Nội dung cam kết
Chương SPS trong Hiệp định VIFTA quy định toàn diện các nguyên tắc, nghĩa vụ và cơ chế hợp tác liên quan đến an toàn thực phẩm, kiểm dịch động vật và thực vật trong thương mại nông sản giữa Việt Nam và Israel. Về cơ bản, nội dung của Chương này được xây dựng trên nền tảng Hiệp định SPS của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), song có sự mở rộng đáng kể nhằm tăng cường hợp tác kỹ thuật và tạo thuận lợi cho thương mại song phương trong lĩnh vực nông sản – thực phẩm.
Về nội dung cụ thể, Hiệp định VIFTA cho phép bên nhập khẩu chấp nhận biện pháp SPS của bên xuất khẩu nếu đạt mức bảo vệ tương đương, qua đó giảm thiểu kiểm tra trùng lặp và tiết kiệm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp. Bên xuất khẩu có nghĩa vụ thông báo danh sách cơ sở đáp ứng yêu cầu SPS, còn bên nhập khẩu phải phê duyệt trong thời hạn nhất định (ví dụ 45 ngày) mà không cần tiến hành kiểm tra tại từng cơ sở, thể hiện cách tiếp cận tương đối linh hoạt của hai quốc gia liên quan đến SPS.
Chương này cũng quy định nghĩa vụ thông báo kịp thời các thay đổi về biện pháp, tiêu chuẩn và thủ tục SPS để doanh nghiệp hai nước nắm bắt và tuân thủ. Đặc biệt, cơ chế thông báo và tham vấn nhanh được thiết lập để xử lý các biện pháp SPS khẩn cấp, bảo đảm tính linh hoạt và phản ứng kịp thời. Song song với đó, hai Bên cam kết thúc đẩy chia sẻ thông tin, đào tạo, nâng cao năng lực kiểm dịch, xét nghiệm và trao đổi chuyên gia, nhằm nâng cao hiệu quả thực thi và tăng cường niềm tin giữa các cơ quan quản lý SPS.
So sánh với Hiệp định thương mại tự do giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu (EVFTA) và Hiệp định SPS trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Về điểm chung, Chương SPS trong khuôn khổ VIFTA và EVFTA đều dựa trên quy định của WTO, ví dụ các nguyên tắc về không phân biệt đối xử, không tạo rào cản thương mại không cần thiết và đảm bảo cơ sở khoa học cho mọi biện pháp SPS. Đồng thời, cả ba khuôn khổ đều khuyến khích hài hòa ác quy định quốc gia với tiêu chuẩn quốc tế.
Về minh bạch hóa, WTO yêu cầu các thành viên thông báo biện pháp SPS thông qua Ban Thư ký WTO; EVFTA mở rộng hơn khi yêu cầu thông báo sớm và tham vấn kỹ thuật trước khi áp dụng để tránh phát sinh rào cản thương mại. VIFTA kế thừa nguyên tắc này nhưng tăng tính linh hoạt, khi quy định cơ chế trao đổi trực tiếp giữa hai đầu mối SPS, giúp xử lý nhanh và hiệu quả hơn ở cấp song phương.
Về nguyên tắc áp dụng tương đương, cả ba Hiệp định đều thừa nhận nguyên tắc công nhận tương đương khi nước xuất khẩu chứng minh biện pháp SPS của mình đạt mức bảo vệ sức khỏe tương đương nước nhập khẩu. Tuy nhiên, WTO chỉ nêu nguyên tắc chung, trong khi EVFTA quy định chi tiết hơn về quy trình đánh giá, kiểm tra và thông báo. VIFTA kế thừa cấu trúc EVFTA nhưng linh hoạt hơn, phù hợp với điều kiện của Việt Nam và nhấn mạnh hợp tác kỹ thuật song phương để hỗ trợ đạt tương đương.
Về phê duyệt danh sách cơ sở sản xuất, cả hai Hiệp định VIFTA và EVFTA đều quy định rõ quy trình lập và phê duyệt, yêu cầu bên nhập khẩu phản hồi trong 45 ngày làm việc, có thể kiểm tra hoặc đình chỉ khi phát hiện vi phạm, thể hiện mức độ minh bạch và phối hợp cao. Trong khi đó, Hiệp định SPS của WTO chỉ đưa ra nguyên tắc chung về minh bạch và hợp tác kỹ thuật, không quy định cụ thể về thủ tục hay thời hạn xử lý.
Về thiết chế thực thi, cả hai Hiệp định VIFTA và EVFTA đều quy định thành lập Ủy ban hoặc Tiểu ban SPS song phương để tăng cường hợp tác kỹ thuật, trao đổi thông tin và xử lý kịp thời các vấn đề về kiểm dịch, an toàn thực phẩm. Hiệp định EVFTA có phạm vi hoạt động rộng hơn, bao gồm cả công nhận tương đương và khu vực hóa, trong khi Hiệp định VIFTA tập trung vào tham vấn kỹ thuật và giám sát thực thi. Ngược lại, WTO chỉ có Ủy ban SPS theo hướng đa phương, nên thiếu tính linh hoạt và khả năng xử lý vấn đề song phương cụ thể như trong các FTA.
Về cơ chế tham vấn, cả VIFTA và EVFTA đều quy định cơ chế tham vấn song phương rõ ràng trong chương SPS, cho phép hai bên nhanh chóng trao đổi và xử lý các vấn đề kỹ thuật, nhất là trong tình huống khẩn cấp trong vòng 10 ngày. Cách tiếp cận này giúp giải quyết linh hoạt trước khi đưa ra cơ chế tranh chấp chính thức, trong khi WTO chỉ nêu nguyên tắc chung, không nêu quy trình và thời hạn cụ thể.
Về hợp tác kỹ thuật, WTO chỉ quy định ở mức nguyên tắc, còn EVFTA chú trọng hỗ trợ Việt Nam hài hòa tiêu chuẩn với EU. Trong khi đó, VIFTA thể hiện cách tiếp cận thực tiễn hơn, hướng đến hợp tác song phương trong các lĩnh vực cụ thể như công nghệ bảo quản, kiểm dịch, truy xuất nguồn gốc và kiểm soát an toàn thực phẩm, phù hợp với năng lực và nhu cầu của hai nước.
Tổng thể, mức độ cam kết của Việt Nam và Israel trong lĩnh vực SPS theo VIFTA được đánh giá là cao hơn Hiệp định SPS của WTO, song nhẹ hơn và linh hoạt hơn so với EVFTA. Chương SPS của VIFTA kế thừa các nguyên tắc cơ bản của WTO, đồng thời điều chỉnh phù hợp với điều kiện thực tế, trình độ kỹ thuật và năng lực quản lý của hai quốc gia, tạo nền tảng thuận lợi cho việc thúc đẩy thương mại nông sản – thực phẩm an toàn, minh bạch và bền vững giữa Việt Nam và Israel.
Nguồn: Vụ CSTM Đa biên
