Trong các hiệp định thương mại tự do mà EFTA ký kết gần đây, Chương Thương mại và Phát triển bền vững (TSD) đều thiết lập cơ chế tham vấn như công cụ trung tâm nhằm xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình thực thi nghĩa vụ. Cơ chế này cho phép các Bên tiến hành đối thoại trực tiếp, và tùy thuộc từng hiệp định, tham vấn có thể diễn ra trong khuôn khổ Ủy ban Hỗn hợp nếu các Bên thống nhất hoặc theo cơ chế mặc định. Cả hai hiệp định gần đây – FTA EFTA–Ấn Độ (Điều 11.13) và FTA EFTA–Malaysia (Điều 12.16) – đều quy định khả năng mời chuyên gia hỗ trợ quá trình tham vấn. Mặc dù cùng hướng đến mục tiêu thúc đẩy đối thoại hợp tác, hai cơ chế được thiết kế với cách thức thủ tục khác nhau, tạo ra sự khác biệt đáng kể về phạm vi yêu cầu thông tin, thời hạn xử lý, cơ chế thể chế và đối tượng tham gia. Việc phân tích và so sánh hai điều khoản này giúp làm rõ cách tiếp cận của EFTA trong Chương TSD, đồng thời cung cấp cơ sở tham chiếu cho đàm phán FTA giữa Việt Nam và EFTA.
I. Cơ chế tham vấn trong Chương TSD của FTA EFTA–Ấn Độ
Cơ chế tham vấn trong Chương TSD của FTA EFTA–Ấn Độ được quy định tại Điều 11.13 và mở đầu bằng yêu cầu các Bên “tiến hành mọi nỗ lực” thông qua hợp tác, đối thoại, tham vấn và trao đổi thông tin để xử lý các vấn đề phát sinh từ Chương TSD. Đây là tuyên bố nguyên tắc phản ánh cách tiếp cận coi tham vấn như một phần của hợp tác thường xuyên chứ không chỉ là cơ chế giải quyết bất đồng. Yêu cầu tham vấn phải được gửi bằng văn bản, nêu rõ lý do và trình bày vấn đề để Bên nhận có thể phản hồi, đồng thời thông báo tới các Bên khác trong hiệp định dù họ không có quyền tự động tham gia. Bên nhận yêu cầu phải phản hồi trong vòng 90 ngày và có thể đề nghị gia hạn thêm 30 ngày.
Sau phản hồi, các Bên tham gia tham vấn thiện chí giữa các đại diện chính phủ phù hợp. Điều 11.13 quy định mặc định rằng tham vấn được tiến hành trong Ủy ban Hỗn hợp, trừ khi các Bên thỏa thuận cơ chế khác. Tham vấn có thể tổ chức trực tiếp hoặc thông qua phương tiện công nghệ. Việc tham vấn phải được bắt đầu không muộn hơn 150 ngày kể từ ngày tiếp nhận yêu cầu, nhưng điều khoản không đặt ra thời hạn kết thúc tham vấn. Điều 11.13 cũng cho phép các Bên mời chuyên gia hoặc tổ chức hỗ trợ nhằm bảo đảm xem xét vấn đề một cách toàn diện. Các Bên được kỳ vọng nỗ lực đạt giải pháp cùng chấp nhận, bao gồm khả năng thực hiện các hoạt động hợp tác.
Về bảo mật, toàn bộ quá trình tham vấn, quan điểm và kết quả đều phải được giữ bí mật; kết quả chỉ được công khai nếu các Bên thống nhất và phải được trình bày dưới dạng báo cáo chung. Thông tin được xác định là bí mật bởi bất kỳ Bên nào phải được các Bên còn lại tuân thủ theo mức độ bảo mật yêu cầu. Ngoài ra, Điều này đề cập rằng đối với các vấn đề liên quan đến nghĩa vụ trong hiệp định môi trường đa phương mà các Bên đều là thành viên, Bên yêu cầu “nên xem xét” sử dụng cơ chế của hiệp định đó khi thích hợp.
II. Cơ chế tham vấn trong Chương TSD của FTA EFTA–Malaysia
Điều 12.16 của FTA EFTA–Malaysia cũng thiết lập cơ chế tham vấn cho các vấn đề trong Chương TSD, nhưng với mức độ chi tiết và ràng buộc thời hạn lớn hơn. Yêu cầu tham vấn phải được gửi bằng văn bản, nêu lý do và “đủ thông tin” để cho phép xem xét đầy đủ vấn đề và xác định điều khoản liên quan, đồng thời gửi bản sao cho các Bên còn lại. Bên nhận yêu cầu phải trả lời trong vòng 20 ngày và điều khoản không đề cập khả năng gia hạn – một điểm khác biệt đáng kể so với FTA EFTA–Ấn Độ.
FTA EFTA–Malaysia có quy định về sự tham gia của Bên khác không phải là các Bên tham vấn (consulting Parties). Cụ thể, nếu một Bên khác cho rằng mình có “lợi ích đáng kể” trong vấn đề đang được tham vấn, trong vòng 14 ngày sau ngày nhận được thông tin về yêu cầu tham vấn, Bên đó có thể thông báo cho các Bên tham vấn về mong muốn tham gia vào quá trình này. Điều này mở rộng phạm vi đối thoại so với FTA EFTA–Ấn Độ, nơi các Bên khác chỉ được thông báo nhưng không được tham gia.
Tham vấn có thể được tổ chức trực tiếp hoặc qua công nghệ, và chỉ diễn ra trong Ủy ban Hỗn hợp nếu các Bên đồng ý. Thời hạn bắt đầu tham vấn được ấn định là trong vòng 45 ngày kể từ ngày nhận yêu cầu. Điều 12.16 yêu cầu các Bên cung cấp “đủ thông tin” trong quá trình tham vấn để đánh giá liệu biện pháp bị nêu có phù hợp với Chương TSD hay không – một yêu cầu không có trong Điều 11.13 của FTA với Ấn Độ.
Cơ chế mời chuyên gia hoặc tổ chức hỗ trợ cũng được quy định tương tự FTA EFTA–Ấn Độ. Khi đạt được giải pháp cùng chấp nhận, các Bên tham vấn phải thông báo cho các Bên khác và kết quả sẽ được công khai trừ khi có thống nhất khác đi. Điểm quan trọng nhất là Điều 12.16 quy định rằng tham vấn “được coi là kết thúc” không muộn hơn 150 ngày kể từ ngày yêu cầu được gửi, trừ khi các Bên thống nhất gia hạn – khác biệt rõ ràng với FTA EFTA–Ấn Độ, vốn không có quy định tương ứng.
III. So sánh cơ chế tham vấn trong Chương TSD của hai FTA EFTA - Ấn Độ và EFTA - Malaysia
So sánh hai cơ chế tham vấn trong Chương TSD của hai FTA EFTA - Ấn Độ và EFTA – Malaysia cho thấy sự khác biệt tương đối đáng kể, chẳng hạn: về thủ tục.
Về mục tiêu, cả hai cơ chế đều hướng đến xử lý vấn đề trong Chương TSD, nhưng FTA EFTA–Ấn Độ nêu nguyên tắc “tiến hànhlàm mọi nỗ lực”, trong khi FTA EFTA–Malaysia không có đoạn nguyên tắc tương ứng.
Về khởi xướng yêu cầu, cả hai đều yêu cầu văn bản trình bày lý do và vấn đề, nhưng FTA EFTA–Malaysia quy định mức độ chi tiết cao hơn và yêu cầu xác định điều khoản liên quan. FTA EFTA–Ấn Độ chỉ yêu cầu thông tin đủ để Bên nhận phản hồi.
Về thời hạn phản hồi, FTA EFTA–Malaysia đặt thời hạn 20 ngày, trong khi FTA EFTA–Ấn Độ cho phép 90 ngày và có thể gia hạn 30 ngày. Về thành phần tham gia, FTA EFTA–Malaysia cho phép Bên có “lợi ích đáng kể” tham gia tham vấn – một cơ chế không xuất hiện trong FTA EFTA–Ấn Độ.
Về thiết chế tổ chức tham vấn, FTA EFTA–Ấn Độ mặc định sử dụng Ủy ban Hỗn hợp, còn FTA EFTA–Malaysia chỉ sử dụng nếu các Bên thống nhất.
Về thời điểm bắt đầu tham vấn, FTA EFTA–Malaysia yêu cầu bắt đầu trong 45 ngày, trong khi FTA EFTA–Ấn Độ đưa ra mốc tối đa 150 ngày.
Về nghĩa vụ cung cấp thông tin trong quá trình tham vấn, FTA EFTA–Malaysia quy định rõ nghĩa vụ này còn FTA EFTA–Ấn Độ không đề cập.
Về bảo mật và công khai, cả hai đều yêu cầu giữ bí mật quá trình tham vấn và công bố kết quả trừ khi thống nhất khác đi, nhưng FTA EFTA–Ấn Độ xác định rõ hình thức công bố bằng báo cáo chung và phạm vi bảo mật rộng hơn. FTA EFTA–Malaysia lại có quy định cụ thể về thời điểm kết thúc tham vấn – không muộn hơn 150 ngày – trong khi FTA EFTA–Ấn Độ không quy định.
Cuối cùng, chỉ FTA EFTA–Ấn Độ có nội dung khuyến nghị sử dụng quy trình, thủ tục của các hiệp định môi trường đa phương khi nếu phù hợp.
IV. Liên hệ với đàm phán FTA Việt Nam – EFTA
Trong bối cảnh Việt Nam đang trong quá trình đàm phán FTA với EFTA, hai cơ chế tham vấn nói trên có thể đóng vai trò tham chiếu hữu ích. Sự tồn tại đồng thời của hai mô hình – một mô hình có thời hạn phản hồi dài, một mô hình phản hồi nhanh; một mô hình mở với sự tham gia của Bên thứ ba và một mô hình khép kín; một mô hình mặc định sử dụng Ủy ban Hỗn hợp và một mô hình tùy thỏa thuận – cho thấy EFTA có thể chấp nhận nhiều mức độ ràng buộc khác nhau. Nhờ đó, Việt Nam có thể xác định những yếu tố EFTA từng thương lượng linh hoạt để xây dựng phương án đàm phántìm hướng đi phù hợp.
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên – Bộ Công Thương
