1. Mục tiêu và phạm vi điều chỉnh
Chương Sở hữu trí tuệ (SHTT) trong Hiệp định CEPA giữa Việt Nam và UAE đặt ra khuôn khổ hợp tác toàn diện giữa hai Bên trong việc bảo hộ, thực thi và thúc đẩy hợp tác về quyền SHTT. Mục tiêu của chương là đảm bảo hệ thống SHTT của mỗi nước góp phần thúc đẩy thương mại, đầu tư, đổi mới sáng tạo và phát triển công nghiệp văn hóa, đồng thời duy trì sự cân bằng giữa quyền của chủ thể sáng tạo và lợi ích của xã hội.
Phạm vi điều chỉnh của chương bao gồm toàn bộ các đối tượng SHTT theo tiêu chuẩn quốc tế như quyền tác giả và quyền liên quan, sáng chế, mẫu hữu ích, nhãn hiệu, kiểu dáng công nghiệp, thiết kế bố trí mạch tích hợp, chỉ dẫn địa lý, giống cây trồng và thông tin bí mật.
2. Nguyên tắc chung và nghĩa vụ cơ bản
Hai Bên tái khẳng định các nghĩa vụ quốc tế hiện có theo Hiệp định TRIPS của WTO và các công ước chủ chốt của WIPO, bao gồm Paris, Berne, Madrid, Rome, Budapest, Marrakesh, UPOV 1991 và các hiệp ước WIPO về quyền tác giả và bản ghi âm. Điều này giúp đảm bảo tính tương thích của hệ thống SHTT Việt Nam và UAE với chuẩn mực quốc tế cao.
Mỗi Bên có nghĩa vụ thực thi đầy đủ các quy định của Chương SHTT nhưng được tự do lựa chọn phương thức phù hợp với hệ thống pháp luật trong nước. Các Bên có thể áp dụng mức bảo hộ cao hơn nếu thấy cần thiết, miễn là không trái với tinh thần của hiệp định.
Chương SHTT đồng thời nhấn mạnh nguyên tắc cân bằng – việc bảo hộ quyền SHTT không được bị lạm dụng để cản trở thương mại hoặc hạn chế chuyển giao công nghệ. Các biện pháp quốc gia nhằm ngăn ngừa hành vi độc quyền hoặc hạn chế cạnh tranh phải tuân thủ nội dung hiệp định.
Hai Bên cũng cam kết nguyên tắc đối xử quốc gia, theo đó công dân và pháp nhân của Bên kia được hưởng sự đối xử không kém thuận lợi hơn công dân nước sở tại trong bảo hộ và thực thi quyền SHTT. Ngoài ra, các Bên phải đảm bảo tính minh bạch của hệ thống đăng ký, công bố công khai các thông tin về văn bằng SHTT và khuyến khích sử dụng tiếng Anh để tăng khả năng tiếp cận quốc tế.
Về chính sách cạn quyền SHTT, mỗi Bên được quyền xác định cơ chế phù hợp với hệ thống pháp luật của mình. Đồng thời, hai Bên tái khẳng định Tuyên bố Doha về TRIPS và sức khỏe cộng đồng, khẳng định các quy định về SHTT không được cản trở quyền của quốc gia trong việc bảo vệ sức khỏe, an ninh lương thực và lợi ích công cộng, đặc biệt là đảm bảo tiếp cận thuốc men với giá hợp lý.
3. Hợp tác song phương về sở hữu trí tuệ
Chương SHTT của CEPA không chỉ giới hạn ở bảo hộ mà còn đề cao hợp tác kỹ thuật và thể chế. Hai Bên cam kết phối hợp thông qua các hoạt động đào tạo, trao đổi thông tin và hỗ trợ nâng cao năng lực trong các lĩnh vực như: xây dựng chính sách SHTT quốc gia, nâng cao chất lượng thẩm định sáng chế và đăng ký nhãn hiệu, đào tạo doanh nghiệp nhỏ và vừa, thúc đẩy chuyển giao công nghệ, phát triển công nghiệp văn hóa và tăng cường năng lực thực thi.
Đặc biệt, Chương SHTT còn khuyến khích trao quyền cho phụ nữ và thanh niên trong hoạt động sáng tạo. Hai Bên có thể thành lập Tiểu ban Sở hữu trí tuệ để điều phối các hoạt động hợp tác và báo cáo kết quả cho Ủy ban hỗn hợp của Hiệp định CEPA.
4. Cam kết về nhãn hiệu và tên miền
CEPA yêu cầu các Bên mở rộng phạm vi bảo hộ nhãn hiệu, bao gồm không từ chối đăng ký nhãn hiệu âm thanh, khuyến khích bảo hộ nhãn hiệu mùi, và bảo hộ nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu chứng nhận. Các chỉ dẫn địa lý cũng có thể được bảo hộ thông qua hệ thống nhãn hiệu nếu phù hợp với pháp luật quốc gia.
Chủ sở hữu nhãn hiệu được độc quyền ngăn chặn bên thứ ba sử dụng dấu hiệu trùng hoặc tương tự cho hàng hóa, dịch vụ cùng loại nếu có khả năng gây nhầm lẫn. Đối với nhãn hiệu nổi tiếng, hiệp định áp dụng nguyên tắc Điều 6bis của Công ước Paris, mở rộng cả với hàng hóa và dịch vụ không tương tự, đồng thời yêu cầu từ chối hoặc hủy bỏ nhãn hiệu trùng gây nhầm lẫn.
Hai Bên phải duy trì hệ thống đăng ký minh bạch, cho phép nộp đơn, phản đối và quản lý trực tuyến, áp dụng Bảng phân loại Nice và bảo đảm thời hạn bảo hộ tối thiểu 10 năm cho mỗi chu kỳ đăng ký hoặc gia hạn. CEPA cũng quy định rằng việc ghi nhận hợp đồng chuyển giao quyền sử dụng (li-xăng) không được xem là điều kiện bắt buộc để hợp đồng có hiệu lực.
Về bảo hộ tên miền, mỗi Bên phải xây dựng cơ chế giải quyết tranh chấp công bằng, chi phí thấp, mô phỏng theo chính sách UDRP của ICANN, đồng thời duy trì cơ sở dữ liệu công khai về người đăng ký tên miền, có biện pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân phù hợp với luật pháp quốc gia.
5. Cam kết về chỉ dẫn địa lý
CEPA công nhận vai trò của chỉ dẫn địa lý (GI) trong bảo hộ sản phẩm gắn với danh tiếng và chất lượng vùng miền. Mỗi Bên phải duy trì hệ thống đăng ký GI minh bạch, có quy trình phản đối và xác minh công khai, đồng thời thiết lập đăng bạ quốc gia các GI được bảo hộ.
Cơ chế sửa đổi, hủy bỏ hoặc chấm dứt hiệu lực của GI phải tính đến quyền và lợi ích của bên thứ ba. Các Bên có thể áp dụng mức bảo hộ cao hơn tùy điều kiện quốc gia, miễn là không trái quy định của Chương, và ngày bắt đầu bảo hộ không sớm hơn ngày nộp đơn hoặc đăng ký hợp pháp.
6. Cam kết về sáng chế và kiểu dáng công nghiệp
Hai Bên cam kết áp dụng thời gian ân hạn 12 tháng cho việc công bố sáng chế bởi chính tác giả hoặc người được ủy quyền, đảm bảo rằng công bố trước không làm mất tính mới.
Hệ thống thẩm định và bảo hộ phải minh bạch, bao gồm thông báo lý do từ chối, quyền phản hồi và khởi kiện, cơ chế phản đối, hủy bỏ hoặc chấm dứt hiệu lực văn bằng. Chủ sở hữu có quyền sửa đổi nội dung sáng chế hoặc kiểu dáng trong quá trình xét duyệt, miễn là không mở rộng phạm vi độc quyền.
Thời hạn bảo hộ kiểu dáng công nghiệp tối thiểu 15 năm kể từ ngày nộp đơn, thể hiện cam kết cao trong khuyến khích sáng tạo thiết kế. Các ngoại lệ được phép nhưng phải bảo đảm không ảnh hưởng bất hợp lý đến việc khai thác bình thường của chủ sở hữu và cân bằng lợi ích với bên thứ ba.
7. Cam kết về quyền tác giả và quyền liên quan
Hai Bên tuân thủ Công ước Berne, các Hiệp ước WIPO về quyền tác giả và bản ghi âm, hướng tới bảo hộ toàn diện cho tác phẩm văn học, nghệ thuật, âm nhạc, phần mềm máy tính và quyền của người biểu diễn, nhà sản xuất bản ghi âm, tổ chức phát sóng. CEPA cũng khuyến khích số hóa, bảo đảm quyền truy cập công bằng trong môi trường trực tuyến, phù hợp với Hiệp ước Marrakesh dành cho người khiếm thị.
8. Cam kết về thực thi quyền sở hữu trí tuệ
Hai Bên có nghĩa vụ đảm bảo hệ thống thực thi hiệu quả, đủ sức ngăn chặn hành vi xâm phạm quyền SHTT và răn đe vi phạm, đồng thời không tạo rào cản cho thương mại hợp pháp.
Đặc biệt, về biện pháp biên giới, CEPA yêu cầu cho phép chủ sở hữu quyền hoặc người có căn cứ nghi ngờ yêu cầu hải quan đình chỉ thông quan hàng hóa bị nghi giả mạo hoặc sao chép lậu. Cơ chế này có thể mở rộng cho hàng hóa xuất khẩu – một điểm tiến bộ vượt chuẩn TRIPS – góp phần kiểm soát hàng vi phạm trong cả hai chiều thương mại.
9. Ý nghĩa và tác động của Chương SHTT trong CEPA
Chương SHTT của CEPA là một trong những nội dung hiện đại và toàn diện, hài hòa hóa chuẩn mực giữa Việt Nam và UAE, đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển giao công nghệ.
Việc nâng cao mức bảo hộ SHTT sẽ khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao, bảo vệ tốt hơn sáng chế, kiểu dáng và nhãn hiệu của doanh nghiệp hai nước. Đồng thời, cơ chế hợp tác đào tạo, chia sẻ thông tin và nâng cao năng lực SHTT giúp doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam tận dụng tốt hơn tài sản trí tuệ trong thương mại quốc tế.
Đặc biệt, việc tái khẳng định Tuyên bố Doha đảm bảo các chính sách SHTT của hai Bên vẫn gắn liền với mục tiêu bảo vệ sức khỏe cộng đồng và lợi ích xã hội.
Chương Sở hữu trí tuệ trong Hiệp định CEPA Việt Nam – UAE là một chương hiện đại, cân bằng và hướng tới hợp tác phát triển. Nó vừa củng cố chuẩn mực bảo hộ quyền SHTT theo thông lệ quốc tế, vừa duy trì sự linh hoạt cho chính sách quốc gia, không cản trở thương mại hay chuyển giao công nghệ.
Việc triển khai đầy đủ và hiệu quả các cam kết này sẽ giúp Việt Nam nâng cao năng lực đổi mới sáng tạo, mở rộng hợp tác công nghệ, đồng thời tạo môi trường pháp lý ổn định, tin cậy cho doanh nghiệp hai nước trong giai đoạn hội nhập mới.
Nguồn: Vụ CSTM Đa biên
