Tin tức

Cơ chế Hội đồng chuyên gia (Panel of experts) được sử dụng trong một số Hiệp định thương mại tự do của Hiệp hội mậu dịch tự châu Âu (EFTA)

Thứ Năm, 23/10/2025

Trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế, các hiệp định thương mại tự do (FTA) ngày càng mở rộng phạm vi sang các lĩnh vực phi truyền thống, bao gồm lao động, môi trường và phát triển bền vững. Khối EFTA (gồm bốn nước: Thụy Sĩ, Na Uy, Iceland và Liechtenstein) đã sớm nhận diện xu hướng này và từ những năm 2010, trong nhiều FTA song phương và khu vực, EFTA đã bổ sung thêm một chương có tên gọi là Thương mại và Phát triển bền vững (Trade and Sustainable Development – TSD). Cơ chế Hội đồng chuyên gia được hình thành nhằm thúc đẩy khả năng thực thi các cam kết trong lĩnh vực TSD, vốn thường bị loại trừ khỏi cơ chế giải quyết tranh chấp truyền thống.

Trong các FTA thế hệ trước, như EFTA – Philippines (2016) hay EFTA – Indonesia CEPA (2018), Chương TSD chủ yếu quy định cơ chế tham vấn. Khi phát sinh bất đồng, các bên có thể yêu cầu tham vấn ở cấp kỹ thuật hoặc trong khuôn khổ Ủy ban Hỗn hợp. Hiệp định cũng cho phép “mời chuyên gia” để hỗ trợ quá trình tham vấn. Tuy nhiên, các chuyên gia này không phải là một hội đồng độc lập, không lập báo cáo chính thức, không có cơ chế công khai và cũng không có quy trình theo dõi thực thi. Do thiếu tính ràng buộc, các tranh chấp về lao động và môi trường có nguy cơ bị rơi vào tình trạng “hòa cả làng”.

Trước áp lực đó, Nghị viện Thụy Sĩ và Na Uy, cùng với sự tham chiếu thông lệ của EU, EFTA đã tiến hành cải cách mô hình TSD. Mô hình sửa đổi này nhấn mạnh hai yếu tố mới: (i) tăng cường công khai và minh bạch (yêu cầu công bố báo cáo và tiếp nhận góp ý từ các bên liên quan), và (ii) thiết lập cơ chế Hội đồng chuyên gia như công cụ cuối cùng khi tham vấn thất bại.

Hiệp định thương mại tự do EFTA – Moldova, ký năm 2023, được coi là FTA đầu tiên áp dụng mô hình mới, bao gồm cả chương thương mại điện tử và chương TSD hiện đại. Đây là minh chứng rõ nét cho sự thay đổi trong chính sách của EFTA, nhằm nâng cao hiệu quả thực thi và uy tín đối ngoại. Theo Điều 9.16 của FTA EFTA – Moldova, Hội đồng chuyên gia được kích hoạt khi: (i) một Bên cho rằng bên kia không tuân thủ cam kết TSD; (ii) quá trình tham vấn theo Điều 9.15 không giải quyết được tranh chấp trong thời gian hợp lý; và (iii) bên bị ảnh hưởng có quyền gửi yêu cầu thành lập Hội đồng.

Cơ chế Hội đồng chuyên gia

Hội đồng chuyên gia thường gồm ba thành viên độc lập, được các bên thống nhất lựa chọn từ danh sách sẵn có hoặc thông qua thỏa thuận ad hoc. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm: (i) có chuyên môn trong luật thương mại quốc tế và ít nhất một lĩnh vực liên quan như luật lao động quốc tế, luật môi trường hoặc tiêu chuẩn phát triển bền vững; (ii) hoạt động độc lập, không đại diện cho bất kỳ chính phủ hay tổ chức nào; và (iii) cam kết giữ bí mật và làm việc với tư cách cá nhân.

Thủ tục và thời hạn thực hiện được quy định rõ ràng nhằm đảm bảo tiến trình xử lý minh bạch và hiệu quả. Cụ thể, báo cáo sơ bộ phải được ban hành trong vòng 90 ngày kể từ ngày thành lập hội đồng. Sau khi công bố báo cáo sơ bộ, các bên liên quan có thời hạn 14 ngày để gửi ý kiến đóng góp. Báo cáo cuối cùng sẽ được hoàn thiện và công bố trong vòng 30 ngày kể từ khi kết thúc thời hạn góp ý. Đặc biệt, báo cáo cuối cùng phải được công khai rộng rãi nhằm tạo áp lực chính trị và dư luận, góp phần thúc đẩy trách nhiệm giải trình.

Sau khi báo cáo cuối cùng được ban hành, các bên liên quan có trách nhiệm thảo luận về các biện pháp khắc phục trong thời hạn 3 tháng nhằm đảm bảo việc thực thi được triển khai hiệu quả. Trong quá trình này, Ủy ban Hỗn hợp đóng vai trò giám sát, theo dõi và đánh giá việc thực hiện các cam kết đã nêu trong báo cáo. Nếu cần thiết, các bên có thể tổ chức các cuộc đối thoại tiếp theo với sự tham gia của các bên liên quan (stakeholders) để làm rõ các vấn đề phát sinh, thúc đẩy sự đồng thuận và tăng cường tính minh bạch trong quá trình thực thi.

Chi phí hoạt động của Hội đồng chuyên gia thường do các bên chia đều, trừ khi hội đồng có quyết định khác. Quy định này nhằm tránh việc một bên phải gánh chịu chi phí quá lớn, đồng thời tạo động lực cân bằng để sử dụng cơ chế một cách nghiêm túc.

So sánh mô hình Hội đồng chuyên gia với cơ chế trước đây

So với mô hình trước đây, cơ chế hiện tại thể hiện sự cải tiến rõ rệt về tính minh bạch và mức độ ràng buộc. Trong mô hình cũ từng áp dụng tại Philippines và Indonesia, quá trình xử lý chủ yếu dựa trên tham vấn chuyên gia, không có hội đồng độc lập, không ban hành báo cáo chính thức, không công khai thông tin và thiếu cơ chế giám sát riêng biệt, dẫn đến mức độ ràng buộc rất thấp. Ngược lại, mô hình mới được triển khai tại Moldova và Malaysia đã thiết lập hội đồng chuyên gia độc lập, thực hiện đầy đủ quy trình báo cáo gồm báo cáo sơ bộ và báo cáo cuối cùng, đồng thời công khai kết quả nhằm tăng cường trách nhiệm giải trình. Ngoài ra, các bên liên quan có nghĩa vụ thông báo, thảo luận và thực hiện giám sát, trong khi các khuyến nghị đưa ra mang tính chính trị cao, tạo áp lực thúc đẩy thực thi hiệu quả hơn.

So sánh với cơ chế của EU

EFTA không phải là khối duy nhất triển khai cơ chế Hội đồng chuyên gia trong lĩnh vực TSD. Liên minh châu Âu (EU) cũng đã triển khai cơ chế tương tự trong nhiều hiệp định thương mại tự do mà khối này ký kết với các đối tác trên thế giới, như EU – Hàn Quốc (có hiệu lực năm 2011), EU – Canada (CETA, ký năm 2016, áp dụng tạm thời từ 2017), EU – Nhật Bản (hiệu lực năm 2019), EU – Việt Nam (EVFTA, có hiệu lực từ 2020), EU – Chile (Hiệp định hiện đại hóa, 2022) và EU – New Zealand (ký năm 2023, dự kiến là hiệp định đầu tiên của EU cho phép áp dụng biện pháp thương mại đối với vi phạm TSD). So sánh giữa mô hình của EU và EFTA cho thấy một số điểm tương đồng nhưng cũng tồn tại khác biệt đáng chú ý.

Về điểm chung, cả EU và EFTA đều sử dụng cơ chế Hội đồng chuyên gia nhằm xử lý các vấn đề liên quan đến TSD thay vì cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại truyền thống. Cả hai bên đều tập trung vào các khuyến nghị của chuyên gia, công khai báo cáo kết luận và tăng cường giám sát chính trị nhằm tạo áp lực thực thi thay cho việc áp dụng biện pháp trừng phạt thương mại. Cách tiếp cận này phản ánh mục tiêu ưu tiên thúc đẩy hợp tác, đối thoại và cải thiện chính sách thay vì đối đầu.

Tuy nhiên, mô hình của EU có tính thể chế hóa cao hơn. EU thường gắn cơ chế Hội đồng chuyên gia với các Nhóm Tư vấn trong nước (Domestic Advisory Groups – DAGs), bao gồm đại diện công đoàn, tổ chức môi trường, giới doanh nghiệp và các tổ chức độc lập. Các DAG này có vai trò tư vấn, giám sát và phản ánh ý kiến độc lập trong suốt quá trình thực thi các cam kết TSD. Trong khi đó, các FTA của EFTA mới chỉ dừng lại ở việc tham vấn các bên liên quan mà chưa thiết lập cơ chế DAG chính thức. Trên thực tế, EU đã từng kích hoạt cơ chế Hội đồng chuyên gia trong vụ tranh chấp về lao động với Hàn Quốc (2021), dẫn đến sức ép chính trị buộc Hàn Quốc phải sửa đổi pháp luật lao động nhằm bảo đảm tuân thủ các tiêu chuẩn cốt lõi của Tổ chức Lao động quốc tế (ILO).

Đáng chú ý, từ năm 2022, EU đã chuyển sang cách tiếp cận mới đối với Chương TSD, được nêu trong Thông báo “The New Approach on Trade and Sustainable Development” (Ủy ban châu Âu, 2022). Theo đó, EU bắt đầu cho phép áp dụng biện pháp thương mại như biện pháp cuối cùng (last-resort measure) đối với các hành vi vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ TSD, đặc biệt là các quyền lao động cơ bản theo ILO và nghĩa vụ về khí hậu theo Thỏa thuận Paris. Mô hình này lần đầu tiên được đưa vào Hiệp định EU – New Zealand (2023), và dự kiến cũng được áp dụng trong Hiệp định EU – Indonesia CEPA đang đàm phán, thể hiện sự chuyển hướng từ mô hình “khuyến nghị – đối thoại” sang mô hình “thực thi – ràng buộc trách nhiệm”. Cách tiếp cận mới cho thấy EU đang tăng cường tính hiệu lực của các cam kết phát triển bền vững, đồng thời khẳng định xu hướng gắn kết chặt chẽ giữa thương mại và các mục tiêu xã hội – môi trường trong chính sách thương mại thế hệ mới.

Ý nghĩa và thách thức

Cơ chế Hội đồng chuyên gia trong khuôn khổ EFTA mang một số ý nghĩa nhất định nhưng cũng đối mặt với không ít thách thức trong quá trình triển khai. Về mặt nguyên tắc, cơ chế này góp phần tăng cường tính ràng buộc chính trị thông qua việc công khai báo cáo, dù không áp dụng chế tài thương mại, từ đó tạo sức ép dư luận thúc đẩy thực thi. Đây là một cơ chế giải quyết linh hoạt, không quá nặng về pháp lý như trọng tài nhưng vẫn đủ sức nặng để tạo ra thay đổi mang tính bước ngoặt. Nhìn về phía trước, có thể dự báo rằng EFTA sẽ ngày càng thúc đẩy việc tích hợp cơ chế Hội đồng chuyên gia trong các FTA mới, bao gồm cả hiệp định đang trong quá trình đàm phán với Việt Nam.

 

Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên


Bài viết liên quan