Trong các mặt hàng thuộc diện điều chỉnh, phân bón nổi bật do phát thải khí nhà kính cao và liên quan trực tiếp đến an ninh lương thực. Quy định thực thi (EU) 2023/1773 đã đưa ra các hướng dẫn chi tiết về phạm vi áp dụng, cách xác định ranh giới hệ thống, phương pháp tính toán phát thải, cũng như các quy định đặc thù đối với sản xuất phân bón. Trong bối cảnh này, việc phân tích CBAM đối với phân bón giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là các nước xuất khẩu vào EU như Việt Nam, hiểu rõ thách thức và cơ hội, đồng thời chuẩn bị lộ trình thích ứng phù hợp.
Trước hết, phạm vi áp dụng của CBAM đối với phân bón bao gồm nhiều loại sản phẩm phổ biến được sử dụng trong nông nghiệp, trong đó có ammonium nitrate (NH₄NO₃), urea (CO(NH₂)₂), urea ammonium nitrate solution (UAN), ammonium phosphate, diammonium phosphate (DAP), monoammonium phosphate (MAP), và nhiều loại phân phức hợp khác. Đây là những loại phân bón chiếm tỷ trọng lớn trong thương mại quốc tế, đồng thời có đặc điểm chung là gắn liền với các quy trình sản xuất phát thải CO₂, CH₄ và N₂O. Việc EU lựa chọn nhóm hàng này không chỉ vì mức độ phát thải mà còn vì tầm quan trọng trong thương mại toàn cầu: EU là một trong những thị trường nhập khẩu phân bón lớn nhất, và việc áp dụng CBAM chắc chắn sẽ tác động mạnh mẽ đến cấu trúc cung ứng quốc tế.
Một trong những khía cạnh kỹ thuật quan trọng nhất khi áp dụng CBAM đối với phân bón là cách xác định ranh giới hệ thống và tính toán lượng khí thải. Trong sản xuất phân bón, có nhiều phản ứng hóa học tỏa nhiệt (exothermic chemical reactions) dẫn đến phát sinh CO₂. Theo hướng dẫn trong quy định, nếu phản ứng hóa học dẫn tới việc phát sinh CO₂ và khí này được phát thải ra ngoài, thì phải tính đó là phát thải trực tiếp (direct emissions). Ví dụ, trong sản xuất amoniac – nguyên liệu chính để sản xuất nhiều loại phân bón – quá trình chuyển hóa khí tự nhiên (natural gas) thành hydro thông qua steam methane reforming (SMR) đồng thời tạo ra một lượng lớn CO₂. Toàn bộ lượng CO₂ này được tính vào phát thải trực tiếp của cơ sở sản xuất. Điều này có nghĩa rằng các nhà sản xuất phân bón khi khai báo phát thải theo CBAM không thể loại trừ CO₂ sinh ra từ các phản ứng tỏa nhiệt hoặc từ quá trình chuyển hóa khí tự nhiên thành hydro.
Một điểm cần nhấn mạnh là cách EU xử lý vấn đề CO₂ liên kết trong urê. Trong quá trình sản xuất urê từ amoniac và CO₂, một phần CO₂ sẽ tồn tại ở dạng liên kết hóa học trong sản phẩm cuối cùng. Một số doanh nghiệp từng lập luận rằng phần CO₂ này có thể coi là “lưu giữ” và vì vậy cần được trừ khỏi tổng phát thải, coi như phát thải âm (negative emissions). Tuy nhiên, theo quy định của EU ETS và được áp dụng nhất quán trong CBAM, CO₂ liên kết trong urê không được tính là phát thải âm. Nói cách khác, không có bất kỳ khoản giảm trừ nào được áp dụng cho lượng CO₂ tồn tại trong urê. Điều này đồng nghĩa rằng lượng CO₂ phát sinh trong quá trình sản xuất amoniac, sau đó được chuyển tiếp sang quy trình sản xuất urê, vẫn được tính là phát thải thuộc về công đoạn sản xuất amoniac. Doanh nghiệp không thể sử dụng CO₂ trong urê như một cơ sở để giảm lượng chứng chỉ CBAM phải nộp. Quy định này phản ánh sự thận trọng của EU, nhằm tránh việc doanh nghiệp tận dụng “kẽ hở kế toán carbon” để giảm nghĩa vụ khai báo.
Ngoài các phản ứng hóa học và CO₂ liên kết trong sản phẩm, CBAM còn đặt ra những yêu cầu chặt chẽ về phát thải N₂O – một loại khí nhà kính có tiềm năng gây ấm gấp khoảng 300 lần CO₂ và thường phát sinh trong sản xuất nitric acid, một nguyên liệu quan trọng cho ammonium nitrate và các loại phân bón nitrat khác. Theo quy định, các cơ sở sản xuất phải báo cáo phát thải N₂O theo chuẩn mực giám sát, báo cáo và thẩm định (MRV – Monitoring, Reporting and Verification). Việc bỏ sót N₂O sẽ dẫn tới báo cáo thiếu trung thực và có thể bị xử phạt. Như vậy, đối với phân bón, không chỉ CO₂ từ quá trình chuyển hóa năng lượng và phản ứng hóa học, mà cả N₂O từ quy trình sản xuất hóa chất trung gian cũng phải được tính toán cẩn trọng.
Trong giai đoạn chuyển tiếp từ 2023 đến 2025, các nhà nhập khẩu phân bón vào EU có nghĩa vụ báo cáo hàng quý về lượng phát thải trực tiếp và gián tiếp, phương pháp sản xuất, loại nguyên liệu và nhiên liệu sử dụng, cũng như các khoản thuế carbon đã nộp tại nước xuất khẩu. Đây là giai đoạn “học hỏi” và “chuẩn bị dữ liệu”, chưa áp dụng nghĩa vụ mua chứng chỉ CBAM. Tuy nhiên, sự minh bạch và chính xác trong giai đoạn này sẽ là nền tảng quan trọng, bởi từ năm 2026, nghĩa vụ trở nên bắt buộc và có ràng buộc pháp lý. Khi đó, mỗi lô hàng phân bón nhập khẩu phải được khai báo lượng phát thải và đi kèm với số lượng chứng chỉ CBAM tương ứng, được tính toán dựa trên giá carbon trong hệ thống ETS của EU.
Việc áp dụng CBAM với phân bón tạo ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp ngoài EU. Trước hết, các cơ sở sản xuất phải đầu tư đáng kể vào hệ thống đo lường và quản trị dữ liệu phát thải. Nếu không có dữ liệu chính xác, doanh nghiệp sẽ buộc phải sử dụng giá trị mặc định do EU công bố. Các giá trị mặc định này thường được xây dựng ở mức cao nhằm tránh tình trạng doanh nghiệp được hưởng lợi từ thiếu minh bạch, và điều này dẫn đến bất lợi về chi phí cho những nhà sản xuất không có khả năng báo cáo chi tiết. Tiếp theo, chi phí carbon sẽ trở thành một yếu tố trực tiếp ảnh hưởng đến sức cạnh tranh. Những cơ sở sử dụng công nghệ lạc hậu, tiêu thụ nhiều năng lượng hóa thạch sẽ phải gánh lượng chứng chỉ CBAM lớn hơn, trong khi các nhà máy áp dụng công nghệ sạch, tiết kiệm năng lượng hoặc sử dụng nguồn năng lượng tái tạo sẽ có lợi thế rõ rệt.
Một hệ quả quan trọng khác của CBAM trong lĩnh vực phân bón là tác động đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Nhiều nước xuất khẩu lớn, như Nga, Trung Đông và Bắc Phi, vốn cung cấp lượng phân bón lớn cho EU, sẽ phải đối diện với chi phí CBAM đáng kể. Điều này có thể dẫn đến việc tái cấu trúc dòng chảy thương mại, khi EU có xu hướng ưu tiên nhập khẩu từ những nguồn có phát thải thấp hơn hoặc đã có hệ thống định giá carbon nội địa. Về dài hạn, CBAM sẽ thúc đẩy quá trình chuyển đổi công nghệ trong sản xuất phân bón toàn cầu, buộc các nhà sản xuất phải xem xét đầu tư vào các công nghệ xanh như sản xuất amoniac từ hydro xanh thay vì hydro xám, hay các quy trình giảm phát thải N₂O bằng công nghệ xúc tác tiên tiến.
Đối với Việt Nam, tác động của CBAM đối với phân bón vừa mang tính thách thức, vừa mở ra cơ hội cải cách. Việt Nam hiện chưa phải là nước xuất khẩu phân bón lớn sang EU, nhưng việc CBAM mở rộng phạm vi sản phẩm sẽ khiến doanh nghiệp trong nước cần chuẩn bị từ sớm. Nếu ngành phân bón Việt Nam có thể áp dụng công nghệ sạch hơn, giảm phát thải và xây dựng hệ thống MRV đạt chuẩn, đây sẽ là cơ hội để nâng cao uy tín và mở rộng thị trường sang EU. Ngược lại, nếu không kịp thích ứng, doanh nghiệp sẽ gặp bất lợi lớn về chi phí và có thể bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế vốn ngày càng coi trọng yếu tố bền vững.Nhìn một cách tổng thể, việc áp dụng CBAM đối với phân bón không chỉ là một biện pháp thương mại nhằm bảo vệ thị trường EU, mà còn là tín hiệu mạnh mẽ về việc EU muốn định hình lại toàn bộ chuỗi giá trị toàn cầu theo hướng xanh hơn. Các quy định kỹ thuật cụ thể – từ cách tính phát thải trực tiếp trong các phản ứng hóa học tỏa nhiệt, quy định không cho phép trừ CO₂ liên kết trong urê, cho đến nghĩa vụ báo cáo chi tiết về phát thải N₂O – đều cho thấy EU đang đi theo hướng quản lý nghiêm ngặt, tránh mọi kẽ hở. CBAM, trong lĩnh vực phân bón, vừa là hàng rào kỹ thuật, vừa là công cụ thúc đẩy đổi mới công nghệ, và cũng là cơ chế định hình lại thương mại quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hóa gắn liền với yêu cầu phát triển bền vững.
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên
