Tin tức

Thuế Quan Trong Thương Mại Toàn Cầu: Cơ Chế, Tác Động và Hệ Quả Kinh Tế

Thứ Sáu, 28/11/2025

Thuế quan là loại thuế áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu, được sử dụng như công cụ tài khóa, biện pháp bảo hộ sản xuất và điều tiết thương mại. Mặc dù giúp bảo vệ ngành sản xuất trong nước, thuế quan có thể làm tăng giá hàng hóa, giảm năng suất, gây áp lực lạm phát và cản trở đầu tư, đặc biệt khi phát sinh biện pháp trả đũa thương mại. Nhiều quốc gia áp dụng thuế quan nhằm bảo vệ ngành trọng điểm hoặc điều chỉnh cán cân thương mại, song điều này tiềm ẩn nguy cơ xung đột và bất ổn kinh tế toàn cầu. Trong bối cảnh đó, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đóng vai trò trung tâm trong việc duy trì hệ thống thương mại đa phương dựa trên các nguyên tắc chung như minh bạch, có đi có lại và không phân biệt đối xử, phù hợp với định hướng của Việt Nam trong thúc đẩy hội nhập quốc tế và phát triển kinh tế bền vững.

1. Định nghĩa và cách thức hoạt động của thuế quan

1.1. Định nghĩa

Thuế quan là một loại thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu khi chúng đi vào lãnh thổ của một quốc gia. Theo nghiên cứu của Tổ chức Thương mại thế giới (World Trade Organization - WTO), thuế quan làm tăng giá hàng nhập khẩu trong nước so với giá thế giới, qua đó tạo “rào cản giá” nhằm bảo vệ ngành sản xuất nội địa hoặc tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.[1]

Trong kinh tế học hiện đại, thuế quan không chỉ được xem là công cụ tài khóa hay bảo hộ mà còn là một công cụ chiến lược. Nghiên cứu Optimal Tariffs and Market Power: The Evidence của Broda, Limão và Weinstein (2008) về thuế quan tối ưu  (“optimal tariff”) chỉ ra rằng các nền kinh tế lớn có “quyền lực thị trường” thường sử dụng thuế quan để cải thiện điều kiện thương mại (terms of trade), tức là khiến phần gánh nặng thuế được chia sẻ bởi các nhà sản xuất nước ngoài, từ đó tăng lợi ích kinh tế trong nước.[2] Tuy nhiên, khi quốc gia bị áp thuế phản ứng bằng các biện pháp trả đũa, nguy cơ bùng phát chiến tranh thương mại là hiện hữu, dẫn đến thiệt hại cho cả hai phía, làm giảm hiệu quả kinh tế và tăng bất ổn thương mại.

1.2. Cách thức hoạt động và ví dụ minh họa

Cơ chế hoạt động của thuế quan có thể được giải thích thông qua ví dụ cụ thể. Giả sử quốc gia A nhập khẩu sản phẩm X với giá thế giới 100 USD. Nếu A áp thuế nhập khẩu 10%, giá hàng trong nước sẽ tăng lên 110 USD, và chính phủ thu được 10 USD thuế trên mỗi đơn vị hàng hóa. Nếu A là nền kinh tế lớn có khả năng tác động giá toàn cầu, mức thuế này sẽ khiến giá thế giới giảm xuống còn 95 USD. Khi đó, giá hàng trong nước (sau thuế) sẽ là 104,5 USD, cho thấy một phần gánh nặng thuế được chuyển sang nhà sản xuất nước ngoài – hiện tượng “cost-shifting”.

Thuế quan còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh kinh tế khác. Giá hàng nhập khẩu tăng sẽ thúc đẩy doanh nghiệp trong nước mở rộng sản xuất, từ đó tăng nhu cầu lao động và vốn. Đồng thời, giảm nhập khẩu sẽ làm giảm nhu cầu ngoại tệ, dẫn tới nội tệ mạnh lên, ảnh hưởng tới khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Những tác động này thể hiện rằng thuế quan tạo ra một chuỗi phản ứng kinh tế phức tạp, không chỉ đơn thuần dừng lại ở việc tăng giá hàng nhập khẩu.

2. Tác động của thuế quan đối với kinh tế vĩ mô

Thứ nhất, thuế quan làm giảm tăng trưởng và năng suất. Nghiên cứu của Macroeconomic Consequences of Tariffs (Furceri, Hannan, Ostry & Rose, 2019) sử dụng dữ liệu từ hơn 150 quốc gia trong giai đoạn 1963–2014 cho thấy rằng tăng thuế nhập khẩu có mối tương quan mạnh với giảm sản lượng, giảm năng suất lao động và tăng tỷ lệ thất nghiệp. Thuế nhập khẩu cao cũng dẫn tới tỷ giá thực tăng, trong khi ảnh hưởng tới cán cân thương mại tổng thể là hạn chế.[3]

Thứ hai, thuế quan gây áp lực lạm phát. Khi giá hàng nhập khẩu tăng, mức giá tiêu dùng trong nước cũng tăng. Mặc dù đây có thể là tác động một lần, nhưng nếu người lao động yêu cầu tăng lương để bù đắp chi phí sinh hoạt, vòng xoáy giá-lương có thể kéo dài lạm phát. Báo cáo của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS, 2025) ghi nhận rằng ở nhiều nền kinh tế, áp thuế đi kèm với tăng lạm phát và giảm sản lượng.[4]

Thứ ba, thuế quan tác động tới cán cân thương mại. Về nguyên tắc, cán cân thương mại của một quốc gia được quyết định bởi chênh lệch giữa tiết kiệm và đầu tư quốc gia. Do đó, thuế quan chỉ có thể cải thiện cán cân thương mại tổng thể nếu chúng làm tăng tiết kiệm hoặc giảm đầu tư. Nghiên cứu của WTO (2025) chỉ ra rằng thuế quan có thể thay đổi cán cân thương mại song phương hoặc theo ngành, nhưng hầu như không ảnh hưởng đáng kể tới cán cân tổng thể. Theo đó, nghiên cứu trên chỉ ra rằng các yếu tố vĩ mô như chính sách tài khóa, đầu tư công mới đóng vai trò quyết định đối với cán cân thương mại tổng thể, trong khi thuế quan chỉ có tác động hạn chế.

Thứ tư, thuế quan ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư và xuất khẩu. Khi chi phí đầu vào tăng, doanh nghiệp mất lợi thế cạnh tranh. Đồng thời, môi trường chính sách không ổn định do áp thuế và trả đũa thương mại làm giảm đầu tư tư nhân và FDI, đặc biệt quan trọng với các nền kinh tế đang phát triển, nơi đầu tư nước ngoài là động lực then chốt của tăng trưởng và đổi mới công nghệ.

Ngoài ra, thuế quan còn tạo ra những tác động gián tiếp đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ, phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu, thường chịu thiệt hại lớn hơn, trong khi các tập đoàn đa quốc gia có khả năng chuyển chi phí hoặc tối ưu hóa mạng lưới cung ứng để giảm ảnh hưởng. Điều này làm gia tăng khoảng cách cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong nước, ảnh hưởng tới cơ hội phát triển bền vững.

3. Động cơ áp dụng thuế quan

Các quốc gia áp dụng thuế quan với nhiều mục đích khác nhau. Một số lý do phổ biến bao gồm bảo vệ ngành sản xuất nội địa, tạo nguồn thu cho ngân sách, bảo vệ việc làm và duy trì an ninh lương thực. Nhiều nền kinh tế lớn cũng sử dụng thuế quan như một công cụ chiến lược để cải thiện điều kiện thương mại, theo lý thuyết “thuế quan tối ưu”. Ví dụ, Mỹ và Trung Quốc trong những năm gần đây đã áp thuế để điều chỉnh cán cân thương mại song phương, đồng thời thúc đẩy sản xuất nội địa trong các ngành then chốt. Liên minh châu Âu cũng từng áp dụng thuế quan đối với một số mặt hàng, ví dụ như thép, trên phạm vi toàn cầu nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước.

Tuy nhiên, chiến lược này đi kèm rủi ro. Quốc gia bị áp thuế có động cơ trả đũa, dẫn đến nguy cơ xảy ra chiến tranh thương mại, gây thiệt hại cho tất cả các bên cũng như ảnh hưởng đến sự ổn định của hệ thống thương mại toàn cầu.

4. Vai trò của hệ thống thương mại đa phương

Trong bối cảnh gia tăng bảo hộ và áp thuế đơn phương, vai trò của hệ thống thương mại đa phương, trong đó có WTO, trở nên đặc biệt quan trọng. WTO được xây dựng trên các nguyên tắc MFN (tối huệ quốc), reciprocity (có đi có lại) và minh bạch, dự đoán được. Nguyên tắc MFN đảm bảo các thành viên đối xử bình đẳng, ngăn chặn phân biệt đối xử và trả đũa lẫn nhau. Nguyên tắc reciprocity thúc đẩy đàm phán công bằng và hợp tác thay vì hành động đơn phương.

Theo nghiên cứu của Bagwell và Staiger (2002) trong The Economics of the World Trading System, các nguyên tắc này giúp tránh vòng xoáy thuế quan trả đũa, tạo động lực cho hợp tác thương mại bền vững. Báo cáo của Ban thư ký WTO cho thấy hơn 80% giao dịch thương mại toàn cầu tuân thủ điều kiện MFN,[5] minh chứng vai trò trung tâm của hệ thống đa phương.

Đối với Việt Nam, việc ủng hộ và tuân thủ hệ thống thương mại đa phương là định hướng chiến lược. Trong bối cảnh thương mại thế giới ghi nhận nhiều biến động, Việt Nam ghi nhận và đánh giá cao vai trò then chốt của WTO trong việc thúc đẩy thực thi hiệu quả, cũng như góp phần duy trì và củng cố một hệ thống thương mại đa phương dựa trên luật lệ, cởi mở và công bằng. Việt Nam cũng ghi nhận những nỗ lực tập thể của các Thành viên WTO trong việc thúc đẩy tiến trình cải cách WTO, và ủng hộ một chương trình cải cách toàn diện, thực chất bao trùm mọi chức năng cốt lõi của Tổ chức này nhằm tăng cường hiệu quả hoạt động, tính minh bạch và khả năng thích ứng của WTO trước những thách thức mới của thương mại toàn cầu.

Nguồn: Vụ CSTM Đa biên tổng hợp


Bài viết liên quan