Trong xu hướng chuyển đổi kinh tế toàn cầu theo mô hình tuần hoàn, việc thu gom, xử lý và tái chế nhựa phế liệu ngày càng trở thành một mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng nguyên liệu thứ cấp. Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi, nguồn nhân lực dồi dào và nhu cầu nội địa lớn, đã phát triển mạnh hoạt động nhập khẩu và xử lý nhựa phế liệu để phục vụ ngành sản xuất nhựa tái chế. Ở nhiều địa phương, các cụm cơ sở tái chế đã hình thành và phát triển nhằm cung cấp đầu vào cho ngành công nghiệp trong nước, đồng thời góp phần sử dụng hiệu quả nguồn tài nguyên tái chế thay thế cho nhựa nguyên sinh.
Theo Báo cáo “Market Study for Vietnam: Plastics Circularity Opportunities” do Ngân hàng Thế giới công bố năm 2023, tổng công suất xử lý nhựa tái chế của Việt Nam đạt khoảng 300.000 tấn mỗi năm, trong khi lượng nhập khẩu nhựa phế liệu năm 2023 đạt khoảng 420.000 tấn, tăng khoảng 11% so với năm 2022. Hoạt động nhập khẩu này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các nhà máy sản xuất nhựa tái chế trong nước, góp phần giảm nhu cầu sử dụng nguyên liệu nguyên sinh và thúc đẩy mô hình kinh tế tuần hoàn. Những con số này phản ánh tiềm năng và vai trò ngày càng lớn của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu về tái chế nhựa. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, Việt Nam cũng cần tiếp tục nâng cấp hạ tầng kỹ thuật, hoàn thiện hệ thống quản lý và bảo đảm rằng hoạt động tái chế diễn ra theo các chuẩn mực quốc tế.
Trong khi đó, Liên minh châu Âu (EU) đã ban hành Quy định (EU) 2024/1157 về vận chuyển chất thải (Waste Shipments Regulation – WSR) với mục tiêu tăng cường kiểm soát dòng chất thải xuất khẩu và bảo đảm rằng các hoạt động xử lý diễn ra theo tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt. Quy định này, có hiệu lực từ tháng 5 năm 2024, thay thế quy định cũ và đánh dấu bước chuyển mạnh mẽ trong chính sách môi trường của EU. Theo quy định, từ ngày 21 tháng 11 năm 2026, EU sẽ áp dụng lệnh cấm xuất khẩu rác thải nhựa sang các quốc gia không thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD). Đối với các loại chất thải không nguy hại khác, EU chỉ cho phép xuất khẩu nếu quốc gia nhập khẩu được Ủy ban châu Âu công nhận có đủ năng lực quản lý theo tiêu chuẩn “xử lý bền vững về môi trường” (Environmentally Sound Management).
Để được xem xét trong danh sách này, các quốc gia ngoài OECD phải nộp hồ sơ đề nghị trước ngày 21 tháng 2 năm 2025. Hồ sơ cần được lập bằng tiếng Anh và gửi trực tiếp tới Ủy ban châu Âu để thẩm định. Danh sách chính thức về các quốc gia đủ điều kiện nhập khẩu chất thải không nguy hại từ EU sẽ được công bố vào tháng 11 năm 2026, và chỉ các quốc gia có tên trong danh sách này mới được phép tiếp tục nhập khẩu kể từ sau ngày 21 tháng 5 năm 2027. Bên cạnh đó, quy định mới của EU cũng yêu cầu doanh nghiệp xuất khẩu phải bảo đảm rằng cơ sở nhập khẩu tại nước tiếp nhận được kiểm toán độc lập, có hệ thống quản lý đạt chuẩn và tuân thủ các quy định giám sát xuyên biên giới. Toàn bộ quy trình giao dịch chất thải được số hóa để nâng cao tính minh bạch, đồng thời tăng cường cơ chế phối hợp thanh tra giữa các quốc gia thành viên EU thông qua Văn phòng Chống Gian lận châu Âu (OLAF).
Theo thông cáo báo chí ngày 24 tháng 2 năm 2025 của Ủy ban châu Âu, đã có 24 quốc gia ngoài OECD nộp hồ sơ xin được đưa vào danh sách đủ điều kiện nhập khẩu chất thải không nguy hại từ EU, trong đó có Việt Nam cùng với các nước như Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Philippines và Thái Lan. Việc Việt Nam chủ động tham gia nhóm quốc gia nộp hồ sơ thể hiện rõ cam kết hội nhập và mong muốn duy trì nguồn nguyên liệu tái chế hợp pháp, minh bạch và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế. Nếu được thông qua, Việt Nam có thể tiếp tục nhập khẩu các loại chất thải không nguy hại mà EU cho phép, giúp duy trì nguồn nguyên liệu đầu vào ổn định cho ngành tái chế, giảm rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng và bảo đảm nhu cầu sản xuất trong nước.
Quá trình chuẩn bị hồ sơ và đáp ứng các yêu cầu của EU cũng là cơ hội để Việt Nam cải thiện năng lực quản lý chất thải và nâng cao trình độ công nghệ xử lý. Đây là thời điểm quan trọng để các cơ quan chức năng như Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Công Thương và các địa phương xây dựng chiến lược tổng thể nhằm phát triển hạ tầng tái chế hiện đại, thúc đẩy ứng dụng công nghệ tiên tiến, đồng thời hoàn thiện khung pháp lý về quản lý nhập khẩu và xử lý chất thải; thông qua đó tạo điều kiện để Việt Nam nâng cao tiêu chuẩn trong lĩnh vực bảo vệ môi trường, minh bạch dữ liệu và giám sát hiệu quả quá trình tái chế.
Bên cạnh đó, việc tham gia vào cơ chế giám sát và đánh giá của EU mở ra nhiều cơ hội hợp tác quốc tế cho Việt Nam. Các đối tác châu Âu và tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới, Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) hay Quỹ Môi trường Toàn cầu (GEF) có thể hỗ trợ tài chính và kỹ thuật cho Việt Nam trong việc nâng cấp công nghệ, xây dựng hệ thống phân loại rác tại nguồn và cải thiện quy trình quản lý chất thải theo tiêu chuẩn toàn cầu. Việc đẩy mạnh hợp tác này không chỉ giúp Việt Nam tăng cường năng lực xử lý rác thải mà còn góp phần nâng cao uy tín quốc tế, tạo nền tảng cho việc mở rộng hợp tác trong lĩnh vực kinh tế xanh và phát triển bền vững.
Trong dài hạn, nếu Việt Nam được đưa vào danh sách các quốc gia đủ điều kiện nhập khẩu chất thải không nguy hại từ EU, điều đó sẽ mang lại lợi ích kép. Một mặt, Việt Nam sẽ duy trì được nguồn nguyên liệu tái chế ổn định, giảm chi phí nhập khẩu nguyên liệu nguyên sinh và tăng sức cạnh tranh cho ngành sản xuất trong nước. Mặt khác, việc tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của EU sẽ thúc đẩy quá trình cải cách quản lý chất thải, khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch và tăng cường tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Đây cũng là bước tiến quan trọng giúp Việt Nam hướng tới mô hình kinh tế tuần hoàn, trong đó tài nguyên được sử dụng hiệu quả, phát thải được kiểm soát và giá trị kinh tế được duy trì lâu dài.
Tổng thể, quy định mới của Liên minh châu Âu về vận chuyển chất thải thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc bảo đảm rằng dòng chất thải được quản lý bền vững và không gây áp lực lên môi trường toàn cầu. Việc Việt Nam chủ động tham gia và tuân thủ các tiêu chuẩn của EU góp phần đảm bảo sự ổn định trong việc nhập khẩu nguyên liệu từ EU, đồng thời mở ra cơ hội để củng cố ngành tái chế trong nước, thu hút hợp tác đầu tư xanh và nâng cao năng lực quản lý môi trường. Nếu thực hiện tốt, đây sẽ là nền tảng quan trọng giúp Việt Nam chuyển đổi sang mô hình phát triển xanh, củng cố vị thế là đối tác tin cậy trong chuỗi cung ứng toàn cầu và đóng góp tích cực cho mục tiêu phát triển bền vững của khu vực và thế giới.
Nguồn: Vụ CSTM Đa biên tổng hợp
