Trong hai ngày 23 và 25 tháng 9 năm 2025, Phiên Rà soát Chính sách Thương mại lần thứ năm của Zambia đã được được tổ chức. Đây là hoạt động định kỳ trong khuôn khổ Cơ chế rà soát chính sách thương mại (TPRM) của WTO, nhằm xem xét toàn diện tình hình thực thi chính sách, cơ cấu thương mại và tiến trình cải cách của Zambia trong những năm gần đây. Việc đánh giá được thực hiện trên cơ sở hai tài liệu chính: báo cáo do Ban Thư ký WTO soạn thảo và báo cáo tự đánh giá của Chính phủ Zambia, phản ánh quan điểm và ưu tiên chính sách của nước này trong phát triển thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế.
Cụ thể, tại tài liệu WT/TPR/S/474 – Zambia của Ban thư ký WTO, Chính phủ Zambia đang trong quá trình triển khai chiến lược phát triển mới, hướng tới kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế, chuyển đổi xanh và hội nhập khu vực sâu rộng. Trọng tâm của chiến lược này là khai thác hiệu quả các nguồn tài nguyên khoáng sản, đặc biệt là đồng, được xem là yếu tố then chốt phục vụ quá trình chuyển đổi năng lượng toàn cầu. Chính phủ Zambia xác định việc gia tăng giá trị nội địa trong ngành khai khoáng, đồng thời thúc đẩy đa dạng hóa cơ cấu kinh tế, là hướng đi bền vững để giảm phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên thô.
Tuy nhiên, những tác động nghiêm trọng của hạn hán kéo dài trong giai đoạn 2023–2024 đã cho thấy những điểm yếu của nền kinh tế trong ứng phó với rủi ro khí hậu. Tình hình này khẳng định yêu cầu cấp thiết phải lồng ghép quản lý rủi ro khí hậu vào trung tâm của chính sách phát triển, đầu tư và thương mại quốc gia, nhằm nâng cao khả năng chống chịu và bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô.
Sau giai đoạn suy thoái và khủng hoảng nợ công, Zambia đã đạt được những tiến triển tích cực về ổn định kinh tế vĩ mô và khôi phục niềm tin của nhà đầu tư. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đặc biệt trong lĩnh vực khai khoáng, tăng trở lại nhờ chính sách khuyến khích đầu tư và cải thiện môi trường kinh doanh. Chính phủ đã triển khai các chương trình cải cách nhằm đa dạng hóa nền kinh tế, khuyến khích chuyển dịch cơ cấu từ xuất khẩu thô sang chế biến sâu, và mở rộng đầu tư vào các lĩnh vực nông nghiệp thương mại, công nghiệp chế biến, năng lượng tái tạo và cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, những thách thức mang tính cấu trúc vẫn hiện hữu, bao gồm năng suất thấp trong nông nghiệp nhỏ lẻ, khu vực dịch vụ chưa phát huy hết tiềm năng và tỷ lệ người dân tiếp cận điện năng – đặc biệt tại khu vực nông thôn – còn hạn chế.
Về ổn định tài chính, Zambia tuyên bố vỡ nợ vào năm 2020 và sau đó tham gia Sáng kiến Xử lý Nợ chung của G20. Quốc gia này hiện đang thực hiện chương trình cải cách tài khóa và cơ cấu dưới sự hỗ trợ của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), với mục tiêu củng cố kỷ luật ngân sách, kiểm soát chi tiêu công và cải thiện tính minh bạch tài chính. Năm 2023, Zambia đạt được thỏa thuận tái cơ cấu nợ với các chủ nợ chính thức, trong khi đàm phán với các chủ nợ tư nhân vẫn đang tiếp tục. Mặc dù đã có tiến triển, gánh nặng nợ công cao và chi phí vay lớn vẫn là yếu tố hạn chế không gian tài khóa và ảnh hưởng đến khả năng huy động vốn cho đầu tư công và tư nhân.
Về tăng trưởng kinh tế, giai đoạn 2021–2024 ghi nhận tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 5,2%/năm, cao hơn đáng kể so với mức 2% của giai đoạn 2017–2020. Sự phục hồi này chủ yếu nhờ ngành khai khoáng tăng trưởng mạnh, đặc biệt trong bối cảnh giá đồng tăng cao sau đại dịch COVID-19. Doanh thu xuất khẩu đồng đã góp phần cải thiện cán cân thanh toán và tăng dự trữ ngoại hối. Tuy nhiên, sự phụ thuộc quá mức vào đồng khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động giá hàng hóa và nhu cầu toàn cầu. Dự báo của IMF cho thấy tăng trưởng năm 2025 có thể đạt khoảng 5,8%, song lạm phát vẫn ở mức hai con số, trong khi lãi suất cơ bản cao tiếp tục tác động tiêu cực đến tiêu dùng và đầu tư trong nước.
Hiện đồng chiếm hơn 75% tổng kim ngạch xuất khẩu của Zambia, với các thị trường chính gồm Trung Quốc, Singapore và Thụy Sĩ. Từ năm 2022, quốc gia này đã thu hút hơn 10 tỷ USD đầu tư mới vào ngành khai khoáng, đồng thời đặt mục tiêu nâng sản lượng đồng lên ba triệu tấn mỗi năm trong trung hạn. Chính phủ cũng định hướng phát triển công nghiệp chế biến khoáng sản trong nước nhằm giảm phụ thuộc vào xuất khẩu nguyên liệu thô và tăng giá trị gia tăng. Song song, Zambia đang khuyến khích đầu tư vào khai thác các khoáng sản chiến lược khác, bao gồm cobalt, niken và mangan – các nguyên liệu đầu vào quan trọng cho sản xuất pin và công nghệ năng lượng sạch.
Về chính sách thương mại, Zambia đã ban hành Chính sách Thương mại Quốc gia (2018) và Chiến lược Xuất khẩu Quốc gia, khẳng định vai trò của thương mại như động lực chính cho tăng trưởng kinh tế. Dưới thời Chính phủ mới (từ năm 2021), Zambia triển khai Kế hoạch Phát triển Quốc gia lần thứ tám (8NDP) với các mục tiêu trọng tâm: duy trì tăng trưởng GDP tối thiểu 4,5%/năm, giảm tỷ lệ nợ công xuống 60% GDP, và thúc đẩy phát triển bền vững, bao trùm. 8NDP tập trung phát triển nông nghiệp, khai khoáng, sản xuất và du lịch, đồng thời đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng, giao thông và hạ tầng thủy lợi – các lĩnh vực nền tảng cho chuyển đổi cơ cấu kinh tế dài hạn.
Trên bình diện khu vực, Zambia là thành viên tích cực của Cộng đồng Phát triển Nam Phi (SADC) và Thị trường chung Đông và Nam Phi (COMESA). Quốc gia này đã phê chuẩn Hiệp định Khu vực Thương mại Tự do Ba bên (COMESA–EAC–SADC), có hiệu lực từ tháng 7/2024, nhằm tăng cường thương mại nội khối và cải thiện tính kết nối chuỗi cung ứng khu vực. Zambia cũng tham gia Chế độ Thương mại Đơn giản hóa (STR) để hỗ trợ thương nhân biên giới, đặc biệt tại các cửa khẩu với Malawi và Zimbabwe. Bên cạnh đó, Zambia là thành viên của Khu vực Thương mại Tự do Lục địa châu Phi (AfCFTA) và đã đệ trình biểu nhượng bộ thuế quan sơ bộ đầu năm 2025, với lộ trình thực hiện kéo dài đến năm 2030.
Trong hợp tác song phương, Zambia tăng cường kết nối hạ tầng và thương mại với Angola thông qua Hành lang Lobito, cho phép vận chuyển đồng và khoáng sản ra cảng biển nhanh hơn, giảm chi phí logistics. Đồng thời, Zambia mở rộng hợp tác với Cộng hòa Dân chủ Congo (DRC) trong chuỗi giá trị đồng và năng lượng, hướng tới xây dựng cụm công nghiệp khu vực cho sản xuất linh kiện năng lượng sạch. Các hành lang kinh tế này được xem là nền tảng chiến lược để nâng cao khả năng cạnh tranh xuất khẩu và thu hút đầu tư khu vực tư nhân.
Là quốc gia kém phát triển (LDC), Zambia tiếp tục hưởng các ưu đãi tiếp cận thị trường từ các nền kinh tế phát triển. Tỷ lệ tận dụng ưu đãi thương mại của Zambia đạt 93,5% với Hoa Kỳ (theo chương trình AGOA), 80% với Liên minh châu Âu (EBA) và 58,1% với Vương quốc Anh (DCTS). Tuy nhiên, các cơ chế ưu đãi này có thể chịu ảnh hưởng khi Đạo luật Tăng trưởng và Cơ hội châu Phi (AGOA) của Hoa Kỳ hết hiệu lực vào tháng 9/2025, đặt ra yêu cầu Zambia cần mở rộng thị trường và tăng khả năng cạnh tranh nội tại để giảm phụ thuộc vào các cơ chế ưu đãi tạm thời.
Về nghĩa vụ minh bạch trong khuôn khổ WTO, Zambia đã có bước tiến trong việc thực hiện thông báo về các biện pháp thương mại, mặc dù tính đến năm 2025 vẫn còn khoảng 60 báo cáo chưa hoàn tất. Quốc gia này đã gia nhập Hiệp định Tạo thuận lợi Đầu tư cho Phát triển (IFD), tham gia Nhóm công tác về Thương mại và Giới, đồng thời trở thành thành viên thứ 105 phê chuẩn Hiệp định Trợ cấp nghề cá (Fisheries Subsidies Agreement) vào tháng 7/2025.
Tổng thể, Zambia được ghi nhận với nỗ lực phục hồi kinh tế sau giai đoạn khủng hoảng nợ, đồng thời ứng phó với những tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu. Định hướng phát triển hiện nay của Zambia dựa trên ba trụ cột: khai thác bền vững tài nguyên, tăng cường hội nhập khu vực và toàn cầu, và đa dạng hóa cơ cấu kinh tế nhằm hướng tới tăng trưởng xanh, ổn định và bao trùm. Tuy vậy, các thách thức vẫn còn đáng kể, bao gồm hạn chế về năng lực thể chế, cơ sở hạ tầng yếu kém, biến động giá khoáng sản và khả năng tiếp cận tài chính hạn chế. Để đạt được mục tiêu phát triển dài hạn, Zambia cần duy trì cam kết cải cách, củng cố môi trường đầu tư minh bạch, và tăng cường năng lực thực thi chính sách thương mại, qua đó bảo đảm nền kinh tế đủ khả năng thích ứng với những biến động toàn cầu và tận dụng hiệu quả cơ hội từ quá trình hội nhập quốc tế.
|
Mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Zambia hiện vẫn đang ở mức khiêm tốn nhưng cho thấy dấu hiệu tăng trưởng và tiềm năng hợp tác rõ ràng. Theo số liệu gần nhất mà nguồn quốc tế tổng hợp từ dữ liệu của Tổng cục Hải quan Việt Nam, năm 2022 Zambia nhập khẩu từ Việt Nam hàng hóa với tổng giá trị khoảng 4,05 triệu USD, trong khi xuất khẩu của Zambia sang Việt Nam đạt khoảng 9,29 triệu USD. Nhu cầu nhập khẩu của Zambia từ Việt Nam tập trung vào các mặt hàng như cao su (khoảng 1,11 triệu USD), các sản phẩm bột và tinh bột (cỡ 0,60 triệu USD), nhựa (khoảng 0,47 triệu USD) cùng một số nhóm hàng hóa khác như hóa chất, máy móc phụ trợ. Ngược lại, hàng Việt Nam xuất sang Zambia chủ yếu là sản phẩm chế tạo và phụ tùng, máy móc, nhựa và nguyên vật liệu công nghiệp. Mặc dù số tuyệt đối còn nhỏ so với nhiều thị trường khác của Việt Nam, nhưng việc Zambia – một quốc gia ở khu vực miền Nam châu Phi – nhập khẩu từ Việt Nam cho thấy một cửa ngõ mở cho xuất khẩu và đầu tư từ Việt Nam vào khu vực. |
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên
