1. Các loại giấy phép nhập khẩu của Áo
Giấy phép nhập khẩu nông sản
AgrarMarkt Austria - AMA (Cơ quan Thị trường Nông sản Áo)
Dresdner Straße 70
1200 Wien
ĐT: (+43) 1 33 151 209
E-mail: lizenzen@ama.gv.at
Trang web: http://www.ama.at
Giấy phép cho các sản phẩm sắt, thép và nhôm
Bundesministerium für Digitalisierung und Wirtschaftsstandort - BMDW (Bộ Kinh tế và Kỹ thuật số Liên bang)
Sektion III - EU und internationale Marktstrategien (Phần III - Chiến lược thị trường EU và quốc tế)
Abteilung III / 2 - Exportkontrolle (Vụ III / 2 - Kiểm soát xuất khẩu)
Stubenring 1
1010 Wien
ĐT: (+43) 1 71 100 80 5115
E-mail: exportkontrolle@bmdw.gv.at / post.III2_19@bmdw.gv.at / service@bmdw.gv.at
Trang web: http://www.bmdw.gv.at
Giấy phép nhập khẩu rượu
Bundesministerium für Landwirtschaft, Regionen und Tourismus - BMLRT (Bộ Nông nghiệp, Khu vực và Du lịch Liên bang)
Sektion II - Landwirtschaft und ländliche Entwicklung (Phần II - Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Abteilung II / 7 - obs, Gemüse, Wein, Sonderkulturen (Vụ II / 7 - Trái cây, Rau, Rượu, Cây trồng đặc biệt)
Stubenring 1
1010 Wien
ĐT: (+43) 1 71 100 60 2865
E-mail: service@bmlrt.gv.at
Trang web: http://www.bmlrt.gv.at/
2. Kiểm dịch động vật
Việc kiểm tra động vật sống và các sản phẩm có nguồn gốc động vật sẽ do cơ quan chức năng tại các Trạm Kiểm soát Biên phòng được chỉ định thực hiện. Các nhà chức trách phụ trách các cuộc thanh tra này là:
Bundesministerium für Soziales, Gesundheit, Pflege und Konsumentenschutz (Bộ xã hội liên bang, sức khỏe, chăm sóc và bảo vệ người tiêu dùng)
Sektion III - Konsumentenpolitik und Verbrauchergesundheit (Phần III - Chính sách Người tiêu dùng và Sức khỏe Người tiêu dùng)
Gruppe III / B - Verbrauchergesundheit und Veterinärwesen (Nhóm III / B - Sức khỏe người tiêu dùng và thú y)
Abteilung III / B / 13 - Lebensmittelsicherheit und Verbraucherinnen- und Verbraucherschutz; Kontrolle, Hygiene und Qualität (Vụ III / B / 13 - Kiểm soát chất lượng, vệ sinh và an toàn thực phẩm và bảo vệ người tiêu dùng)
Stubenring 1
1010 Wien
ĐT: (+43) 1 71 100 64 4569 / (+43) 1 71 100 64 4544
E-mail: post@sozialministerium.at
Trang web: http://www.sozialministerium.at
3. Kiểm dịch thực vật
Cơ quan có thẩm quyền kiểm tra KDTV là:
Bundesamt für Ernährungssicherheit - BAES (Cơ quan Liên bang về An toàn Thực phẩm)
Österreichische Agentur für Gesundheit und Ernährungssicherheit - AGES (Cơ quan Y tế và An toàn Thực phẩm Áo)
Fachbereich Pflanzengesundheit (Cục Sức khỏe Thực vật)
Spargelfeldstraße 191
1220 Wien
ĐT: (+43) 5 0555 33301
E-mail: pflanzenschutzdienst@baes.gv.at
Trang web: http://www.baes.gv.at
Bundesforschungs- und Ausbildungszentrum für Wald, Naturgefahren und Landschaft (Trung tâm Nghiên cứu và Đào tạo Liên bang về Rừng, Mối nguy Tự nhiên và Cảnh quan)
Seckendorff-Gudent-Weg 8
1131 Wien
ĐT: (+43) 1 878 380
E-mail: direktion@bfw.gv.at
Trang web: http://www.bfw.gv.at
4. Tiêu chuẩn tiếp thị và an toàn thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
A. Thực phẩm không có nguồn gốc động vật
Cơ quan có thẩm quyền kiểm soát thực phẩm không có nguồn gốc động vật là:
Bundesministerium für Soziales, Gesundheit, Pflege und Konsumentenschutz (Bộ xã hội liên bang, sức khỏe, chăm sóc và bảo vệ người tiêu dùng)
Sektion III - Konsumentenpolitik und Verbrauchergesundheit (Phần III - Chính sách Người tiêu dùng và Sức khỏe Người tiêu dùng)
Gruppe III / B - Verbrauchergesundheit und Veterinärwesen (Nhóm III / B - Sức khỏe người tiêu dùng và thú y)
Abteilung III / B / 13 - Lebensmittelsicherheit und Verbraucherinnen- und Verbraucherschutz; Kontrolle, Hygiene und Qualität (Vụ III / B / 13 - Kiểm soát an toàn thực phẩm và bảo vệ người tiêu dùng, vệ sinh và chất lượng)
Stubenring 1
1010 Wien
ĐT: (+43) 1 71 100 64 4569 / (+43) 1 71 100 64 4544
E-mail: post@sozialministerium.at
Trang web: http://www.sozialministerium.at
B. Thức ăn chăn nuôi không có nguồn gốc động vật
Các cơ quan có thẩm quyền kiểm tra sức khỏe đối với thức ăn không có nguồn gốc động vật là:
Bundesamt für Ernährungssicherheit - BAES (Cơ quan Liên bang về An toàn Thực phẩm)
Österreichische Agentur für Gesundheit und Ernährungssicherheit - AGES (Cơ quan Y tế và An toàn Thực phẩm Áo)
Fachbereich für Futtermittel (Cục cho ăn)
Spargelfeldstraße 191
1220 Wien
ĐT: (+43) 5 0555 32358
E-mail: futtermittel@baes.gv.at
Trang web: http://www.baes.gv.at
C. Các tiêu chuẩn tiếp thị cho một số sản phẩm nông nghiệp và thủy sản
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn tiếp thị nông sản và thủy sản được kiểm soát bởi:
Bundesministerium für Landwirtschaft, Regionen und Tourismus - BMLRT (Bộ Nông nghiệp, Khu vực và Du lịch Liên bang)
Sektion II - Landwirtschaft und ländliche Entwicklung (Phần II - Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)
Abteilung II / 7 - obs, Gemüse, Wein, Sonderkulturen (Vụ II / 7 - Trái cây, Rau, Rượu, Cây trồng đặc biệt)
Stubenring 1
1010 Wien
ĐT: (+43) 1 71 100 60 2865
E-mail: service@bmlrt.gv.at
Trang web: http://www.bmlrt.gv.at/
5. Bảo vệ môi trường
A. Các chất và sản phẩm làm suy giảm tầng ôzôn
Các cơ quan chịu trách nhiệm kiểm soát nhập khẩu các chất làm suy giảm tầng ôzôn (ODS) là:
Bundesministerium für Klimaschutz, Umwelt, Energie, Mobilität, Innovation und Technologie - BMK (Bộ Liên bang về Hành động Khí hậu, Môi trường, Năng lượng, Di động, Đổi mới và Công nghệ)
Sektion V - Umwelt und Kreislaufwirtschaft (Vụ V - Môi trường và Kinh tế Thông tư)
Abteilung V / 5 - Chemiepolitik und Biozide (Phân khu V / 5 - Chính sách Hóa chất và Chất diệt khuẩn)
Radetzkystraße 2
Postfach 201
1000 Wien
ĐT: (+43) 1 711 00 61 2330
E-mail: v5@bmk.gv.at
Trang web: http://www.bmk.gv.at/
B. Nhập khẩu các loài có nguy cơ tuyệt chủng (CITES)
Các cơ quan có thẩm quyền kiểm soát việc buôn bán các loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng theo Công ước Washington là:
Bundesministerium für Klimaschutz, Umwelt, Energie, Mobilität, Innovation und Technologie - BMK (Bộ Liên bang về Hành động Khí hậu, Môi trường, Năng lượng, Di động, Đổi mới và Công nghệ)
Abteilung V / 10 - Nationalparks / Natur- und Artenschutz (Division V / 10 - National Parks / Nature Conservation & Species Protection)
Stubenbastei 5
1010 Wien
ĐT: (+43) 1 71 100 61 1401
E-mail: v10@bmk.gv.at
Trang web: https://www.bmk.gv.at/
C. Kiểm soát buôn bán các sản phẩm hóa chất
Cơ quan có thẩm quyền kiểm soát nhập khẩu sản phẩm hóa chất là:
Hóa chất nguy hiểm, chất tẩy rửa và chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy
Bundesministerium für Klimaschutz, Umwelt, Energie, Mobilität, Innovation und Technologie - BMK (Bộ Liên bang về Hành động Khí hậu, Môi trường, Năng lượng, Di động, Đổi mới và Công nghệ)
Sektion V - Umwelt und Kreislaufwirtschaft (Vụ V - Môi trường và Kinh tế Thông tư)
Abteilung V / 5 - Chemiepolitik und Biozide (Phân khu V / 5 - Chính sách Hóa chất và Chất diệt khuẩn)
Radetzkystraße 2
Postfach 201
1000 Wien
ĐT: (+43) 1 711 00 61 2330
E-mail: v5@bmk.gv.at
Trang web: http://www.bmk.gv.at/
Phân bón
Österreichische Agentur für Gesundheit und Ernährungssicherheit - AGES (Cơ quan Y tế và An toàn Thực phẩm Áo)
Fachbereich Düngemittel (Cục Phân bón)
Spargelfeldstraße 191
1220 Wien
ĐT: (+43) 5 0555 34110
E-mail: dongemittel@baes.gv.at
Trang web: http://www.baes.gv.at
D. Kiểm soát và quản lý chất thải
Bundesministerium für Klimaschutz, Umwelt, Energie, Mobilität, Innovation und Technologie - BMK (Bộ Liên bang về Hành động Khí hậu, Môi trường, Năng lượng, Di động, Đổi mới và Công nghệ)
Sektion V - Umwelt und Kreislaufwirtschaft (Vụ V - Môi trường và Kinh tế Thông tư)
Abteilung V / 6 - Abfallvermeidung, -verwertung und -beurteilung (Bộ phận V / 6 - Ngăn ngừa, Phục hồi và Đánh giá Chất thải)
Stubenbastei 5
Postfach 201
1010 Wien
ĐT: (+43) 1 71 100 61 3538 / (+43) 1 71 1000
E-mail: servicebuero@bmk.gv.at / v6@bmk.gv.at
Trang web: http://www.bmk.gv.at/
6. Tiêu chuẩn hóa kỹ thuật
A. Cơ quan có thẩm quyền
Có một số cơ quan có trách nhiệm kiểm tra xem các sản phẩm kỹ thuật (chẳng hạn như sản phẩm công nghiệp, thiết bị y tế, thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông, phương tiện, v.v.) được đưa ra thị trường có đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn hóa hay không. của các sản phẩm được phân tích trong Yêu cầu cụ thể tương ứng.
B. Cơ quan tiêu chuẩn hóa
Tiêu chuẩn Áo quốc tế (Không có)
Heinestraße 38
1020 Wien
ĐT: (+43) 1 213 000
E-mail: office@austrian-standards.at
Trang web: http://www.austrian-standards.at
C. Cơ quan được thông báo
Có một số cơ quan được thông báo phụ trách việc chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm với các tiêu chuẩn kỹ thuật (đánh giá sự phù hợp). Mỗi cơ quan chịu trách nhiệm về một số nhóm sản phẩm theo một chỉ thị cụ thể.
7. Bao bì
Kích thước bao bì
Bundesamt für Eich- und Vermessungswesen (Văn phòng Đo lường và Khảo sát Liên bang)
Schiffamtsgasse 1-3
1020 Wien
ĐT: (+43) 1 21 110 82 3700
E-mail: kanzlei.gruppe.a@bev.gv.at
Trang web: http://www.bev.gv.at
Vật liệu và vật phẩm dự định tiếp xúc với thực phẩm
Bundesministerium für Soziales, Gesundheit, Pflege und Konsumentenschutz (Bộ xã hội liên bang, sức khỏe, chăm sóc và bảo vệ người tiêu dùng)
Sektion III - Konsumentenpolitik und Verbrauchergesundheit (Phần III - Chính sách Người tiêu dùng và Sức khỏe Người tiêu dùng)
Gruppe III / B - Verbrauchergesundheit und Veterinärwesen (Nhóm III / B - Sức khỏe người tiêu dùng và thú y)
Abteilung III / B / 13 - Lebensmittelsicherheit und Verbraucherinnen- und Verbraucherschutz; Kontrolle, Hygiene und Qualität (Vụ III / B / 13 - Kiểm soát an toàn thực phẩm và bảo vệ người tiêu dùng, vệ sinh và chất lượng)
Stubenring 1
1010 Wien
ĐT: (+43) 1 71 100 64 4569 / (+43) 1 71 100 64 4544
E-mail: post@sozialministerium.at
Trang web: http://www.sozialministerium.at
Österreichische Agentur für Gesundheit und Ernährungssicherheit - AGES (Cơ quan Y tế và An toàn Thực phẩm Áo)
Geschäftsfeld Lebensmittelsicherheit (Phòng kinh doanh an toàn thực phẩm)
Spargelfeldstraße 191
1220 Wien
ĐT: (+43) 5 05 553 2600
E-mail: kanzlei.gruppe.a@bev.gv.at
Trang web: http://www.bev.gv.at
Vật liệu và vật phẩm dự định tiếp xúc với thực phẩm
Bundesministerium für Soziales, Gesundheit, Pflege und Konsumentenschutz (Bộ xã hội liên bang, sức khỏe, chăm sóc và bảo vệ người tiêu dùng)
Sektion III - Konsumentenpolitik und Verbrauchergesundheit (Phần III - Chính sách Người tiêu dùng và Sức khỏe Người tiêu dùng)
Gruppe III / B - Verbrauchergesundheit und Veterinärwesen (Nhóm III / B - Sức khỏe người tiêu dùng và thú y)
Abteilung III / B / 13 - Lebensmittelsicherheit und Verbraucherinnen- und Verbraucherschutz; Kontrolle, Hygiene und Qualität (Vụ III / B / 13 - Kiểm soát an toàn thực phẩm và bảo vệ người tiêu dùng, vệ sinh và chất lượng)
Stubenring 1
1010 Wien
ĐT: (+43) 1 71 100 64 4569 / (+43) 1 71 100 64 4544
E-mail: post@sozialministerium.at
Trang web: http://www.sozialministerium.at
Österreichische Agentur für Gesundheit und Ernährungssicherheit - AGES (Cơ quan Y tế và An toàn Thực phẩm Áo)
Geschäftsfeld Lebensmittelsicherheit (Phòng kinh doanh an toàn thực phẩm)
Spargelfeldstraße 191
1220 Wien
ĐT: (+43) 5 05 553 2600
E-mail: lebensmittel.wien@ages.at
Trang web: http://www.ages.at
8. Ghi nhãn
Nội dung của nhãn ít nhất phải bằng tiếng Đức. Phù hợp với luật của EU, có các quy định cụ thể đối với các loại sản phẩm khác nhau (thực phẩm, dệt may, sản phẩm mỹ phẩm, thiết bị y tế, v.v.).