1. Đặc tính thị trường Thái Lan
Thái Lan là một quốc gia có thu nhập trên trung bình, với một nền kinh tế đa dạng, trong đó các dịch vụ và các lĩnh vực công nghiệp là những ngành đóng góp chính vào GDP và xuất khẩu. Đồng thời, Thái Lan cũng là một nhà sản xuất và xuất khẩu quan trọng của một số sản phẩm nông nghiệp, Thái Lan là nước xuất khẩu hàng đầu thế giới một số sản phẩm như: Cao su tự nhiên, tôm đông lạnh, cá ngừ đóng hộp, dứa đóng hộp, gia cầm nấu chín và sắn. Thái Lan cũng là nước xuất khẩu lượng lớn đường và gạo.
Thương mại hàng hóa và dịch vụ hai chiều của Thái Lan chiếm 110% GDP vào năm 2019. Năm 2019, Thái Lan là nhà xuất khẩu lớn thứ 19 thế giới và nhà nhập khẩu hàng hóa lớn thứ 17, đứng thứ 12 trong số những nhà xuất khẩu dịch vụ thương mại và đứng thứ 16 trong số nhà nhập khẩu dịch vụ thương mại trên thế giới. Dòng chảy thương mại quốc tế của Thái Lan phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của châu Á (đặc biệt của Trung Quốc và ASEAN) với tư cách là nhà cung cấp và thị trường chính trong khu vực. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng cho thấy sự hội nhập sâu rộng của Thái Lan với các nước ASEAN và các nền kinh tế trong khu vực và sự gia tăng đáng kể dòng vốn đầu tư cho thấy Thái Lan đã trở thành nước xuất khẩu tư bản ròng.
Trong những năm gần đây, tăng trưởng kinh tế chậm lại từ 4,2% năm 2018 xuống còn 2,4% năm 2019. Các động lực chính khiến tăng trưởng chậm lại là nhu cầu xuất khẩu yếu hơn phản ánh tác động của căng thẳng thương mại Mỹ-Trung, đầu tư công chậm lại và hạn hán ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp. Những thách thức phát triển chính cũng gây rủi ro cho tăng trưởng trong tương lai của Thái Lan nếu nước này muốn đạt được vị thế thu nhập cao vào năm 2037. Những thách thức này sự yếu kém trong kết quả giáo dục và sự phù hợp kỹ năng, gây rủi ro về năng suất làm việc và cơ hội cho thế hệ trẻ trong tương lai, làm gia tăng bất bình đẳng theo khu vực địa lý, ở đó khu vực xa xôi thường tụt lại phía sau về các chỉ số kinh tế và phúc lợi.
Trong năm 2020, dù có sự cải thiện trong quý cuối cùng, nhưng GDP của Thái Lan vẫn giảm 6,1%, mức thấp nhất kể từ mức giảm 7,6% trong Cuộc khủng hoảng tài chính châu Á năm 1998. Nguyên nhân chủ yếu do nhu cầu nước ngoài giảm ảnh hưởng đến thương mại và du lịch, gián đoạn chuỗi cung ứng và tiêu dùng nội địa suy yếu. Sự bùng phát dịch COVID-19 đã tạo ra thêm một số thách thức trên thị trường lao động. Tác động chính là tỷ lệ thất nghiệp tăng đột biến, tăng gấp đôi từ 1% trong quý đầu tiên của năm 2019 lên 2% trong quý thứ hai năm 2020.
Năm 2021, nhờ cải thiện tăng trưởng toàn cầu, các gói kích thích tài khóa và tiến trình tiêm chủng sẽ là chìa khóa để củng cố sự phục hồi của nền kinh tế Thái Lan. Du lịch, động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của Thái Lan, là một trong những ngành bị ảnh hưởng nặng nề nhất bởi cuộc khủng hoảng.
Năm 2022, Ngân hàng trung ương Thái Lan dự kiến tăng trưởng GDP 3,3%. Đánh giá sơ bộ của Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) cho thấy, nền kinh tế Thái Lan đang tiếp tục hồi phục từ đại dịch Covid-19 với sự hỗ trợ của gói chính sách toàn diện và chương trình tiêm vắc xin Covid-19 được đẩy nhanh. Bên cạnh đó, tương tự các quốc gia phụ thuộc vào du lịch, Thái Lan đang được hưởng lợi từ sự phục hồi nhu cầu đi lại toàn cầu sau khi các nước nới lỏng quy định phòng dịch nghiêm ngặt trước đó.
Với cơ sở hạ tầng tương đối phát triển, nền kinh tế mở và các chính sách ủng hộ đầu tư, Thái Lan phụ thuộc nhiều vào thương mại quốc tế, với xuất khẩu chiếm khoảng 2/3 GDP. Các mặt hàng xuất khẩu của Thái Lan bao gồm điện tử, nông sản, ô tô và phụ tùng, và thực phẩm chế biến. Các ngành công nghiệp và dịch vụ tạo ra khoảng 90% GDP. Khu vực nông nghiệp, chủ yếu là các trang trại quy mô nhỏ, chỉ đóng góp 10% GDP nhưng sử dụng khoảng một phần ba lực lượng lao động. Thái Lan đã thu hút khoảng 3,0 - 4,5 triệu lao động nhập cư, chủ yếu đến từ các nước láng giềng.
2. Quan hệ thương mại song phương giữa Việt Nam và Thái Lan
Trong 10T/2022, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam với Thái Lan đạt 17,8 tỷ USD, tăng 16,9% so với cùng kỳ năm 2021.
Về xuất khẩu
Trong 10T/2022, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam đến Thái Lan đạt 6,1 tỷ USD, tăng 22,8% so với cùng kỳ năm 2021. Trong đó, nhóm hàng chế biến chế tạo đạt giá trị gần 4 tỷ USD, tăng 26,5%, những mặt hàng chủ yếu gồm: Điện thoại các loại và linh kiện; Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác; Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện; Phương tiện vận tải và phụ tùng; Hàng dệt may; Sản phẩm hóa chất.
Đối với nhóm hàng nông sản, mặt hàng thủy sản vẫn chiếm tỷ lệ cao nhất (đạt 277,8 triệu USD, tăng 30,7%).
Xuất khẩu của Việt Nam tới Thái Lan trong 11T/2022 ước đạt 6,7 tỷ USD, tăng 20,3% so với năm 2021.
Về nhập khẩu
Trong 10T/2022, kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam từ Thái Lan đạt 11,7 tỷ USD, tăng 14,1% so với cùng kỳ năm 2021.
Trong đó, các nhóm hàng nhập khẩu chính bao gồm: Máy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện (1,4 tỷ USD, tăng 48,5%); Ô tô nguyên chiếc các loại (993,1 triệu USD, giảm 18,6%); Chất dẻo nguyên liệu; Hàng điện gia dụng và linh kiện; Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác; Linh kiện, phụ tùng ô tô…
3. Xu hướng phát triển thị trường Thái Lan
Để hướng tới mục tiêu tăng trưởng bền vững và bao trùm, đồng thời thúc đẩy cơ hội kinh doanh, Thái Lan đang hướng tới mô hình kinh tế mới Sinh học - Tuần hoàn - Xanh (BCG). Mô hình này bao phủ 4 khu vực kinh tế liên quan đến đa dạng sinh học và đa dạng văn hóa của Thái Lan. Các ngành được ưu tiên tập trung phát triển gồm: Thực phẩm và nông nghiệp; y tế và sức khỏe; năng lượng, vật chất và hóa sinh; du lịch và nền kinh tế sáng tạo. Theo các nhà hoạch định chính sách, việc sử dụng khoa học, công nghệ và đổi mới, cũng như sự tham gia của tất cả các thành phần liên quan đến nền kinh tế BCG sẽ là động lực tăng trưởng quan trọng cho tương lai bền vững của Thái Lan.
Để giúp nền kinh tế Thái Lan phát triển trong 20 năm tới, chính phủ Thái Lan đã áp dụng mô hình kinh tế gọi là Thái Lan 4.0, tập trung vào việc chuyển đổi Thái Lan thành một nền kinh tế dựa trên giá trị được xây dựng dựa trên khoa học, công nghệ, đổi mới và sáng tạo. Chính phủ đặt mục tiêu cải thiện hệ thống giáo dục và phát triển kỹ năng công nghệ của những lao động có trình độ cao để phục vụ các ngành công nghiệp mục tiêu.
Các ngành mục tiêu là các ngành “S-curve” (“Đường cong chữ S”) bao gồm: ô tô, điện tử thông minh, du lịch y tế và chăm sóc sức khỏe, nông nghiệp và công nghệ sinh học, thực phẩm, robot cho ngành công nghiệp, logistics và hàng không, nhiên liệu sinh học và hóa sinh, kỹ thuật số, các trung tâm y tế, phát triển quốc phòng và giáo dục. Những chiến lược phát triển này phù hợp với chính sách của chính phủ nhằm nâng cấp Thái Lan từ một quốc gia có thu nhập trung bình lên một quốc gia phát triển cao vào năm 2036. Với nhu cầu giáo dục tiếng Anh ngày càng tăng nhanh ở Thái Lan, quốc gia này đã có sự tăng trưởng về số lượng các trường quốc tế. Số lượng trẻ em Thái Lan đi du học ở độ tuổi sớm cũng tăng lên đáng kể.
Trong lĩnh vực năng lượng, Thái Lan đặt mục tiêu trở thành một trung tâm thương mại điện năng ở Đông Nam Á bằng cách cải thiện các đường dây tải điện cao thế trên khắp đất nước để tạo điều kiện thuận lợi cho việc kinh doanh điện năng trong khu vực và bán lượng điện dư thừa. Việc cải thiện các đường dây cao áp là một phần của quá trình số hóa, sẽ hỗ trợ kết nối lưới điện trong khu vực Đông Nam Á trong tương lai gần. Hơn nữa, Thái Lan đã tái tập trung hỗn hợp năng lượng của mình sang các nguồn tái tạo.
Với cơ sở hạ tầng chăm sóc sức khỏe vững chắc, danh tiếng quốc tế về các chuyên gia y tế tay nghề cao, dịch vụ y tế tiêu chuẩn quốc tế và dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá cả phải chăng, Thái Lan đã trở thành điểm đến cho du lịch y tế, không chỉ của ASEAN mà còn trên thế giới.
Ngành nhượng quyền thương mại vẫn rất phổ biến đối với các nhà đầu tư Thái Lan và khá thành công tại thị trường Thái Lan. Theo Cục Phát triển Kinh doanh, Bộ Thương mại, 95% hồ sơ nhượng quyền là từ các doanh nghiệp nhượng quyền trong nước và 5% còn lại từ các doanh nghiệp nhượng quyền quốc tế. Các nhà hàng ăn uống, dịch vụ nhanh và ăn uống bình dân chiếm thị phần lớn nhất với 31%, trong khi đồ uống đứng thứ hai với 24%. Nhượng quyền kinh doanh dịch vụ giáo dục (bao gồm giáo dục và phát triển trẻ em) đứng thứ ba với tỷ lệ 18%. Mặc dù nhượng quyền quốc tế ít hơn trong nước, nhưng họ kiểm soát 65% tổng giá trị thị trường nhượng quyền của Thái Lan.
