữa Việt Nam và Israel. Hiệp định không chỉ tạo ra khuôn khổ pháp lý ổn định cho hoạt động thương mại hàng hóa, mà còn đặt nền móng cho các hiệp định tiếp theo trong lĩnh vực dịch vụ, đầu tư và sở hữu trí tuệ. Việc tăng cường kết nối kinh tế với Israel – một quốc gia có nền khoa học công nghệ phát triển hàng đầu khu vực – cũng góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam tại Trung Đông, mở rộng ảnh hưởng và đa dạng hóa đối tác chiến lược trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang có nhiều biến động.
Tổng thể, Hiệp định VIFTA không chỉ mang lại lợi ích kinh tế trực tiếp mà còn tạo ra động lực cải cách, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và thúc đẩy quan hệ đối ngoại đa phương. Đây là một bước đi chiến lược, thể hiện tầm nhìn dài hạn của Việt Nam trong việc xây dựng nền kinh tế mở, hiện đại và gắn kết sâu rộng với thế giới.
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên
