Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, việc xác định trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu đóng vai trò then chốt đối với công tác quản lý nhà nước về thuế và thương mại. Trị giá hải quan là căn cứ để tính thuế nhập khẩu, đồng thời là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa trên thị trường trong nước, cũng như môi trường cạnh tranh của doanh nghiệp. Việc tuân thủ Hiệp định không chỉ là yêu cầu bắt buộc đối với các thành viên WTO, mà còn là công cụ giúp xây dựng hệ thống quản lý hải quan minh bạch, hiệu quả và phù hợp thông lệ quốc tế. Đối với Việt Nam – một thành viên của WTO từ năm 2007 – việc thực hiện Hiệp định trị giá tính thuế hải quan mang ý nghĩa đặc biệt trong quá trình cải cách, hiện đại hóa hải quan và hội nhập quốc tế.
Tên gọi và phạm vi điều chỉnh
Hiệp định có tên đầy đủ là: “Hiệp định về Thực hiện Điều VII của Hiệp định chung về Thuế quan và Thương mại 1994” (Agreement on Implementation of Article VII of the General Agreement on Tariffs and Trade 1994), thường được gọi tắt là Hiệp định trị giá tính thuế hải quan của WTO.
Hiệp định quy định các nguyên tắc và phương pháp xác định trị giá hải quan của hàng hóa nhập khẩu, với mục tiêu bảo đảm việc tính thuế dựa trên giá trị thực tế của hàng hóa, chứ không phải giá trị tùy ý hay ước lượng của cơ quan hải quan.
Mục tiêu của Hiệp định
Hiệp định hướng tới ba mục tiêu chính là: (i) Đảm bảo tính công bằng, thống nhất và minh bạch trong xác định trị giá hải quan; (ii) Ngăn chặn việc áp dụng trị giá tùy tiện hoặc giả tạo, tránh gây thiệt hại cho doanh nghiệp; và (iii) Tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế, thúc đẩy quá trình tự do hóa thương mại và hội nhập kinh tế toàn cầu.
Nguyên tắc chung
Hiệp định quy định rằng trị giá hải quan phải được xác định dựa trên giá thực tế đã thanh toán hoặc sẽ phải thanh toán cho hàng hóa khi bán để xuất khẩu vào nước nhập khẩu, gọi là trị giá giao dịch. Đây là phương pháp chủ yếu và ưu tiên áp dụng trong mọi trường hợp. Chỉ khi không thể áp dụng trị giá giao dịch do thiếu thông tin, hoặc do quan hệ đặc biệt giữa người mua và người bán ảnh hưởng đến giá, thì cơ quan hải quan mới được phép chuyển sang áp dụng các phương pháp khác theo thứ tự quy định.
Sáu phương pháp xác định trị giá hải quan
Theo Hiệp định, trị giá hải quan được xác định theo sáu phương pháp, áp dụng tuần tự: (1) Phương pháp trị giá giao dịch: dựa trên giá thực tế mà người nhập khẩu phải trả cho người xuất khẩu; (2) Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa giống hệt: so sánh với giá của hàng hóa giống hệt đã nhập khẩu trong cùng thời kỳ; (3) Phương pháp trị giá giao dịch của hàng hóa tương tự: dựa trên hàng hóa có đặc tính, công dụng tương tự; (4) Phương pháp trị giá khấu trừ (deductive value): tính từ giá bán hàng hóa nhập khẩu trên thị trường nội địa, trừ đi các chi phí liên quan như thuế, vận chuyển, lợi nhuận; (5) Phương pháp trị giá tính toán (computed value): tổng hợp chi phí sản xuất, lợi nhuận và chi phí vận chuyển đến nước nhập khẩu; và (6) Phương pháp suy luận (fallback method): áp dụng linh hoạt các nguyên tắc trên trong điều kiện phù hợp nhất khi các phương pháp trước không thể thực hiện được.
Hiệp định cũng quy định chi tiết về các khoản được cộng và không được cộng vào trị giá hải quan, như chi phí vận chuyển, bảo hiểm, hoa hồng, bản quyền, phí giấy phép, v.v.
Ý nghĩa của Hiệp định trị giá tính thuế hải quan
Đối với thương mại quốc tế, Hiệp định có vai trò to lớn trong việc tạo lập một môi trường thương mại công bằng và có thể dự đoán trước, nhờ đó có thể giảm thiểu rủi ro và tranh chấp giữa doanh nghiệp và cơ quan hải quan các nước; Ngăn chặn tình trạng áp dụng trị giá tùy tiện, gây phân biệt đối xử; Khuyến khích lưu thông hàng hóa, góp phần mở rộng thương mại quốc tế; và Góp phần thống nhất các quy tắc quản lý hải quan giữa các nước thành viên WTO.
Đối với Việt Nam, Hiệp định mang lại nhiều ý nghĩa thiết thực, đó là: (i) Cải thiện khung pháp lý và quản lý hải quan, đưa Việt Nam tiệm cận chuẩn mực quốc tế; (ii) Tăng cường tính minh bạch và công bằng trong xác định trị giá tính thuế, tạo niềm tin cho doanh nghiệp; (iii) Hạn chế gian lận thương mại, đặc biệt là tình trạng khai báo trị giá thấp nhằm trốn thuế; (iv) Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, góp phần thu hút đầu tư nước ngoài; (v) Thúc đẩy quá trình hội nhập kinh tế quốc tế thông qua việc thực hiện đầy đủ các cam kết của WTO.
Liên hệ thực tiễn với tình hình thực hiện tại Việt Nam
Quá trình tham gia và triển khai
Việt Nam chính thức trở thành thành viên WTO vào năm 2007, và từ đó thực hiện đầy đủ Hiệp định trị giá tính thuế hải quan. Trước đó, nước ta đã chủ động chuẩn bị khung pháp lý phù hợp: Nghị định 60/2002/NĐ-CP ngày 06 tháng 6 năm 2002 của Chính phủ về việc quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành Pháp lệnh Hải quan; Nghị định 40/2007/NĐ-CP ngày 16 tháng 3 năm 2007 của Chính phủ quy định về việc xác định trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu (nhưng đã hết hiệu lực sau khi hệ thống văn bản mới theo Luật Hải quan 2014 được ban hành); Luật Hải quan 2014 quy định nguyên tắc chung về trị giá hải quan, căn cứ tính thuế và quyền/ nghĩa vụ của cơ quan hải quan và người khai hải quan; Nghị định 08/2015/NĐ-CP ngày 21/01/2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát và kiểm soát hải quan, trong đó Chương III quy định về trị giá hải quan; Thông tư 39/2015/TT-BTC ngày 25/3/2015 của Bộ Tài chính quy định về trị giá hải quan đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu; Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016 xác định căn cứ tính thuế (gồm trị giá hải quan), thời điểm tính thuế và các trường hợp miễn/giảm; Nghị định 59/2018/NĐ-CP ngày 20/4/2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung Nghị định 08/2015, cập nhật quy trình xác định trị giá, quyền yêu cầu cung cấp thông tin, kiểm tra sau thông quan; Thông tư 60/2019/TT-BTC ngày 30/8/2019 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 39/2015/TT-BTC về trị giá hải quan. Trong đó, Luật Hải quan năm 2014 (sửa đổi, bổ sung 2018) đã cụ thể hóa nguyên tắc xác định trị giá hải quan theo đúng tinh thần của Hiệp định WTO, nhấn mạnh tính công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình của cơ quan quản lý.
Kết quả đạt được
Sau hơn một thập kỷ thực hiện, Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả tích cực. Đó là: (i) Phương pháp xác định trị giá giao dịch đã trở thành phương pháp chủ đạo, được áp dụng thống nhất trên toàn quốc; (ii) Hệ thống quản lý hải quan điện tử và cơ chế một cửa quốc gia được triển khai, giúp rút ngắn thời gian thông quan và tăng cường tính minh bạch; (iii) Công tác kiểm tra sau thông quan và tham vấn trị giá được đẩy mạnh, góp phần chống gian lận; (iv) Việt Nam đã thiết lập cơ sở dữ liệu giá nhập khẩu để hỗ trợ công tác xác định trị giá, giúp giảm thiểu tình trạng khai báo thấp; (v) Doanh nghiệp ngày càng nhận thức rõ hơn về nghĩa vụ khai báo trung thực, và cơ quan hải quan từng bước hình thành mối quan hệ đối tác tin cậy với cộng đồng doanh nghiệp.
Những khó khăn và hạn chế
Mặc dù đạt được nhiều kết quả đáng ghi nhận, việc thực hiện Hiệp định tại Việt Nam vẫn tồn tại một số khó khăn như (i) Dữ liệu giá cả quốc tế chưa đầy đủ, gây khó khăn cho việc kiểm chứng trị giá giao dịch; (ii) Năng lực nghiệp vụ và trình độ cán bộ hải quan chưa đồng đều giữa các địa phương, dẫn đến việc áp dụng chưa thật thống nhất (iii) Còn tồn tại tâm lý e ngại rủi ro, khiến một số nơi vẫn áp dụng giá tham chiếu hoặc bảng giá kiểm tra, chưa hoàn toàn phù hợp với tinh thần của Hiệp định (iv) Cơ chế phối hợp giữa các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp trong chia sẻ thông tin còn hạn chế; (v) Một số doanh nghiệp vẫn cố tình khai báo trị giá thấp hoặc hợp đồng giả tạo, gây khó khăn cho công tác quản lý thuế.
Một số định hướng và giải pháp trong thời gian tới
Để thực hiện hiệu quả hơn Hiệp định trị giá tính thuế hải quan, Việt Nam cần tiếp tục triển khai các giải pháp sau: (i) Hoàn thiện hệ thống pháp luật về trị giá hải quan, đảm bảo tương thích hoàn toàn với Hiệp định WTO và các FTA thế hệ mới; (ii) Xây dựng cơ sở dữ liệu giá nhập khẩu hiện đại, có khả năng cập nhật và liên kết với hệ thống dữ liệu quốc tế; (iii) Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng cán bộ hải quan về kỹ năng phân tích, điều tra giá và áp dụng linh hoạt sáu phương pháp định giá (iv) Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, trí tuệ nhân tạo (AI) và Big Data trong phân tích rủi ro và xác định trị giá; (v) Tăng cường hợp tác quốc tế trong chia sẻ thông tin, học hỏi kinh nghiệm quản lý trị giá hải quan từ các nước tiên tiến; (vi) Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của doanh nghiệp, khuyến khích khai báo trung thực và hợp tác với cơ quan hải quan; (vii) Đẩy mạnh kiểm tra sau thông quan và tham vấn trị giá, song song với việc giảm thiểu thủ tục kiểm tra trước khi thông quan để tạo thuận lợi thương mại.
Kết luận
Hiệp định trị giá tính thuế hải quan của WTO là một trong những nền tảng quan trọng bảo đảm sự minh bạch và công bằng trong thương mại quốc tế. Việc Việt Nam thực thi Hiệp định này không chỉ thể hiện cam kết hội nhập sâu rộng vào hệ thống thương mại toàn cầu, mà còn góp phần hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường, hiện đại hóa hải quan và thúc đẩy môi trường đầu tư – kinh doanh minh bạch. Dù còn một số khó khăn về năng lực thực thi và cơ sở dữ liệu, Việt Nam đã và đang từng bước khắc phục, hướng tới mục tiêu xây dựng nền hải quan chuyên nghiệp, minh bạch và hiệu quả theo chuẩn mực quốc tế. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng hiện nay, việc tiếp tục thực hiện nghiêm túc và hiệu quả Hiệp định trị giá tính thuế hải quan của WTO sẽ là động lực quan trọng giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Nguồn: Vụ CSTM Đa biên tổng hợp
