Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) đã và đang trở thành công cụ chiến lược giúp các quốc gia mở rộng thị trường, thúc đẩy xuất khẩu và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Thực tế cho thấy, mặc dù Việt Nam đã ký kết và tham gia nhiều FTA thế hệ mới, tỷ lệ doanh nghiệp tận dụng các ưu đãi từ FTA vẫn còn khiêm tốn. Hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng các FTA là một mô hình mới đang được nghiên cứu triển khai được kỳ vọng sẽ đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các bên liên quan, cung cấp thông tin, dịch vụ, và cơ chế hỗ trợ cần thiết để doanh nghiệp có thể khai thác tối đa lợi ích từ các cam kết hội nhập. Để hệ sinh thái này vận hành hiệu quả, yếu tố cốt lõi chính là mô hình quản trị – tức cách tổ chức, điều phối, phân bổ nguồn lực và giám sát các chức năng trong hệ sinh thái. Quản trị hệ sinh thái FTA không chỉ là phân công nhiệm vụ, mà còn là thiết kế một khung thể chế linh hoạt, có khả năng duy trì cam kết lâu dài, đảm bảo tài chính bền vững và phản hồi kịp thời với nhu cầu thực tiễn. Bài viết này phân tích mô hình quản trị hệ sinh thái FTA tại Singapore, Hàn Quốc, Úc và Thụy Sĩ, từ đó đề xuất bài học kinh nghiệm cho Việt Nam.
Singapore: Gắn kết thể chế, tài chính và trách nhiệm
Singapore xây dựng cơ chế quản trị FTA dựa trên các quy định pháp lý rõ ràng, cơ chế khuyến khích tài chính, và chỉ tiêu đánh giá định lượng, cụ thể như sau:
Như vậy, mô hình của Singapore cho thấy hiệu quả khi Nhà nước đóng vai trò kiến tạo và giám sát, còn các tổ chức xã hội – nghề nghiệp là lực lượng triển khai trực tiếp. Mô hình này tạo ra chuỗi trách nhiệm hai chiều, vừa đảm bảo hiệu lực thể chế, vừa khuyến khích khu vực tư nhân tham gia sâu.
Hàn Quốc: Liên kết trách nhiệm pháp lý và chỉ tiêu hiệu quả
Hàn Quốc xây dựng cơ chế quản trị FTA mang tính ràng buộc pháp lý mạnh, gắn chặt giữa nghĩa vụ của cơ quan công quyền và cơ chế khuyến khích tài chính, cụ thể như sau:
- Cam kết thể chế: Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng (MOTIE) chịu trách nhiệm pháp lý về triển khai FTA. Các cơ quan thuộc MOTIE, như Cơ quan Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SBC), được giao chỉ tiêu bắt buộc về tỷ lệ tận dụng FTA (FTA utilization KPIs) và kết quả được đánh giá định kỳ.
- Khuyến khích tài chính: MOTIE hỗ trợ tài chính trực tiếp cho SBC để cung cấp dịch vụ tư vấn, đánh giá xuất xứ, và tư vấn thuế quan miễn phí cho doanh nghiệp.
- Cơ chế phối hợp: Hàn Quốc duy trì các ủy ban liên bộ, với quy trình báo cáo – giám sát định kỳ, bảo đảm liên thông dữ liệu giữa các bộ, ngành và phản hồi nhanh khi có vướng mắc về quy tắc xuất xứ hay hàng rào kỹ thuật.
Như vậy, việc gắn trách nhiệm pháp lý và hiệu quả thực thi giúp đảm bảo sự cam kết lâu dài của các cơ quan nhà nước. Đồng thời, việc đo lường bằng KPI cụ thể giúp chuyển từ “đánh giá hoạt động” sang “đánh giá kết quả”, tạo nền tảng cho quản trị dựa trên dữ liệu.
Australia: Quản trị linh hoạt và tài chính đa nguồn
Australia triển khai mô hình quản trị FTA dựa trên sự linh hoạt trong phân cấp và cơ chế khuyến khích sáng tạo, cụ thể:
- Phân cấp thể chế: Bộ Ngoại giao và Thương mại (DFAT) cùng Cơ quan Thương mại Austrade chịu trách nhiệm về thực thi, đào tạo và xúc tiến thương mại FTA, được quy định trong mục tiêu và khung kết quả của từng cơ quan.
- Cơ chế khuyến khích: Chính phủ triển khai chương trình FTA-ME Grants để cấp kinh phí cho các hiệp hội doanh nghiệp hoặc tổ chức trung gian thực hiện hoạt động phổ biến FTA. Cách làm này khuyến khích sự chủ động của khu vực tư nhân, đồng thời giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
- Cơ chế tài chính: DFAT và Austrade có ngân sách riêng cho các hoạt động liên quan đến FTA, trong khi các dịch vụ tư vấn, logistics và xúc tiến xuất khẩu được tư nhân hóa một phần, tạo ra mô hình tài chính lai (hybrid financing) hiệu quả.
Từ kinh nghiệm của Australia cho thấy, quản trị hệ sinh thái FTA không nhất thiết phải tập trung hoàn toàn vào khu vực công. Việc tạo hành lang pháp lý cho khu vực tư nhân tham gia thông qua cơ chế tài trợ cạnh tranh có thể giúp hệ sinh thái năng động và bền vững hơn.
Thụy Sĩ: Gắn kết hiệu quả với ngân sách công và mục tiêu định lượng
Thụy Sĩ vận hành mô hình quản trị FTA dựa trên hợp đồng ủy quyền và cơ chế tài trợ theo kết quả, cụ thể:
- Cấu trúc thể chế: Tổng Cục kinh tế liên bang Thụy Sỹ (SECO) ủy quyền cho tổ chức Switzerland Global Enterprise (S-GE) triển khai các hoạt động xúc tiến xuất khẩu và tận dụng FTA.
- Cơ chế đánh giá: Kết quả thực hiện được đo lường bằng chỉ tiêu định lượng, ví dụ như 6.642 doanh nghiệp được hỗ trợ trong năm 2024, và mức ngân sách tương ứng được phân bổ theo hiệu quả đạt được.
- Nguồn tài chính: S-GE nhận tài trợ thường niên từ ngân sách liên bang (27,1 triệu CHF năm 2024) và từ chính quyền các bang (cantons), đồng thời thu phí hội viên và dịch vụ tư vấn, đảm bảo đa dạng nguồn thu và tính tự chủ tài chính.
Mô hình Thụy Sĩ nhấn mạnh yếu tố quản trị theo hợp đồng và đánh giá dựa trên kết quả, đảm bảo sử dụng hiệu quả ngân sách công và tăng cường tính minh bạch.
Như vậy, từ những kinh nghiệm quốc tế ở trên cho thấy, một Hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng FTA hiệu quả không chỉ dựa vào cam kết chính trị hay hỗ trợ kỹ thuật, mà quan trọng hơn là một cơ chế quản trị minh bạch, ràng buộc trách nhiệm và được hỗ trợ bởi tài chính bền vững. Đối với Việt Nam, việc hoàn thiện mô hình quản trị Hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng FTA theo hướng tích hợp giữa khu vực công và tư, tăng cường chuyển đổi số, thể chế hóa tham vấn doanh nghiệp, và áp dụng cơ chế đánh giá theo kết quả sẽ giúp nâng cao năng lực tận dụng FTA một cách thực chất và bền vững, góp phần thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu, đa dạng hóa thị trường và nâng cao vị thế quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên
