Tin tức

Mô hình Vận hành Biên giới (BTOM) của Vương quốc Anh (Phần 2): Phân loại rủi ro và tỷ lệ kiểm tra đối với động vật và sản phẩm động vật nhập khẩu vào Vương quốc Anh từ các nước ngoài EU

Thứ Ba, 28/10/2025

Chính phủ Vương quốc Anh đã thiết lập hệ thống phân loại rủi ro đối với việc nhập khẩu động vật và sản phẩm từ động vật từ các quốc gia ngoài EU nhằm bảo vệ sức khỏe con người, động vật và an toàn chuỗi cung ứng. Hệ thống chia hàng hóa thành ba mức: rủi ro cao, trung bình và thấp, với các yêu cầu kiểm tra, chứng nhận và thông báo nhập khẩu khác nhau tùy theo mức độ rủi ro. Các tiêu chí đánh giá dựa trên loại hàng, nguồn gốc, lịch sử dịch bệnh và nguy cơ lây nhiễm, trong đó nhóm rủi ro cao chịu kiểm soát nghiêm ngặt nhất. Cách tiếp cận này giúp Anh cân bằng giữa bảo đảm an toàn sinh học, duy trì thương mại ổn định và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tuân thủ quy định.

Trong bối cảnh Anh đã rời Liên minh châu Âu, việc thiết lập một hệ thống quản lý nhập khẩu động vật và các sản phẩm có nguồn gốc động vật từ các quốc gia ngoài EU trở thành nhiệm vụ trọng tâm nhằm bảo vệ an toàn sinh học, sức khỏe cộng đồng và duy trì tiêu chuẩn thương mại quốc tế. Chính phủ Vương quốc Anh đã công bố bảng phân loại rủi ro và tỷ lệ kiểm tra trong khuôn khổ Mô hình Vận hành Biên giới mới (Border Target Operating Model – BTOM), cung cấp hướng dẫn chi tiết cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý. Đây không chỉ là công cụ quản lý kỹ thuật, mà còn là biện pháp củng cố hệ thống phòng vệ sinh học của Anh trước những nguy cơ từ dịch bệnh động vật và các sản phẩm không đảm bảo chất lượng. Bài viết này tổng hợp và phân tích đầy đủ các nội dung chính từ tài liệu hướng dẫn của chính phủ Anh, đồng thời bổ sung thông tin bối cảnh để làm rõ ý nghĩa và tác động của hệ thống mới này.

Theo hướng dẫn được công bố, các mặt hàng động vật và sản phẩm động vật nhập khẩu từ các nước ngoài EU được phân loại thành ba nhóm rủi ro: cao, trung bình và thấp. Mức rủi ro của từng mặt hàng sẽ quyết định tần suất và hình thức kiểm tra tại cửa khẩu, bao gồm kiểm tra giấy tờ, kiểm tra nhận dạng và kiểm tra thực tế. Hàng hóa có rủi ro cao bị kiểm tra 100% cả về giấy tờ lẫn thực tế. Nhóm rủi ro trung bình chịu tần suất kiểm tra dao động từ 1% đến 30% tùy loại sản phẩm, trong khi nhóm rủi ro thấp thông thường được miễn kiểm tra định kỳ nhưng vẫn có thể bị kiểm tra đột xuất nếu có cảnh báo hoặc thông tin tình báo. Cách tiếp cận này giúp cân bằng giữa mục tiêu bảo vệ an toàn và nhu cầu tạo thuận lợi thương mại, giảm bớt gánh nặng cho doanh nghiệp mà không làm suy giảm khả năng phòng dịch.

Trong nhóm động vật sống và sản phẩm sinh sản, các quy định được áp dụng đặc biệt chặt chẽ. Tất cả động vật sống, bao gồm cả động vật thủy sinh, đều được xếp vào diện rủi ro cao và phải trải qua kiểm tra 100% mỗi lần nhập khẩu. Các sản phẩm sinh sản như tinh dịch, trứng ấp cũng được coi là rủi ro cao, với kiểm tra nhận dạng toàn bộ và kiểm tra thực tế ở mức 5%. Lý do là những sản phẩm này có nguy cơ mang mầm bệnh truyền nhiễm cao, có thể gây ra các dịch bệnh lớn ảnh hưởng trực tiếp đến ngành chăn nuôi và sức khỏe cộng đồng. Đây là nhóm mặt hàng mà chính phủ Anh kiên quyết áp dụng biện pháp phòng ngừa tối đa, bất kể nguồn gốc quốc gia xuất khẩu.

Đối với các sản phẩm có nguồn gốc động vật dùng cho người tiêu dùng, mức độ phân loại rủi ro đa dạng hơn, tùy thuộc vào tính chất sản phẩm, phương pháp chế biến và quốc gia xuất khẩu. Chẳng hạn, các sản phẩm hỗn hợp chứa thành phần động vật thường được xếp vào nhóm rủi ro trung bình với tỷ lệ kiểm tra 15%. Sữa và các sản phẩm từ sữa được phân loại từ trung bình đến cao, với tỷ lệ kiểm tra có thể lên tới 30% nếu chưa qua xử lý tiệt trùng hoàn toàn, trong khi những sản phẩm đã được tiệt trùng và ổn định ở nhiệt độ thường có thể được xếp rủi ro thấp hơn. Sản phẩm từ trứng, thủy sản, mật ong và gelatin cũng có các mức phân loại cụ thể. Chẳng hạn, mật ong và sản phẩm từ ong đến từ các quốc gia có hệ thống kiểm soát an toàn thực phẩm đáng tin cậy như Argentina, Brazil, Canada, New Zealand hay Việt Nam được xếp ở mức rủi ro thấp, trong khi nguồn từ các quốc gia khác sẽ bị áp dụng tỷ lệ kiểm tra cao hơn.

Một số sản phẩm thịt và các chế phẩm từ thịt được phân loại theo từng loại động vật và mức độ xử lý. Thịt bò từ New Zealand được xếp vào nhóm rủi ro thấp nhờ hệ thống kiểm soát dịch bệnh nghiêm ngặt, trong khi các loại thịt khác hoặc sản phẩm thịt từ các quốc gia chưa được công nhận tiêu chuẩn tương đương thường thuộc nhóm rủi ro trung bình hoặc cao, với tỷ lệ kiểm tra dao động từ 15% đến 30%. Đối với thủy sản, các sản phẩm đã tiệt trùng hoặc ổn định ở nhiệt độ phòng có thể được xếp rủi ro thấp, nhưng các sản phẩm tươi sống hoặc đông lạnh vẫn phải chịu mức kiểm tra trung bình để phòng ngừa các loại vi khuẩn như histamine. Những chi tiết này cho thấy hệ thống phân loại của Anh không chỉ dựa vào loại sản phẩm mà còn tính đến điều kiện xử lý và năng lực giám sát của quốc gia xuất khẩu.

Ngoài các sản phẩm dành cho người tiêu dùng, hướng dẫn của chính phủ Anh cũng bao quát các sản phẩm phụ từ động vật không dùng làm thực phẩm, như protein động vật đã qua xử lý, mỡ động vật, sản phẩm máu, gelatin và collagen dùng trong công nghiệp, da và lông thú, sừng, xương, thức ăn cho thú nuôi. Đây là nhóm hàng tiềm ẩn nguy cơ dịch bệnh hoặc mầm bệnh trong chuỗi cung ứng thức ăn chăn nuôi, vì vậy được kiểm soát theo các mức rủi ro rất cụ thể. Chẳng hạn, protein động vật chế biến được xếp vào rủi ro trung bình với tỷ lệ kiểm tra 1%, trong khi da chưa xử lý được coi là rủi ro cao với mức kiểm tra thực tế 30%. Sừng, móng và các mẫu vật trang trí (trophies) được phân loại tùy vào mức độ xử lý, có thể từ trung bình đến cao. Thức ăn cho thú nuôi, đặc biệt là sản phẩm sống hoặc đông lạnh, cũng phải chịu mức kiểm tra cao nhằm ngăn chặn dịch bệnh lây lan qua chuỗi thức ăn.

Một điểm đáng chú ý của hệ thống BTOM là tính linh hoạt và khả năng điều chỉnh theo diễn biến thực tế. Các cơ quan chức năng có thể nâng hoặc hạ mức rủi ro của từng sản phẩm dựa trên dữ liệu giám sát mới, các vụ dịch bệnh hoặc thông tin tình báo. Ngoài ra, một số hiệp định thương mại tự do giữa Anh và các quốc gia đối tác có thể cho phép áp dụng tỷ lệ kiểm tra thấp hơn mức quy định chung nếu quốc gia đó chứng minh được năng lực kiểm soát an toàn tương đương hoặc cao hơn. Ví dụ, một số sản phẩm từ Canada được hưởng tỷ lệ kiểm tra nhận dạng 15% và kiểm tra thực tế 10% nhờ hiệp định thương mại song phương. Tuy nhiên, ngay cả trong trường hợp được giảm tỷ lệ, hàng hóa vẫn phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về giấy tờ và điều kiện vệ sinh trước khi được thông quan.

Việc áp dụng mô hình phân loại rủi ro mới không chỉ tác động đến các cơ quan hải quan và kiểm dịch, mà còn đòi hỏi doanh nghiệp nhập khẩu phải chủ động chuẩn bị và tuân thủ nghiêm ngặt. Các nhà nhập khẩu cần nắm rõ mã HS của sản phẩm để tra cứu chính xác phân loại rủi ro, chuẩn bị giấy chứng nhận y tế và các tài liệu kèm theo. Họ cũng cần sẵn sàng cho khả năng kiểm tra đột xuất ngay cả khi sản phẩm được xếp vào nhóm rủi ro thấp. Bên cạnh đó, sự phối hợp chặt chẽ giữa doanh nghiệp và cơ quan quản lý là yếu tố then chốt giúp giảm thời gian thông quan, tiết kiệm chi phí và bảo đảm tính liên tục của chuỗi cung ứng.

Trong bối cảnh nhiều quốc gia thúc đẩy số hóa thương mại và quản lý biên giới thông minh như mô hình BTOM của Vương quốc Anh, Việt Nam cũng đang triển khai các chương trình tương tự nhằm hiện đại hóa hải quan và tạo thuận lợi thương mại. Hệ thống Một cửa quốc gia và Cơ chế Một cửa ASEAN đã vận hành từ năm 2014, cho phép doanh nghiệp nộp hồ sơ điện tử qua một đầu mối duy nhất. Theo Báo cáo cải cách hiện đại hóa năm 2024 của Tổng cục Hải quan, đến năm 2024, hệ thống này đã kết nối 13 bộ, ngành, xử lý hơn 55 triệu hồ sơ của gần 70 nghìn doanh nghiệp. Cùng với đó, Dự án Hiện đại hóa Hải quan 2021–2025 hướng tới xây dựng Hải quan số – Hải quan thông minh, ứng dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo trong quản lý rủi ro (Nguồn: Quyết định số 628/QĐ-TCHQ ngày 20/4/2022). Những bước đi này cho thấy Việt Nam đang bắt nhịp với xu thế toàn cầu về biên giới số, góp phần giảm chi phí, rút ngắn thời gian thông quan và nâng cao năng lực cạnh tranh thương mại.

Tóm lại, tài liệu hướng dẫn của chính phủ Anh về phân loại rủi ro và tỷ lệ kiểm tra đối với động vật và sản phẩm động vật nhập khẩu từ các nước ngoài EU là nền tảng quan trọng cho việc triển khai Mô hình Vận hành Biên giới mới. Doanh nghiệp và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ, thường xuyên cập nhật thông tin để thích ứng kịp thời với các thay đổi về phân loại rủi ro, qua đó góp phần xây dựng một chuỗi cung ứng an toàn, minh bạch và hiệu quả cho thị trường Vương quốc Anh trong thời kỳ hậu Brexit.

Nguồn: Vụ CSTM Đa biên tổng hợp từ gov.uk

 

 


Bài viết liên quan