ITA2 giúp các quốc gia tiếp cận công nghệ tiên tiến và khẳng định cam kết hội nhập toàn cầu. Hiệp định ITA ban đầu ký năm 1996 tại Singapore, loại bỏ thuế quan với hơn 180 nhóm sản phẩm CNTT như máy tính, điện thoại, vi mạch và thiết bị mạng. Gần 20 năm sau, ITA2 ra đời, mở rộng thêm hơn 200 dòng sản phẩm mới như màn hình cảm ứng, GPS, thiết bị y tế điện tử và máy chơi game. Theo WTO, các nước tham gia ITA2 chiếm hơn 90% thương mại toàn cầu về sản phẩm CNTT. Việc gia nhập giúp giảm chi phí nhập khẩu, mở rộng xuất khẩu, thúc đẩy đổi mới và thu hút đầu tư vào ngành ICT, nhưng đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kỹ thuật và pháp lý của WTO.
Quy trình gia nhập ITA2 gồm 5 bước theo quy định của WTO
Theo hướng dẫn của WTO, quy trình đàm phán và gia nhập Hiệp định ITA2 bao gồm năm bước cơ bản, từ việc thể hiện mong muốn tham gia cho đến khi cam kết được chính thức chứng thực và tích hợp vào Biểu cam kết hàng hóa của thành viên WTO.
Bước 1: Gửi thư bày tỏ mong muốn gia nhập
Quốc gia có nguyện vọng tham gia ITA2 sẽ gửi thư cho Tổng Giám đốc WTO, nêu rõ mong muốn gia nhập và có thể đề nghị sự hỗ trợ kỹ thuật từ Ban Thư ký WTO trong quá trình chuẩn bị biểu cam kết. Đây là bước khởi đầu quan trọng, thể hiện cam kết chính trị và thiện chí hội nhập của quốc gia.
Trước khi gửi thư, các nước thường tiến hành đánh giá nội bộ về hiện trạng thuế quan, xác định các dòng thuế thuộc nhóm sản phẩm CNTT, cũng như tác động của việc loại bỏ thuế đối với sản xuất trong nước và ngân sách nhà nước. Việc chuẩn bị kỹ càng ở giai đoạn này giúp tạo nền tảng vững chắc cho các bước đàm phán tiếp theo.
Bước 2: Xây dựng dự thảo Biểu cam kết ITA2
Trên cơ sở quy định về hình thức và danh mục sản phẩm được nêu trong tài liệu WT/L/956 của WTO, quốc gia xây dựng dự thảo Biểu cam kết ITA2, bao gồm:
Đây là công đoạn mang tính kỹ thuật cao, đòi hỏi sự phối hợp giữa nhiều cơ quan như Bộ Công Thương, Bộ Tài chính, Tổng cục Hải quan và các hiệp hội ngành hàng. Các quốc gia đang phát triển có thể đề nghị Ban Thư ký WTO hỗ trợ trong việc xác định sản phẩm, phân loại HS, và chuẩn hóa biểu cam kết theo quy định quốc tế.
Bước 3: Rà soát kỹ thuật của Ban Thư ký WTO
Sau khi nhận được dự thảo biểu cam kết, Ban Thư ký WTO tiến hành rà soát kỹ thuật, đối chiếu với biểu mẫu chuẩn của ITA2 để xác minh tính chính xác, tính nhất quán và phạm vi bao phủ của danh mục sản phẩm. Mục tiêu của bước này là bảo đảm rằng các sản phẩm được liệt kê phù hợp với định nghĩa của ITA2 và không tạo ra ngoại lệ vượt quá quy định chung.
Trong quá trình rà soát, Ban Thư ký có thể yêu cầu quốc gia bổ sung thông tin, làm rõ mô tả sản phẩm hoặc điều chỉnh mã HS cho thống nhất với hệ thống phân loại quốc tế. Đối với các sản phẩm công nghệ mới, việc phân loại chính xác là thách thức không nhỏ, vì nhiều mặt hàng có tính chất “lai” giữa các nhóm thiết bị truyền thống và kỹ thuật số hiện đại.
Bước 4: Tham vấn và đàm phán với các thành viên ITA2
Sau khi hoàn thành rà soát kỹ thuật, Ban Thư ký WTO gửi bản dự thảo biểu cam kết của quốc gia ứng cử cho các thành viên hiện hữu của ITA2 để tiến hành tham vấn và đàm phán.
Các cuộc tham vấn này tập trung vào việc làm rõ lộ trình xóa bỏ thuế quan, đặc biệt nếu quốc gia muốn áp dụng thời gian chuyển tiếp dài hơn ba năm. Các thành viên ITA2 thường kỳ vọng lộ trình ngắn nhằm bảo đảm cạnh tranh công bằng và tạo hiệu ứng mở cửa đồng thời. Do đó, quốc gia tham gia cần chuẩn bị kỹ lưỡng lý do đề xuất thời gian dài hơn, chẳng hạn như nhu cầu bảo vệ ngành sản xuất trong nước, mức thuế khởi điểm cao, hoặc yêu cầu điều chỉnh chính sách công nghiệp.
Ngoài ra, quốc gia cũng nên chủ động giải thích về lợi ích chung mà việc gia nhập mang lại cho hệ thống ITA2 – ví dụ mở rộng thị trường tiêu thụ, tăng dòng thương mại, và bổ sung nguồn cung cho chuỗi giá trị toàn cầu trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
Bước 5: Chứng thực và tích hợp cam kết vào Biểu hàng hóa của WTO
Khi các thành viên ITA2 đạt được đồng thuận, Ban Thư ký WTO sẽ gửi bản dự thảo biểu cam kết cho toàn bộ thành viên WTO để xem xét. Nếu không có ý kiến phản đối trong vòng ba tháng, Tổng Giám đốc WTO sẽ chứng thực biểu cam kết và tích hợp vào Biểu nhượng bộ hàng hóa (Schedule of Concessions) của quốc gia đó.
Đồng thời, trong giai đoạn này, quốc gia thường tiến hành song song các thủ tục nội địa như sửa đổi biểu thuế nhập khẩu, cập nhật quy định hải quan, thông báo chính thức tới WTO và phổ biến cho cộng đồng doanh nghiệp. Việc thực hiện đồng bộ giữa cam kết quốc tế và cải cách trong nước giúp bảo đảm tính hiệu lực và minh bạch của nghĩa vụ thành viên.
Quy trình gia nhập Hiệp định ITA2 trong khuôn khổ WTO là một quy trình kỹ thuật, pháp lý và chính trị toàn diện, đòi hỏi sự chuẩn bị chu đáo, phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan trong nước và hợp tác chặt chẽ với các thành viên WTO. Đối với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, việc tham gia ITA2 không chỉ là nghĩa vụ cam kết mà còn là cơ hội chiến lược để thúc đẩy chuyển đổi số, tăng năng lực cạnh tranh công nghiệp, và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu của ngành công nghệ. Chuẩn bị kỹ lưỡng về kỹ thuật, chính sách và thể chế sẽ là chìa khóa để tận dụng tối đa lợi ích của quá trình hội nhập này, góp phần đưa nền kinh tế tiến gần hơn tới chuẩn mực thương mại thế hệ mới trong kỷ nguyên số.
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên
