Liên bang Nga (gọi tắt là “Nga”) chính thức gửi tham vấn với Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) ngày 19 tháng 5 năm 2025 về cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon (CBAM) và trợ cấp xuất khẩu theo Chương trình giao dịch hạn ngạch phát thải khí nhà kính của Liên minh Châu Âu. Đây là thách thức pháp lý lớn đầu tiên đối với chính sách khí hậu hàng đầu của Liên minh châu Âu (EU) tại WTO và diễn ra sau khi Trung Quốc cùng các đồng minh BRICS (Brazil, Nga, India, và Nam Phi) bày tỏ quan điểm phản đối mạnh mẽ với cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon (CBAM) tại Hội nghị Ngoại trưởng nhóm BRICS vào ngày 29 tháng 4 năm 2025.
Cụ thể, Liên bang Nga cho rằng CBAM của EU là một biện pháp mang tính phân biệt đối xử, bảo hộ trá hình và trái với các nguyên tắc thương mại công bằng của WTO. Theo Nga, CBAM áp đặt nghĩa vụ và chi phí bổ sung đối với hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài khối, làm suy giảm khả năng cạnh tranh của các nhà sản xuất ngoài EU, trong đó có Nga.
Nga lập luận rằng CBAM yêu cầu các nhà nhập khẩu phải giám sát, báo cáo và xác minh lượng phát thải các-bon của hàng hóa, đồng thời mua chứng chỉ CBAM tương ứng. Những thủ tục này phức tạp, tốn kém và gây ra rào cản hành chính đáng kể cho thương mại quốc tế. Thực chất, CBAM hoạt động như một loại thuế quan mới đối với hàng hóa nhập khẩu, đi ngược lại tinh thần tự do thương mại của GATT 1994.
Theo yêu cầu tham vấn của Nga, CBAM vi phạm nhiều điều khoản của GATT 1994. Trước hết, biện pháp này vi phạm Điều I (Đối xử tối huệ quốc – MFN) vì EU dành ưu đãi cho một số đối tác nhất định trong khi không áp dụng đối xử tương tự cho các nước khác, bao gồm Nga. Thứ hai, CBAM vi phạm Điều III (Đối xử quốc gia), do hàng hóa nhập khẩu phải chịu chi phí chứng chỉ CBAM trong khi hàng hóa sản xuất trong EU được hưởng lợi từ việc miễn hoặc phân bổ miễn phí giấy phép phát thải. Thứ ba, yêu cầu có chứng chỉ CBAM trước khi hàng hóa được phép lưu hành trên thị trường thực chất là một hình thức hạn chế định lượng, vi phạm Điều XI của GATT. Ngoài ra, Nga cho rằng CBAM thiếu minh bạch, vi phạm Điều X, vì các quy định và thủ tục của cơ chế này quá phức tạp và khó tiếp cận.
Nga cũng cho rằng CBAM mâu thuẫn với các cam kết mà một số nước thành viên EU – như Bulgaria, Latvia, Estonia, Croatia và Lithuania – đã đưa ra khi gia nhập WTO. Những nước này cam kết không áp dụng các biện pháp hạn chế hoặc phân biệt đối xử bất lợi cho đối tác thương mại, song việc tham gia và thực thi CBAM lại đi ngược lại nguyên tắc đó. Đồng thời, CBAM vi phạm Hiệp định về Thủ tục cấp phép nhập khẩu do đòi hỏi khối lượng thông tin và hồ sơ quá mức, không bảo đảm tính minh bạch, gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhập khẩu.
Nga nhấn mạnh rằng CBAM cũng có dấu hiệu vi phạm Hiệp định về Trợ cấp và Các biện pháp đối kháng (SCM Agreement), vì EU vẫn phân bổ miễn phí lượng lớn giấy phép phát thải cho các ngành có nguy cơ “rò rỉ các-bon”. Theo Nga, đây là một dạng “đóng góp tài chính” mang lại lợi ích cụ thể cho doanh nghiệp EU, đồng thời tạo lợi thế cạnh tranh không công bằng so với hàng hóa nhập khẩu – vốn phải chịu chi phí CBAM tương đương. Biện pháp này, theo Nga, là một hình thức trợ cấp bị cấm theo quy định của WTO.
Một điểm khác được Nga nhấn mạnh là sự phân biệt đối xử theo xuất xứ hàng hóa. EU miễn hoặc giảm nghĩa vụ CBAM đối với hàng hóa đến từ một số nước như Na Uy, Iceland, Liechtenstein và Thụy Sĩ, hoặc các đối tác có thỏa thuận riêng với EU. Nga cho rằng sự khác biệt này không dựa trên tiêu chí môi trường khách quan, mà thể hiện tính thiên vị, vi phạm nguyên tắc đối xử bình đẳng giữa các thành viên WTO.
Nga cũng phản đối việc EU sử dụng “giá trị mặc định” do chính mình xác định để tính lượng phát thải của hàng hóa nhập khẩu trong trường hợp thiếu dữ liệu. Cách tiếp cận này, theo Nga, không phản ánh thực tế, làm tăng nhân tạo lượng phát thải gắn với hàng hóa và khiến doanh nghiệp nhập khẩu phải mua thêm chứng chỉ CBAM, từ đó chịu thiệt hại tài chính.
Nga bác bỏ lập luận của EU rằng CBAM là công cụ cần thiết để ngăn chặn “rò rỉ các-bon” và bảo vệ môi trường toàn cầu. Theo Nga, mục tiêu môi trường không thể được viện dẫn để hợp pháp hóa các biện pháp thương mại phân biệt đối xử. Nga cho rằng CBAM không đáp ứng điều kiện ngoại lệ theo Điều XX của GATT 1994 vì không mang tính cần thiết và không tương xứng. Thay vào đó, EU có thể lựa chọn các giải pháp hợp tác kỹ thuật, công nhận lẫn nhau về phương pháp tính phát thải hoặc áp dụng cơ chế định giá các-bon minh bạch hơn, ít gây tổn hại hơn cho thương mại quốc tế.
Theo đó, tại văn bản WT/DS639/2, phía EU đã từ chối đề nghị tiến hành tham vấn mà phía Liên bang Nga đưa ra liên quan đến cơ chế CBAM. EU viện dẫn lý do chủ yếu là hành động quân sự mà Nga tiến hành đối với Ukraine — được EU xem là “cuộc chiến xâm lược” — và cho rằng trong hoàn cảnh như vậy, bất kỳ cuộc tham vấn nào với Nga đều không thể mang lại kết quả thực chất. Theo EU, không chỉ khả năng đạt được giải pháp song phương là rất thấp mà bản thân quá trình tham vấn cũng không phù hợp trong môi trường này.
Bên cạnh đó, EU khẳng định rằng chương trình CBAM và các chính sách khí hậu liên quan không đơn thuần là biện pháp thương mại mà chính là phần của cam kết rộng hơn về môi trường và chuyển đổi năng lượng. EU nhấn mạnh rằng mục tiêu của CBAM là tạo ra một sân chơi cạnh tranh công bằng giữa các nhà sản xuất trong khối và ngoài khối, để đảm bảo rằng các sản phẩm nhập khẩu chịu trách nhiệm tương đương về lượng phát thải các-bon như các sản phẩm sản xuất trong EU. Vì vậy, EU cho rằng việc từ chối tham vấn trong trường hợp này là phù hợp với chính sách chung về khí hậu và thương mại của khối.
Thực tế, EU cho rằng bất cứ buổi tham vấn nào với Nga trong bối cảnh xung đột hiện tại sẽ khó dẫn tới thỏa thuận hoặc giải pháp thực thi hiệu quả — do niềm tin giữa hai bên đã bị suy giảm nghiêm trọng, và do các nghĩa vụ của CBAM với các nhà sản xuất, nhập khẩu và các tổ chức liên quan đã được EU đặt ra rất rõ ràng và mang tính bắt buộc. Trong bối cảnh ấy, EU đánh giá rằng việc tham vấn sẽ chỉ kéo dài mà không đem lại cải thiện cụ thể nào, và có thể gây trì hoãn quá trình thực thi cơ chế CBAM mà EU đã cam kết.
EU cũng nhấn mạnh chính sách CBAM không phải là công cụ nhằm mục đích trừng phạt song phương, mà là phần của hệ thống toàn khối để ứng phó với rủi ro “rò rỉ các-bon” (carbon leakage) và đảm bảo rằng các nhà sản xuất ở bên ngoài EU không có lợi thế bất công bằng khi không chịu chi phí các-bon như các nhà sản xuất trong khối. Do đó, EU cho rằng việc từ chối tham vấn với Nga không làm mờ đi cam kết của EU với các nguyên tắc thương mại quốc tế nhưng là bước cần thiết để bảo vệ tính đầy đủ và hiệu quả của chính sách môi trường – thương mại mà EU đang triển khai.
Hiện nay, tranh chấp này vẫn đang trong giai đoạn tham vấn giữa 2 bên. Ban Hội thẩm chưa được thành lập, cũng như chưa có thông báo nào về việc rút đơn hoặc đạt được thỏa thuận trong việc giải quyết tranh chấp.
|
Cơ chế CBAM là công cụ của EU nhằm ngăn ngừa rò rỉ carbon và bảo đảm cạnh tranh bình đẳng giữa hàng hóa trong EU và hàng nhập khẩu. CBAM yêu cầu nhà nhập khẩu khai báo lượng phát thải khí nhà kính trong chuỗi sản xuất hàng hóa và nộp chứng chỉ carbon tương ứng với giá trong Hệ thống mua bán phát thải (EU ETS). Giai đoạn chuyển tiếp (2023–2025) hiện đang được triển khai, tập trung vào thu thập dữ liệu phát thải cho sáu ngành: thép, nhôm, xi măng, phân bón, điện và hydro. Theo quy định mới nhất (Regulation (EU) 2025/2083), Ủy ban châu Âu cập nhật hướng dẫn tính toán phát thải, mở rộng phạm vi sang một số sản phẩm hạ nguồn và hoàn thiện cơ sở dữ liệu điện tử CBAM Transitional Registry. Nghĩa vụ tài chính chính thức sẽ áp dụng từ ngày 1/1/2026, đánh dấu giai đoạn thực thi đầy đủ của CBAM. Liên quan đến cơ chế giải quyết, quy trình giải quyết tranh chấp trong WTO bao gồm: (i) tham vấn; (ii) môi giới/trung gian/hòa giải; (iii) thành lập Ban hội thẩm; (iv) kháng cáo lên Cơ quan Phúc thẩm; (v) thực thi phán quyết. |
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên tổng hợp từ WTO
WTO, 2025, Russia initiates WTO dispute regarding EU’s carbon border adjustment and emissions trading, website: https://www.wto.org/english/news_e/news25_e/ds639rfc_19may25_e.htm
