Sau khi rời Liên minh châu Âu (Brexit), Vương quốc Anh đứng trước một thách thức kép: vừa phải duy trì cam kết đạt mục tiêu khí hậu “net-zero” vào năm 2050, vừa bảo đảm năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp trong nước. Việc áp dụng Hệ thống mua bán phát thải UK ETS thay thế EU ETS là một bước đi quan trọng, nhưng cũng đặt ra nguy cơ “rò rỉ các-bon”. Doanh nghiệp Anh phải chịu chi phí carbon cao, trong khi hàng nhập khẩu từ các quốc gia chưa áp dụng cơ chế tương tự lại có lợi thế giá rẻ, gây bất bình đẳng trong cạnh tranh.
Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ Anh đã tiến hành tham vấn sâu rộng trong năm 2023 và đến tháng 12 cùng năm công bố kế hoạch triển khai Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) riêng, dự kiến thực hiện từ ngày 01 tháng 01 năm 2027. Đây là công cụ chính sách nhằm định giá lượng carbon “ẩn” trong hàng hóa nhập khẩu, đồng bộ với UK ETS, đồng thời phản ánh sự khác biệt về bối cảnh và chiến lược hậu Brexit so với EU.
Cơ chế hoạt động của CBAM Vương Quốc Anh
CBAM của Vương Quốc Anh được thiết kế với phạm vi bao quát cả phát thải trực tiếp (Scope 1) từ quá trình sản xuất và phát thải gián tiếp (Scope 2) từ điện năng tiêu thụ. Điều này đảm bảo sự tương đồng với phạm vi mà các nhà sản xuất nội địa phải chịu trong UK ETS. Ví dụ, khi nhập khẩu 1 tấn thép, doanh nghiệp phải kê khai cả CO₂ từ lò luyện thép và CO₂ từ điện sử dụng trong sản xuất. Trong trường hợp thiếu dữ liệu thực tế, Vương Quốc Anh cho phép sử dụng giá trị phát thải mặc định dựa trên mức trung bình toàn cầu của ngành. Tuy nhiên, về dài hạn, Chính phủ khuyến khích doanh nghiệp cung cấp dữ liệu thực tế để tăng tính minh bạch và chính xác.
Để giảm gánh nặng hành chính, Vương Quốc Anh đưa ra ngưỡng miễn trừ: doanh nghiệp nhập khẩu có tổng giá trị hàng hóa thuộc diện CBAM dưới 50.000 GBP/năm sẽ không phải đăng ký và nộp phí. Đây là điểm khác biệt đáng chú ý so với EU, vốn áp ngưỡng miễn theo từng lô hàng nhỏ lẻ.
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2027, Vương quốc Anh sẽ chính thức triển khai Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (UK CBAM), theo đó áp dụng nghĩa vụ điều chỉnh carbon đối với hàng hóa nhập khẩu có cường độ phát thải cao. Phạm vi áp dụng ban đầu gồm 05 ngành: nhôm, xi măng, phân bón, hydro và sắt – thép. Đây đều là những lĩnh vực tiêu thụ nhiều năng lượng, phát thải lớn và có nguy cơ rò rỉ carbon cao. Danh mục mã HS cụ thể của các sản phẩm thuộc phạm vi CBAM sẽ được Chính phủ Anh công bố sau khi hoàn tất quá trình tham vấn và hoàn thiện khung pháp lý.[NL1]
CBAM Vương Quốc Anh tính phí dựa trên lượng phát thải CO₂ gắn trong sản phẩm, nhân với giá carbon chuẩn của Vương Quốc Anh (dựa trên UK ETS và các điều chỉnh bổ sung), sau đó trừ đi phần chi phí carbon đã nộp tại nước xuất khẩu (nếu có). Ví dụ: thép nhập khẩu từ nước A chưa chịu thuế carbon sẽ phải trả toàn bộ phí theo giá carbon Vương Quốc Anh × lượng CO₂. Nếu nước A có hệ thống ETS, phần chi phí đó sẽ được khấu trừ.
Điểm khác biệt quan trọng là Vương Quốc Anh không phát hành chứng chỉ CBAM như EU, mà quản lý trực tiếp dưới dạng thuế/phí nhập khẩu do cơ quan thuế HMRC thu. Điều này giúp đơn giản hóa thủ tục, nhưng cũng hạn chế tính linh hoạt so với thị trường chứng chỉ của EU.[PC2] [NL3]
CBAM Vương Quốc Anh và sự đồng bộ với UK ETS
CBAM được thiết kế để vận hành đồng bộ với UK ETS. Chính phủ Vương Quốc Anh dự kiến duy trì phân bổ miễn phí một phần hạn ngạch phát thải cho các ngành nội địa đến năm 2026. Từ 2027, khi CBAM áp dụng, việc phân bổ miễn phí sẽ giảm dần, đảm bảo cạnh tranh công bằng giữa hàng sản xuất trong nước và hàng nhập khẩu.
So sánh CBAM Vương Quốc Anh và CBAM EU
Để thấy rõ những điểm tương đồng và khác biệt, cần đặt CBAM của Vương Quốc Anh trong mối liên hệ với CBAM mà Liên minh châu Âu đã triển khai tại bảng sau đây:
|
Tiêu chí |
CBAM Vương Quốc Anh |
CBAM EU |
|
Lộ trình triển khai |
Áp dụng từ 01 tháng 01 năm 2027, không có giai đoạn chuyển tiếp chỉ báo cáo. Thu phí ngay khi có hiệu lực. |
Bắt đầu giai đoạn chuyển tiếp từ tháng 10 năm 2023 (chỉ báo cáo phát thải), thu phí đầy đủ từ 01 tháng 01 năm 2026. |
|
Ngành hàng áp dụng ban đầu |
05 ngành: sắt, thép, nhôm, xi măng, phân bón, hydro. |
06 ngành: sắt, thép, nhôm, xi măng, phân bón, hydro, điện. |
|
Phạm vi phát thải |
Bao gồm cả phát thải trực tiếp (Scope 1) và gián tiếp (Scope 2) ngay từ đầu. |
Báo cáo cả trực tiếp và gián tiếp, nhưng giai đoạn đầu chỉ thu phí phát thải trực tiếp (ngoại trừ xi măng và phân bón có thêm phần gián tiếp). |
|
Phương pháp tính toán |
Thu phí trực tiếp theo giá carbon chuẩn của Vương Quốc Anh (UK ETS), trừ đi phần chi phí carbon đã nộp ở nước xuất khẩu. Không phát hành chứng chỉ giao dịch. |
Nhà nhập khẩu phải mua và nộp chứng chỉ CBAM. Giá chứng chỉ liên thông với thị trường EU ETS, cập nhật hàng tuần. |
|
Ngưỡng miễn trừ |
Miễn cho doanh nghiệp nhập khẩu có tổng kim ngạch hàng năm dưới 50.000 GBP. |
Miễn cho lô hàng nhập trị giá dưới 150 EUR. |
|
Cơ quan quản lý |
HMRC (Cơ quan Thuế và Hải quan Vương Quốc Anh) trực tiếp thu phí CBAM như một loại thuế nhập khẩu. |
Cơ quan hải quan/thuế vụ của từng nước thành viên EU giám sát, dựa trên cơ chế chứng chỉ CBAM. |
|
Điều chỉnh với chính sách nội địa |
Duy trì phân bổ miễn phí UK ETS đến năm 2026, giảm dần từ 2027 khi CBAM áp dụng. |
Giảm dần hạn ngạch miễn phí EU ETS từ năm 2026 đến năm 2034 (về 0). |
|
Đặc thù nổi bật |
UK lựa chọn cách tiếp cận thận trọng và hẹp hơn trong giai đoạn đầu, tập trung vào các ngành có rủi ro rò rỉ carbon cao, không áp dụng đối với điện năng nhập khẩu và chưa bao gồm các sản phẩm như gốm sứ và thủy tinh. |
Bao gồm điện nhập khẩu, nhưng phạm vi phát thải gián tiếp mới áp dụng hạn chế. Thiết lập thị trường chứng chỉ riêng. |
Tác động đến doanh nghiệp Việt Nam
Việc Vương quốc Anh đồng loạt triển khai cơ chế CBAM đang tạo ra sức ép đáng kể đối với các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam có mức phát thải cao như sắt thép, nhôm, xi măng và phân bón. Theo quy định mới, hàng hóa nhập khẩu vào hai thị trường này sẽ phải chịu thêm khoản phí tương ứng với lượng khí thải phát sinh trong quá trình sản xuất – thực chất là một dạng “thuế quan môi trường”. Điều này khiến giá thành sản phẩm tăng lên, làm suy giảm lợi thế cạnh tranh về giá và có nguy cơ kéo giảm nhu cầu cũng như sản lượng xuất khẩu trong dài hạn.
Không chỉ các ngành nằm trong danh mục CBAM, ngay cả những lĩnh vực chưa bị điều chỉnh như dệt may, da giày hay điện tử cũng có thể chịu ảnh hưởng gián tiếp thông qua chi phí vận tải, đóng gói hoặc yêu cầu “xanh hóa” từ phía khách hàng quốc tế.
Trong bối cảnh tiêu chuẩn môi trường ngày càng trở thành xu thế định hình thương mại toàn cầu, CBAM cần được nhìn nhận như một hồi chuông cảnh báo. Doanh nghiệp Việt Nam buộc phải chủ động đầu tư công nghệ, giảm phát thải và nâng cao năng lực cạnh tranh theo hướng bền vững, nếu muốn duy trì vị thế trên các thị trường xuất khẩu trọng điểm.
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên
