1. Bối cảnh đề xuất quy định về thép của Ủy ban Châu Âu (EC)
Ngành thép là vật liệu chiến lược và thiết yếu đối với nền kinh tế Liên minh châu Âu (EU), đóng vai trò trung tâm trong chuyển đổi xanh, cơ sở hạ tầng và quốc phòng. Thép được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, giao thông, đóng tàu, năng lượng gió, hàng gia dụng và công nghiệp quốc phòng. Do đó, ngành thép không chỉ góp phần quan trọng vào năng lực cạnh tranh của EU mà còn là nền tảng bảo đảm tự chủ chiến lược và an ninh kinh tế của khối. Việc duy trì sản xuất thép trong EU có ý nghĩa then chốt đối với việc giữ vững chuỗi cung ứng, tạo việc làm chất lượng cao và thúc đẩy đổi mới công nghệ.
Tuy nhiên, ngành thép EU đang đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng do tình trạng dư thừa công suất toàn cầu ở mức không bền vững, gấp hơn năm lần nhu cầu tiêu thụ hàng năm của EU (620 triệu tấn, dự kiến tăng lên 721 triệu tấn vào năm 2027). Áp lực nhập khẩu tăng mạnh cả về khối lượng và giá đã làm suy yếu năng lực sản xuất nội khối, khiến nhiều doanh nghiệp phải thu hẹp hoặc ngừng hoạt động. Từ năm 2007 đến nay, EU đã mất khoảng 65 triệu tấn công suất, tỷ lệ sử dụng chỉ đạt 67% năm 2024 (so với mức ổn định khoảng 80%), dẫn đến thua lỗ kỷ lục và mất 9.000 - 100.000 việc làm. Với chi phí năng lượng cao, nhu cầu nội khối giảm và các biện pháp bảo hộ ở nước thứ ba càng khiến ngành thép thêm tổn thương, cản trở đầu tư vào công nghệ thép xanh.
Trước thực trạng đó, EC nhận thấy các biện pháp phòng vệ thương mại hiện hành, dù đã có hiệu quả nhất định với 80 biện pháp bảo vệ ngành thép (trong tổng số 229 biện pháp thương mại) chưa đủ để xử lý triệt để tác động của dư thừa công suất toàn cầu. Biện pháp tự vệ thép hiện tại, áp dụng từ tháng 7/2018, sẽ hết hiệu lực sau 30/6/2026, đe dọa tạo ra “khoảng trống bảo vệ” lớn cho ngành. Vì vậy, trong Kế hoạch hành động Thép và Kim loại (SMAP), EC đã xác định cần thiết phải thiết lập một biện pháp mới, hiệu quả và lâu dài hơn để bảo đảm tính cạnh tranh, ổn định xã hội và an ninh kinh tế của EU, đồng thời hỗ trợ quá trình khử cacbon hóa ngành thép châu Âu.
2. Nội dung chính của quy định về thép của EC
2.1 Cấu trúc của quy định
Cấu trúc của dự thảo Quy định này gồm 10 Điều, cụ thể là:
- Điều 1 quy định về việc mở hạn ngạch thuế quan và mức thuế áp dụng ngoài hạn ngạch; Điều 1bis miễn trừ hàng nhập khẩu có nguồn gốc từ Na Uy, Iceland và Liechtenstein khỏi Điều 1;
- Điều 2 quy định khuôn khổ quản lý hạn ngạch thuế quan được mở theo Điều 1;
- Điều 3 quy định các yêu cầu cụ thể để xác định địa điểm nấu chảy và đúc khuôn;
- Điều 4 quy định Ủy ban được trao quyền thông qua các đạo luật thực hiện, đặt ra và điều chỉnh việc phân bổ hạn ngạch thuế quan cho từng quốc gia; Điều 4bis quy định khả năng áp dụng các biện pháp tự vệ song phương đối với hàng nhập khẩu có nguồn gốc từ các quốc gia mà Liên minh Châu Âu có hiệp định thương mại tự do.
- Điều 5 quy định thủ tục của Ủy ban Châu Âu cần tuân theo để thông qua đạo luật thực hiện về việc đặt ra và điều chỉnh việc phân bổ hạn ngạch thuế quan cho từng quốc gia.
- Điều 6 quy định Ủy ban Châu Âu được trao quyền thông qua các văn bản ủy quyền sửa đổi khối lượng hạn ngạch thuế quan được mở theo Quy định này và bổ sung Quy định này theo Điều 3.
- Điều 7 quy định các điều kiện để thực hiện việc ủy quyền theo Điều 6.
- Điều 8 quy định thủ tục khẩn cấp cho phép thực hiện các văn bản ủy quyền ngay lập tức và trong một số trường hợp nhất định.
- Điều 9 quy định Ủy ban có hai lần đánh giá. Lần đầu tiên được thực hiện hai năm một lần sẽ đánh giá sự cần thiết phải sửa đổi phạm vi sản phẩm. Lần đánh giá thứ hai bao gồm hiệu lực của biện pháp, sẽ được đánh giá trước ngày 1 tháng 7 năm 2031 và sau đó là mỗi năm năm một lần.
- Điều 10 quy định về thời điểm hiệu lực của Quy định này.
2.2 Nội dung chính
Quy định này của EC thiết lập cơ chế quản lý hạn ngạch thuế quan (tariff quotas) đối với nhập khẩu các sản phẩm thép vào Liên minh châu Âu (EU). Theo đó, hạn ngạch nhập khẩu miễn thuế sẽ bị giảm 47%, từ 33 triệu tấn xuống còn 18,3 triệu tấn mỗi năm, và thuế ngoài hạn ngạch sẽ được tăng gấp đôi từ 25% lên 50%. Mỗi năm EU sẽ mở hạn ngạch thuế quan riêng cho từng nhóm sản phẩm thép được quy định trong Phụ lục I (xác định theo mã CN), với khối lượng cụ thể nêu tại Phụ lục II. Khi hạn ngạch bị sử dụng hết hoặc hàng nhập khẩu không được hưởng ưu đãi trong khuôn khổ hạn ngạch, mức thuế nhập khẩu sẽ được áp dụng là 50% ad valorem. Quy định này không áp dụng đối với các sản phẩm có xuất xứ từ các nước EEA (Na Uy, Iceland và Liechtenstein).
Việc quản lý hạn ngạch được tiến hành theo quý và tuân thủ quy trình quản lý hạn ngạch thuế quan quy định tại các Điều 49 - 54 của Quy định (EU) 2015/2447, do EC và các quốc gia thành viên cùng thực hiện. Lượng hạn ngạch chưa sử dụng trong một quý sẽ không được chuyển sang quý tiếp theo. Đồng thời, tại thời điểm nhập khẩu, các doanh nghiệp phải cung cấp chứng từ chứng minh nguồn gốc “melt and pour” của thép – tức là quốc gia nơi thép được nấu chảy và đúc lần đầu, nhằm bảo đảm tính minh bạch về xuất xứ và tránh gian lận thương mại.
EC có thẩm quyền phân bổ hạn ngạch theo từng quốc gia dựa trên các tiêu chí như: thị phần nhập khẩu vào EU năm 2013, cơ cấu nhập khẩu giai đoạn 2022–2024, các hiệp định thương mại tự do hiện hành, các thỏa thuận quốc tế về năng lực sản xuất thép toàn cầu, và nhu cầu đa dạng hóa nguồn cung. Ngoài ra, EC có thể ban hành biện pháp tự vệ song phương đối với các đối tác FTA nếu cần, thay thế cho các biện pháp thuế quan chung trong quy định này.
Bên cạnh đó, EC được trao quyền ủy quyền (delegated acts) để điều chỉnh khối lượng hạn ngạch, ban hành quy tắc chi tiết về xác minh “melt and pour”, và phản ứng khẩn cấp trước các biến động thị trường hoặc tình huống khẩn cấp. Quy định cũng yêu cầu đánh giá định kỳ: cứ hai năm một lần, EC sẽ xem xét lại phạm vi sản phẩm điều chỉnh; và trước ngày 1/7/2031, sau đó mỗi 5 năm, EC sẽ đánh giá hiệu quả của quy định này nhằm xác định xem có cần sửa đổi hoặc bãi bỏ hay không. Quy định có hiệu lực sau 20 ngày kể từ khi được công bố trên Công báo Liên minh châu Âu và có hiệu lực ràng buộc trực tiếp tại tất cả các quốc gia thành viên.
EC khẳng định các biện pháp này phù hợp với quy định WTO và sẽ đàm phán một cách minh bạch về thuế quan với các đối tác theo Điều XXVIII GATT. Điều này thể hiện nỗ lực của EU trong duy trì thương mại công bằng và hợp tác quốc tế, song song với bảo vệ tính cạnh tranh và tự chủ chiến lược của ngành thép châu Âu.
3. Tình hình chung
Trong những năm gần đây, phần lớn lượng thép nhập khẩu vào EU đến từ các quốc gia xuất khẩu lớn, trong đó khoảng hai phần ba là từ các đối tác có hiệp định thương mại tự do (FTA) với EU. Khi biện pháp tự vệ hiện hành sẽ hết hiệu lực vào tháng 6/2026, trong bối cảnh nhập khẩu tăng nhanh, EU đang xem xét ban hành khung pháp lý mới để bảo vệ ngành thép, duy trì đầu tư cho quá trình chuyển đổi xanh và củng cố năng lực tự chủ trong lĩnh vực công nghiệp trọng yếu này.
Chính sách thuế đối ứng của Hoa Kỳ cũng tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh đến chuỗi cung ứng thép toàn cầu, làm thay đổi dòng chảy thương mại và gia tăng nguy cơ thép dư thừa chuyển hướng sang thị trường EU. Vì vậy, biện pháp mới của EU được xem là công cụ cần thiết nhằm ứng phó với biến động quốc tế, đồng thời bảo đảm ổn định sản xuất và việc làm trong khu vực.
Theo Hiệp hội Thép Việt Nam và Eurostat, năm 2024, Việt Nam xuất khẩu khoảng 12,6 triệu tấn thép, đạt kim ngạch hơn 9 tỷ USD; EU là một trong ba thị trường lớn nhất, chiếm khoảng 20% tổng xuất khẩu. Quy định thép mới của EU – với việc cắt giảm gần một nửa hạn ngạch miễn thuế và áp thuế 50% ngoài hạn ngạch – dự kiến sẽ ảnh hưởng đáng kể đến xuất khẩu thép Việt Nam sang thị trường này. Yêu cầu mới về truy xuất nguồn gốc “nấu chảy và đúc khuôn lần đầu” (melt and pour) cũng có thể làm giảm khả năng tiếp cận ưu đãi đối với các sản phẩm sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, đặt ra yêu cầu cho doanh nghiệp Việt Nam tăng cường minh bạch chuỗi cung ứng và đầu tư vào sản xuất thép thân thiện môi trường để duy trì thị phần tại EU.
Nguồn: Vụ CSTM Đa biên tổng hợp
