Tin tức

Bộ Nông nghiệp và Lâm nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ công bố những thay đổi trong quy định về nhập khẩu các sản phẩm và phụ phẩm động vật

Thứ Ba, 28/10/2025

Theo Bộ Nông nghiệp và Lâm nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ, kể từ ngày 1 tháng 1 năm 2026, Thổ Nhĩ Kỳ sẽ chỉ nhập khẩu các sản phẩm và phụ phẩm động vật từ các quốc gia và cơ sở được phép xuất khẩu các sản phẩm đó sang Liên minh Châu Âu hoặc đã được chính phủ Thổ Nhĩ Kỳ kiểm tra và phê duyệt trong danh sách các cơ sở/quốc gia được phê duyệt của riêng mình.

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng và yêu cầu an toàn thực phẩm ngày càng nghiêm ngặt, nhiều quốc gia đang điều chỉnh chính sách nhập khẩu sản phẩm động vật và sản phẩm phụ của động vật để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng cũng như đảm bảo kiểm soát dịch bệnh. Thổ Nhĩ Kỳ, với mong muốn hài hòa các quy định thú y và an toàn thực phẩm với Liên minh châu Âu (EU), đã công bố chính sách mới có hiệu lực từ ngày 1/1/2026. Theo đó, tất cả sản phẩm động vật và sản phẩm phụ động vật nhập khẩu vào Thổ Nhĩ Kỳ phải xuất phát từ các cơ sở đã được EU công nhận hoặc được Bộ Nông nghiệp và Lâm nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ (MinAF) trực tiếp kiểm tra và đưa vào danh sách được phép. Đây là bước đi quan trọng của Thổ Nhĩ Kỳ nhằm tăng cường kiểm soát dịch bệnh, nâng cao chất lượng nhập khẩu và đồng thời thúc đẩy tiến trình hài hòa pháp luật với EU.

Mục tiêu chính của chính sách này là đảm bảo rằng các sản phẩm động vật nhập khẩu tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn an toàn, ngăn ngừa nguy cơ dịch bệnh xâm nhập từ bên ngoài và phù hợp với xu hướng quản lý hiện đại. Bên cạnh đó, đây cũng là nỗ lực của Thổ Nhĩ Kỳ trong việc nâng cao uy tín quốc tế, đặc biệt khi quốc gia này đang tìm cách củng cố mối quan hệ thương mại với EU và các đối tác lớn. Tuy vậy, hiện nay Thổ Nhĩ Kỳ vẫn dựa trên một số quy định EU đã lỗi thời (ban hành từ năm 2004, 2007), chưa cập nhật theo hệ thống pháp luật mới nhất của EU. Do đó, việc áp dụng chính sách này cũng cho thấy sự “chọn lọc” trong hài hòa hóa luật pháp, vừa duy trì kiểm soát nội địa, vừa tiệm cận chuẩn mực quốc tế.

Theo quy định mới, từ đầu năm 2026, các nhóm sản phẩm ưu tiên bị tác động trước tiên gồm thủy sản, sữa và sản phẩm từ sữa, collagen và gelatin. Đây là những mặt hàng có rủi ro cao về vệ sinh, dịch bệnh và yêu cầu giám sát chặt chẽ. Đối với thịt bò và thịt gia cầm, Bộ Nông nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ vẫn giữ vai trò là cơ quan duy nhất có thẩm quyền phê duyệt nước và cơ sở xuất khẩu, không phụ thuộc danh sách của EU. Trong khi đó, hàng hóa quá cảnh không bị điều chỉnh bởi quy định mới.

Đối với các cơ sở sản xuất chưa có trong danh sách EU, quy trình xin phê duyệt từ Thổ Nhĩ Kỳ sẽ gồm nhiều bước. Cơ quan thẩm quyền của nước xuất khẩu phải gửi đơn chính thức cho MinAF để xin công nhận. Sau đó, MinAF sẽ gửi một bảng câu hỏi chi tiết yêu cầu thông tin về luật pháp, cơ cấu tổ chức, hệ thống kiểm soát dịch bệnh, quy trình sản xuất, vệ sinh, lưu kho và vận chuyển sản phẩm. Các dữ liệu về tình hình bệnh truyền nhiễm trong lãnh thổ, đặc biệt là những bệnh được Tổ chức Thú y Thế giới (WOAH) quy định, cũng cần được cung cấp. Nếu kết quả đánh giá hồ sơ phù hợp, MinAF sẽ tổ chức một cuộc kiểm tra thực địa tại nước xuất khẩu. Cuộc kiểm tra này thường bao gồm việc đánh giá trực tiếp cơ sở, quy trình sản xuất, hệ thống kiểm soát dịch bệnh và an toàn thực phẩm. Sau khi kết thúc, một báo cáo chi tiết sẽ được lập, trong đó ghi rõ những điểm đạt chuẩn cũng như những yêu cầu cần khắc phục. Nếu cơ sở được công nhận đạt chuẩn, tên của cơ sở và quốc gia sẽ được đưa vào danh sách công khai các đơn vị được phép xuất khẩu vào Thổ Nhĩ Kỳ.

Bên cạnh đó, chính sách mới cũng quy định rõ ràng đối với các sản phẩm hỗn hợp (composite products). Trường hợp sản phẩm có cả thành phần thực vật và động vật, cần xác định xem sản phẩm đó thuộc loại hỗn hợp thông thường hay là sản phẩm động vật đã qua chế biến. Nếu được phân loại là sản phẩm động vật, cơ sở sản xuất sản phẩm này phải có tên trong danh sách cơ sở được phê duyệt của EU hoặc của Thổ Nhĩ Kỳ. Điều này áp dụng cho nhiều loại thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung hoặc đồ ăn chế biến sẵn chứa thành phần từ sữa, thủy sản hay gelatin.

Về mặt thủ tục nhập khẩu, ngoài việc cơ sở phải được công nhận, doanh nghiệp xuất khẩu còn cần cung cấp giấy chứng nhận sức khỏe thú y kèm theo từng lô hàng, phù hợp với các mẫu do Bộ Nông nghiệp và Lâm nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ ban hành. Hàng hóa khi nhập cảnh sẽ được kiểm soát tại các trạm kiểm tra biên giới. Quy trình này bảo đảm rằng sản phẩm đáp ứng đầy đủ các điều kiện về an toàn dịch bệnh, vệ sinh và tuân thủ luật pháp Thổ Nhĩ Kỳ. Website chính thức của Bộ Nông nghiệp và Lâm nghiệp cũng đã đăng tải hướng dẫn về các loại chứng nhận cần thiết, kèm danh sách những cơ sở và quốc gia đã được phê duyệt.

Chính sách này mang lại nhiều tác động đáng kể. Về mặt tích cực, các cơ sở đã nằm trong danh sách EU hoặc được Thổ Nhĩ Kỳ phê duyệt sẽ dễ dàng hơn trong việc tiếp cận thị trường, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh. Người tiêu dùng Thổ Nhĩ Kỳ sẽ được bảo vệ tốt hơn nhờ sản phẩm an toàn, kiểm soát chặt chẽ. Quốc gia nhập khẩu cũng có thêm cơ sở pháp lý vững chắc để phòng ngừa dịch bệnh và duy trì ổn định thị trường. Tuy nhiên, chính sách này cũng đặt ra không ít thách thức. Các doanh nghiệp từ những nước chưa nằm trong danh sách EU sẽ phải tốn thời gian, chi phí để xin phê duyệt, đồng thời chịu kiểm tra thực địa phức tạp. Điều này có thể làm chậm trễ thương mại, thậm chí khiến một số doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc tiếp cận thị trường Thổ Nhĩ Kỳ.

Đối với Thổ Nhĩ Kỳ, việc áp dụng chính sách này giúp nâng cao uy tín quốc tế, tạo nền tảng cho sự hội nhập với hệ thống tiêu chuẩn EU. Song song đó, quốc gia này cũng đối mặt với thách thức về nhân lực và chi phí trong việc triển khai kiểm tra thực địa ở nhiều quốc gia khác nhau. Ngoài ra, việc vẫn áp dụng luật dựa trên các quy định EU đã cũ có thể gây ra sự thiếu đồng bộ, đòi hỏi Thổ Nhĩ Kỳ sớm cập nhật văn bản pháp lý để tránh xung đột.

Từ góc độ doanh nghiệp, cần chủ động chuẩn bị sớm trước thời điểm chính sách có hiệu lực. Những cơ sở chưa nằm trong danh sách EU nên nhanh chóng nộp hồ sơ đăng ký, đồng thời cải thiện hệ thống kiểm soát vệ sinh và an toàn dịch bệnh để đáp ứng yêu cầu kiểm tra của Thổ Nhĩ Kỳ. Các doanh nghiệp cũng cần phối hợp chặt chẽ với cơ quan thú y và cơ quan quản lý của nước mình để chuẩn bị đầy đủ tài liệu, báo cáo và quy trình nhằm vượt qua quá trình thẩm định. Việc chậm trễ hoặc thiếu chuẩn bị có thể dẫn tới nguy cơ mất thị trường hoặc bị đình chỉ xuất khẩu.

Đối với Việt Nam, Hiệp định EVFTA lại gián tiếp hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong việc đáp ứng các quy định nhập khẩu mới của Thổ Nhĩ Kỳ, dự kiến áp dụng từ năm 2026. Việc thực thi EVFTA đã giúp Việt Nam nâng chuẩn sản xuất, kiểm dịch, truy xuất nguồn gốc và chất lượng hàng hóa theo khung pháp lý của EU. Đây chính là những yêu cầu mà Thổ Nhĩ Kỳ áp dụng khi chỉ công nhận cơ sở nằm trong danh sách EU hoặc do Bộ Nông nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ phê duyệt.

Có thể thấy rằng, quy định mới của Thổ Nhĩ Kỳ về công nhận cơ sở sản xuất xuất khẩu sản phẩm động vật là bước đi tất yếu trong tiến trình hiện đại hóa hệ thống kiểm soát nhập khẩu và hài hòa với chuẩn mực quốc tế. Chính sách này sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng không ít thách thức cho các quốc gia và doanh nghiệp xuất khẩu. Để tận dụng tốt cơ hội và hạn chế rủi ro, các bên liên quan cần theo dõi sát sao các văn bản hướng dẫn chi tiết của Bộ Nông nghiệp và Lâm nghiệp Thổ Nhĩ Kỳ, đồng thời chuẩn bị sẵn sàng về hồ sơ, quy trình, tiêu chuẩn sản xuất để đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu. Đây không chỉ là một rào cản thương mại mà còn là động lực để các doanh nghiệp cải thiện chất lượng sản phẩm, nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế.

Nguồn: Vụ CSTM Đa biên tổng hợp từ fas.usda.gov


Bài viết liên quan