Tin tức

Cabo Verde tiến hành Rà soát Chính sách Thương mại lần thứ hai tại WTO

Thứ Hai, 06/10/2025

Phiên Rà soát Chính sách Thương mại lần thứ hai của Cabo Verde được tổ chức vào các ngày 14 và 16 tháng 5 năm 2025 tại trụ sở của Tổ chức thương mại thế giới (WTO). Cơ sở cho việc rà soát là báo cáo của Ban thư ký WTO và báo cáo của Chính phủ Cabo Verde. Sau đây là một số nội dung chính về chính sách thương mại của Cabo Verde tổng hợp từ các báo cáo nói trên.

Bối cảnh kinh tế vĩ mô và quá trình phục hồi

Cabo Verde là một quốc đảo nhỏ có nền kinh tế mở bậc nhất châu Phi, chủ yếu phát triển nhờ du lịch. Báo cáo của Ban Thư ký WTO nhấn mạnh rằng nước này thể hiện sức chống chịu đáng kể sau cú sốc kép của đại dịch COVID-19 và hạn hán kéo dài.

Sau khi GDP thực tế sụt giảm 20,8% năm 2020 - mức thấp kỷ lục kể từ khi độc lập - nền kinh tế đã phục hồi mạnh với tăng trưởng 15,8% năm 2022 và ổn định ở mức 5,5% năm 2023.

Sự phục hồi này được thúc đẩy chủ yếu bởi sự trở lại của du lịch quốc tế, gia tăng đầu tư hạ tầng, và chính sách tài chính – tiền tệ mở rộng. Tuy nhiên, mức độ biến động lớn của GDP cũng phản ánh sự mong manh của mô hình tăng trưởng phụ thuộc vào du lịch và nhập khẩu.

Kiều hối vẫn là nguồn ngoại tệ chủ chốt, chiếm khoảng 10,9% GDP, đóng vai trò như “van giảm sốc” cho cán cân thanh toán và tiêu dùng hộ gia đình.

Tỷ trọng thương mại (tổng kim ngạch xuất nhập khẩu) so với GDP lên tới 95% năm 2023, cho thấy Cabo Verde hội nhập sâu vào thương mại toàn cầu, dù quy mô kinh tế chỉ khoảng 2,2 tỷ USD.

Tuy nhiên, thâm hụt thương mại hàng hóa vẫn kéo dài: năm 2023 xuất khẩu đạt 383 triệu USD trong khi nhập khẩu vượt 1,76 tỷ USD. Cán cân này phản ánh nền sản xuất yếu, xuất khẩu hẹp, nhập khẩu cao – những vấn đề cơ cấu mà WTO cho rằng Cabo Verde cần giải quyết để phát triển bền vững.

Một số nội dung chính về chính sách thương mại

Về cơ cấu kinh tế và đặc điểm thương mại

Nền kinh tế Cabo Verde thiên về dịch vụ, trong đó du lịch, vận tải và dịch vụ tài chính đóng góp hơn 60% GDP. Ngành du lịch là “trụ cột vàng”: năm 2023, doanh thu đạt 469 triệu USD, gấp đôi năm 2021, kéo theo việc phục hồi việc làm và đầu tư cơ sở hạ tầng.

Xuất khẩu hàng hóa vẫn rất tập trung. Cơ cấu hiện nay gồm: Nhiên liệu khoáng và tái xuất (re-exports) chiếm 61% tổng xuất khẩu hàng hóa; Cá và sản phẩm thủy sản chế biến chiếm khoảng 85% phần còn lại của xuất khẩu “thực”. Điều này cho thấy Cabo Verde phụ thuộc vào chỉ một nhóm hàng hóa, cụ thể là thủy sản chế biến.

Ban Thư ký WTO sử dụng chỉ số Theil để đo mức độ tập trung xuất khẩu: Cabo Verde cao gấp 4 lần mức trung bình thế giới và gấp đôi trung bình châu Phi - bằng chứng định lượng cho thấy rủi ro cực lớn về đa dạng hóa.

Ngoài ra, nền nông nghiệp quy mô nhỏ, chịu hạn hán, khiến 80% nhu cầu lương thực phải nhập khẩu, trong khi công nghiệp nhẹ (chủ yếu là chế biến đơn giản) chưa thể tạo giá trị gia tăng đáng kể.

Về đa dạng hóa thị trường và hội nhập khu vực

EU vẫn là đối tác thương mại chính, chiếm hơn 80% xuất khẩu của Cabo Verde, trong đó Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha, và Ý là thị trường chủ lực. Tuy nhiên, thị phần của khu vực Cộng đồng Kinh tế Tây Phi (ECOWAS) đã tăng từ 0,2% năm 2016 lên 5,5% năm 2023, nhờ các hiệp định mới về vận tải biển và hàng hóa thiết yếu.

Cabo Verde được hưởng nhiều ưu đãi thuế quan, cụ thể là chế độ GSP+ của Liên minh châu Âu cho phép tiếp cận miễn thuế gần như toàn bộ hàng xuất khẩu; AGOA của Hoa Kỳ giúp mở cánh cửa vào thị trường Mỹ; đồng thời việc là Thành viên ECOWAS (từ 1976) và phê chuẩn Hiệp định Thương mại Tự do Lục địa châu Phi – AfCFTA (2022) giúp Cabo Verde mở rộng không gian thị trường khu vực.

Tuy nhiên, Ban Thư ký lưu ý rằng Cabo Verde chưa tận dụng đầy đủ các ưu đãi này, do chi phí tuân thủ quy tắc xuất xứ cao, năng lực sản xuất hạn chế, và thiếu thông tin cho doanh nghiệp. Đây là rào cản “mềm” nhưng có tác động lớn đối với việc thúc đẩy xuất khẩu của quốc gia này.

Về chính sách đầu tư và khung vĩ mô

Cabo Verde duy trì chế độ tỷ giá cố định: neo đồng escudo (CVE) vào euro với tỷ lệ 110,265 CVE/EUR. Chính sách này bảo đảm ổn định vĩ mô, kiểm soát lạm phát và tăng lòng tin nhà đầu tư, song lại hạn chế khả năng điều hành chính sách tiền tệ độc lập.

FDI tăng đều, từ 116 triệu USD (2015) lên 159 triệu USD (2023), trong đó gần 2/3 đổ vào du lịch. Để khuyến khích đầu tư, nước này đã lập các Khu Kinh tế Đặc biệt (SEZs), áp dụng miễn thuế nhập khẩu và thuế lợi nhuận cho nhà đầu tư.

Đáng chú ý, chính sách “Hợp đồng Thiết lập (Establishment Contract)” cho phép chính phủ ký thỏa thuận riêng với từng nhà đầu tư lớn.

Về hội nhập khu vực và cam kết đa phương

Cabo Verde được đánh giá là quốc gia nhỏ nhưng năng động nhất trong hợp tác đa phương. Ngoài tư cách thành viên WTO, nước này đã phê chuẩn Hiệp định Trợ cấp Ngành Thủy sản (2024), tham gia các Sáng kiến tuyên bố chung (JSIs) của WTO về thương mại điện tử, doanh nghiệp nhỏ và vừa (MSMEs), tạo thuận lợi đầu tư và đồng thời tăng cường tham gia ECOWAS và AfCFTA.

Về cấu trúc thuế quan và chính sách nhập khẩu

Từ năm 2022, Cabo Verde bắt đầu thực hiện Biểu thuế chung ECOWAS (CET), thay thế biểu thuế quốc gia. Số dòng thuế có thuế suất 0% giảm mạnh (từ 2.541 dòng năm 2015 xuống 662 dòng năm 2025.

WTO lưu ý có 180 dòng thuế MFN cao hơn mức cam kết (bound rates), chủ yếu đối với các mặt hàng được hưởng ưu đãi miễn thuế theo Hiệp định về Máy bay Dân dụng. Cabo Verde đã bảo lưu quyền đàm phán lại mức thuế cam kết của mình vào tháng 11 năm 2020.

Hiện nay, mức thuế trung bình đối với nông sản đạt 13,2% và phi nông sản đạt 11,9%. Ngoài thuế nhập khẩu, Cabo Verde còn áp dụng thuế 0,5% đối với tất cả hàng nhập khẩu từ các nước không thuộc ECOWAS. Các khoản phí khác áp dụng cho hàng nhập khẩu bao gồm thuế VAT với mức thuế chung 15% và thuế tiêu thụ đặc biệt (ICE). Bia, rượu vang và rượu mạnh sản xuất trong nước được miễn ICE.

Về tạo thuận lợi thương mại và chuyển đổi số

Cabo Verde được đánh giá là điển hình tiến bộ nhất trong lĩnh vực tạo thuận lợi thương mại. Từ khi phê chuẩn Hiệp định Tạo thuận lợi Thương mại WTO (TFA) năm 2020, chi phí thương mại trung bình giảm khoảng 50% trong giai đoạn 2016–2022.

Theo Ban Thư ký, chi phí thương mại của Cabo Verde thấp hơn 33% mức trung bình châu Phi, song vẫn cao hơn 10% so với các nền kinh tế phát triển.

Các biện pháp nổi bật gồm: ra mắt Cổng thông tin Thương mại điện tử (Foreign Trade Portal) năm 2023; xuất bản Sổ tay Ngoại thương hướng dẫn thủ tục; thử nghiệm triển khai hệ thống một cửa điện tử (Single Window),...

Tuy vậy, quy trình vẫn rườm rà và phân mảnh: doanh nghiệp phải truy cập nhiều cổng khác nhau để xin giấy phép, khai báo và thanh toán thuế. Thời gian thông quan trung bình tại cảng Praia vẫn hơn 6 ngày, chưa đạt chuẩn quốc tế.

Khoảng 29% doanh nghiệp xem quy định hải quan là “rào cản lớn” – cao hơn mức trung bình khu vực. Chi phí tuân thủ thương mại (19% giá trị nhập khẩu) cũng cao hơn mức trung bình châu Phi Sahara (18%).

Về chính sách khuyến khích và hỗ trợ ngành

Chính phủ Cabo Verde đang sử dụng mạng lưới ưu đãi thuế đa dạng, từ du lịch, nông nghiệp, công nghệ thông tin đến truyền thông. Doanh nghiệp trong Khu kinh tế đặc biệt (SEZs) được miễn toàn bộ thuế nhập khẩu và lợi nhuận, đồng thời được ưu đãi đất đai.

Ban Thư ký WTO cảnh báo rằng việc phổ biến ưu đãi quá mức có thể làm mất minh bạch tài khóa, tạo cạnh tranh không công bằng giữa doanh nghiệp lớn và nhỏ và làm méo mó phân bổ nguồn lực. Chính phủ cần hướng tới cơ chế khuyến khích dựa trên hiệu quả (performance-based) thay vì ưu đãi cố định theo ngành.

Đáng chú ý, chương trình “Tình trạng Công trình Du lịch Ưu tiên (Tourism Utility Status)” sửa đổi năm 2020 quy định thuế nhập khẩu chỉ 5% cho thiết bị, vật liệu xây dựng khu nghỉ dưỡng – một chính sách giúp tăng cạnh tranh nhưng cũng củng cố sự lệ thuộc vào du lịch.

Về cải cách thể chế, minh bạch và quản trị

Cabo Verde được ghi nhận có khung pháp lý minh bạch hơn trong những năm gần đây: mọi điều ước quốc tế và văn bản pháp luật đều phải đăng công khai trên Công báo Chính phủ.

Năm 2018, nước này thành lập Cơ quan Quản lý Kinh tế Đa ngành (ARME) – cơ quan điều tiết độc lập cho năng lượng, viễn thông, vận tải, và nước – góp phần nâng cao tính cạnh tranh và giám sát thị trường.

Dù vậy, WTO nhận định nghĩa vụ thông báo tới WTO của Cabo Verde vẫn chưa đầy đủ, đặc biệt trong các lĩnh vực như nông nghiệp, biện pháp tự vệ, trợ cấp và hạn ngạch.

Về chính sách xã hội và bình đẳng giới

Ban Thư ký WTO ghi nhận Cabo Verde là một trong số ít quốc gia châu Phi đưa bình đẳng giới vào chiến lược phát triển trung tâm. Luật Bình đẳng giới (Parity Law, 2019) yêu cầu tối thiểu 40% phụ nữ trong cơ quan dân cử; Kế hoạch quốc gia về Bình đẳng giới và Chiến lược Phát triển Bền vững 2021–2026 đều nhấn mạnh hội nhập kinh tế cho phụ nữ.

Tuy nhiên, phụ nữ vẫn tập trung ở khu vực phi chính thức và các ngành giá trị thấp như dịch vụ du lịch, thủ công mỹ nghệ. WTO khuyến nghị cần mở rộng tiếp cận tín dụng, đào tạo kỹ năng và thương mại điện tử để phụ nữ tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị xuất khẩu.

Về hạn chế cơ cấu và thách thức phát triển

Ban Thư ký WTO xác định sáu điểm nghẽn chính kìm hãm năng lực cạnh tranh của Cabo Verde: (i) Quy mô thị trường nhỏ và vị trí địa lý biệt lập, làm tăng chi phí logistics, vận chuyển và nhập khẩu đầu vào; (ii) Phụ thuộc cao vào nhập khẩu, khiến nền kinh tế dễ tổn thương trước biến động giá quốc tế; (iii) Năng lực sản xuất thấp và ít doanh nghiệp xuất khẩu (chỉ 1,8% doanh nghiệp xuất ≥10% sản lượng); (iv) Thủ tục hành chính phức tạp, nhiều cấp phép chồng chéo, cản trở đầu tư; (v) Thiếu hụt kỹ năng và đổi mới công nghệ, khiến giá trị gia tăng thấp; và (vi) Rủi ro khí hậu và hạn hán kéo dài, đe dọa an ninh lương thực và năng lượng.

Định hướng chiến lược và khuyến nghị chính của WTO

Dựa trên những phân tích nêu trên, Ban Thư ký WTO khuyến nghị Cabo Verde chuyển đổi mô hình tăng trưởng từ “du lịch và tiêu dùng” sang “xuất khẩu đa dạng và chuyển đổi số”, đồng thời đề xuất một số định hướng then chốt. Theo đó, Cabo Verde cần đẩy mạnh tạo thuận lợi thương mại, hoàn thiện cơ chế “một cửa”, triển khai chương trình “Doanh nghiệp kinh tế được ủy quyền (AEO)” và rút ngắn thời gian thông quan. Nước này cũng cần tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ thông báo trong WTO, đặc biệt liên quan đến nông nghiệp, trợ cấp và thương mại dịch vụ – yếu tố quan trọng để tiếp cận hỗ trợ kỹ thuật.

Bên cạnh đó, Cabo Verde nên đa dạng hóa cơ cấu sản xuất, thúc đẩy chế biến thủy sản, phát triển công nghiệp nhẹ và dịch vụ số. Về chính sách đầu tư, nước này cần cải cách các ưu đãi, hợp nhất các chương trình miễn thuế, loại bỏ sự chồng chéo và nâng cao hiệu quả thực thi. Đồng thời, cần tăng cường phát triển khu vực tư nhân và doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) thông qua cung cấp tín dụng, đào tạo xuất khẩu, hỗ trợ tham gia thương mại điện tử và đầu tư vào nguồn nhân lực cũng như năng lực số, nhằm nâng cao kỹ năng lao động, đặc biệt cho phụ nữ và thanh niên.

Cuối cùng,  Ban thư ký WTO khuyến nghị Cabo Verde cần thúc đẩy liên kết khu vực, tận dụng tốt các khuôn khổ hợp tác như ECOWAS và AfCFTA để tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị khu vực tại châu Phi.

Cơ chế Rà soát Chính sách Thương mại (TPRM) là một hoạt động cốt lõi của WTO, được thiết kế nhằm bảo đảm hệ thống thương mại đa phương vận hành thông suốt thông qua việc tăng cường minh bạch đối với chính sách thương mại của các Thành viên. Các phiên rà soát được tiến hành tại Cơ quan Rà soát Chính sách Thương mại, thực chất là Đại hội đồng WTO gồm toàn thể các Thành viên, hoạt động theo các quy tắc và thủ tục đặc biệt.

Mọi Thành viên đều phải trải qua rà soát định kỳ, với tần suất phụ thuộc vào tỷ trọng thương mại toàn cầu của từng nước. Mỗi phiên rà soát được thực hiện dựa trên hai tài liệu: báo cáo do Thành viên được rà soát chuẩn bị và báo cáo độc lập của Ban Thư ký WTO. Sau phiên rà soát, báo cáo của Ban Thư ký, tuyên bố của Thành viên và phát biểu kết luận của Chủ tịch sẽ được công bố, bảo đảm tính minh bạch của hệ thống thương mại đa phương.

Cabo Verde là một nước đang phát triển và trở thành thành viên chính thức của WTO vào 23 tháng 7 năm 2008. Theo quy định của WTO, Cabo Verde phải thực hiện rà soát chính sách thương mại theo chu kỳ 6 năm/lần. Năm 2025 đánh dấu lần thứ 2 Cabo Verde thực hiện rà soát chính sách thương mại tại WTO.

Nguồn: Vụ CSTM Đa biên tổng hợp từ WTO


Bài viết liên quan