1. Các loại Giấy phép Nhập khẩu của Đức
Giấy phép cho các sản phẩm sắt, thép và nhôm
Bundesamt für Wirtschaft und Ausfuhrkontrolle - BAFA (Văn phòng Liên bang về các vấn đề kinh tế và kiểm soát xuất khẩu)
Frankfurter Straße 29-35
65760 Eschborn
ĐT: (+49) 619 6908 0
E-mail: poststelle@bafa.bund.de
Trang web: http://www.bafa.de
Giấy phép nhập khẩu nông sản
Bundesanstalt für Landwirtschaft und Ernährung - BLE (Cơ quan Liên bang về Nông nghiệp và Thực phẩm)
Deichmanns Aue 29
53179 Bonn
ĐT: (+49) 228 6845 0
E-mail: info@ble.de
Trang web: http://www.ble.de
2. Thú y
Việc kiểm tra động vật sống và các sản phẩm có nguồn gốc động vật sẽ do cơ quan chức năng tại các Trạm Kiểm soát Biên phòng được chỉ định thực hiện. Các nhà chức trách phụ trách các cuộc thanh tra này là:
Bundesministerium für Ernährung und Landwirtschaft - BMEL (Bộ Nông nghiệp và Thực phẩm Liên bang)
Abteilung 3 Lebensmittelsicherheit, Tiergesundheit (Bộ phận 3 An toàn thực phẩm, Thú y)
Unterabteilung 31 Gesundheitlicher Verbraucherschutz - Sicherheit der Lebensmittelkette (Tiểu khu 31 Bảo vệ người tiêu dùng liên quan đến sức khỏe - An toàn của chuỗi thực phẩm)
Rochusstraße 1
53123 Bonn
Postfach 14 02 70
53107 Bonn
ĐT: (+49) 228 99 529 4646
E-mail: UAL31@bmel.bund.de
Trang web: http://www.bmel.de
3. Sức khỏe thực vật
Cơ quan có thẩm quyền kiểm tra KDTV là:
Bundesministerium für Ernährung und Landwirtschaft - BMEL (Bộ Nông nghiệp và Thực phẩm Liên bang)
Abteilung 7 Landwirtschaftliche Erzeugung, Gartenbau, Agrarpolitik (Phòng 7 Sản xuất nông nghiệp, Trồng trọt, Chính sách nông nghiệp)
Unterabteilung 71 Landwirtschaftliche Erzeugung, Gartenbau (Tiểu khu 71 Sản xuất nông nghiệp, Trồng trọt)
Referat 714 Pflanzengesundheit, Phytosanitäre Angelegenheiten beim Export (Unit 714 Plant Health, Phytosanitary Affairs in Export)
Rochusstraße 1
53123 Bonn
Postfach 14 02 70
53107 Bonn
ĐT: (+49) 228 99 529 3953
E-mail: 714@bmel.bund.de
Trang web: http://www.bmel.de
Julius Kühn Institut - Bundesforschungsinstitut für Kulturpflanzen (Viện Julius Kuhn - Trung tâm Nghiên cứu Liên bang về Cây trồng)
Institut für nationale und internationale Angelegenheiten der Pflanzengesundheit (Viện Sức khỏe Thực vật Quốc gia và Quốc tế)
Messeweg 11-12
38104 Braunschweig
ĐT: (+49) 531 2993 371
E-mail: ag@julius-kuehn.de
Trang web: http://www.julius-kuehn.de/en/national-and-international-plant-health/
4. Tiêu chuẩn tiếp thị và an toàn thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
A. Thực phẩm không có nguồn gốc động vật
Cơ quan có thẩm quyền kiểm soát thực phẩm không có nguồn gốc động vật là:
Bundesministerium für Ernährung und Landwirtschaft - BMEL (Bộ Nông nghiệp và Thực phẩm Liên bang)
Abteilung 3 Lebensmittelsicherheit, Tiergesundheit (Bộ phận 3 An toàn thực phẩm, Thú y)
Unterabteilung 31 Gesundheitlicher Verbraucherschutz - Sicherheit der Lebensmittelkette (Tiểu khu 31 Bảo vệ người tiêu dùng liên quan đến sức khỏe - An toàn của chuỗi thực phẩm)
Referat 312 Lebensmittelüberwachung, Krisenmanagement (Đơn vị 312 Kiểm soát và Kiểm tra Thực phẩm, Quản lý Khủng hoảng)
Rochusstraße 1
53123 Bonn
Postfach 14 02 70
53107 Bonn
ĐT: (+49) 228 99 529 4466
E-mail: 312@bmel.bund.de
Trang web: http://www.bmel.de
B. Thức ăn chăn nuôi không có nguồn gốc động vật
Các cơ quan có thẩm quyền kiểm tra sức khỏe đối với thức ăn không có nguồn gốc động vật là:
Bundesamt für Verbraucherschutz und Lebensmittelsicherheit - BVL (Văn phòng Liên bang về Bảo vệ Người tiêu dùng và An toàn Thực phẩm)
Abteilung 1 Lebensmittelsicherheit (Cục 1 An toàn thực phẩm)
Referat 112 Futtermittel (Nguồn cấp dữ liệu đơn vị 112)
Mauerstraße 39-42
10117 Berlin
ĐT: (+49) 301 844 4000
E-mail: poststelle@bvl.bund.de
Trang web: http://www.bvl.bund.de
Bundesministerium für Ernährung und Landwirtschaft - BMEL (Bộ Nông nghiệp và Thực phẩm Liên bang)
Abteilung 3 Lebensmittelsicherheit, Tiergesundheit (Bộ phận 3 An toàn thực phẩm, Thú y)
Unterabteilung 31 Gesundheitlicher Verbraucherschutz - Sicherheit der Lebensmittelkette (Tiểu khu 31 Bảo vệ người tiêu dùng liên quan đến sức khỏe - An toàn của chuỗi thực phẩm)
Referat 315 Futtermittelsicherheit, Tierernährung (Unit 315 An toàn Thức ăn và Dinh dưỡng Động vật)
Rochusstraße 1
53123 Bonn
Postfach 14 02 70
53107 Bonn
ĐT: (+49) 228 99 529 4164
E-mail: 315@bmel.bund.de
Trang web: http://www.bmel.de
C. Các tiêu chuẩn tiếp thị cho một số sản phẩm nông nghiệp và thủy sản
Việc tuân thủ các tiêu chuẩn tiếp thị nông sản và thủy sản được kiểm soát bởi:
Bundesanstalt für Landwirtschaft und Ernährung - BLE (Cơ quan Liên bang về Nông nghiệp và Thực phẩm)
Abteilung 5 Agrarmarkt- und Außenhandelsregelungen, Kontrollverfahren, Fischerei (Vụ 5 Thị trường Nông sản và Quy định Ngoại thương, Quy trình Kiểm soát, Thủy sản)
Referat 525 Vermarktungsnormen und Konformitätskontrollen (Unit 525 Kiểm tra sự phù hợp và các tiêu chuẩn tiếp thị)
Deichmanns Aue 29
53179 Bonn
ĐT: (+49) 228 6845 0 / (+49) 228 6845 3357
E-mail: info@ble.de
Trang web: http://www.ble.de
5. Bảo vệ môi trường
A. Các chất và sản phẩm làm suy giảm tầng ôzôn
Các cơ quan chịu trách nhiệm kiểm soát nhập khẩu các chất làm suy giảm tầng ôzôn (ODS) là:
Bundesministerium für Umwelt, Naturschutz und Nukleare Sicherheit (Bộ Liên bang về Môi trường, Bảo tồn Thiên nhiên và An toàn Hạt nhân)
Abteilung IG Immissionsschutz, Anlagensicherheit, Verkehr, Chemikaliecularherheit, Umwelt und Gesundheit (Phòng kiểm soát ô nhiễm IG, An toàn thực vật, Giao thông, An toàn hóa chất, Môi trường và Sức khỏe)
Unterabteilung IG II Umwelt und Gesundheit, Chemikaliecularherhei (Phân khu IG II Môi trường và Sức khỏe, An toàn Hóa chất)
Referat IG II 1 Grundsatzfragen der Chemikaliensicherheit, Chemikalienrecht (Đơn vị IG II 1 Các khía cạnh cơ bản về an toàn hóa chất, Luật pháp về hóa chất)
Robert-Schuman-Platz 3
53175 Bonn
Postfach 12 06 29
53048 Bonn
ĐT: (+49) 228 99 305 2705 / (+49) 228 99 305 2730
E-mail: poststelle@bmu.bund.de
Trang web: http://www.bmu.de
B. Nhập khẩu các loài có nguy cơ tuyệt chủng (CITES)
Các cơ quan có thẩm quyền kiểm soát việc buôn bán các loài động, thực vật có nguy cơ tuyệt chủng theo Công ước Washington là:
Bundesamt für Naturschutz (Cơ quan Bảo tồn Thiên nhiên Liên bang)
Abteilung I.1 Digitalisierung, Artenschutzvollzug und Nagoya-Protokoll (Số hóa Cục I.1, Bảo vệ các loài nguy cấp và Nghị định thư Nagoya)
Konstantinstraße 110
53179 Bonn
ĐT: (+49) 228 8491 1311
E-mail: info@bfn.de / citesma@bfn.de
Trang web: http://www.bfn.de
Bundesministerium für Umwelt, Naturschutz und Nukleare Sicherheit (Bộ Liên bang về Môi trường, Bảo tồn Thiên nhiên và An toàn Hạt nhân)
Abteilung N Naturschutz und nachhaltige Entwicklung (Bộ phận N Bảo tồn Thiên nhiên và Sử dụng Bền vững Thiên nhiên)
Unterabteilung N II Nachhaltige Naturnutzung (Phân khu N II Sử dụng bền vững thiên nhiên)
Referat N II 3 Naturschutz und Energie (Đơn vị N II 3 Bảo tồn Thiên nhiên và Năng lượng)
Robert-Schuman-Platz 3
53175 Bonn
Postfach 12 06 29
53048 Bonn
ĐT: (+49) 228 99 305 2660
E-mail: poststelle@bmu.bund.de
Trang web: http://www.bmu.de
C. Kiểm soát buôn bán các sản phẩm hóa chất
Cơ quan có thẩm quyền kiểm soát nhập khẩu sản phẩm hóa chất là:
Hóa chất nguy hiểm
Bundesamt für Verbraucherschutz und Lebensmittelsicherheit - BVL (Văn phòng Liên bang về Bảo vệ Người tiêu dùng và An toàn Thực phẩm)
Abteilung 2 Pflanzenschutzmittel (Thuốc bảo vệ thực vật Cục 2)
Messeweg 11-12
38104 Braunschweig
ĐT: (+49) 531 299 3401 / (+49) 531 299 5
E-mail: poststelle@bvl.bund.de
Trang web: http://www.bvl.bund.de
Bundesanstalt für Arbeitsschutz und Arbeitsmedizin - BAuA (Viện Liên bang về An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp)
Fachbereich 5 Bundesstelle für Chemikalien (Phòng 5 Văn phòng Liên bang về Hóa chất)
Gruppe 5.4 Zulassung von Biozid-Produkten (Đơn vị 5.4 Cấp phép sản phẩm diệt khuẩn)
Friedrich-Henkel-Weg 1-25
44149 Dortmund
Postfach 17 02 02
44061 Dortmund
ĐT: (+49) 231 9071 2971
Email: info-zentrum@baua.bund.de / chemg@baua.bund.de
Trang web: http://www.baua.de
Chất tẩy rửa
Bundesanstalt für Arbeitsschutz und Arbeitsmedizin - BAuA (Viện Liên bang về An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp)
Fachbereich 4 Gefahrstoffe und Biologische Arbeitsstoffe (Division 4 Các chất nguy hiểm và tác nhân sinh học)
Friedrich-Henkel-Weg 1-25
44149 Dortmund
Postfach 17 02 02
44061 Dortmund
ĐT: (+49) 231 9071 2509
Email: info-zentrum@baua.bund.de / sekfb4@baua.bund.de
Trang web: http://www.baua.de
Bundesministerium für Umwelt, Naturschutz und Nukleare Sicherheit (Bộ Liên bang về Môi trường, Bảo tồn Thiên nhiên và An toàn Hạt nhân)
Abteilung IG Immissionsschutz, Anlagensicherheit, Verkehr, Chemikaliecularherheit, Umwelt und Gesundheit (Phòng kiểm soát ô nhiễm IG, An toàn thực vật, Giao thông, An toàn hóa chất, Môi trường và Sức khỏe)
Unterabteilung IG II Umwelt und Gesundheit, Chemikaliecularherhei (Phân khu IG II Môi trường và Sức khỏe, An toàn Hóa chất)
Referat IG II 1 Grundsatzfragen der Chemikaliensicherheit, Chemikalienrecht (Đơn vị IG II 1 Các khía cạnh cơ bản về an toàn hóa chất, Luật pháp về hóa chất)
Robert-Schuman-Platz 3
53175 Bonn
Postfach 12 06 29
53048 Bonn
ĐT: (+49) 228 99 305 2705 / (+49) 228 99 305 2730
E-mail: poststelle@bmu.bund.de
Trang web: http://www.bmu.de
Umweltbundesamt (Cơ quan Môi trường Liên bang)
Fachbereich IV Chemikaliecularherheit (Ban an toàn hóa chất IV)
Abteilung IV 2 Arzneimittel, Chemikalien und Stoffuntersuchungen (Phòng IV 2 Dược phẩm, Hóa chất và Nghiên cứu Vật liệu)
Fachgebiet IV 2.2 Arzneimittel (Mục IV 2.2 Dược phẩm)
Wörlitzer Platz 1
06844 Dessau-Roßlau
ĐT: (+49) 340 2103 3255
E-mail: washingenzien@uba.de / info@umweltbundesamt.de
Trang web: http://www.umweltbundesamt.de/themen/chemikalien/wasch-reinigungsmittel
Phân bón
Bundesministerium für Ernährung und Landwirtschaft - BMEL (Bộ Nông nghiệp và Thực phẩm Liên bang)
Abteilung 7 Landwirtschaftliche Erzeugung, Gartenbau, Agrarpolitik (Phòng 7 Sản xuất nông nghiệp, Trồng trọt, Chính sách nông nghiệp)
Unterabteilung 71 Landwirtschaftliche Erzeugung, Gartenbau (Tiểu khu 71 Sản xuất nông nghiệp, Trồng trọt)
Referat 711 Pflanzenbau, Grünland (Đơn vị trồng trọt 711, Đồng cỏ)
Rochusstraße 1
53123 Bonn
Postfach 14 02 70
53107 Bonn
ĐT: (+49) 228 99 529 3747
E-mail: 711@bmel.bund.de
Trang web: http://www.bmel.de
Các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy
Umweltbundesamt (Cơ quan Môi trường Liên bang)
Fachbereich IV Chemikaliecularherheit (Ban an toàn hóa chất IV)
Abteilung IV 2 Arzneimittel, Chemikalien und Stoffuntersuchungen (Phòng IV 2 Dược phẩm, Hóa chất và Nghiên cứu Vật liệu)
Wörlitzer Platz 1
06844 Dessau-Roßlau
ĐT: (+49) 340 2103 3200
E-mail: info@umweltbundesamt.de / Chemicals@uba.de
Trang web: http://www.umweltbundesamt.de
D. Kiểm soát và quản lý chất thải
Giám sát chung
Bundesministerium für Umwelt, Naturschutz und Nukleare Sicherheit (Bộ Liên bang về Môi trường, Bảo tồn Thiên nhiên và An toàn Hạt nhân)
Abteilung WR Wasserwirtschaft, Ressourcenschutz und Anpassung an den Klimawandel (Bộ phận WR Quản lý nước, Bảo tồn Tài nguyên và Thích ứng với Biến đổi Khí hậu)
Unterabteilung WR II Ressourcenschutz, Kreislaufwirtschaft (Phân khu WR II Bảo vệ tài nguyên, Kinh tế thông tư)
Robert-Schuman-Platz 3
53175 Bonn
Postfach 12 06 29
53048 Bonn
ĐT: (+49) 228 99 305 2500 / (+49) 228 99 305 2550
E-mail: poststelle@bmu.bund.de
Trang web: http://www.bmu.de
Umweltbundesamt (Cơ quan Môi trường Liên bang)
Anlaufstelle Basler Übereinkommen (Đầu mối Công ước Basel)
Wörlitzer Platz 1
06844 Dessau-Roßlau
ĐT: (+49) 340 2103 3296
E-mail: focus.point.basel@uba.de
Trang web: http://www.umweltbundesamt.de
6. Tiêu chuẩn hóa kỹ thuật
A. Cơ quan có thẩm quyền
Có một số cơ quan có trách nhiệm kiểm tra xem các sản phẩm kỹ thuật (chẳng hạn như sản phẩm công nghiệp, thiết bị y tế, thiết bị đầu cuối vô tuyến và viễn thông, xe cộ, v.v.) được đưa ra thị trường có đáp ứng các yêu cầu tiêu chuẩn hóa hay không. của các sản phẩm được phân tích trong Yêu cầu cụ thể tương ứng.
B. Cơ quan tiêu chuẩn hóa
Deutsches Institut für Normung - DIN (Viện tiêu chuẩn hóa Đức)
Saatwinkler Damm 42/43
13627 Berlin
ĐT: (+49) 30 26 010
E-mail: info@din.de
Trang web: http://www.din.de
C. Cơ quan được thông báo
Có một số cơ quan được thông báo phụ trách việc chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm với các tiêu chuẩn kỹ thuật (đánh giá sự phù hợp). Mỗi cơ quan chịu trách nhiệm về một số nhóm sản phẩm theo một chỉ thị cụ thể.
7. Bao bì
Vật liệu và vật phẩm dự định tiếp xúc với thực phẩm
Bundesinstitut für Risikobewertung - BfR (Viện Phân tích Rủi ro Liên bang)
Abteilung 5 Lebensmittelsicherheit (Cục 5 An toàn thực phẩm)
Max-Dohrn-Straße 8-10
10589 Berlin
Postfach 12 69 42
10609 Berlin
ĐT: (+49) 301 84 122 5000
E-mail: 5@bfr.bund.de
Trang web: http://www.bfr.bund.de
Bundesministerium für Ernährung und Landwirtschaft - BMEL (Bộ Nông nghiệp và Thực phẩm Liên bang)
Abteilung 3 Lebensmittelsicherheit, Tiergesundheit (Bộ phận 3 An toàn thực phẩm, Thú y)
Unterabteilung 31 Gesundheitlicher Verbraucherschutz - Sicherheit der Lebensmittelkette (Tiểu khu 31 Bảo vệ người tiêu dùng liên quan đến sức khỏe - An toàn của chuỗi thực phẩm)
Referat 313 Rückstände und Kontaminanten in Lebensmitteln, Lebensmittelbedarfsgegenstände (Unit 313 Residues and Contaminants in Food and Food Products)
Rochusstraße 1
53123 Bonn
Postfach 14 02 70
53107 Bonn
ĐT: (+49) 228 99 529 3677
E-mail: 313@bmel.bund.de
Trang web: http://www.bmel.de
Định cỡ bao bì
Physikalisch-Technische Bundesanstalt - PTB (Viện Đo lường Quốc gia)
Bundesallee 100
38116 Braunschweig
ĐT: (+49) 531 592 3006 / (+49) 531 592 0
E-mail: info@ptb.de.de
Trang web: http://www.ptb.de
8. Ghi nhãn
Nội dung của nhãn ít nhất phải bằng tiếng Đức. Phù hợp với luật của EU, có các quy định cụ thể đối với các loại sản phẩm khác nhau (thực phẩm, dệt may, mỹ phẩm, thiết bị y tế, v.v.).
9. Các vùng lãnh thổ đặc biệt
Đảo Heligoland và lãnh thổ Büsingen tạo thành một phần của Cộng hòa Liên bang Đức, nhưng không thuộc lãnh thổ Hải quan Châu Âu.