Phiên Rà soát Chính sách Thương mại lần thứ năm của Sri Lanka được tiến hành trong hai ngày 15 và 17 tháng 10 năm 2025, thuộc khuôn khổ Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại (TPRM) của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO). Báo cáo Rà soát Chính sách Thương mại (Trade Policy Review – TPR) lần thứ năm của Sri Lanka giai đoạn 2016-2025 được tiến hành nhằm cung cấp cái nhìn tổng thể về cơ cấu kinh tế, tiến trình hội nhập thương mại quốc tế và thực thi chính sách thương mại của quốc gia này. Báo cáo do WTO soạn thảo trên cơ sở các thông tin thu thập từ Sri Lanka và phân tích độc lập của Ban Thư ký. Mục tiêu là minh bạch hóa các chính sách và thực tiễn thương mại, đánh giá tiến trình cải cách thể chế và khả năng hội nhập trong bối cảnh toàn cầu và khu vực đang thay đổi.
Theo báo cáo, Sri Lanka là quốc gia có vị trí địa-chiến lược trong khu vực Nam Á, đã tiến hành quá trình chuyển dịch từ nền kinh tế chủ yếu nông nghiệp, du lịch và xuất khẩu hàng truyền thống như chè - trà, quần áo và gia vị, sang nền kinh tế có cơ cấu đa dạng hơn. Giai đoạn từ năm 2016 trở đi, sự tăng trưởng đầu tư vào các ngành dịch vụ và công nghiệp đã được chú trọng, đồng thời dòng kiều hối và thu nhập từ du lịch đóng góp vào tăng trưởng kinh tế đáng kể.
Về môi trường kinh tế vĩ mô, báo cáo chỉ rõ rằng Sri Lanka đã trải qua nhiều biến động lớn cả từ bên ngoài lẫn bên trong: các cú sốc kinh tế toàn cầu, đại dịch COVID-19 và khủng hoảng tài khóa đã ảnh hưởng tới tốc độ tăng trưởng kinh tế, cán cân thanh toán và khả năng hấp thụ đầu tư. Trong hoàn cảnh đó, quốc gia này đã thực hiện các biện pháp ổn định kinh tế, cải thiện khuôn khổ chính sách và củng cố môi trường thể chế để tăng cường khả năng chống chịu.
Về cơ cấu thương mại hàng hóa và dịch vụ, báo cáo ghi nhận rằng Sri Lanka đã từng dựa rất lớn vào các ngành hàng xuất khẩu truyền thống là dệt may, trà, gia vị và thủy sản. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, quốc gia này đã tìm cách tăng giá trị gia tăng nội địa, đẩy mạnh xuất khẩu các sản phẩm chế biến cao hơn và phát triển dịch vụ như công nghệ thông tin, du lịch có giá trị cao hơn.
Trong chính sách thương mại, Sri Lanka đã áp dụng nhiều biện pháp nhằm thúc đẩy hội nhập quốc tế và cải thiện môi trường kinh doanh: mở rộng các hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác khu vực và toàn cầu; cải thiện thủ tục hải quan, logistics và nhận dạng công nghệ; nâng cao minh bạch hóa và thực hiện các biện pháp nhằm giảm chi phí giao dịch thương mại xuyên biên giới.
Quốc gia này xác định hội nhập kinh tế toàn cầu không chỉ là động lực tăng trưởng mà còn là công cụ để thúc đẩy cải cách cấu trúc, nâng cao năng lực cạnh tranh và đổi mới nội địa. Sri Lanka nhấn mạnh cam kết đối với hệ thống thương mại đa phương, tham gia tích cực vào các cơ chế của WTO và cải thiện các cam kết quốc tế về thương mại và đầu tư.
Một nội dung đáng chú ý là chính sách liên quan đến nông nghiệp và an ninh lương thực. Sri Lanka đã công bố các chiến lược nhằm tăng cường năng suất nông nghiệp, đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu, và cải thiện chuỗi giá trị nông sản. Báo cáo chỉ rõ rằng chính sách này gắn liền với mục tiêu phát triển bao trùm và bảo đảm rằng các khu vực ngoại thành và nông thôn được hưởng lợi từ quá trình tăng trưởng kinh tế.
Về công nghiệp và dịch vụ, Sri Lanka đặt mục tiêu phát triển các ngành có giá trị gia tăng cao như sản xuất linh kiện điện-điện tử, dược phẩm, hóa chất, và dịch vụ công nghệ thông tin. Nhà nước thiết lập các khu công nghiệp chuyên biệt và ưu đãi đầu tư để thu hút vốn và công nghệ từ bên ngoài. Đồng thời, lĩnh vực dịch vụ – đặc biệt là thông tin-truyền thông và du lịch – được xác định là động lực tăng trưởng quan trọng trong chiến lược phát triển trung hạn.
Về hội nhập khu vực, Sri Lanka đang tăng cường vị thế thông qua việc mở rộng quan hệ với các quốc gia trong khu vực châu Á và các nền kinh tế đang phát triển. Báo cáo ghi nhận quốc gia này tìm kiếm FTA mới và mở rộng mạng lưới hợp tác thương mại để đa dạng hóa thị trường xuất khẩu và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Sri Lanka vẫn gặp thách thức cấu trúc. Đầu tiên, Sri Lanka có quy mô nền kinh tế nhỏ, chi phí logistics và giao thông tương đối cao do vị thế hải lạc. Thứ hai, năng suất lao động trong các ngành chủ lực như nông nghiệp hoặc các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) vẫn thấp so với mức của các nền kinh tế cạnh tranh trong khu vực. Thứ ba, mặc dù chính sách đã được định hình, nhưng thực thi tại cấp độ địa phương và hiệu quả ứng dụng công nghệ vẫn chưa đạt mức mong đợi. Các biện pháp cải cách thể chế và khả năng thu hút đầu tư chất lượng vẫn cần tiếp tục nâng cao.
Trong bối cảnh này, Sri Lanka cũng đối mặt với rủi ro liên quan đến biến đổi khí hậu, thảm họa thiên nhiên và tác động của chuỗi cung ứng toàn cầu. Chính sách thương mại do đó không chỉ tập trung vào mở cửa và tiếp cận thị trường mà còn đặt yếu tố khả năng chống chịu (resilience) lên hàng đầu. Việc tích hợp các biện pháp tăng cường kết nối số, hạ tầng logistics và đa dạng hóa xuất khẩu được xem là phần của chiến lược ứng phó dài hạn.
Về minh bạch hóa và thực thi cam kết trong khuôn khổ WTO, Sri Lanka đã tiến hành rà soát và thông báo nhiều biện pháp thương mại, tham gia các diễn đàn đa phương và khu vực. Báo cáo ghi nhận nước này đã cải thiện việc thông báo các biện pháp như SPS (Sanitary and Phytosanitary) và TBT (Technical Barriers to Trade), hướng tới tăng cường dự báo và minh bạch cho các đối tác thương mại.
Bên cạnh các nội dung về thương mại hàng hóa và dịch vụ, tiến trình chuyển đổi số trong hoạt động thương mại của Sri Lanka cũng được thể hiện cụ thể trong Báo cáo của Ban Thư ký. Chính phủ triển khai chương trình số hóa quản lý hải quan và thương mại xuyên biên giới, bao gồm hệ thống “Single Window” và nền tảng quản lý điện tử chứng từ xuất nhập khẩu. Các biện pháp này được thiết kế nhằm đơn giản hóa thủ tục hành chính, giảm thời gian xử lý, đồng thời tăng tính minh bạch trong quy trình thương mại. Ngoài ra, Sri Lanka cũng đẩy mạnh áp dụng chữ ký số, hóa đơn điện tử và hệ thống quản lý dữ liệu tập trung phục vụ cho việc theo dõi, thống kê và dự báo hoạt động thương mại quốc gia.
Trong lĩnh vực phát triển bền vững và thương mại xanh, Chính phủ Sri Lanka đã ban hành Chiến lược quốc gia về kinh tế xanh và năng lượng tái tạo, hướng tới giảm phát thải carbon và khuyến khích xuất khẩu các sản phẩm thân thiện với môi trường. Quốc gia này cũng tham gia các chương trình hợp tác quốc tế liên quan đến hàng hóa và dịch vụ môi trường trong khuôn khổ WTO và Liên Hợp Quốc. Các chính sách hỗ trợ kỹ thuật được triển khai nhằm nâng cao năng lực của doanh nghiệp trong việc tuân thủ tiêu chuẩn môi trường, nhãn sinh thái và quy định kỹ thuật của các thị trường nhập khẩu chính.
Ngoài ra, Sri Lanka cũng tăng cường phối hợp thể chế trong hoạch định chính sách thương mại, với việc thành lập các cơ quan điều phối liên ngành và các nhóm kỹ thuật chuyên trách về đàm phán thương mại, đầu tư và phát triển xuất khẩu. Cơ chế phối hợp này nhằm bảo đảm sự thống nhất giữa chính sách thương mại và các chính sách vĩ mô khác như tài chính, công nghiệp, nông nghiệp và phát triển bền vững.
Tóm lại, Sri Lanka đang trong giai đoạn chuyển đổi cơ cấu kinh tế, tăng cường hội nhập thương mại và phát triển bền vững. Quốc gia này chủ động cải cách chính sách thương mại, đẩy mạnh dịch vụ và công nghiệp chế biến, đồng thời thúc đẩy các biện pháp minh bạch và năng suất. Song song đó, Sri Lanka vẫn cần vượt qua những thách thức về thể chế, logistics, năng suất và khả năng ứng phó với rủi ro toàn cầu để củng cố vị thế trong hệ thống thương mại quốc tế.
| Quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Sri Lanka duy trì xu hướng tăng trưởng ổn định trong những năm gần đây. Theo số liệu của Cục Thống kê Việt Nam và các nguồn thống kê quốc tế, năm 2024, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Sri Lanka đạt khoảng 238,8 triệu USD, trong khi giá trị hàng hóa Sri Lanka xuất khẩu sang Việt Nam đạt khoảng 42,5 triệu USD. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam bao gồm cao su, hàng dệt may, máy móc thiết bị và sản phẩm nhựa, trong đó xuất khẩu cao su tăng mạnh hơn 530 % về giá trị so với cùng kỳ năm 2023. Ngược lại, Việt Nam nhập khẩu từ Sri Lanka chủ yếu là chè, thủy sản và nguyên liệu dệt may. Cán cân thương mại tiếp tục nghiêng về phía Việt Nam, phản ánh vai trò của nước này như đối tác cung ứng hàng công nghiệp và nguyên liệu quan trọng trong quan hệ thương mại song phương. |
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên
