Khái niệm về trí tuệ nhân tạo
Trí tuệ nhân tạo được hiểu là các hệ thống xử lý dữ liệu để thực hiện những nhiệm vụ vốn đòi hỏi trí tuệ con người, với các mức độ tự chủ và khả năng thích ứng khác nhau. Mặc dù hiện chưa tồn tại một định nghĩa thống nhất được chấp nhận rộng rãi về AI, cách hiểu phổ biến cho rằng các hệ thống AI tạo ra đầu ra, chẳng hạn như khuyến nghị, nội dung, dự báo hoặc quyết định, dựa trên dữ liệu đầu vào, với mức độ tham gia của con người khác nhau.
Đặc trưng cốt lõi của AI là khả năng học hỏi từ dữ liệu, thích ứng với thông tin mới và tự hoàn thiện theo thời gian, qua đó phân biệt AI với các phần mềm truyền thống vốn chỉ vận hành theo những quy tắc được lập trình sẵn (OECD, 2024). Việc ra mắt ChatGPT vào tháng 11 năm 2022 đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng, đưa AI, đặc biệt là AI có khả năng tạo ra văn bản, hình ảnh và các nội dung chất lượng cao, trở thành mối quan tâm rộng rãi của công chúng. Kể từ thời điểm đó, tốc độ ứng dụng AI đã gia tăng nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất, logistics, tài chính đến y tế và các dịch vụ chuyên môn. Ngày nay, AI ngày càng được tích hợp sâu vào đời sống hằng ngày và hoạt động sản xuất, kinh doanh, đặc biệt tại các nền kinh tế phát triển và mới nổi, nơi có hạ tầng số và dữ liệu tương đối hoàn thiện.
Tiềm năng của AI đối với phát triển thương mại, kinh tế - xã hội
Báo cáo của WTO nhấn mạnh rằng AI mang lại những cơ hội đáng kể trong việc giảm chi phí thương mại, nâng cao hiệu quả và mở rộng sự tham gia của các chủ thể vào thị trường toàn cầu.
Trí tuệ nhân tạo (AI) mở ra những cơ hội mới nhằm giảm chi phí thương mại và mở rộng sự tham gia vào thị trường toàn cầu, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ. Các công cụ ứng dụng AI hiện đang góp phần nâng cao hiệu quả thương mại thông qua việc cải thiện mức độ minh bạch và khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng, tự động hóa thủ tục thông quan, giảm rào cản ngôn ngữ, tăng cường năng lực phân tích và nắm bắt thông tin thị trường, nâng cao hiệu quả thực thi hợp đồng, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp, bao gồm cả doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa (MSMEs), trong việc tiếp cận và tuân thủ các quy định pháp lý phức tạp. Nghiên cứu của WTO, dựa trên khảo sát chung được thực hiện năm 2025 với Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) riêng cho báo cáo này, cho thấy trong số các doanh nghiệp hiện đang sử dụng AI, gần 90% ghi nhận những lợi ích cụ thể trong các hoạt động liên quan đến thương mại, và 56% cho biết AI đã giúp nâng cao năng lực quản lý rủi ro thương mại.
Không chỉ dừng lại ở thuận lợi hóa thương mại, AI còn là động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng năng suất, nền tảng của tăng trưởng kinh tế dài hạn. Các nghiên cứu thực nghiệm chỉ ra rằng việc ứng dụng AI mang lại những cải thiện rõ rệt về hiệu quả trong nhiều loại hình công việc, từ chăm sóc khách hàng, tư vấn quản lý đến phát triển phần mềm, dù mức độ tác động có thể khác nhau tùy theo bối cảnh.
Báo cáo của WTO cũng sử dụng mô hình mô phỏng để đánh giá tác động vĩ mô của AI đối với thương mại và thu nhập toàn cầu. Trên cơ sở mở rộng Mô hình Thương mại Toàn cầu của WTO, tích hợp dịch vụ AI, sự chuyển dịch nhiệm vụ từ lao động sang AI và các khoản tăng năng suất liên quan, các kịch bản mô phỏng cho thấy AI có thể làm gia tăng đáng kể thương mại và GDP toàn cầu vào năm 2040. Theo đó, tổng kim ngạch thương mại toàn cầu được dự báo tăng từ 34 đến 37%, trong đó mức tăng mạnh nhất thuộc về thương mại dịch vụ có thể cung ứng qua phương thức số, với mức tăng khoảng 42%. Xu hướng này phản ánh sự sụt giảm chi phí vận hành thương mại, tốc độ tăng trưởng mạnh của dịch vụ AI vốn có khả năng giao dịch cao, cũng như mức tăng năng suất trên trung bình tại các ngành có tính thương mại hóa cao, đặc biệt là dịch vụ số.
Bên cạnh đó, việc tham gia vào các chuỗi giá trị liên quan đến AI cũng mở ra nhiều cơ hội phát triển mới. Các nền kinh tế ở những trình độ khác nhau có thể tham gia ở các khâu khác nhau, từ cung ứng đầu vào thượng nguồn như khoáng sản thiết yếu và năng lượng, đến cung cấp dịch vụ trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây hoặc điều chỉnh mô hình AI cho phù hợp với điều kiện, ngôn ngữ và thị trường địa phương.
Rủi ro: Bất bình đẳng, gián đoạn thị trường lao động và khoảng trống chính sách
Bên cạnh những tiềm năng to lớn, báo cáo của WTO nhấn mạnh rằng AI cũng đặt ra nhiều rủi ro đáng kể, đặc biệt liên quan đến khả năng tiếp cận không đồng đều và sự phân bổ lợi ích thiếu cân xứng. Trên phạm vi toàn cầu, việc tiếp cận AI hiện nay mang tính tập trung cao, khi hạ tầng số, năng lực tính toán, nguồn nhân lực chất lượng cao và mức độ sẵn sàng về thể chế chủ yếu tập trung ở một số ít nền kinh tế. Các nền kinh tế thu nhập cao và thu nhập trung bình cao đã xây dựng được khuôn khổ chính sách tương đối hoàn chỉnh về AI và thương mại số, đồng thời dành nguồn lực tài chính lớn cho nghiên cứu, phát triển và ứng dụng AI.
Ngược lại, nhiều nền kinh tế thu nhập thấp mới chỉ bắt đầu xây dựng các quy định liên quan đến quản trị dữ liệu và AI. Hạn chế về điện năng ổn định, kết nối băng thông rộng, năng lực tính toán hiệu năng cao và nguồn nhân lực chuyên môn là những rào cản lớn đối với việc ứng dụng và mở rộng AI. Những chênh lệch này có nguy cơ làm gia tăng bất bình đẳng hiện hữu và làm thay đổi lợi thế so sánh theo hướng bất lợi cho các nền kinh tế không đủ khả năng tham gia vào thương mại dựa trên AI.
Rủi ro gián đoạn thị trường lao động cũng là một vấn đề được báo cáo đặc biệt lưu ý. AI có khả năng tự động hóa nhiều nhiệm vụ trong các ngành dịch vụ—những lĩnh vực vốn mang lại cơ hội xuất khẩu quan trọng cho các nước đang phát triển thông qua thương mại dịch vụ số. Các công việc như ghi chép, dịch thuật, xử lý dữ liệu hay hỗ trợ khách hàng cơ bản ngày càng dễ bị tự động hóa. Mặc dù AI có thể bổ trợ cho người lao động, nâng cao năng suất và cho phép chuyển dịch sang các nhiệm vụ có giá trị gia tăng cao hơn, tác động ròng đối với việc làm sẽ phụ thuộc lớn vào khả năng thích ứng, đào tạo lại của người lao động và doanh nghiệp.
Trong một số trường hợp, AI có thể giúp nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu của lao động dịch vụ tại các nước đang phát triển thông qua việc cải thiện chất lượng và giảm chi phí cung ứng dịch vụ. Tuy nhiên, nếu thiếu các chính sách hỗ trợ phù hợp, AI cũng có thể làm thu hẹp cơ hội xuất khẩu hoặc gia tăng xu hướng “đưa hoạt động trở lại trong nước” tại các nền kinh tế phát triển, khi doanh nghiệp dựa nhiều hơn vào tự động hóa và ít phụ thuộc vào cung ứng dịch vụ xuyên biên giới.
Những diễn biến này cho thấy vai trò then chốt của các chính sách về giáo dục, phát triển kỹ năng, an sinh xã hội và hợp tác quốc tế trong việc quản lý quá trình chuyển đổi.
Liên hệ với Việt Nam
Trong bối cảnh thế giới đẩy mạnh ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong thương mại và phát triển kinh tế, Việt Nam cũng đã chủ động xây dựng và triển khai nhiều chính sách quan trọng nhằm thúc đẩy phát triển AI một cách toàn diện, an toàn và bền vững.
Từ năm 2021, Việt Nam đã ban hành Chiến lược Quốc gia về nghiên cứu, phát triển và ứng dụng trí tuệ nhân tạo đến năm 2030, với mục tiêu xây dựng một hệ sinh thái AI mạnh, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế – xã hội, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia và đảm bảo an toàn, an ninh và đạo đức trong việc sử dụng AI Đến cuối năm 2025, Chính phủ Việt Nam tiếp tục cập nhật chiến lược này và dự kiến ban hành Luật Trí tuệ nhân tạo đầu tiên, nhằm thiết lập khuôn khổ pháp lý rõ ràng, cân bằng giữa kích thích đổi mới sáng tạo và kiểm soát rủi ro, phù hợp với thông lệ quốc tế. Luật sẽ áp dụng các nguyên tắc quản lý theo mức độ rủi ro, bảo đảm minh bạch, đặt con người làm trung tâm và thúc đẩy phát triển các giải pháp AI phục vụ lợi ích xã hội và kinh tế.
Bên cạnh đó, Việt Nam đã đưa AI vào Danh mục Công nghệ và Sản phẩm Chiến lược quốc gia, thể hiện quyết tâm biến AI thành động lực thúc đẩy tăng trưởng công nghệ cao, gắn với cải thiện hạ tầng số, phát triển Trung tâm siêu tính toán và hệ sinh thái dữ liệu mở. Những chính sách này không chỉ hướng tới việc nâng cao năng lực ứng dụng AI trong các ngành kinh tế trọng yếu mà còn tạo điều kiện để doanh nghiệp, trong đó có các doanh nghiệp nhỏ và vừa, tận dụng cơ hội từ AI trong thương mại quốc tế, phù hợp với những khuyến nghị của WTO về tăng cường năng lực tiếp cận và sử dụng AI trong hoạt động thương mại toàn cầu.
Nguồn: Vụ CSTM Đa biên tổng hợp từ WTO
