Báo cáo của Ban Thư ký WTO về Phiên rà soát chính sách thương mại lần thứ tám của Na Uy năm 2025 cung cấp một bức tranh khá toàn diện, từ bối cảnh kinh tế-thương mại của một nền kinh tế tài nguyên lớn nhưng hiện đại, tới các cam kết quốc tế và chính sách thương mại mở, và cả những thách thức nội tại, đặc biệt là chính sách nông nghiệp và đa dạng hóa xuất khẩu.
Bối cảnh và cơ cấu thương mại
Về bối cảnh và đặc điểm kinh tế-thương mại, Na Uy là một nền kinh tế thu nhập cao, mở và có tỷ lệ giao thương lớn so với GDP.
Ngành dầu khí (khai thác dầu mỏ và khí đốt) đóng vai trò rất lớn, đóng góp hơn ¼ GDP và hơn 60% xuất khẩu hàng hóa, đồng thời khoảng 20% doanh thu của chính phủ. Tỷ trọng thương mại hàng hóa (merchandise trade) so với GDP biến động mạnh do giá dầu khí thay đổi, khoảng 46% vào năm 2020 đến 64% vào năm 2022. Trong khi đó, dịch vụ chiếm khoảng 21% GDP. Nếu loại trừ phần đất liền (“mainland economy” – tức loại trừ khai thác dầu khí, vận tải đường ống và vận tải biển nước ngoài) thì tăng trưởng trung bình giai đoạn 2018-24 là khoảng 1,6%/năm.
Từ các số liệu trên, có thể rút ra một số điểm, rằng Na Uy có đặc thù vừa là nước xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên lớn (dầu khí, thủy điện, thuỷ sản) vừa là nền kinh tế khá tiên tiến, với lao động năng suất cao và mức chênh lệch thu nhập thấp. Việc thương mại chiếm tỷ trọng lớn cũng cho thấy mức độ “mở” của nền kinh tế.
Trong bối cảnh chuyển đổi năng lượng và giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hoá thạch, Na Uy đang đặt mục tiêu dần tái phân bổ nguồn lực từ ngành dầu khí sang các lĩnh vực khác (ví dụ: nền kinh tế “xanh”, thủy sản, năng lượng tái tạo) nhằm tăng tính bền vững.
Ngoài ra, Na Uy còn là thành viên của European Free Trade Association (EFTA) và thông qua Hiệp định Kinh tế Châu Âu (EEA), quốc gia này có quyền tham gia thị trường nội khối châu Âu. Hệ thống FTA và tham gia đa phương rất cao, cho thấy Na Uy đặt mình trong một hệ thống thương mại toàn cầu cởi mở và hội nhập cao.
Tổng hòa các yếu tố về bối cảnh kinh tế–thương mại, cơ cấu xuất nhập khẩu và cam kết quốc tế cho thấy Na Uy có hai trụ cột chính: vừa là nền kinh tế dựa nhiều vào tài nguyên, vừa duy trì cam kết mạnh mẽ với thương mại tự do và hội nhập toàn cầu. Đây là nền tảng quan trọng để lý giải các chính sách thương mại được đề cập trong báo cáo rà soát.
Đánh giá các điểm mạnh trong chính sách thương mại của Na Uy
Na Uy có vai trò rất tích cực trong hệ thống thương mại đa phương, đặc biệt là trong khuôn khổ WTO. Na Uy phê chuẩn nhanh chóng của Hiệp định về Trợ cấp nghề cá của WTO và đóng góp trong các đàm phán tiếp theo về trợ cấp thủy sản, tham gia nhiều Tuyên bố sáng kiến chung (Joint Statement Initiatives) như Dịch vụ (Services Domestic Regulation), Thương mại điện tử (E-commerce), Đầu tư Hỗ trợ Phát triển (Investment Facilitation for Development) và tham gia vào các nội dung liên quan tới thương mại/gender, môi trường. Bên cạnh đó, Na Uy còn mạnh mẽ ủng hộ cải cách hệ thống giải quyết tranh chấp, tham gia Thỏa thuận về cơ chế trọng tài phúc thẩm tạm thời nhiều bên (Multi‑Party Interim Appeal Arbitration Arrangement-MPIA).
Na Uy có môi trường mở về thương mại hàng hoá và dịch vụ, với nhiều sáng kiến về số hóa và tạo thuận lợi thương mại, điển hình như: (i) Úng dụng công cụ số và dữ liệu điện tử để hỗ trợ thương mại, chẳng hạn như hệ thống trao đổi dữ liệu điện tử (e-data) cho thương mại điện tử; (ii) Cải thiện khả năng tiếp cận của nhà đầu tư nước ngoài: tuy vẫn có một số giới hạn nhưng nhìn chung môi trường đầu tư được đánh giá tích cực.
Một điểm nổi bật trong báo cáo của Ban Thư ký WTO là việc Na Uy xem thương mại như công cụ hỗ trợ chuyển đổi sang nền kinh tế thấp phát thải (“net-zero”). Nhiều thành viên nhấn mạnh việc Na Uy sử dụng tiêu chí môi trường và thuế môi trường trong chính sách công, và xem thương mại là đòn bẩy cho chuyển đổi xanh. Na Uy cũng đặt mục tiêu đa dạng hóa xuất khẩu tới năm 2030.
Báo cáo của Ban Thư ký WTO ghi nhận tính minh bạch trong quản trị các doanh nghiệp có vốn nhà nước (SOEs), đặc biệt liên quan tới trách nhiệm giải trình và cạnh tranh của Na Uy. Đây là điểm quan trọng vì các quốc gia có nền kinh tế tài nguyên lớn thường có rủi ro về việc doanh nghiệp nhà nước can thiệp thương mại hoặc bị xem là gây méo tác thị trường.
Một số quan ngại trong chính sách của Na Uy
Mặc dù Na Uy thể hiện nhiều điểm mạnh, báo cáo của Ban Thư ký WTO cũng nêu rõ vấn đề lớn, đó là chính sách nông nghiệp. Cụ thể: các thành viên đánh giá rằng chính sách nông nghiệp của Na Uy không hoàn toàn tương xứng với mức độ mở cửa thương mại của các lĩnh vực khác. Cụ thể là mức thuế cao, sử dụng nhiều biện pháp hỗ trợ trong nước có tính méo dạng thương mại (“trade-distorting”).
Việc quản lý hạn ngạch thuế quan (tariff-rate quotas, TRQs) và việc sử dụng các biện pháp SPS/TBT không dựa trên bằng chứng khoa học hay phân tích rủi ro đầy đủ. Ví dụ, Hoa Kỳ nêu rằng mức hỗ trợ bằng 86% giá trị sản xuất nông nghiệp của Na Uy, với thuế quan phức tạp, thường mang tính cấm đoán, các biện pháp SPS dai dẳng không dựa trên khoa học hoặc phân tích dựa trên rủi ro.
Do đó, mặc dù Na Uy rất mở cửa thương mại và đầu tư ở nhiều mặt, nông nghiệp vẫn là lĩnh vực bị xem là “ngoại lệ” – gây hồ nghi về tính nhất quán của chính sách thương mại tổng thể.
Báo cáo của Ban Thư ký WTO cũng nêu một số lo ngại. Dù môi trường đầu tư nhìn chung được đánh giá tích cực, nhưng có lưu ý rằng các yêu cầu minh bạch đối với các công ty lớn và các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia có thể giới hạn không đúng mức sự tham gia của các công ty nước ngoài. Việc sở hữu doanh nghiệp nhà nước và vai trò của SOE vẫn lớn và cần được duy trì minh bạch. Mặc dù điều này đã được khen ngợi, nhưng vẫn là lĩnh vực cần tiếp tục theo dõi.
Như đã đề cập ở trên, nền kinh tế Na Uy rất phụ thuộc vào dầu khí, và phần lớn xuất khẩu là tài nguyên thiên nhiên. Việc hướng tới đa dạng hóa được công nhận là cần thiết nhưng chính sách thực thi cụ thể và tiến độ vẫn là thách thức.
Nếu giá dầu khí biến động, hoặc nếu chuyển đổi năng lượng thế giới diễn ra nhanh hơn, Na Uy có thể gặp rủi ro lớn.
Mặc dù Na Uy được đánh giá cao về thương mại điện tử và số hóa, nhưng bối cảnh toàn cầu đang biến động — gồm căng thẳng thương mại, phá vỡ chuỗi cung ứng, tăng chủ nghĩa bảo hộ. Điều này đồng thời đặt ra yêu cầu Na Uy phải nâng cao khả năng linh hoạt trong chính sách: đảm bảo thủ tục chế độ số, thuế và dữ liệu thương mại quốc tế được cập nhật và linh hoạt.
Kết luận
Điểm nổi bật là Na Uy duy trì vai trò tích cực trong hệ thống thương mại đa phương, kết hợp với chính sách chuyển đổi xanh và tăng cường số hóa. Tuy nhiên việc mở cửa đầu tư hơn, cải cách nông nghiệp, và giảm phụ thuộc vào tài nguyên là những việc bắt buộc nếu Na Uy muốn duy trì sức mạnh cạnh tranh trong môi trường thương mại toàn cầu ngày càng biến động.
|
Kim ngạch thương mại hai chiều Việt Nam – Na Uy năm 2024 đạt 653 triệu US$ và trong 4 tháng đầu 2025 đạt 250 triệu US$, tăng 38,3% so với cùng kỳ năm trước cho thấy quan hệ thương mại hai nước đang trên đà gia tăng, Việc nghiên cứu để hiểu biết sâu thêm về môi trường thương mại của Na Uy giúp Việt Nam hoạch định chiến lược xuất khẩu – đầu tư phù hợp. Việt Nam là một nước đang phát triển và hướng tới hội nhập sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu có thể học hỏi kinh nghiệm từ Na Uy trong việc đặt thương mại, số hóa, đầu tư nước ngoài và chuyển đổi xanh làm trụ cột. Việc Na Uy từng bước giảm trợ cấp nông nghiệp và mở rộng cửa cho dòng vốn đầu tư nước ngoài cho thấy cơ hội đang gia tăng, dù vẫn tồn tại một số rào cản nhất định. Doanh nghiệp Việt Nam vì thế cần nắm vững các quy định về đầu tư, thuế và số hóa của Na Uy khi tìm kiếm hợp tác hoặc xuất khẩu các mặt hàng như thủy sản, nông sản và sản phẩm công nghiệp hỗ trợ. Trong bối cảnh thương mại xanh, chuyển đổi năng lượng và yêu cầu ESG ngày càng được nhấn mạnh, Việt Nam và Na Uy có nhiều dư địa để mở rộng hợp tác trong năng lượng tái tạo, thủy sản và công nghệ sạch. Việc Na Uy thúc đẩy đa dạng hóa và phát triển “nền kinh tế xanh” cũng mở ra cơ hội để doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào các chuỗi giá trị mới này. |
Nguồn: Vụ CSTM Đa biên tổng hợp từ WTO
