Cập nhật chính sách

Tình hình thực thi các cam kết về môi trường trong Hiệp định CPTPP

Thứ Sáu, 03/10/2025

Hiệp định CPTPP lần đầu tiên đưa các cam kết về môi trường vào khung thương mại đa phương với các quy định chặt chẽ, gắn kết phát triển bền vững và thương mại. Thực tiễn cho thấy doanh nghiệp Việt Nam đã nâng cao nhận thức, tận dụng cơ hội từ CPTPP để phát triển ngành công nghiệp môi trường, đặc biệt trong xuất khẩu thiết bị năng lượng tái tạo, đồng thời góp phần hoàn thiện khung pháp luật quốc gia. Tuy nhiên, việc thực thi còn gặp khó khăn do chi phí tuân thủ cao, năng lực cạnh tranh hạn chế, khung pháp luật trong nước chưa hoàn toàn tương thích và nguy cơ tranh chấp quốc tế. CPTPP vừa tạo ra cơ hội lớn để doanh nghiệp mở rộng thị trường và nâng cao thương hiệu, vừa đặt ra thách thức buộc phải đổi mới công nghệ, sản xuất xanh và đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe. Do đó, sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước và doanh nghiệp có vai trò quyết định trong việc thực thi hiệu quả cam kết môi trường, hướng tới phát triển kinh tế xanh và bền vững.

Trong xu thế hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) đã tạo ra bước chuyển khi lồng ghép nội dung bảo vệ môi trường vào khuôn khổ thương mại đa phương, thể hiện sự thay đổi trong cách tiếp cận phát triển bền vững mà Việt Nam đang tham gia thực hiện. Cụ thể, CPTPP đã thiết kế một chương riêng về môi trường với hệ thống nghĩa vụ pháp lý chặt chẽ, cơ chế thực thi cụ thể và hướng tới mục tiêu phát triển bền vững. Đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức đối với các doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh phải cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng kinh tế, hội nhập thương mại và yêu cầu bảo vệ môi trường. Bài viết này sẽ tập trung phân tích các cam kết môi trường trong CPTPP, thực trạng thực thi tại Việt Nam, những thành tựu, khó khăn cũng như định hướng trong thời gian tới, từ đó khái quát tình hình chung về quá trình doanh nghiệp Việt Nam thực hiện nghĩa vụ quốc tế này.

1. Các cam kết về môi trường trong CPTPP

CPTPP dành trọn Chương 20 để điều chỉnh các vấn đề liên quan đến môi trường. Về tổng thể, có thể chia các quy định này thành bốn nhóm lớn. Nhóm thứ nhất là các điều khoản chung, bao gồm định nghĩa, mục tiêu và các tuyên bố nguyên tắc của hiệp định. Đây là cơ sở định hướng cho toàn bộ nội dung của chương, nhấn mạnh mối quan hệ không thể tách rời giữa thương mại, đầu tư và phát triển bền vững. Nhóm thứ hai tập trung vào yêu cầu về tính minh bạch và sự tham gia của công chúng. Theo đó, các quốc gia thành viên phải bảo đảm công khai thông tin, tham vấn và khuyến khích sự tham gia của các bên liên quan trong quá trình thực thi. Nhóm thứ ba liên quan đến tổ chức bộ máy, cơ quan đầu mối, cơ chế phối hợp và giải quyết tranh chấp. Đây là một nội dung quan trọng vì cho phép các quốc gia thành viên xử lý những vướng mắc nảy sinh một cách minh bạch và có trách nhiệm. Nhóm thứ tư là nhóm trực tiếp nhất, bao gồm các điều khoản về hàng hóa và dịch vụ môi trường, bảo vệ tầng ô-dôn, kiểm soát ô nhiễm biển, thương mại gắn với đa dạng sinh học và bảo tồn động thực vật hoang dã, quản lý loài ngoại lai xâm lấn, chuyển đổi sang nền kinh tế các-bon thấp, quản lý thủy sản, thúc đẩy cơ chế tự nguyện về môi trường và hợp tác trong trách nhiệm xã hội. Những quy định này đi thẳng vào các vấn đề môi trường cụ thể gắn với hoạt động thương mại, cho thấy mức độ gắn kết giữa thương mại và bảo vệ môi trường trong CPTPP.

Ngoài ra, Hiệp định CPTPP đưa vào các cam kết về hàng hóa và dịch vụ môi trường, cam kết chuyển đổi sang nền kinh tế các-bon thấp, các vấn đề liên quan đến ô nhiễm đại dương và suy giảm nguồn lợi thủy sản, cùng với cơ chế thiết lập Ủy ban môi trường nhằm điều phối và giải quyết các vấn đề phát sinh. CPTPP còn phân chia cam kết thành hai nhóm: nhóm cam kết mang tính hợp tác và nhóm cam kết chuyên sâu. Nhóm hợp tác chủ yếu xoay quanh việc tạo thuận lợi cho thương mại hàng hóa, dịch vụ thân thiện với môi trường và khuyến khích tăng trưởng xanh. Nhóm chuyên sâu tập trung vào kiểm soát ô nhiễm, bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ tầng ô-dôn, quản lý sinh vật ngoại lai và triển khai các cơ chế tự nguyện nhằm thúc đẩy thực thi. Sự phân tách này cho thấy CPTPP vừa tạo điều kiện hợp tác, vừa đặt ra nghĩa vụ cụ thể, chặt chẽ để bảo đảm hiệu quả thực thi.

2. Thực tiễn triển khai

Thực tiễn triển khai CPTPP tại Việt Nam cho thấy doanh nghiệp đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong việc thực thi các cam kết môi trường. Trước hết, nhận thức và hiểu biết của doanh nghiệp về CPTPP nói chung và các cam kết môi trường nói riêng đã được nâng cao rõ rệt. Theo khảo sát của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), có tới 69% doanh nghiệp cho biết đã nghe hoặc biết sơ bộ về CPTPP, trong đó 25% có hiểu biết nhất định [1]. Con số này cho thấy CPTPP đã bước đầu nhận được sự quan tâm lớn của cộng đồng doanh nghiệp. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp nhà nước có tỷ lệ hiểu biết cao hơn, nhưng ngay cả doanh nghiệp dân doanh cũng bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến hiệp định.

Ngoài ra, việc thực thi CPTPP cũng góp phần thúc đẩy quá trình hoàn thiện khung pháp luật về môi trường tại Việt Nam. Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 đã có nhiều đổi mới quan trọng, phù hợp hơn với các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia, đồng thời bổ sung các quy định liên quan đến biến đổi khí hậu, kiểm soát ô nhiễm đại dương, quản lý chất thải rắn sinh hoạt theo nguyên tắc chi phí – lợi ích. Nghị định 06/2022/NĐ-CP về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-dôn cũng ra đời nhằm cụ thể hóa các nghĩa vụ của Việt Nam. Bên cạnh đó, hệ thống pháp luật chuyên ngành như Luật Đa dạng sinh học 2008, Luật Lâm nghiệp 2017, Luật Thủy sản 2017 tiếp tục được hoàn thiện, tạo khung pháp lý hỗ trợ doanh nghiệp thực thi cam kết môi trường theo CPTPP.

3. Khó khăn và thách thức trong thực thi

Bên cạnh những thành tựu đạt được, việc thực thi các cam kết môi trường trong CPTPP vẫn còn đối diện nhiều khó khăn. Trước hết, nhận thức và sự tham gia của doanh nghiệp chưa đồng đều. Dù tỷ lệ doanh nghiệp biết đến CPTPP tương đối cao, song phần lớn mới dừng ở mức sơ bộ. Chỉ có 25% doanh nghiệp hiểu biết ở mức tương đối hoặc rõ ràng về cam kết, trong khi đó cứ 20 doanh nghiệp mới có 1 doanh nghiệp nắm được cụ thể cam kết liên quan đến hoạt động kinh doanh của mình. Hơn nữa, có tới 19,9% doanh nghiệp không chắc liệu CPTPP có tác động đến họ hay không. Điều này cho thấy một bộ phận doanh nghiệp vẫn chưa thực sự mặn mà trong việc tìm hiểu và thực hiện nghĩa vụ môi trường.

Thứ hai, nhiều doanh nghiệp đang gặp khó khăn về chi phí tuân thủ. Việc đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường cao của CPTPP đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ sạch, quản lý chất thải, giảm phát thải khí nhà kính và cải thiện quy trình sản xuất. Kết quả khảo sát thực tế cho thấy 4% doanh nghiệp thực thi CPTPP phải gánh chịu thiệt hại từ sức ép cạnh tranh và chi phí tuân thủ. Điều này đặc biệt khó khăn đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ vốn hạn chế về nguồn lực tài chính và công nghệ.

Thứ ba, quy định pháp luật về bảo vệ môi trường của Việt Nam chưa hoàn toàn đáp ứng yêu cầu của CPTPP và EVFTA về mô hình quản lý chất thải — yêu cầu chuyển dịch sang nền kinh tế có phát thải thấp và nâng cao khả năng chống chịu.[2] Mặc dù Luật Bảo vệ Môi trường 2020 đã yêu cầu lồng ghép mô hình này khi xây dựng và triển khai chiến lược, quy hoạch, kế hoạch, chương trình, đề án và dự án phát triển kinh tế-xã hội (khoản 11, Điều 5), thì trên thực tế Luật chỉ coi đây như một nội dung của các công cụ kinh tế nhằm bảo vệ môi trường. Trên thực tế, yêu cầu từ các hiệp định không chỉ dừng ở việc thúc đẩy chuyển đổi sang nền kinh tế ít phát thải mà còn đòi hỏi hành động cụ thể và sự hợp tác để cùng giải quyết các vấn đề chung.

4. Đánh giá và định hướng

Từ những phân tích trên, có thể thấy việc thực thi cam kết môi trường trong CPTPP tại Việt Nam bao gồm cả cơ hội và thách thức song hành. Về cơ hội, CPTPP mở ra thị trường rộng lớn, tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển công nghệ xanh, tăng khả năng xuất khẩu hàng hóa thân thiện với môi trường và nâng cao hình ảnh thương hiệu quốc tế. Về thách thức, doanh nghiệp phải đối diện với áp lực tuân thủ tiêu chuẩn môi trường cao, chi phí sản xuất tăng, hay cạnh tranh gay gắt với hàng hóa từ các nước khác có khả năng đáp ứng tốt hơn đối với các quy định về môi trường, phát triển bền vững. Bên cạnh đó, khung pháp luật về bảo vệ môi trường của Việt Nam vẫn chưa hoàn toàn đáp ứng với các yêu cầu của Hiệp định, đặc biệt trong việc thể chế hóa mô hình kinh tế ít phát thải và có khả năng chống chịu, dẫn đến khoảng cách nhất định giữa cam kết quốc tế và thực thi trong nước.

Để tận dụng cơ hội và hạn chế thách thức, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Nhà nước và doanh nghiệp. Nhà nước cần tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật môi trường theo hướng tiệm cận chuẩn quốc tế. Đồng thời, các chính sách hỗ trợ tài chính, chuyển giao công nghệ, cung cấp thông tin và đào tạo cho doanh nghiệp phải được tăng cường nhằm giúp họ nâng cao năng lực thực thi. Về phía doanh nghiệp, cần chủ động tìm hiểu, cập nhật cam kết môi trường, đầu tư đổi mới công nghệ, áp dụng mô hình sản xuất xanh và kinh tế tuần hoàn, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

CPTPP đã đặt ra những chuẩn mực mới trong việc gắn kết thương mại với bảo vệ môi trường. Đối với Việt Nam, đây là cơ hội để chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng bền vững, đồng thời cũng là thách thức buộc doanh nghiệp phải đổi mới toàn diện. Thực tiễn triển khai cho thấy, doanh nghiệp Việt Nam đã bước đầu đạt được những kết quả tích cực, thể hiện qua việc nâng cao nhận thức về phát triển bền vững, tận dụng các ưu đãi thương mại trong lĩnh vực hàng hóa môi trường, hình thành và mở rộng ngành công nghiệp môi trường, đồng thời góp phần thúc đẩy quá trình hoàn thiện khung pháp luật quốc gia về bảo vệ môi trường và thương mại xanh. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một số khó khăn và thách thức, như nhận thức chưa đồng đều giữa các nhóm doanh nghiệp, chi phí tuân thủ và chuyển đổi công nghệ còn cao, khung pháp luật trong nước chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế. Trong bối cảnh đó, sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước và cộng đồng doanh nghiệp đóng vai trò then chốt để bảo đảm việc nội luật hóa và thực thi hiệu quả các cam kết về môi trường trong CPTPP, qua đó tăng cường lợi ích kinh tế, thúc đẩy phát triển bền vững và khẳng định vai trò, trách nhiệm của Việt Nam trong cộng đồng quốc tế.

Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên – Bộ Công Thương tổng hợp

 

[1] https://trungtamwto.vn/chuyen-de/25100-thuc-trang-thuc-thi-cam-ket-ve-moi-truong-trong-cac-hiep-dinh-evfta

[2] https://vupc.mae.gov.vn/linh-vuc-moi-truong/5232/hoan-thien-phap-luat-de-thuc-hien-cac-cam-ket-ve-moi-truong-theo-cac-hiep-dinh-thuong-mai-tu-do-the-


Bài viết liên quan