Tin tức

Cập nhật về Hiệp định Thương mại điện tử (E-com) trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)

Thứ Tư, 26/11/2025

Hiệp định Thương mại điện tử trong khuôn khổ WTO được khởi nguồn từ sáng kiến Thương mại điện tử nhằm mục tiêu xây dựng các quy tắc toàn cầu về thương mại số, được thúc đẩy từ năm 1998 và tính đến nay đã có 94 quốc gia thành viên WTO tham gia. Hiệp định gồm 10 mục, 38 điều, bao quát các vấn đề như giao dịch điện tử, bảo vệ dữ liệu cá nhân, an ninh mạng, minh bạch và hợp tác phát triển.

1. Tổng quan chung về Hiệp định Thương mại điện tử (E-com)

Thương mại điện tử (TMĐT) là một chủ đề thảo luận đa phương trong WTO từ năm 1998, với 2 cấu phần là: i) Chương trình làm việc về TMĐT, trên tinh thần thảo luận và chia sẻ thông tin, không đàm phán quy tắc; và ii) Duy trì thông lệ không đánh thuế hải quan đối với các giao dịch truyền dẫn điện tử. Tuy nhiên, trong suốt gần 20 năm sau đó, mặc dù được nhắc lại nhiều lần tại các Hội nghị Bộ trưởng tiếp theo nhưng các Thành viên WTO chưa thể thống nhất được chương trình làm việc về TMĐT. Nội dung duy nhất liên quan đến TMĐT mà các Thành viên đạt được sự đồng thuận là duy trì không đánh thuế đối với các giao dịch điện tử. Việc đàm phán Hiệp định Thương mại điện tử đã diễn ra trên cơ sở nhiều đề xuất đa dạng từ các Thành viên tham gia với các cách tiếp cận và tiền lệ đàm phán khác nhau, bao gồm từ các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) có các chương hoặc điều khoản về thương mại điện tử. Theo thông tin của WTO, tại văn bản INF/ECOM/87, Vào ngày 26 tháng 7 năm 2024, ba nước đồng bảo trợ gồm Úc, Nhật Bản và Singapore, đã thay mặt cho những các Thành viên tham gia, ra văn bản thông báo các Thành viên đã đạt được lời văn dự kiến thống nhất (stabilised text) của Hiệp định này.

2. Số lượng thành viên tham gia Hiệp định thương mại điện tử

Theo thông tin chính thức của WTO, tính đến tháng 2 năm 2025, có 71 thành viên tham gia Hiệp định TMĐT, trong đó bao gồm những Thành viên lớn, có tiếng nói quan trọng trong WTO như Vương quốc Anh, các Thành viên Liên minh châu Âu (EU), Ốt-xtrây-li-a, Nhật Bản, Ca-na-đa. Hiệp định cũng quy tụ sự có mặt của các Thành viên ASEAN bao gồm: Ma-lai-xia, Mi-an-ma, Bru-nây, Xinh-ga-po và Lào.

3. Cấu trúc, tổng quan nội dung Hiệp định Thương mại điện tử

Hiện tại, cấu trúc Hiệp định Thương mại điện tử bao gồm 10 Mục và 38 điều khoản, với nội dung tóm lược như sau: 

3.1. Lời mở đầu

  • Nêu mục tiêu chung: thúc đẩy thương mại điện tử toàn cầu, phát triển bền vững, thu hẹp khoảng cách số.
  • Tái khẳng định quyền tự quyết của các nước về chính sách hợp pháp.
  • Nhấn mạnh hỗ trợ cho các nước đang phát triển và kém phát triển.

3.2. Mục A. Phạm vi và Quy định chung

Mục này làm rõ phạm vi hiệp định, định nghĩa các thuật ngữ chủ chốt, xác lập mối quan hệ với các thỏa thuận quốc tế khác và các ngoại lệ. Các điều khoản cụ thể là:

  • Điều 1: Phạm vi áp dụng — thương mại bằng phương tiện điện tử, trừ mua sắm công, dịch vụ nhà nước.
  • Điều 2: Định nghĩa các thuật ngữ chính.
  • Điều 3: Quan hệ với các Hiệp định WTO khác.

3.3. Mục B. Thúc đẩy Thương mại Điện tử

Mục này tập trung các điều khoản có tính thực chất nhằm tạo lập một môi trường thuận lợi cho thương mại điện tử, chẳng hạn việc đảm bảo tính ổn định pháp lý cho thương mại điện tử bằng cách ràng buộc các Thành viên / Bên tham gia phải công nhận các hình thức giao dịch số, hay khuyến khích việc sử dụng tài liệu điện tử để làm thủ tục hải quan, khuyến khích vận dụng cơ chế một cửa để tạo thuận lợi cho việc nộp chứng từ hải quan. Các điều khoản cụ thể là:

  • Điều 4: Khung giao dịch điện tử.
  • Điều 5: Chữ ký điện tử và xác thực điện tử.
  • Điều 6: Hợp đồng điện tử.
  • Điều 7: Hóa đơn điện tử.
  • Điều 8: Giao dịch không giấy tờ
  • Điều 9: Hệ thống cửa khẩu điện tử và khả năng tương tác hệ thống.
  • Điều 10: Thanh toán điện tử.

3.4. Mục C. Mở cửa và Thương mại Điện tử

Mục này có các điều khoản có nội dung khác nhau như: Dữ liệu chính phủ mở mang tính khuyến khích chia sẻ công cộng về dữ liệu không bí mật (chẳng hạn dữ liệu về xã hội, giao thông, địa lý) do các cơ quan công thu thập để doanh nghiệp có thể khai thác phục vụ lợi ích kinh tế, thương mại. Các điều khoản cụ thể là:

  • Điều 11: Không áp thuế hải quan đối với truyền dẫn điện tử.
  • Điều 12: Dữ liệu chính phủ mở
  • Điều 13: Quyền truy cập và sử dụng Internet cho thương mại điện tử.

3.5. Mục D - Niềm tin và Thương mại Điện tử

Mục này nhằm xây dựng khuôn khổ đảm bảo lòng tin cho người tiêu dùng và doanh nghiệp tham gia thương mại điện tử. Theo đó, các Thành viên/Bên tham gia Hiệp định sẽ ban hành và thực thi các biện pháp để bảo vệ người tiêu dùng và hạn chế spam, bảo vệ dữ liệu cá nhân, củng cố năng lực của các cơ quan quốc gia nhằm giải quyết các tình huống mất an ninh mạng và hợp tác xuyên biên giới trên các phương diện này. Các điều khoản cụ thể là:

  • Điều 14: Bảo vệ người tiêu dùng trực tuyến.
  • Điều 15: Tin nhắn điện tử thương mại không mong muốn.
  • Điều 16: Bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Điều 17: An ninh mạng.

3.6. Mục E - Minh bạch, Hợp tác và Phát triển

Mục này giải quyết các vấn đề mang tính xuyên suốt, bao gồm tính minh bạch, hợp tác và phát triển. Các điều khoản cụ thể là:

  • Điều 18: Minh bạch hóa các quy định.
  • Điều 19: Hợp tác quốc tế về thương mại điện tử.
  • Điều 20: Hỗ trợ kỹ thuật và xây dựng năng lực cho các nước đang phát triển.

3.7. Mục F - Viễn thông

Mục này chỉ có 1 điều khoản về Viễn thông. Theo đó, các Thành viên / Bên tham gia cam kết nguyên tắc đảm bảo cạnh tranh công bằng và kết nối giữa các nhà cung cấp dịch vụ viễn thông, bao gồm việc yêu cầu tham gia cam kết theo Tài liệu tham chiếu các dịch vụ viễn thông cơ bản. Điều khoản cụ thể là:

  • Điều 21: Nguyên tắc quản lý dịch vụ viễn thông liên quan đến thương mại điện tử.

3.8. Mục G - Ngoại lệ

Mục này quy định về cách ngoại lệ khi áp dụng Hiệp định này. Các điều khoản cụ thể là:

  • Điều 22: Ngoại lệ chung.
  • Điều 23: Ngoại lệ về an ninh.
  • Điều 24: Ngoại lệ về các biện pháp tài chính thận trọng.
  • Điều 25: Ngoại lệ bảo vệ dữ liệu cá nhân.
  • Điều 26: Ngoại lệ dành cho quyền lợi cho người bản địa.

3.9. Mục H - Cơ chế tổ chức và các điều khoản cuối cùng

Mục này bao gồm cả quy định về thể chế và điều khoản thi hành. Các điều khoản cụ thể là:

  • Điều 27: Cơ chế giải quyết tranh chấp
  • Điều 28: Thành lập Ủy ban về các khía cạnh thương mại của thương mại điện tử.
  • Điều 29: Quy trình chấp nhận và hiệu lực của hiệp định.
  • Điều 30: Thực thi hiệp định.
  • Điều 31: Không chấp nhận bảo lưu (trừ khi được đồng thuận).
  • Điều 32: Quy trình sửa đổi hiệp định.
  • Điều 33: Quy trình rút lui khỏi hiệp định.
  • Điều 34: Không áp dụng giữa một số thành viên nếu không đồng thuận.
  • Điều 35: Rà soát hiệp định định kỳ.
  • Điều 36: Thư ký WTO làm cơ quan điều phối.
  • Điều 37: Lưu trữ văn kiện tại WTO.
  • Điều 38: Đăng ký theo Hiến chương Liên Hợp Quốc.

3.10. Phụ lục

  • Các nguyên tắc về quản lý dịch vụ viễn thông cơ bản
  • Biện pháp phòng chống cạnh tranh không lành mạnh.
  • Quy định về kết nối mạng
  • Dịch vụ viễn thông công ích
  • Quy trình cấp phép viễn thông minh bạch.
  • Cơ quan quản lý độc lập.
  • Quản lý tài nguyên tần số, số điện thoại và quyền sử dụng hạ tầng.

4. Một số lợi ích cho Việt Nam nếu tham gia Hiệp định về Thương mại điện tử trong WTO

Việc tham gia Hiệp định thương mại điện tử (E-com) trong WTO sẽ giúp Việt Nam mở rộng đáng kể cơ hội cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) trong lĩnh vực thương mại số. Đối với Việt Nam, khi mà thị trường thương mại điện tử trong nước đang phát triển nhanh chóng, việc tham gia hiệp định này sẽ giúp doanh nghiệp Việt có thêm cơ hội để vươn ra nước ngoài: giảm rào cản kỹ thuật, nâng cao tín nhiệm, tiếp cận người tiêu dùng quốc tế dễ hơn. Ngoài ra, lợi ích quan trọng khác là việc tham gia sẽ thúc đẩy Việt Nam hoàn thiện khung pháp lý, chuẩn hoá các quy định liên quan đến thương mại điện tử – như xác thực điện tử, chữ ký số, chuyển giao dữ liệu, thanh toán điện tử, và thủ tục hải quan điện tử./.

Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên, Bộ Công Thương.


Bài viết liên quan