Xúc tiến thương mại
Chính sách hỗ trợ xúc tiến thương mại

Kinh nghiệm quốc tế về các chức năng cốt lõi của Hệ sinh thái hỗ trợ doanh nghiệp tận dụng FTA

Thứ Tư, 15/10/2025

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Úc, Singapore và Thụy Sĩ đã xây dựng mô hình “Hệ sinh thái FTA” nhằm tối ưu hóa việc tận dụng các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Hệ sinh thái này vận hành dựa trên bốn chức năng cốt lõi: Engage (tương tác và truyền thông số hóa FTA), Enable (hỗ trợ năng lực và tài chính cho doanh nghiệp), Enlist (tham vấn, phản hồi hai chiều giữa nhà nước và doanh nghiệp) và Evaluate (giám sát, đánh giá hiệu quả dựa trên kết quả). Kinh nghiệm quốc tế cho thấy sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ, khu vực tư nhân và các tổ chức trung gian là yếu tố then chốt bảo đảm thành công. Đối với Việt Nam, việc xây dựng hệ sinh thái FTA thống nhất, hiện đại và hiệu quả sẽ góp phần nâng cao năng lực hội nhập, thúc đẩy xuất khẩu và khẳng định vị thế quốc gia trong khu vực.

Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và mạng lưới các Hiệp định thương mại tự do (FTA) ngày càng mở rộng, nhiều quốc gia đã chuyển từ tư duy “đàm phán – ký kết” sang “thực thi – tận dụng – nâng cấp” các FTA như một trụ cột chiến lược của tăng trưởng kinh tế. Để hỗ trợ doanh nghiệp khai thác tối đa lợi ích từ các FTA, một số nước tiên phong như Hàn Quốc, Úc, Singapore và Thụy Sĩ đã xây dựng “Hệ sinh thái FTA” với cấu trúc vận hành đồng bộ, kết hợp giữa chính phủ, khu vực tư nhân và các tổ chức trung gian.

Bên cạnh khung quản trị thể chế, kinh nghiệm quốc tế cho thấy bốn quốc gia trên đều duy trì bốn chức năng cốt lõi – được xem như “bốn trụ đỡ” giúp hệ sinh thái FTA vận hành hiệu quả và bền vững: Engage – Tương tác và truyền thông; Enable – Hỗ trợ năng lực và tài chính; Enlist – Tham vấn và phản hồi hai chiều; Evaluate – Giám sát và đánh giá hiệu quả.

1. Engage – Tương tác và truyền thông: số hóa để đưa FTA đến gần doanh nghiệp

Trong giai đoạn đầu triển khai các FTA, thách thức lớn nhất của nhiều quốc gia là làm thế nào để doanh nghiệp thực sự hiểu, tin tưởng và sử dụng các cam kết ưu đãi. Do đó, truyền thông và tương tác trở thành nền tảng đầu tiên của hệ sinh thái FTA.

Các quốc gia tiên tiến đều chú trọng chuyển đổi số trong truyền thông FTA, nhằm biến thông tin pháp lý khô khan thành những công cụ thân thiện, dễ tra cứu và phù hợp với nhu cầu của doanh nghiệp. Singapore là một trong những quốc gia đi đầu với FTA Portal – nền tảng trực tuyến tích hợp dữ liệu từ các hiệp định song phương và đa phương, cho phép doanh nghiệp kiểm tra tự động điều kiện hưởng ưu đãi, mô phỏng mức giảm thuế và truy cập hướng dẫn chi tiết về quy tắc xuất xứ.

Hàn Quốc cũng vận hành hệ thống tương tự thông qua FTA Navigator, cung cấp thông tin theo ngành hàng, kèm công cụ phân tích so sánh giữa các FTA. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể xác định nhanh hiệp định tối ưu nhất khi xuất khẩu sang cùng một thị trường. Việc số hóa truyền thông giúp rút ngắn khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn, đồng thời giảm đáng kể chi phí tiếp cận thông tin cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Điểm chung giữa các mô hình này là lấy người dùng làm trung tâm, thiết kế giao diện và dữ liệu dựa trên hành trình kinh doanh của doanh nghiệp, chứ không chỉ dựa trên cấu trúc pháp lý của hiệp định. Đây cũng là yếu tố quan trọng giúp FTA thực sự “đi vào đời sống” kinh tế.

2. Enable – Hỗ trợ năng lực và tài chính: biến chính sách thành hành động cụ thể

Một hệ sinh thái FTA hiệu quả không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thông tin, mà còn phải tạo điều kiện thực tế để doanh nghiệp tận dụng được ưu đãi. Điều này đòi hỏi sự kết hợp giữa hỗ trợ năng lực, đào tạo, tư vấn pháp lý và đặc biệt là hỗ trợ tài chính – yếu tố quyết định khả năng mở rộng xuất khẩu của doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs).

Hàn Quốc là quốc gia tiên phong trong việc gắn kết hệ sinh thái FTA với hệ thống tài chính thương mại quốc gia. Chính phủ Hàn Quốc thông qua Ngân hàng Xuất nhập khẩu (KEXIM) cung cấp các gói tín dụng ưu đãi, bảo lãnh thanh toán và bảo hiểm rủi ro cho các doanh nghiệp tham gia xuất khẩu theo FTA. Song song, nước này thành lập Quỹ bảo lãnh rủi ro tập thể để hỗ trợ các doanh nghiệp thiếu tài sản thế chấp nhưng có đơn hàng xuất khẩu tiềm năng.

Tại Thụy Sĩ, mô hình tương tự được triển khai với Swiss Export Risk Insurance (SERV) – cơ quan bảo hiểm xuất khẩu quốc gia, đóng vai trò cầu nối giữa chính phủ, ngân hàng thương mại và doanh nghiệp. Úc cũng có hệ thống Export Finance Australia (EFA) – tổ chức tài chính công cung cấp khoản vay ưu đãi cho doanh nghiệp tham gia thị trường mới trong khuôn khổ các FTA.

Những chính sách này cho thấy vai trò không thể thiếu của nguồn lực tài chính và tư vấn chuyên biệt trong vận hành hệ sinh thái FTA. Chỉ khi doanh nghiệp được “tiếp sức” về vốn và năng lực, các cam kết ưu đãi mới thực sự phát huy hiệu quả.

3. Enlist – Tham vấn và phản hồi hai chiều: từ đối thoại đến đồng kiến tạo chính sách

Một trong những yếu tố giúp hệ sinh thái FTA vận hành bền vững là tính hai chiều của thông tin và phản hồi chính sách. Thay vì coi doanh nghiệp là “đối tượng thụ hưởng”, các quốc gia như Singapore, Úc và Thụy Sĩ đã coi họ là “đối tác chính sách”, tham gia trực tiếp vào quá trình giám sát và điều chỉnh thực thi FTA.

Tại Singapore, các cơ quan thương mại tổ chức đối thoại ngành định kỳ với các hiệp hội doanh nghiệp, trong đó mỗi phiên họp tập trung vào một FTA cụ thể. Phản hồi từ cộng đồng doanh nghiệp được tổng hợp và tích hợp vào báo cáo cải thiện chính sách hàng năm.

Úc đi xa hơn khi thành lập Hội đồng tư vấn FTA (FTA Advisory Council), gồm đại diện của các ngành công nghiệp chủ chốt, viện nghiên cứu và khu vực tư nhân. Hội đồng có quyền khuyến nghị các điều chỉnh về quy tắc xuất xứ, thủ tục hải quan và hỗ trợ doanh nghiệp dựa trên phản hồi thực tế.

Trong khi đó, Thụy Sĩ yêu cầu các đối tác hiệp định thực hiện báo cáo phản hồi hàng năm, phản ánh khó khăn trong thực thi và đề xuất biện pháp cải thiện. Cách tiếp cận này giúp hệ thống vận hành theo cơ chế “chính sách dựa trên bằng chứng” (evidence-based policymaking), đồng thời củng cố niềm tin giữa khu vực công và khu vực tư.

4. Evaluate – Giám sát và đánh giá hiệu quả: hướng tới quản trị dựa trên kết quả

Khác với cách tiếp cận truyền thống chỉ đo lường tỷ lệ tận dụng FTA, các quốc gia tiên tiến mở rộng hệ thống đánh giá sang hiệu quả tổng thể của hệ sinh thái.

Tại Hàn Quốc, Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng (MOTIE) công bố báo cáo định kỳ về tác động FTA đối với tăng trưởng xuất khẩu, năng suất doanh nghiệp, và tạo việc làm. Singapore áp dụng hệ thống chỉ số đa tầng, trong đó đo lường mức độ hài lòng của doanh nghiệp, thời gian phản hồi chính sách, và số lượng doanh nghiệp mới tham gia xuất khẩu theo FTA.

Thụy Sĩ đặc biệt chú trọng đánh giá vùng miền, xác định các khu vực chưa được hưởng lợi tương xứng để có chính sách hỗ trợ cân bằng. Việc áp dụng các chỉ số định lượng giúp chính phủ không chỉ theo dõi tiến độ, mà còn điều chỉnh chính sách theo dữ liệu thực tế, hướng tới mô hình quản trị “dựa trên kết quả” (performance-based governance).

5. Kinh nghiệm đối với Việt Nam

Kinh nghiệm của Hàn Quốc, Úc, Singapore và Thụy Sĩ cho thấy, một hệ sinh thái FTA hiệu quả không chỉ là tập hợp các công cụ hỗ trợ, mà là một mạng lưới vận hành thống nhất, nơi chính phủ, doanh nghiệp và xã hội cùng tham gia vào quá trình thực thi và nâng cấp FTA.

Đối với Việt Nam, việc xây dựng và thể chế hóa mô hình này không chỉ nhằm nâng cao tỷ lệ tận dụng cam kết, mà còn tạo nền tảng cho một nền kinh tế hội nhập chủ động, sáng tạo và bền vững. Khi bốn chức năng Engage – Enable – Enlist – Evaluate được vận hành đồng bộ, hệ sinh thái FTA sẽ trở thành công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp Việt Nam tiến xa hơn trên bản đồ thương mại toàn cầu, đồng thời khẳng định vị thế của Việt Nam như một trung tâm hội nhập năng động trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên


Bài viết liên quan